Thể tích thùng xe Pontiac 6000
nội dung
- Thể tích thùng xe Pontiac 6000 tái cấu trúc 1984, toa xe, thế hệ 1, 2A
- Cốp xe Pontiac 6000 tái cấu trúc 1984, sedan, thế hệ 1, 2A
- Thể tích thùng xe Pontiac 6000 tái cấu trúc 1984, coupe, thế hệ 1, 2A
- Khối lượng thùng xe Pontiac 6000 1983 Wagon Thế hệ thứ nhất 1A
- Thể tích thùng xe Pontiac 6000 1982 sedan thế hệ 1 2A
- Thể tích thùng xe Pontiac 6000 1982 Coupe Thế hệ thứ nhất 1A
Thân cây rộng rãi rất hữu ích trong trang trại. Rất nhiều người lái xe khi quyết định mua xe đều là một trong những người đầu tiên xem xét dung tích cốp xe. 300-500 lít - đây là những giá trị phổ biến nhất cho thể tích của ô tô hiện đại. Nếu bạn có thể gập hàng ghế sau xuống thì cốp xe còn tăng thêm nữa.
Cốp xe Pontiac 6000 từ 432 đến 1179 lít, tùy thuộc vào cấu hình.
Thể tích thùng xe Pontiac 6000 tái cấu trúc 1984, toa xe, thế hệ 1, 2A
11.1984 - 06.1991
Gói | Công suất thân cây, l |
2.5 TẠI 6000 LÊ | 1179 |
2.5 TẠI 6000 | 1179 |
2.8 tấn 6000 S/E | 1179 |
2.8 TẠI 6000 S/E | 1179 |
2.8 AT 6000 S/E (tăng tốc) | 1179 |
2.8 TẠI 6000 | 1179 |
2.8 AT 6000 (tăng tốc) | 1179 |
2.8 AT 6000 LE (tăng tốc) | 1179 |
2.8 TẠI 6000 LÊ | 1179 |
3.1 AT 6000 LE (tăng tốc) | 1179 |
3.1 AT 6000 S/E (tăng tốc) | 1179 |
4.3D TẠI 6000 LÊ | 1179 |
4.3D TẠI 6000 | 1179 |
Cốp xe Pontiac 6000 tái cấu trúc 1984, sedan, thế hệ 1, 2A
11.1984 - 06.1991
Gói | Công suất thân cây, l |
2.5 TẠI 6000 LÊ | 432 |
3.1 TẠI 6000 LÊ | 432 |
3.1 AT 6000 LE (tăng tốc) | 432 |
3.1 TẠI 6000 S/E | 432 |
3.1 AT 6000 S/E (tăng tốc) | 432 |
2.5 TẠI 6000 LÊ | 459 |
2.5 TẠI 6000 | 459 |
2.8 MT 6000 STE (tăng tốc) | 459 |
2.8 tấn 6000 S/E | 459 |
2.8 TẠI 6000 LÊ | 459 |
2.8 AT 6000 LE (tăng tốc) | 459 |
2.8 TẠI 6000 | 459 |
2.8 AT 6000 (tăng tốc) | 459 |
2.8 AT 6000 STE (tăng tốc) | 459 |
2.8 TẠI 6000 S/E | 459 |
2.8 AT 6000 S/E (tăng tốc) | 459 |
2.8 TẠI 6000 THÉP | 459 |
3.1 AT 4×4 6000STE | 459 |
4.3D TẠI 6000 LÊ | 459 |
4.3D TẠI 6000 | 459 |
Thể tích thùng xe Pontiac 6000 tái cấu trúc 1984, coupe, thế hệ 1, 2A
11.1984 - 09.1987
Gói | Công suất thân cây, l |
2.5 TẠI 6000 | 459 |
2.5 TẠI 6000 LÊ | 459 |
2.8 TẠI 6000 | 459 |
2.8 AT 6000 (tăng tốc) | 459 |
2.8 TẠI 6000 LÊ | 459 |
2.8 AT 6000 LE (tăng tốc) | 459 |
4.3D TẠI 6000 | 459 |
4.3D TẠI 6000 LÊ | 459 |
Khối lượng thùng xe Pontiac 6000 1983 Wagon Thế hệ thứ nhất 1A
10.1983 - 10.1984
Gói | Công suất thân cây, l |
2.5 TẠI 6000 | 1179 |
2.5 TẠI 6000 LÊ | 1179 |
2.8 TẠI 6000 | 1179 |
2.8 TẠI 6000 LÊ | 1179 |
2.8 AT 6000 (tăng tốc) | 1179 |
2.8 AT 6000 LE (tăng tốc) | 1179 |
4.3D TẠI 6000 | 1179 |
4.3D TẠI 6000 LÊ | 1179 |
4.3D AT 6000 (tăng tốc) | 1179 |
4.3D AT 6000 LE (tăng tốc) | 1179 |
Thể tích thùng xe Pontiac 6000 1982 sedan thế hệ 1 2A
01.1982 - 10.1984
Gói | Công suất thân cây, l |
2.5 TẠI 6000 | 453 |
2.5 TẠI 6000 LÊ | 453 |
2.8 TẠI 6000 | 453 |
2.8 AT 6000 (tăng tốc) | 453 |
2.8 TẠI 6000 LÊ | 453 |
2.8 AT 6000 LE (tăng tốc) | 453 |
2.8 TẠI 6000 THÉP | 453 |
4.3D TẠI 6000 | 453 |
4.3D AT 6000 (tăng tốc) | 453 |
4.3D TẠI 6000 LÊ | 453 |
4.3D AT 6000 LE (tăng tốc) | 453 |
Thể tích thùng xe Pontiac 6000 1982 Coupe Thế hệ thứ nhất 1A
01.1982 - 10.1984
Gói | Công suất thân cây, l |
2.5 TẠI 6000 | 453 |
2.5 TẠI 6000 LÊ | 453 |
2.8 TẠI 6000 | 453 |
2.8 AT 6000 (tăng tốc) | 453 |
2.8 TẠI 6000 LÊ | 453 |
2.8 AT 6000 LE (tăng tốc) | 453 |
4.3D TẠI 6000 | 453 |
4.3D AT 6000 (tăng tốc) | 453 |
4.3D TẠI 6000 LÊ | 453 |
4.3D AT 6000 LE (tăng tốc) | 453 |