kích thước thân cây
Khối lượng thân

Cốp thể tích Rover 800

Thân cây rộng rãi rất hữu ích trong trang trại. Rất nhiều người lái xe khi quyết định mua xe đều là một trong những người đầu tiên xem xét dung tích cốp xe. 300-500 lít - đây là những giá trị phổ biến nhất cho thể tích của ô tô hiện đại. Nếu bạn có thể gập hàng ghế sau xuống thì cốp xe còn tăng thêm nữa.

Cốp xe Rover 800 có thể tích từ 343 đến 530 lít, tùy cấu hình.

Thể tích cốp Rover 800 1992, coupe, thế hệ 2, R17

Cốp thể tích Rover 800 03.1992 - 11.1998

GóiCông suất thân cây, l
2.0 MT 820 Coupé500
2.0 TẠI 820 Coupé500
2.0 MT 820 Coupe thể thao500
2.5 TẠI 825 Coupé500
2.7 MT 827 Coupé500
2.7 TẠI 827 Coupé500

Cốp thể tích Rover 800 1991, liftback, thế hệ 2, R17

Cốp thể tích Rover 800 11.1991 - 11.1998

GóiCông suất thân cây, l
2.0 tấn 820i470
2.0 MT 820 Sĩ470
2.0 tấn 820 SLi470
2.0 TẠI 820i470
2.0 TẠI 820 Sĩ470
2.0 TẠI 820 SLi470
2.0 MT 820Ti470
2.0 MT 820 Ti thể thao470
2.5DMT827D470
2.5D MT 827SD470
2.5D MT827 SLD470
2.5D MT 827Di470
2.5D MT 827 SDi470
2.5 tấn 825i470
2.5 MT 825 Sĩ470
2.5 tấn 825 SLi470
2.5 TẠI 825i470
2.5 TẠI 825 Sĩ470
2.5 TẠI 825 SLi470
2.5 AT 825 tốc độ470
2.7 tấn 827i470
2.7 MT 827 Sĩ470
2.7 tấn 827 SLi470
2.7 TẠI 827i470
2.7 TẠI 827 Sĩ470
2.7 TẠI 827 SLi470
2.7 AT 827 tốc độ470

Thể tích thùng Rover 800 1991, sedan, thế hệ 2, R17

Cốp thể tích Rover 800 11.1991 - 11.1998

GóiCông suất thân cây, l
2.0 tấn 820i530
2.0 MT 820 Sĩ530
2.0 tấn 820 SLi530
2.0 TẠI 820i530
2.0 TẠI 820 Sĩ530
2.0 TẠI 820 SLi530
2.0 MT 820Ti530
2.0 MT 820 Ti thể thao530
2.5DMT827D530
2.5D MT 827SD530
2.5D MT827 SLD530
2.5D MT 827Di530
2.5D MT 827 SDi530
2.5 tấn 825i530
2.5 MT 825 Sĩ530
2.5 tấn 825 SLi530
2.5 TẠI 825i530
2.5 TẠI 825 Sĩ530
2.5 TẠI 825 SLi530
2.5 TẠI 825 bảng Anh530
2.7 tấn 827i530
2.7 MT 827 Sĩ530
2.7 tấn 827 SLi530
2.7 TẠI 827i530
2.7 TẠI 827 Sĩ530
2.7 TẠI 827 SLi530
2.7 TẠI 827 bảng Anh530

Cốp thể tích Rover 800 1988, liftback, thế hệ 1

Cốp thể tích Rover 800 05.1988 - 10.1991

GóiCông suất thân cây, l
2.0 tấn 820E470
2.0 tấn 820 SE470
2.0 VÀ 820 E470
2.0 TẠI 820 SE470
Chất xúc tác 2.0 MT 820 Si470
Chất xúc tác 2.0 MT 820 SLi470
Chất xúc tác 2.0 AT 820 Si470
Chất xúc tác 2.0 AT 820 SLi470
2.0 MT 820 Sĩ470
2.0 tấn 820 SLi470
2.0 TẠI 820 Sĩ470
2.0 TẠI 820 SLi470
2.0MT 820470
2.0 TẠI 820470
2.5DMT825D470
2.5D MT 825SD470
Chất xúc tác 2.7 MT 827 Si470
Chất xúc tác 2.7 MT 827 SLi470
2.7 MT 827 Bộ xúc tốc470
Chất xúc tác 2.7 AT 827 Si470
Chất xúc tác 2.7 AT 827 SLi470
Chất xúc tác 2.7 AT 827 Vitesse470
2.7 MT 827 Sĩ470
2.7 MT 827 tốc độ470
2.7 TẠI 827 Sĩ470
2.7 AT 827 tốc độ470

Cốp dung tích Rover 800 1986 sedan thế hệ 1

Cốp thể tích Rover 800 07.1986 - 10.1991

GóiCông suất thân cây, l
2.0 tấn 820E343
2.0 tấn 820 SE343
2.0 VÀ 820 E343
2.0 TẠI 820 SE343
Chất xúc tác 2.0 MT 820 Si343
2.0 MT 820 tôi chất xúc tác343
Chất xúc tác 2.0 MT 820 SLi343
Chất xúc tác 2.0 AT 820 i343
Chất xúc tác 2.0 AT 820 Si343
Chất xúc tác 2.0 AT 820 SLi343
2.0 MT 820 tôi343
2.0 MT 820 Sĩ343
2.0 tấn 820 SLi343
2.0 TẠI 820 tôi343
2.0 TẠI 820 Sĩ343
2.0 TẠI 820 SLi343
2.5DMT825D343
2.5D MT 825SD343
Chất xúc tác 2.5 MT 825 Si343
Chất xúc tác 2.5 MT 825 Sterling343
Chất xúc tác 2.5 AT 825 Si343
Chất xúc tác 2.5 AT 825 Sterling343
2.5 TẠI 825 bảng Anh343
2.5 MT 825i Sĩ343
2.5 TẠI 825i Sĩ343
Chất xúc tác 2.7 MT 827 Si343
Chất xúc tác 2.7 MT 827 SLi343
Chất xúc tác 2.7 MT 827 Sterling343
Chất xúc tác 2.7 AT 827 Si343
Chất xúc tác 2.7 AT 827 SLi343
Chất xúc tác 2.7 AT 827 Sterling343
2.7 MT 827 Sĩ343
2.7 tấn 827 SLi343
2.7 TẠI 827 Sĩ343
2.7 TẠI 827 SLi343
2.7 TẠI 827 bảng Anh343

Thêm một lời nhận xét