Thể tích thùng xe Peugeot 308
nội dung
- Thể tích thùng xe Peugeot 308 tái cấu trúc 2017, hatchback 5 cửa, thế hệ 2, T9
- Thể tích thùng xe Peugeot 308 2014, hatchback 5 cửa, thế hệ 2, T9
- Thể tích thùng xe Peugeot 308 tái cấu trúc 2011, thùng mui bạt, thế hệ 1, T7
- Thể tích thùng xe Peugeot 308 tái cấu trúc 2011, hatchback 5 cửa, thế hệ 1, T7
- Thể tích thùng xe Peugeot 308 2007, xe ga, đời 1, T7
- Thể tích thùng xe Peugeot 308 tái cấu trúc 2017, xe ga, thế hệ 2, T9
- Thể tích thùng xe Peugeot 308 tái cấu trúc 2017, hatchback 5 cửa, thế hệ 2, T9
- Thể tích thùng xe Peugeot 308 2014, xe ga, đời 2, T9
- Thể tích thùng xe Peugeot 308 2013, hatchback 5 cửa, thế hệ 2, T9
- Thể tích thùng xe Peugeot 308 tái cấu trúc 2011, xe ga, thế hệ 1, T7
- Thể tích thùng xe Peugeot 308 tái cấu trúc 2011, thùng mui bạt, thế hệ 1, T7
- Thể tích thùng xe Peugeot 308 tái cấu trúc 2011, hatchback 5 cửa, thế hệ 1, T7
- Thể tích thùng xe Peugeot 308 2009, thùng mui bạt, đời 1, T7
- Thể tích thùng xe Peugeot 308 2008, xe ga, đời 1, T7
- Thể tích thùng xe Peugeot 308 2007, hatchback 3 cửa, thế hệ 1, T7
- Thể tích thùng xe Peugeot 308 2007, hatchback 5 cửa, thế hệ 1, T7
Thân cây rộng rãi rất hữu ích trong trang trại. Rất nhiều người lái xe khi quyết định mua xe đều là một trong những người đầu tiên xem xét dung tích cốp xe. 300-500 lít - đây là những giá trị phổ biến nhất cho thể tích của ô tô hiện đại. Nếu bạn có thể gập hàng ghế sau xuống thì cốp xe còn tăng thêm nữa.
Cốp xe Peugeot 308 từ 226 đến 610 lít tùy cấu hình.
Thể tích thùng xe Peugeot 308 tái cấu trúc 2017, hatchback 5 cửa, thế hệ 2, T9
10.2017 - 06.2018
Gói | Công suất thân cây, l |
1.6 AT đang hoạt động | 420 |
1.6 AT quyến rũ | 420 |
1.6 TẠI GT-Dòng | 420 |
Thể tích thùng xe Peugeot 308 2014, hatchback 5 cửa, thế hệ 2, T9
08.2014 - 09.2017
Gói | Công suất thân cây, l |
Truy cập 1.6 MT | 470 |
1.6 MT đang hoạt động | 470 |
1.6 AT quyến rũ | 470 |
1.6 AT đang hoạt động | 470 |
1.6 THP TẠI Hoạt động | 470 |
1.6 THP TẠI Allure | 470 |
Dòng 1.6 THP TẠI GT | 470 |
Thể tích thùng xe Peugeot 308 tái cấu trúc 2011, thùng mui bạt, thế hệ 1, T7
07.2011 - 04.2015
Gói | Công suất thân cây, l |
1.6 THP TẠI Mèo | 226 |
Thể tích thùng xe Peugeot 308 tái cấu trúc 2011, hatchback 5 cửa, thế hệ 1, T7
07.2011 - 07.2014
Gói | Công suất thân cây, l |
1.6 HDi AT Đang hoạt động | 348 |
1.6 HDi AT quyến rũ | 348 |
1.6 HDi MT Đang hoạt động | 348 |
Sức quyến rũ 1.6 tấn | 348 |
1.6 MT Thể thao | 348 |
1.6 MT đang hoạt động | 348 |
Truy cập 1.6 MT | 348 |
1.6 AT quyến rũ | 348 |
1.6 TẠI Thể thao | 348 |
1.6 AT đang hoạt động | 348 |
1.6 TẠI Truy cập | 348 |
1.6 THP TẠI Hoạt động | 348 |
1.6 THP TẠI Allure | 348 |
Thể tích thùng xe Peugeot 308 2007, xe ga, đời 1, T7
09.2007 - 06.2011
Gói | Công suất thân cây, l |
1.6 HDi MT cao cấp | 573 |
Gói cao cấp 1.6 HDi MT | 573 |
1.6 VTi MT cao cấp | 573 |
Gói cao cấp 1.6 VTi MT | 573 |
1.6 VTi AT cao cấp | 573 |
Gói cao cấp 1.6 VTi AT | 573 |
1.6 THP TẠI Phí bảo hiểm | 573 |
Gói cao cấp 1.6 THP AT | 573 |
1.6 THP MT cao cấp | 573 |
Gói cao cấp 1.6 THP MT | 573 |
2.0 HDi MT cao cấp | 573 |
Gói cao cấp 2.0 HDi MT | 573 |
2.0 HDi AT cao cấp | 573 |
Gói cao cấp 2.0 HDi AT | 573 |
Thể tích thùng xe Peugeot 308 tái cấu trúc 2017, xe ga, thế hệ 2, T9
12.2017 - 09.2021
Gói | Công suất thân cây, l |
1.2 PureTech MT | 610 |
1.2 PureTech TẠI | 610 |
1.5 BlueHDi MT | 610 |
1.5 BlueHDi TẠI | 610 |
2.0 BlueHDi TẠI | 610 |
Thể tích thùng xe Peugeot 308 tái cấu trúc 2017, hatchback 5 cửa, thế hệ 2, T9
12.2017 - 09.2021
Gói | Công suất thân cây, l |
1.6 PureTech MT GTi | 420 |
Thể tích thùng xe Peugeot 308 2014, xe ga, đời 2, T9
03.2014 - 11.2017
Gói | Công suất thân cây, l |
1.2 Truy cập MT PureTech | 610 |
1.2 PureTech MT Hoạt động | 610 |
1.2 Phong cách MT PureTech | 610 |
1.2 PureTech MT quyến rũ | 610 |
1.2 Dòng PureTech MT GT | 610 |
1.2 PureTech AT Allure | 610 |
1.2 Dòng PureTech AT GT | 610 |
1.5 BlueHDi MT Hoạt động | 610 |
1.5 Kiểu BlueHDi MT | 610 |
1.5 BlueHDi MT quyến rũ | 610 |
Dòng 1.5 BlueHDi MT GT | 610 |
1.6 BlueHDi MT Hoạt động | 610 |
1.6 Kiểu BlueHDi MT | 610 |
1.6 BlueHDi MT quyến rũ | 610 |
1.6 Truy cập MT BlueHDi | 610 |
1.6 BlueHDi TẠI Đang hoạt động | 610 |
1.6 Phong cách BlueHDi AT | 610 |
1.6 BlueHDi TẠI Allure | 610 |
Dòng 1.6 BlueHDi AT GT | 610 |
1.6 Dòng PureTech AT GT | 610 |
2.0 BlueHDi MT quyến rũ | 610 |
Dòng 2.0 BlueHDi MT GT | 610 |
2.0 BlueHDi TẠI Allure | 610 |
Dòng 2.0 BlueHDi AT GT | 610 |
Thể tích thùng xe Peugeot 308 2013, hatchback 5 cửa, thế hệ 2, T9
09.2013 - 11.2017
Gói | Công suất thân cây, l |
1.2 Truy cập MT PureTech | 420 |
1.2 PureTech MT Hoạt động | 420 |
1.2 Phong cách MT PureTech | 420 |
1.2 PureTech MT quyến rũ | 420 |
1.2 Dòng PureTech MT GT | 420 |
1.2 PureTech AT Allure | 420 |
1.2 Dòng PureTech AT GT | 420 |
1.5 BlueHDi MT Hoạt động | 420 |
1.5 Kiểu BlueHDi MT | 420 |
1.5 BlueHDi MT quyến rũ | 420 |
Dòng 1.5 BlueHDi MT GT | 420 |
1.6 Truy cập MT BlueHDi | 420 |
1.6 BlueHDi MT Hoạt động | 420 |
1.6 Kiểu BlueHDi MT | 420 |
1.6 BlueHDi MT quyến rũ | 420 |
1.6 BlueHDi TẠI Đang hoạt động | 420 |
1.6 Phong cách BlueHDi AT | 420 |
1.6 BlueHDi TẠI Allure | 420 |
Dòng 1.6 BlueHDi AT GT | 420 |
1.6 Dòng PureTech AT GT | 420 |
1.6 THP MT GTi | 420 |
2.0 BlueHDi MT quyến rũ | 420 |
Dòng 2.0 BlueHDi MT GT | 420 |
2.0 BlueHDi TẠI Allure | 420 |
Dòng 2.0 BlueHDi AT GT | 420 |
Thể tích thùng xe Peugeot 308 tái cấu trúc 2011, xe ga, thế hệ 1, T7
03.2011 - 07.2014
Gói | Công suất thân cây, l |
Truy cập MT 1.6 e-HDi | 520 |
1.6 e-HDi MT Hoạt động | 520 |
Dòng 1.6 e-HDi MT | 520 |
1.6 e-HDi MT Mèo | 520 |
1.6 VTi MT Đang hoạt động | 520 |
1.6 VTi AT Đang hoạt động | 520 |
1.6 THP MT Mèo | 520 |
1.6 THP TẠI Mèo | 520 |
1.6 Truy cập HDi MT | 520 |
1.6 HDi MT Đang hoạt động | 520 |
2.0 HDi MT Đang hoạt động | 520 |
2.0 HDi MT Mèo | 520 |
2.0 HDi AT mèo | 520 |
Thể tích thùng xe Peugeot 308 tái cấu trúc 2011, thùng mui bạt, thế hệ 1, T7
03.2011 - 06.2015
Gói | Công suất thân cây, l |
1.6 THP MT quyến rũ | 226 |
1.6 THP TẠI Allure | 226 |
2.0 HDi AT quyến rũ | 226 |
Thể tích thùng xe Peugeot 308 tái cấu trúc 2011, hatchback 5 cửa, thế hệ 1, T7
03.2011 - 07.2013
Gói | Công suất thân cây, l |
Truy cập MT 1.4 VTi | 348 |
Truy cập MT 1.6 e-HDi | 348 |
1.6 e-HDi MT Hoạt động | 348 |
1.6 e-HDi MT quyến rũ | 348 |
Truy cập MT 1.6 VTi | 348 |
1.6 VTi MT Đang hoạt động | 348 |
1.6 VTi MT Quyến Rũ | 348 |
1.6 VTi AT Đang hoạt động | 348 |
1.6 THP MT Hoạt động | 348 |
1.6 THP MT quyến rũ | 348 |
1.6 THP TẠI Allure | 348 |
1.6 THP MT GTi | 348 |
1.6 Truy cập HDi MT | 348 |
2.0 HDi MT Đang hoạt động | 348 |
2.0 HDi MT quyến rũ | 348 |
2.0 HDi AT quyến rũ | 348 |
Thể tích thùng xe Peugeot 308 2009, thùng mui bạt, đời 1, T7
03.2009 - 05.2011
Gói | Công suất thân cây, l |
Truy cập MT 1.6 VTi | 226 |
1.6 VTi MT Đang hoạt động | 226 |
1.6 VTi MT Quyến Rũ | 226 |
1.6 THP MT Hoạt động | 226 |
1.6 THP MT quyến rũ | 226 |
Thể tích thùng xe Peugeot 308 2008, xe ga, đời 1, T7
04.2008 - 05.2011
Gói | Công suất thân cây, l |
Truy cập MT 1.4 VTi | 573 |
Truy cập MT 1.6 e-HDi | 573 |
1.6 e-HDi MT Hoạt động | 573 |
1.6 e-HDi MT quyến rũ | 573 |
Truy cập MT 1.6 VTi | 573 |
1.6 VTi MT Đang hoạt động | 573 |
1.6 VTi MT Quyến Rũ | 573 |
1.6 VTi AT Đang hoạt động | 573 |
1.6 THP TẠI Allure | 573 |
1.6 THP MT Hoạt động | 573 |
1.6 THP MT quyến rũ | 573 |
2.0 HDi MT Đang hoạt động | 573 |
2.0 HDi MT quyến rũ | 573 |
Thể tích thùng xe Peugeot 308 2007, hatchback 3 cửa, thế hệ 1, T7
12.2007 - 12.2010
Gói | Công suất thân cây, l |
Truy cập MT 1.4 VTi | 348 |
Truy cập MT 1.6 e-HDi | 348 |
1.6 e-HDi MT Hoạt động | 348 |
1.6 e-HDi MT quyến rũ | 348 |
Truy cập MT 1.6 VTi | 348 |
1.6 VTi MT Đang hoạt động | 348 |
1.6 VTi MT Quyến Rũ | 348 |
1.6 VTi AT Đang hoạt động | 348 |
1.6 THP TẠI Allure | 348 |
1.6 THP MT Hoạt động | 348 |
1.6 THP MT quyến rũ | 348 |
1.6 Truy cập HDi MT | 348 |
2.0 HDi MT Đang hoạt động | 348 |
2.0 HDi MT quyến rũ | 348 |
Thể tích thùng xe Peugeot 308 2007, hatchback 5 cửa, thế hệ 1, T7
06.2007 - 06.2011
Gói | Công suất thân cây, l |
Truy cập MT 1.4 VTi | 348 |
Truy cập MT 1.6 e-HDi | 348 |
1.6 e-HDi MT Hoạt động | 348 |
1.6 e-HDi MT quyến rũ | 348 |
Truy cập MT 1.6 VTi | 348 |
1.6 VTi MT Đang hoạt động | 348 |
1.6 VTi MT Quyến Rũ | 348 |
1.6 VTi AT Đang hoạt động | 348 |
1.6 THP TẠI Allure | 348 |
1.6 THP MT Hoạt động | 348 |
1.6 THP MT quyến rũ | 348 |
1.6 Truy cập HDi MT | 348 |
2.0 HDi MT Đang hoạt động | 348 |
2.0 HDi MT quyến rũ | 348 |