Thể tích thùng xe Chevrolet Equinox
nội dung
- Thể tích cốp Chevrolet Equinox tái cấu trúc 2020, jeep/suv 5 cửa, thế hệ thứ 3
- Thể tích thùng xe Chevrolet Equinox 2016, jeep/suv 5 cửa, thế hệ thứ 3
- Thể tích cốp Chevrolet Equinox tái cấu trúc 2015, jeep/suv 5 cửa, thế hệ thứ 2
- Thể tích thùng xe Chevrolet Equinox 2009, jeep/suv 5 cửa, thế hệ thứ 2
- Thể tích thùng xe Chevrolet Equinox 2003, jeep/suv 5 cửa, thế hệ thứ 1
Thân cây rộng rãi rất hữu ích trong trang trại. Rất nhiều người lái xe khi quyết định mua xe đều là một trong những người đầu tiên xem xét dung tích cốp xe. 300-500 lít - đây là những giá trị phổ biến nhất cho thể tích của ô tô hiện đại. Nếu bạn có thể gập hàng ghế sau xuống thì cốp xe còn tăng thêm nữa.
Cốp xe Chevrolet Equinox có thể tích từ 846 đến 997 lít, tùy cấu hình.
Thể tích cốp Chevrolet Equinox tái cấu trúc 2020, jeep/suv 5 cửa, thế hệ thứ 3
02.2020 - nay
Gói | Công suất thân cây, l |
1.5 ATLS | 846 |
1.5 TẠI LT | 846 |
1.5 ATRS | 846 |
1.5 AT cao cấp | 846 |
1.5 TẠI AWD LS | 846 |
1.5 TẠI AWD LT | 846 |
1.5 TẠI AWD RS | 846 |
1.5 AT AWD Premier | 846 |
Thể tích thùng xe Chevrolet Equinox 2016, jeep/suv 5 cửa, thế hệ thứ 3
09.2016 - 02.2021
Gói | Công suất thân cây, l |
1.5 TẠI L | 847 |
1.5 ATLS | 847 |
1.5 TẠI LT | 847 |
Cao cấp 1.5 AT | 847 |
1.5 TẠI AWD LS | 847 |
1.5 TẠI AWD LT | 847 |
1.5 AT AWD cao cấp | 847 |
1.6 TẠI LT | 847 |
Cao cấp 1.6 AT | 847 |
1.6 TẠI AWD LT | 847 |
1.6 AT AWD cao cấp | 847 |
2.0 TẠI LT | 847 |
Cao cấp 2.0 AT | 847 |
2.0 TẠI AWD LT | 847 |
2.0 AT AWD cao cấp | 847 |
Thể tích cốp Chevrolet Equinox tái cấu trúc 2015, jeep/suv 5 cửa, thế hệ thứ 2
02.2015 - 03.2017
Gói | Công suất thân cây, l |
2.4 TẠI L | 892 |
2.4 ATLS | 892 |
2.4 TẠI LT | 892 |
2.4 AT cao cấp | 892 |
2.4 TẠI LTZ | 892 |
2.4 TẠI AWD LS | 892 |
2.4 TẠI AWD LT | 892 |
2.4 TẠI AWD LTZ | 892 |
2.4 AT AWD Premier | 892 |
3.6 FlexFuel TẠI AWD Premier | 892 |
3.6 FlexFuel TẠI AWD LT | 892 |
3.6 FlexFuel TẠI AWD LTZ | 892 |
Thể tích thùng xe Chevrolet Equinox 2009, jeep/suv 5 cửa, thế hệ thứ 2
01.2009 - 01.2015
Gói | Công suất thân cây, l |
2.4 ATLS | 889 |
2.4 TẠI 1LT | 889 |
2.4 TẠI 2LT | 889 |
2.4 TẠI LTZ | 889 |
2.4 TẠI AWD LS | 889 |
2.4 TẠI AWD 1LT | 889 |
2.4 TẠI AWD 2LT | 889 |
2.4 TẠI AWD LTZ | 889 |
3.0 FlexFuel TẠI 1LT | 889 |
3.0 FlexFuel TẠI 2LT | 889 |
3.0 FlexFuel TẠI LTZ | 889 |
3.0 FlexFuel TẠI AWD 1LT | 889 |
3.0 FlexFuel TẠI AWD 2LT | 889 |
3.0 FlexFuel TẠI AWD LTZ | 889 |
3.6 FlexFuel TẠI 1LT | 889 |
3.6 FlexFuel TẠI 2LT | 889 |
3.6 FlexFuel TẠI LTZ | 889 |
3.6 FlexFuel TẠI AWD 1LT | 889 |
3.6 FlexFuel TẠI AWD 2LT | 889 |
3.6 FlexFuel TẠI AWD LTZ | 889 |
Thể tích thùng xe Chevrolet Equinox 2003, jeep/suv 5 cửa, thế hệ thứ 1
01.2003 - 05.2009
Gói | Công suất thân cây, l |
3.4 ATLS | 997 |
3.4 TẠI 1LT | 997 |
3.4 TẠI 2LT | 997 |
3.4 TẠI LTZ | 997 |
3.4 TẠI AWD LS | 997 |
3.4 TẠI AWD 1LT | 997 |
3.4 TẠI AWD 2LT | 997 |
3.4 TẠI AWD LTZ | 997 |
3.6 AT thể thao | 997 |
3.6 AT AWD Thể thao | 997 |