kích thước thân cây
Khối lượng thân

Thể tích thùng xe Peugeot 206

Thân cây rộng rãi rất hữu ích trong trang trại. Rất nhiều người lái xe khi quyết định mua xe đều là một trong những người đầu tiên xem xét dung tích cốp xe. 300-500 lít - đây là những giá trị phổ biến nhất cho thể tích của ô tô hiện đại. Nếu bạn có thể gập hàng ghế sau xuống thì cốp xe còn tăng thêm nữa.

Cốp xe Peugeot 206 từ 175 đến 402 lít tùy cấu hình.

Thể tích thùng xe Peugeot 206 tái cấu trúc 2006, sedan, thế hệ 1, T13

Thể tích thùng xe Peugeot 206 05.2006 - 09.2009

GóiCông suất thân cây, l
1.4 tấnXT402
Xr 1.4 tấn402
1.6 TẠI XT402

Thể tích thùng xe Peugeot 206 tái cấu trúc 2003, hatchback 3 cửa, 1 thế hệ

Thể tích thùng xe Peugeot 206 03.2003 - 09.2009

GóiCông suất thân cây, l
1.1 tấn X-Dòng 3dr.245
1.4 tấn X-Dòng 3dr.245
1.4 TẠI XT 3dr.245

Thể tích thùng xe Peugeot 206 tái cấu trúc 2003, thùng mui bạt, thế hệ 1, T16

Thể tích thùng xe Peugeot 206 03.2003 - 02.2007

GóiCông suất thân cây, l
1.6 MT175
1.6 AT175
2.0 MT175

Thể tích thùng xe Peugeot 206 tái cấu trúc 2003, hatchback 5 cửa, 1 thế hệ

Thể tích thùng xe Peugeot 206 03.2003 - 09.2009

GóiCông suất thân cây, l
1.1 tấn X-Dòng 5dr.245
1.4 tấn X-Dòng 5dr.245
1.4 TẠI X-Dòng 5dr.245
1.6 MT XT 5dr.245
1.6 TẠI XT 5dr.245

Thể tích thùng xe Peugeot 206 tái cấu trúc 2002, xe ga, thế hệ 1, T12

Thể tích thùng xe Peugeot 206 03.2002 - 09.2006

GóiCông suất thân cây, l
1.1 MT313
1.4HDi MT313
1.4 MT313
1.6 MT313
1.6 AT313
2.0 MT313
2.0HDi MT313

Thể tích thùng xe Peugeot 206 2000, thùng mui bạt, đời 1

Thể tích thùng xe Peugeot 206 09.2000 - 02.2003

GóiCông suất thân cây, l
1.6 MT175
1.6 AT175
2.0 MT175

Thể tích thùng xe Peugeot 206 1998, hatchback 5 cửa, 1 đời

Thể tích thùng xe Peugeot 206 05.1998 - 02.2003

GóiCông suất thân cây, l
1.1 tấn X-Dòng245
1.4 tấn X-Dòng245
1.4 tấnXT245
Đèn 1.4 MT XS245
1.4 TẠI X-Dòng245
1.4 TẠI XT245
Đèn 1.4 AT XS245
1.6 tấnXT245
Đèn 1.6 MT XS245
1.6 TẠI XT245
Đèn 1.6 AT XS245

Thể tích thùng xe Peugeot 206 1998, hatchback 3 cửa, 1 đời

Thể tích thùng xe Peugeot 206 05.1998 - 02.2003

GóiCông suất thân cây, l
1.1 tấn X-Dòng245
1.4 tấn X-Dòng245
1.4 tấnXT245
Đèn 1.4 MT XS245
1.4 TẠI X-Dòng245
1.4 TẠI XT245
Đèn 1.4 AT XS245
1.6 tấnXT245
Đèn 1.6 MT XS245
Đèn 1.6 AT XS245
1.6 TẠI XT245

Thêm một lời nhận xét