kích thước thân cây
Khối lượng thân

Thể tích thùng xe Pontiac 6000

Thân cây rộng rãi rất hữu ích trong trang trại. Rất nhiều người lái xe khi quyết định mua xe đều là một trong những người đầu tiên xem xét dung tích cốp xe. 300-500 lít - đây là những giá trị phổ biến nhất cho thể tích của ô tô hiện đại. Nếu bạn có thể gập hàng ghế sau xuống thì cốp xe còn tăng thêm nữa.

Cốp xe Pontiac 6000 từ 432 đến 1179 lít, tùy thuộc vào cấu hình.

Thể tích thùng xe Pontiac 6000 tái cấu trúc 1984, toa xe, thế hệ 1, 2A

Thể tích thùng xe Pontiac 6000 11.1984 - 06.1991

GóiCông suất thân cây, l
2.5 TẠI 6000 LÊ1179
2.5 TẠI 60001179
2.8 tấn 6000 S/E1179
2.8 TẠI 6000 S/E1179
2.8 AT 6000 S/E (tăng tốc)1179
2.8 TẠI 60001179
2.8 AT 6000 (tăng tốc)1179
2.8 AT 6000 LE (tăng tốc)1179
2.8 TẠI 6000 LÊ1179
3.1 AT 6000 LE (tăng tốc)1179
3.1 AT 6000 S/E (tăng tốc)1179
4.3D TẠI 6000 LÊ1179
4.3D TẠI 60001179

Cốp xe Pontiac 6000 tái cấu trúc 1984, sedan, thế hệ 1, 2A

Thể tích thùng xe Pontiac 6000 11.1984 - 06.1991

GóiCông suất thân cây, l
2.5 TẠI 6000 LÊ432
3.1 TẠI 6000 LÊ432
3.1 AT 6000 LE (tăng tốc)432
3.1 TẠI 6000 S/E432
3.1 AT 6000 S/E (tăng tốc)432
2.5 TẠI 6000 LÊ459
2.5 TẠI 6000459
2.8 MT 6000 STE (tăng tốc)459
2.8 tấn 6000 S/E459
2.8 TẠI 6000 LÊ459
2.8 AT 6000 LE (tăng tốc)459
2.8 TẠI 6000459
2.8 AT 6000 (tăng tốc)459
2.8 AT 6000 STE (tăng tốc)459
2.8 TẠI 6000 S/E459
2.8 AT 6000 S/E (tăng tốc)459
2.8 TẠI 6000 THÉP459
3.1 AT 4×4 6000STE459
4.3D TẠI 6000 LÊ459
4.3D TẠI 6000459

Thể tích thùng xe Pontiac 6000 tái cấu trúc 1984, coupe, thế hệ 1, 2A

Thể tích thùng xe Pontiac 6000 11.1984 - 09.1987

GóiCông suất thân cây, l
2.5 TẠI 6000459
2.5 TẠI 6000 LÊ459
2.8 TẠI 6000459
2.8 AT 6000 (tăng tốc)459
2.8 TẠI 6000 LÊ459
2.8 AT 6000 LE (tăng tốc)459
4.3D TẠI 6000459
4.3D TẠI 6000 LÊ459

Khối lượng thùng xe Pontiac 6000 1983 Wagon Thế hệ thứ nhất 1A

Thể tích thùng xe Pontiac 6000 10.1983 - 10.1984

GóiCông suất thân cây, l
2.5 TẠI 60001179
2.5 TẠI 6000 LÊ1179
2.8 TẠI 60001179
2.8 TẠI 6000 LÊ1179
2.8 AT 6000 (tăng tốc)1179
2.8 AT 6000 LE (tăng tốc)1179
4.3D TẠI 60001179
4.3D TẠI 6000 LÊ1179
4.3D AT 6000 (tăng tốc)1179
4.3D AT 6000 LE (tăng tốc)1179

Thể tích thùng xe Pontiac 6000 1982 sedan thế hệ 1 2A

Thể tích thùng xe Pontiac 6000 01.1982 - 10.1984

GóiCông suất thân cây, l
2.5 TẠI 6000453
2.5 TẠI 6000 LÊ453
2.8 TẠI 6000453
2.8 AT 6000 (tăng tốc)453
2.8 TẠI 6000 LÊ453
2.8 AT 6000 LE (tăng tốc)453
2.8 TẠI 6000 THÉP453
4.3D TẠI 6000453
4.3D AT 6000 (tăng tốc)453
4.3D TẠI 6000 LÊ453
4.3D AT 6000 LE (tăng tốc)453

Thể tích thùng xe Pontiac 6000 1982 Coupe Thế hệ thứ nhất 1A

Thể tích thùng xe Pontiac 6000 01.1982 - 10.1984

GóiCông suất thân cây, l
2.5 TẠI 6000453
2.5 TẠI 6000 LÊ453
2.8 TẠI 6000453
2.8 AT 6000 (tăng tốc)453
2.8 TẠI 6000 LÊ453
2.8 AT 6000 LE (tăng tốc)453
4.3D TẠI 6000453
4.3D AT 6000 (tăng tốc)453
4.3D TẠI 6000 LÊ453
4.3D AT 6000 LE (tăng tốc)453

Thêm một lời nhận xét