kích thước thân cây
Khối lượng thân

Thể tích cốp xe Ghế Altea

Thân cây rộng rãi rất hữu ích trong trang trại. Rất nhiều người lái xe khi quyết định mua xe đều là một trong những người đầu tiên xem xét dung tích cốp xe. 300-500 lít - đây là những giá trị phổ biến nhất cho thể tích của ô tô hiện đại. Nếu bạn có thể gập hàng ghế sau xuống thì cốp xe còn tăng thêm nữa.

Cốp xe của Seat Altea có thể tích từ 409 đến 532 lít tùy cấu hình.

Cốp xe SEAT Altea tái cấu trúc 2009, xe tải nhỏ, thế hệ 1, 5P

Thể tích cốp xe Ghế Altea 05.2009 - 11.2013

GóiCông suất thân cây, l
1.9 TDi MT Tham khảo409
2.0 TPhong cách MT409
Kiểu dáng 2.0 TDi DSG409
2.0 tấn kiểu dáng409
Kiểu dáng 2.0 AT409
Phong cách tự do 2.0 TFSI DSG 4WD490
1.4T MT Kiểu đường tự do532
1.9 TDi MT XL Tham khảo532
Kiểu dáng 2.0 TDi MT XL532
Kiểu dáng 2.0 TDi DSG XL532
Kiểu dáng 2.0 AT XL532
Phong cách tự do 2.0 TFSI DSG 2WD532

Cốp xe SEAT Altea tái cấu trúc 2009, xe tải nhỏ, thế hệ 1, 5P

Thể tích cốp xe Ghế Altea 05.2009 - 04.2015

GóiCông suất thân cây, l
1.2 Cơ sở TSI MT409
Cơ sở MT 1.4T409
Cơ sở 1.4 tấn409
Cơ sở 1.6 tấn409
Cơ sở 1.6 TDi MT409
Cơ sở DSG 1.6 TDi409
Cơ sở MT 1.8T409
Đế DSG 1.8T409
Cơ sở 1.9 TDi MT409
Cơ sở 1.9 TDi AT409
Cơ sở 2.0 TDi MT409
Cơ sở DSG 2.0 TDi409
Cơ sở 2.0 tấn409
Cơ sở 2.0 AT409
Cơ sở MT 2.0T409
Đế DSG 2.0T409
1.2 TSI MTXL532
1.4T MTXL532
Đường ray tự do 1.4T MT532
1.4 tấn XL532
1.6 tấn XL532
1.6MT XL CIS532
1.6 TDi MT XL532
Đường đua miễn phí 1.6 TDi MT532
1.6 TDi DSG XL532
1.8T MTXL532
1.8T ĐSG XL532
1.9 TDi MT XL532
1.9 TDi TẠI XL532
2.0 TDi MT XL532
Đường đua miễn phí 2.0 TDi MT532
Đường tự do 2.0 TDi 4WD MT532
2.0 TDi DSG XL532
Bản nhạc miễn phí 2.0 TDi DSG532
Đường đua miễn phí 2.0 TDi 4WD DSG532
2.0 TẠI XL532
Đường ray tự do 2.0T MT532
Đường tự do 2.0T 4WD MT532
Bản nhạc tự do 2.0T DSG532
Đường tự do 2.0T 4WD DSG532

Cốp xe SEAT Altea 2004, xe tải nhỏ, thế hệ 1, 5P

Thể tích cốp xe Ghế Altea 03.2004 - 04.2009

GóiCông suất thân cây, l
Cơ sở MT 1.4T409
Cơ sở 1.4 tấn409
Cơ sở 1.6 tấn409
Cơ sở MT 1.8T409
Cơ sở 1.9 TDi MT409
Cơ sở 1.9 TDi AT409
2.0 TDi DSG XL409
Cơ sở 2.0 TDi MT409
Cơ sở DSG 2.0 TDi409
Cơ sở 2.0 tấn409
Cơ sở 2.0 AT409
Cơ sở MT 2.0T409
Cơ sở 2.0T TẠI409
Đế DSG 2.0T409
1.4T MTXL532
1.4 tấn XL532
1.6 tấn XL532
1.8T MTXL532
1.8T TẠI XL532
1.9 TDi MT XL532
1.9 TDi TẠI XL532
2.0 TDi MT XL532
Đường đua miễn phí 2.0 TDi MT532
Đường tự do 2.0 TDi 4WD MT532
Đường đua tự do 2.0 TDi AT532
2.0 TDi 4WD TẠI Freetrack532
2.0 TDi DSG XL532
2.0 tấn XL532
2.0 TẠI XL532
Đường tự do 2.0T 4WD MT532
Đường đua tự do 2.0T AT532
Đường ray tự do 2.0T MT532
Bản nhạc tự do 2.0T DSG532
Đường tự do 2.0T 4WD DSG532

Thêm một lời nhận xét