kích thước thân cây
Khối lượng thân

Cốp xe Opel Zafira

Thân cây rộng rãi rất hữu ích trong trang trại. Rất nhiều người lái xe khi quyết định mua xe đều là một trong những người đầu tiên xem xét dung tích cốp xe. 300-500 lít - đây là những giá trị phổ biến nhất cho thể tích của ô tô hiện đại. Nếu bạn có thể gập hàng ghế sau xuống thì cốp xe còn tăng thêm nữa.

Cốp xe của Opel Zafira có thể tích từ 140 đến 710 lít, tùy cấu hình.

Khối lượng cốp xe Opel Zafira 2011, xe tải nhỏ, thế hệ thứ 3, C

Cốp xe Opel Zafira 03.2011 - 10.2015

GóiCông suất thân cây, l
Cosmo 1.4 tấn710
1.4MT Essentia710
1.4 MT Tận hưởng710
1.4 Turbo MT Cosmo710
Phiên bản doanh nghiệp 1.4 Turbo MT710
1.4 Turbo TẠI Cosmo710
1.4 Turbo AT Tận hưởng710
Phiên bản doanh nghiệp 1.4 Turbo AT710
1.6 Turbo TẠI Cosmo710
Phiên bản doanh nghiệp 1.6 Turbo AT710
1.8MT Essentia710
1.8 MT Tận hưởng710
2.0 CDTi MT Cosmo710
2.0 CDTi MT Thưởng thức710
Phiên bản doanh nghiệp 2.0 CDTi MT710
2.0 CDTi AT Thưởng thức710
2.0 CDTi TẠI Cosmo710
2.0 CDTi AT Phiên bản doanh nghiệp710

Khối lượng cốp xe Opel Zafira tái cấu trúc 2007, xe tải nhỏ, thế hệ 2, B

Cốp xe Opel Zafira 12.2007 - 10.2015

GóiCông suất thân cây, l
1.6MT Essentia140
Gia đình 1.8MT140
1.8 MT Tận hưởng140
Cosmo 1.8 tấn140
1.8 Họ Easytronic140
1.8 Easytronic Thưởng thức140
1.8 Vũ trụ Easytronic140
Cosmo 1.9 tấn140
Cosmo 2.0 tấn140
2.0 tấn OPC140
2.2 AT vũ trụ140
1.8 MT Tận Hưởng Gia Đình540
2.0 CDTi AT Gia đình tận hưởng540
2.0 Turbo AT Tận Hưởng Gia Đình540

Khối lượng cốp xe Opel Zafira 2005, xe tải nhỏ, thế hệ 2, B

Cốp xe Opel Zafira 07.2005 - 01.2008

GóiCông suất thân cây, l
1.6MT Essentia140
1.8 MT Tận hưởng140
Cosmo 1.8 tấn140
1.8 Easytronic Thưởng thức140
1.8 Vũ trụ Easytronic140
Cosmo 2.0 tấn140
2.2 AT vũ trụ140

Khối lượng cốp xe Opel Zafira tái cấu trúc 2003, xe tải nhỏ, thế hệ 1, A

Cốp xe Opel Zafira 02.2003 - 01.2006

GóiCông suất thân cây, l
Câu lạc bộ 1.6 tấn150
1.6 MT Tiện nghi150
1.6MT Elegance150
1.8MT Elegance150
1.8 MT Tiện nghi150
Câu lạc bộ 1.8 tấn150
Câu lạc bộ 1.8 TẠI150
1.8 AT Thoải mái150
1.8AT Elegance150
2.2MT Elegance150
2.2 MT Tiện nghi150
Câu lạc bộ 2.2 tấn150
2.2AT Elegance150
2.2 AT Thoải mái150
Câu lạc bộ 2.2 TẠI150

Khối lượng cốp xe Opel Zafira 1999, xe tải nhỏ, thế hệ 1, A

Cốp xe Opel Zafira 04.1999 - 02.2003

GóiCông suất thân cây, l
1.6 MT150
1.6 MT Tiện nghi150
1.6MT Elegance150
1.8 MT150
1.8 MT Tiện nghi150
1.8MT Elegance150
1.8 AT150
1.8 AT Thoải mái150
1.8AT Elegance150
2.2 MT150
2.2 MT Tiện nghi150
2.2MT Elegance150
2.2 AT150
2.2 AT Thoải mái150
2.2AT Elegance150

Khối lượng cốp xe Opel Zafira tái cấu trúc 2016, xe tải nhỏ, thế hệ thứ 3, C

Cốp xe Opel Zafira 06.2016 - 06.2019

GóiCông suất thân cây, l
1.4 Turbo MT Hoạt động710
Lựa chọn 1.4 Turbo MT710
Phiên bản 1.4 Turbo MT710
Đổi mới 1.4 Turbo MT710
1.4 Turbo MT BẬT710
Phiên bản doanh nghiệp 1.4 Turbo MT710
1.4 Turbo MT Đổi mới Kinh doanh710
Phiên bản 1.4 Turbo AT710
1.4 Turbo AT Hoạt động710
1.4 Turbo AT đổi mới710
1.4 Turbo TẠI BẬT710
Phiên bản doanh nghiệp 1.4 Turbo AT710
1.4 Turbo AT Đổi mới kinh doanh710
Phiên bản 1.4 LPG Turbo MT710
1.4 LPG Turbo MT Hoạt động710
1.4 Cải tiến LPG Turbo MT710
1.4 LPG Turbo MT BẬT710
Phiên bản doanh nghiệp 1.4 LPG Turbo MT710
1.4 Đổi mới kinh doanh LPG Turbo MT710
1.6 Lựa chọn CDTi MT710
Phiên bản 1.6 CDTi MT710
1.6 CDTi MT Hoạt động710
1.6 Đổi mới CDTi MT710
1.6 CDTi MT BẬT710
1.6 CDTi MT 120 năm710
Phiên bản doanh nghiệp 1.6 CDTi MT710
1.6 CDTi MT Đổi mới Kinh doanh710
1.6 SIDI Turbo MT 120 năm710
Phiên bản doanh nghiệp 1.6 SIDI Turbo MT710
1.6 Đổi mới kinh doanh SIDI Turbo MT710
1.6 SIDI Turbo TẠI 120 năm710
1.6 SIDI Turbo TẠI Phiên Bản Doanh Nghiệp710
1.6 SIDI Turbo AT Đổi mới kinh doanh710
Phiên bản 1.6 CNG Turbo MT710
1.6 CNG Turbo MT Hoạt động710
Đổi mới 1.6 CNG Turbo MT710
1.6 CNG Turbo MT BẬT710
Phiên bản doanh nghiệp 1.6 CNG Turbo MT710
1.6 CNG Turbo MT Đổi mới kinh doanh710
Phiên bản 1.6 SIDI Turbo AT710
1.6 SIDI Turbo AT Hoạt động710
1.6 SIDI Turbo AT Đổi mới710
1.6 SIDI Turbo TẠI BẬT710
Phiên bản 1.6 SIDI Turbo MT710
1.6 SIDI Turbo MT Hoạt động710
1.6 Đổi mới SIDI Turbo MT710
1.6 SIDI Turbo MT BẬT710
2.0 Đổi mới CDTi AT710
Phiên bản 2.0 CDTi AT710
2.0 CDTi AT Đang hoạt động710
2.0 CDTi AT Phiên bản doanh nghiệp710
2.0 CDTi AT Đổi mới Doanh nghiệp710
2.0 CDTi MT Hoạt động710
Phiên bản 2.0 CDTi MT710
2.0 Đổi mới CDTi MT710
2.0 CDTi MT BẬT710
2.0 CDTi MT 120 năm710
Phiên bản doanh nghiệp 2.0 CDTi MT710
2.0 CDTi MT Đổi mới Kinh doanh710
2.0 CDTi TẠI BẬT710
2.0 CDTi AT 120 năm710

Khối lượng cốp xe Opel Zafira 2011, xe tải nhỏ, thế hệ thứ 3, C

Cốp xe Opel Zafira 03.2011 - 05.2016

GóiCông suất thân cây, l
Đổi mới 1.4 Turbo MT152
1.4 Turbo MT thể thao152
1.4 Turbo AT đổi mới152
1.4 Turbo AT thể thao152
1.4 Cải tiến LPG Turbo MT152
1.6 Đổi mới CDTi MT152
Đổi mới 1.6 CNG Turbo MT152
1.6 SIDI Turbo MT thể thao152
1.6 SIDI Turbo AT Đổi mới152
1.6 SIDI Turbo TẠI Thể Thao152
1.6 Đổi mới SIDI Turbo MT152
2.0 Đổi mới CDTi MT152
2.0 CDTi MT Thể thao152
Cải tiến 2.0 BiTurbo CDTi MT152
CDTi MT Sport 2.0 bi-turbo152
2.0 Đổi mới CDTi MT153
2.0 CDTi MT Thể thao153
2.0 Đổi mới CDTi AT153
2.0 CDTi TẠI Thể thao153
1.4 Turbo MT Hoạt động710
1.4 Turbo MT Kiểu710
Lựa chọn 1.4 Turbo MT710
Phiên bản 1.4 Turbo MT710
Ổ đĩa 1.4 Turbo MT710
Lựa chọn 1.4 Turbo AT710
Phiên bản 1.4 Turbo AT710
1.4 Turbo AT Hoạt động710
1.4 Turbo TẠI Kiểu710
Ổ đĩa 1.4 Turbo AT710
1.4 Lựa chọn LPG Turbo MT710
Phiên bản 1.4 LPG Turbo MT710
1.4 LPG Turbo MT Hoạt động710
1.4 Kiểu LPG Turbo MT710
Ổ đĩa 1.4 LPG Turbo MT710
Ổ đĩa 1.6 CDTi MT710
1.6 Lựa chọn CDTi MT710
Phiên bản 1.6 CDTi MT710
1.6 CDTi MT Hoạt động710
1.6 Kiểu CDTi MT710
Lựa chọn 1.6 CNG Turbo MT710
Phiên bản 1.6 CNG Turbo MT710
1.6 CNG Turbo MT Hoạt động710
Kiểu 1.6 CNG Turbo MT710
Ổ đĩa 1.6 CNG Turbo MT710
Phiên bản 1.6 SIDI Turbo MT710
Phiên bản 1.6 SIDI Turbo AT710
1.6 SIDI Turbo AT Hoạt động710
1.6 SIDI Turbo AT Phong cách710
Ổ đĩa 1.6 SIDI Turbo AT710
1.6 SIDI Turbo MT Hoạt động710
Kiểu 1.6 SIDI Turbo MT710
Ổ đĩa 1.6 SIDI Turbo MT710
Lựa chọn 1.8 tấn710
1.8 MT đang hoạt động710
1.8MT Phong cách710
Bản 1.8 MT710
2.0 CDTi MT Hoạt động710
2.0 Kiểu CDTi MT710
2.0 Lựa chọn CDTi MT710
Ổ đĩa 2.0 CDTi MT710
Phiên bản 2.0 CDTi MT710
Phiên bản 2.0 CDTi AT710
2.0 CDTi AT Đang hoạt động710

Khối lượng cốp xe Opel Zafira tái cấu trúc 2007, xe tải nhỏ, thế hệ 2, B

Cốp xe Opel Zafira 12.2007 - 06.2015

GóiCông suất thân cây, l
1.6 MT140
Bản 1.6 MT140
Đổi mới 1.6 tấn140
Cosmo 1.6 tấn140
Lựa chọn 1.6 tấn140
Gia đình 1.6MT140
Gia đình 1.6 MT Plus140
Phiên bản 1.6 CNG Turbo MT140
1.6 CNG Turbo MT Thể Thao140
Gia đình 1.6 CNG Turbo MT140
1.6 CNGMT140
Phiên bản 1.6 CNG MT140
1.6 CNG MT Cosmo140
1.6 Lựa chọn MT CNG140
Bản 1.7 MT140
Cosmo 1.7 tấn140
Lựa chọn 1.7 tấn140
Gia đình 1.7MT140
Gia đình 1.7 MT Plus140
1.7 MT140
Đổi mới 1.7 tấn140
1.7 MT thể thao140
1.8 MT140
Bản 1.8 MT140
Đổi mới 1.8 tấn140
Cosmo 1.8 tấn140
1.8 MT thể thao140
Lựa chọn 1.8 tấn140
Gia đình 1.8MT140
Gia đình 1.8 MT Plus140
1.8 Điện tử dễ dàng140
1.8 Phiên bản Easytronic140
1.8 Đổi mới Easytronic140
1.8 Vũ trụ Easytronic140
1.8 Thể thao Easytronic140
1.8 Lựa chọn Easytronic140
1.8 Họ Easytronic140
1.8 Gia đình Easytronic Plus140
1.8 Đổi mới MT LPG140
Phiên bản 1.8 LPG MT140
1.8 LPG MT thể thao140
1.8 Lựa chọn MT LPG140
1.9 AT140
Phiên bản 1.9 AT140
1.9 AT đổi mới140
1.9 AT vũ trụ140
1.9 AT thể thao140
Lựa chọn 1.9 AT140
1.9 MT140
Bản 1.9 MT140
Đổi mới 1.9 tấn140
Cosmo 1.9 tấn140
1.9 MT thể thao140
Lựa chọn 1.9 tấn140
Đổi mới 2.0 Turbo MT140
2.0 Turbo MT Cosmo140
2.0 Turbo MT thể thao140
2.0 TurboMT OPC140
Bản 2.2 MT140
Đổi mới 2.2 tấn140
Cosmo 2.2 tấn140
2.2 MT thể thao140
2.2 AT140
Phiên bản 2.2 AT140
2.2 AT đổi mới140
2.2 AT vũ trụ140
2.2 AT thể thao140
Lựa chọn 2.2 AT140

Khối lượng cốp xe Opel Zafira 2005, xe tải nhỏ, thế hệ 2, B

Cốp xe Opel Zafira 06.2005 - 12.2007

GóiCông suất thân cây, l
1.6 MT140
Bản 1.6 MT140
Cosmo 1.6 tấn140
1.6 MT Bắt Tôi Ngay140
1.6 MT Bắt Tôi140
1.6 CNGMT140
Phiên bản 1.6 CNG MT140
1.6 CNG MT Cosmo140
1.6 CNG MT Hãy bắt tôi ngay140
1.6 CNG MT Bắt tôi140
1.8 MT140
Bản 1.8 MT140
Cosmo 1.8 tấn140
1.8 MT thể thao140
1.8 MT Bắt Tôi Ngay140
1.8 MT Bắt Tôi140
1.8 Điện tử dễ dàng140
1.8 Phiên bản Easytronic140
1.8 Vũ trụ Easytronic140
1.8 Thể thao Easytronic140
1.8 Easytronic Bắt tôi ngay140
1.8 Easytronic Bắt tôi140
1.9 CDTIMT140
Phiên bản 1.9 CDTI MT140
1.9 CDTI MT Bắt tôi ngay140
1.9 CDTI MT Bắt tôi140
1.9 CDTI MT thể thao140
1.9 CDTI TẠI140
Phiên bản 1.9 CDTI AT140
1.9 CDTI TẠI Cosmo140
1.9 CDTI TẠI Thể Thao140
1.9 CDTI MT Cosmo140
1.9 CDTI TẠI Catch Me Now140
1.9 CDTI TẠI Hãy bắt tôi140
Phiên bản 2.0 Turbo MT140
2.0 Turbo MT Cosmo140
2.0 Turbo MT thể thao140
2.0 TurboMT OPC140
2.2 MT140
Bản 2.2 MT140
Cosmo 2.2 tấn140
2.2 MT thể thao140
2.2 MT Bắt Tôi Ngay140
2.2 MT Bắt Tôi140
2.2 AT140
Phiên bản 2.2 AT140
2.2 AT vũ trụ140
2.2 AT thể thao140
2.2 TẠI Bắt Tôi Ngay140
2.2 TẠI Bắt Tôi140

Khối lượng cốp xe Opel Zafira tái cấu trúc 2003, xe tải nhỏ, thế hệ 1, A

Cốp xe Opel Zafira 02.2003 - 05.2005

GóiCông suất thân cây, l
1.6MT Elegance150
1.6 tấn Njoy150
1.6 MT150
Điều hành 1.6 tấn150
1.6 CNG MT Sang trọng150
1.6 CNG MT Njoy150
1.6 CNGMT150
1.6 CNG MT Điều Hành150
1.8MT Elegance150
1.8 tấn Njoy150
1.8 MT150
Điều hành 1.8 tấn150
Bản 1.8 MT150
1.8AT Elegance150
1.8 AT Njoy150
1.8 AT150
1.8 AT Điều Hành150
Phiên bản 1.8 AT150
2.0 DTI MT Sang trọng150
2.0 DTI MT Njoy150
2.0 DTI tấn150
Điều hành 2.0 DTI MT150
Phiên bản 2.0 DTI MT150
2.0 DTI AT Thanh lịch150
2.0 DTI TẠI Njoy150
2.0 DTI VÀ150
2.0 DTI AT Điều hành150
Phiên bản 2.0 DTI AT150
2.0 TurboMT OPC150
2.2 DTI MT Sang trọng150
2.2 DTI MT Njoy150
2.2 DTI tấn150
Điều hành 2.2 DTI MT150
Phiên bản 2.2 DTI MT150
2.2MT Elegance150
2.2 tấn Njoy150
2.2 MT150
Điều hành 2.2 tấn150
Bản 2.2 MT150
2.2AT Elegance150
2.2 AT Njoy150
2.2 AT150
2.2 AT Điều Hành150
Phiên bản 2.2 AT150

Khối lượng cốp xe Opel Zafira 1999, xe tải nhỏ, thế hệ 1, A

Cốp xe Opel Zafira 04.1999 - 02.2003

GóiCông suất thân cây, l
1.6 MT150
1.6 MT Tiện nghi150
1.6MT Elegance150
1.6 MT Lựa Chọn Điều Hành150
Dòng thể thao 1.6 MT150
Phiên bản 1.6 MT 2000150
1.6 CNG MT Tiện Nghi150
1.6 CNGMT150
1.6 CNG MT Sang trọng150
1.6 CNG MT Lựa chọn Điều hành150
1.8 MT150
1.8 MT Tiện nghi150
1.8MT Elegance150
1.8 MT Lựa Chọn Điều Hành150
Dòng thể thao 1.8 MT150
Phiên bản 1.8 MT 2000150
1.8 AT150
1.8 AT Thoải mái150
1.8AT Elegance150
1.8 AT Lựa Chọn Điều Hành150
1.8 AT Đường thể thao150
Phiên bản 1.8 AT 2000150
2.0 DTI MT Sang trọng150
2.0 DTI MT Tiện nghi150
2.0 DTI tấn150
Điều hành lựa chọn 2.0 DTI MT150
Đường thể thao 2.0 DTI MT150
Phiên bản 2.0 DTI MT 2000150
2.0 tấn OPC150
2.2 DTI tấn150
2.2 DTI MT Tiện nghi150
2.2 DTI MT Sang trọng150
Điều hành lựa chọn 2.2 DTI MT150
Đường thể thao 2.2 DTI MT150
2.2 MT150
2.2 MT Tiện nghi150
2.2MT Elegance150
2.2 MT Lựa Chọn Điều Hành150
Dòng thể thao 2.2 MT150
2.2 AT150
2.2 AT Thoải mái150
2.2AT Elegance150
2.2 AT Lựa Chọn Điều Hành150
2.2 AT Đường thể thao150

Thêm một lời nhận xét