Thể tích thùng xe Chevrolet Camaro
nội dung
- Thể tích thùng xe Chevrolet Camaro tái cấu trúc 2018, coupe, thế hệ thứ 6
- Thể tích thùng xe Chevrolet Camaro 2015, coupe, thế hệ thứ 6
- Thể tích thùng xe Chevrolet Camaro tái cấu trúc 2013, coupe, thế hệ thứ 5
- Thể tích thùng xe Chevrolet Camaro 2008, coupe, thế hệ thứ 5
- Thể tích cốp Chevrolet Camaro tái cấu trúc 2018, thùng mui bạt, thế hệ thứ 6
- Thể tích thùng xe Chevrolet Camaro tái cấu trúc 2018, coupe, thế hệ thứ 6
- Thể tích thùng xe Chevrolet Camaro 2015, thùng mui bạt, thế hệ thứ 6
- Thể tích thùng xe Chevrolet Camaro 2015, coupe, thế hệ thứ 6
- Thể tích cốp Chevrolet Camaro tái cấu trúc 2013, thùng mui bạt, thế hệ thứ 5
- Thể tích thùng xe Chevrolet Camaro tái cấu trúc 2013, coupe, thế hệ thứ 5
- Thể tích thùng xe Chevrolet Camaro 2011, thùng mui bạt, thế hệ thứ 5
- Thể tích thùng xe Chevrolet Camaro 2008, coupe, thế hệ thứ 5
- Thể tích cốp Chevrolet Camaro tái cấu trúc 1997, thùng mui bạt, thế hệ thứ 4
- Thể tích thùng xe Chevrolet Camaro tái cấu trúc 1997, liftback, thế hệ thứ 4
- Thể tích thùng xe Chevrolet Camaro 1993, thùng mui bạt, thế hệ thứ 4
- Thể tích thùng xe Chevrolet Camaro 1992, liftback, thế hệ thứ 4
- Thể tích thùng xe Chevrolet Camaro tái cấu trúc lần 2 1990, thùng mui bạt, thế hệ thứ 3
- Thể tích thùng xe Chevrolet Camaro tái cấu trúc lần thứ 2 1990, liftback, thế hệ thứ 3
- Thể tích cốp Chevrolet Camaro tái cấu trúc 1986, thùng mui bạt, thế hệ thứ 3
- Thể tích thùng xe Chevrolet Camaro tái cấu trúc 1984, liftback, thế hệ thứ 3
- Thể tích thùng xe Chevrolet Camaro 1981, liftback, thế hệ thứ 3
- Thể tích thùng xe Chevrolet Camaro tái cấu trúc 1973, coupe, thế hệ thứ 2
- Thể tích thùng xe Chevrolet Camaro 1970, coupe, thế hệ thứ 2
- Thể tích thùng xe Chevrolet Camaro 1966, thùng mui bạt, thế hệ thứ 1
- Thể tích thùng xe Chevrolet Camaro 1966, coupe, thế hệ thứ 1
Thân cây rộng rãi rất hữu ích trong trang trại. Rất nhiều người lái xe khi quyết định mua xe đều là một trong những người đầu tiên xem xét dung tích cốp xe. 300-500 lít - đây là những giá trị phổ biến nhất cho thể tích của ô tô hiện đại. Nếu bạn có thể gập hàng ghế sau xuống thì cốp xe còn tăng thêm nữa.
Cốp xe Chevrolet Camaro có thể tích từ 147 đến 365 lít, tùy cấu hình.
Thể tích thùng xe Chevrolet Camaro tái cấu trúc 2018, coupe, thế hệ thứ 6
10.2018 - 07.2020
Gói | Công suất thân cây, l |
2.0 TẠI 3LT | 257 |
Phiên bản 2.0 AT Đen | 257 |
Phiên bản sốc 2.0 AT | 257 |
Thể tích thùng xe Chevrolet Camaro 2015, coupe, thế hệ thứ 6
05.2015 - 11.2018
Gói | Công suất thân cây, l |
2.0 ATRS | 258 |
2.0 TẠI 2LT | 364 |
Thể tích thùng xe Chevrolet Camaro tái cấu trúc 2013, coupe, thế hệ thứ 5
09.2013 - 03.2016
Gói | Công suất thân cây, l |
3.6 TẠI 2LT | 364 |
6.2 TẠI 2SS | 364 |
Thể tích thùng xe Chevrolet Camaro 2008, coupe, thế hệ thứ 5
03.2008 - 09.2014
Gói | Công suất thân cây, l |
3.6 TẠI 2LT | 364 |
6.2 TẠI 2SS | 364 |
Thể tích cốp Chevrolet Camaro tái cấu trúc 2018, thùng mui bạt, thế hệ thứ 6
10.2018 - nay
Gói | Công suất thân cây, l |
2.0 tấn 1LT | 207 |
2.0 tấn 2LT | 207 |
2.0 tấn 3LT | 207 |
2.0 TẠI 1LT | 207 |
2.0 TẠI 2LT | 207 |
2.0 TẠI 3LT | 207 |
3.6 tấn 1LT | 207 |
3.6 tấn 2LT | 207 |
3.6 tấn 3LT | 207 |
3.6 TẠI 1LT | 207 |
3.6 TẠI 2LT | 207 |
3.6 TẠI 3LT | 207 |
6.2 tấn 1SS | 207 |
6.2 tấn 2SS | 207 |
6.2 TẠI 1SS | 207 |
6.2 TẠI 2SS | 207 |
Thể tích thùng xe Chevrolet Camaro tái cấu trúc 2018, coupe, thế hệ thứ 6
10.2018 - nay
Gói | Công suất thân cây, l |
2.0 tấn 1LT | 258 |
2.0 tấn 2LT | 258 |
2.0 tấn 1LS | 258 |
2.0 tấn 3LT | 258 |
2.0 MT 1LT RS | 258 |
2.0 MT 2LT RS | 258 |
2.0 MT 3LT RS | 258 |
Gói hiệu suất đường đua 2.0 MT 1LT 1LE | 258 |
Gói hiệu suất đường đua 2.0 MT 2LT 1LE | 258 |
Gói hiệu suất đường đua 2.0 MT 3LT 1LE | 258 |
2.0 TẠI 1LT | 258 |
2.0 TẠI 2LT | 258 |
2.0 TẠI 1LS | 258 |
2.0 TẠI 3LT | 258 |
2.0 TẠI 1LT RS | 258 |
2.0 TẠI 2LT RS | 258 |
2.0 TẠI 3LT RS | 258 |
Gói hiệu suất đường đua 2.0 AT 1LT 1LE | 258 |
Gói hiệu suất đường đua 2.0 AT 2LT 1LE | 258 |
Gói hiệu suất đường đua 2.0 AT 3LT 1LE | 258 |
3.6 tấn 1LT | 258 |
3.6 tấn 2LT | 258 |
3.6 tấn 3LT | 258 |
3.6 MT 1LT RS | 258 |
3.6 MT 2LT RS | 258 |
3.6 MT 3LT RS | 258 |
Gói hiệu suất đường đua 3.6 MT 1LT 1LE | 258 |
Gói hiệu suất đường đua 3.6 MT 2LT 1LE | 258 |
Gói hiệu suất đường đua 3.6 MT 3LT 1LE | 258 |
3.6 TẠI 1LT | 258 |
3.6 TẠI 2LT | 258 |
3.6 TẠI 3LT | 258 |
3.6 TẠI 1LT RS | 258 |
3.6 TẠI 2LT RS | 258 |
3.6 TẠI 3LT RS | 258 |
Gói hiệu suất đường đua 3.6 AT 1LT 1LE | 258 |
Gói hiệu suất đường đua 3.6 AT 2LT 1LE | 258 |
Gói hiệu suất đường đua 3.6 AT 3LT 1LE | 258 |
6.2 tấn LT1 | 258 |
6.2 tấn 1SS | 258 |
6.2 tấn 2SS | 258 |
Gói hiệu suất đường đua 6.2 MT 1SS 1LE | 258 |
Gói hiệu suất đường đua 6.2 MT 2SS 1LE | 258 |
6.2 TẠI LT1 | 258 |
6.2 TẠI 1SS | 258 |
6.2 TẠI 2SS | 258 |
Gói hiệu suất đường đua 6.2 AT 1SS 1LE | 258 |
Gói hiệu suất đường đua 6.2 AT 2SS 1LE | 258 |
Thể tích thùng xe Chevrolet Camaro 2015, thùng mui bạt, thế hệ thứ 6
05.2015 - 09.2018
Gói | Công suất thân cây, l |
2.0 MT 1LS RS | 207 |
2.0 tấn 1LS | 207 |
Phiên bản kỷ niệm 2.0 năm 2 MT 50LT | 207 |
2.0 MT 1LT RS | 207 |
2.0 MT 2LT RS | 207 |
2.0 tấn 1LT | 207 |
2.0 tấn 2LT | 207 |
Phiên bản kỷ niệm 2.0 năm 2 AT 50LT | 207 |
2.0 TẠI 1LT RS | 207 |
2.0 TẠI 2LT RS | 207 |
2.0 TẠI 1LT | 207 |
2.0 TẠI 2LT | 207 |
3.6 MT 1LS RS | 207 |
3.6 tấn 1LS | 207 |
Phiên bản kỷ niệm 3.6 năm 2 MT 50LT | 207 |
3.6 MT 1LT RS | 207 |
3.6 MT 2LT RS | 207 |
3.6 tấn 1LT | 207 |
3.6 tấn 2LT | 207 |
Phiên bản kỷ niệm 3.6 năm 2 AT 50LT | 207 |
3.6 TẠI 1LT RS | 207 |
3.6 TẠI 2LT RS | 207 |
3.6 TẠI 1LT | 207 |
3.6 TẠI 2LT | 207 |
Phiên bản kỷ niệm 6.2 năm 2 MT 50SS | 207 |
6.2 tấn 1SS | 207 |
6.2 tấn 2SS | 207 |
6.2 AT 2SS Phiên bản kỷ niệm 50 năm | 207 |
6.2 TẠI 1SS | 207 |
6.2 TẠI 2SS | 207 |
6.2 tấn ZL1 | 207 |
6.2 TẠI ZL1 | 207 |
Thể tích thùng xe Chevrolet Camaro 2015, coupe, thế hệ thứ 6
05.2015 - 09.2018
Gói | Công suất thân cây, l |
2.0 tấn 1LS | 258 |
2.0 tấn 1LT | 258 |
2.0 tấn 2LT | 258 |
Phiên bản kỷ niệm 2.0 năm 2 MT 50LT | 258 |
2.0 MT 1LS RS | 258 |
2.0 MT 1LT RS | 258 |
2.0 MT 2LT RS | 258 |
2.0 TẠI 1LT | 258 |
2.0 TẠI 2LT | 258 |
Phiên bản kỷ niệm 2.0 năm 2 AT 50LT | 258 |
2.0 TẠI 1LT RS | 258 |
2.0 TẠI 2LT RS | 258 |
3.6 tấn 1LS | 258 |
3.6 tấn 1LT | 258 |
3.6 tấn 2LT | 258 |
Gói hiệu suất 3.6 MT 1LS 1LE | 258 |
Gói hiệu suất 3.6 MT 2LT 1LE | 258 |
Phiên bản kỷ niệm 3.6 năm 2 MT 50LT | 258 |
3.6 MT 1LS RS | 258 |
3.6 MT 1LT RS | 258 |
3.6 MT 2LT RS | 258 |
3.6 TẠI 1LT | 258 |
3.6 TẠI 2LT | 258 |
Phiên bản kỷ niệm 3.6 năm 2 AT 50LT | 258 |
3.6 TẠI 1LT RS | 258 |
3.6 TẠI 2LT RS | 258 |
6.2 tấn 1SS | 258 |
6.2 tấn 2SS | 258 |
Gói hiệu suất 6.2 MT 1SS 1LE | 258 |
Gói hiệu suất 6.2 MT 2SS 1LE | 258 |
Phiên bản kỷ niệm 6.2 năm 2 MT 50SS | 258 |
6.2 TẠI 1SS | 258 |
6.2 TẠI 2SS | 258 |
6.2 AT 2SS Phiên bản kỷ niệm 50 năm | 258 |
6.2 tấn ZL1 | 258 |
Gói đường đua Extreme 6.2 MT ZL1 1LE | 258 |
6.2 TẠI ZL1 | 258 |
Gói đường đua Extreme 6.2 AT ZL1 1LE | 258 |
Thể tích cốp Chevrolet Camaro tái cấu trúc 2013, thùng mui bạt, thế hệ thứ 5
09.2013 - 11.2015
Gói | Công suất thân cây, l |
3.6 tấn 1LT | 222 |
3.6 MT 1LT RS | 222 |
3.6 tấn 2LT | 222 |
3.6 MT 2LT RS | 222 |
3.6 TẠI 1LT | 222 |
3.6 TẠI 1LT RS | 222 |
3.6 TẠI 2LT | 222 |
3.6 TẠI 2LT RS | 222 |
6.2 TẠI 1SS | 222 |
6.2 TẠI 1SS RS | 222 |
6.2 TẠI 2SS | 222 |
6.2 TẠI 2SS RS | 222 |
6.2 tấn 1SS | 222 |
6.2 tấn 1SS RS | 222 |
6.2 tấn 2SS | 222 |
6.2 tấn 2SS RS | 222 |
6.2 tấn ZL1 | 222 |
6.2 TẠI ZL1 | 222 |
Thể tích thùng xe Chevrolet Camaro tái cấu trúc 2013, coupe, thế hệ thứ 5
09.2013 - 11.2015
Gói | Công suất thân cây, l |
3.6 tấn 1LS | 320 |
3.6 tấn 1LT | 320 |
3.6 tấn 2LT | 320 |
3.6 MT 1LT RS | 320 |
3.6 MT 2LT RS | 320 |
3.6 TẠI 2LS | 320 |
3.6 TẠI 1LT | 320 |
3.6 TẠI 2LT | 320 |
3.6 TẠI 1LT RS | 320 |
3.6 TẠI 2LT RS | 320 |
6.2 TẠI 1SS | 320 |
6.2 TẠI 2SS | 320 |
6.2 TẠI 1SS RS | 320 |
6.2 TẠI 2SS RS | 320 |
6.2 tấn 1SS | 320 |
6.2 tấn 2SS | 320 |
6.2 tấn 1SS RS | 320 |
6.2 tấn 2SS RS | 320 |
Gói hiệu suất 6.2 MT 1SS 1LE | 320 |
Gói hiệu suất 6.2 MT 2SS 1LE | 320 |
6.2 tấn ZL1 | 320 |
6.2 TẠI ZL1 | 320 |
7.0 tấn Z/28 | 320 |
Thể tích thùng xe Chevrolet Camaro 2011, thùng mui bạt, thế hệ thứ 5
01.2011 - 08.2013
Gói | Công suất thân cây, l |
3.6 tấn 1LT | 222 |
3.6 tấn 2LT | 222 |
3.6 MT 1LT RS | 222 |
3.6 MT 2LT RS | 222 |
3.6 TẠI 1LT | 222 |
3.6 TẠI 2LT | 222 |
3.6 TẠI 1LT RS | 222 |
3.6 TẠI 2LT RS | 222 |
6.2 TẠI 1SS | 222 |
6.2 TẠI 2SS | 222 |
6.2 TẠI 1SS RS | 222 |
6.2 TẠI 2SS RS | 222 |
6.2 tấn 1SS | 222 |
6.2 tấn 2SS | 222 |
6.2 tấn 1SS RS | 222 |
6.2 tấn 2SS RS | 222 |
6.2 tấn ZL1 | 222 |
6.2 TẠI ZL1 | 222 |
Thể tích thùng xe Chevrolet Camaro 2008, coupe, thế hệ thứ 5
03.2008 - 08.2013
Gói | Công suất thân cây, l |
3.6 MTLS | 320 |
3.6 tấn 1LT | 320 |
3.6 tấn 2LT | 320 |
3.6 MT 1LT RS | 320 |
3.6 MT 2LT RS | 320 |
3.6 ATLS | 320 |
3.6 TẠI 1LT | 320 |
3.6 TẠI 2LT | 320 |
3.6 TẠI 1LT RS | 320 |
3.6 TẠI 2LT RS | 320 |
3.6 tấn 1LS | 320 |
Phiên bản kỷ niệm 3.6 năm 45 MT LT | 320 |
3.6 TẠI 2LS | 320 |
Phiên bản kỷ niệm 3.6 năm 45 AT LT LT | 320 |
6.2 TẠI 1SS | 320 |
6.2 TẠI 2SS | 320 |
6.2 TẠI 1SS RS | 320 |
6.2 TẠI 2SS RS | 320 |
6.2 AT Phiên bản kỷ niệm 45 năm SS | 320 |
6.2 tấn 1SS | 320 |
6.2 tấn 2SS | 320 |
6.2 tấn 1SS RS | 320 |
6.2 tấn 2SS RS | 320 |
Phiên bản kỷ niệm 6.2 năm 45 MT SS | 320 |
6.2 tấn ZL1 | 320 |
6.2 TẠI ZL1 | 320 |
Thể tích cốp Chevrolet Camaro tái cấu trúc 1997, thùng mui bạt, thế hệ thứ 4
09.1997 - 08.2002
Gói | Công suất thân cây, l |
Camaro 3.8 tấn | 215 |
Camaro 3.8 AT | 215 |
5.7 tấn Z28 | 215 |
5.7 TẠI Z28 | 215 |
5.7 tấn Z28 SS | 215 |
5.7 TẠI Z28 SS | 215 |
Thể tích thùng xe Chevrolet Camaro tái cấu trúc 1997, liftback, thế hệ thứ 4
09.1997 - 08.2002
Gói | Công suất thân cây, l |
Camaro 3.8 tấn | 365 |
Camaro 3.8 AT | 365 |
Camaro RS 3.8 tấn | 365 |
Camaro RS 3.8 AT | 365 |
5.7 tấn Z28 | 365 |
5.7 TẠI Z28 | 365 |
5.7 tấn Z28 SS | 365 |
5.7 TẠI Z28 SS | 365 |
Thể tích thùng xe Chevrolet Camaro 1993, thùng mui bạt, thế hệ thứ 4
03.1993 - 08.1997
Gói | Công suất thân cây, l |
Camaro 3.4 tấn | 365 |
Camaro RS 3.4 tấn | 365 |
Camaro 3.4 AT | 365 |
Camaro RS 3.4 AT | 365 |
Camaro 3.8 tấn | 365 |
Camaro RS 3.8 tấn | 365 |
Camaro 3.8 AT | 365 |
Camaro RS 3.8 AT | 365 |
5.7 tấn Z28 | 365 |
5.7 TẠI Z28 | 365 |
5.7 tấn Z28 SS | 365 |
5.7 TẠI Z28 SS | 365 |
5.7 MT Z28 SS (Xả hiệu suất) | 365 |
5.7 AT Z28 SS (Xả hiệu suất) | 365 |
Thể tích thùng xe Chevrolet Camaro 1992, liftback, thế hệ thứ 4
01.1992 - 08.1997
Gói | Công suất thân cây, l |
Camaro 3.4 tấn | 365 |
Camaro RS 3.4 tấn | 365 |
Camaro 3.4 AT | 365 |
Camaro RS 3.4 AT | 365 |
Camaro 3.8 tấn | 365 |
Camaro RS 3.8 tấn | 365 |
Camaro 3.8 AT | 365 |
Camaro RS 3.8 AT | 365 |
5.7 tấn Z28 | 365 |
5.7 TẠI Z28 | 365 |
5.7 tấn Z28 SS | 365 |
5.7 TẠI Z28 SS | 365 |
5.7 MT Z28 SS (Xả hiệu suất) | 365 |
5.7 AT Z28 SS (Xả hiệu suất) | 365 |
Thể tích thùng xe Chevrolet Camaro tái cấu trúc lần 2 1990, thùng mui bạt, thế hệ thứ 3
02.1990 - 08.1992
Gói | Công suất thân cây, l |
3.1 MTRS | 185 |
3.1 ATRS | 185 |
5.0 tấn Z28 | 185 |
5.0 TẠI Z28 | 185 |
5.0 ATRS | 185 |
5.0 MT Z28 (ống xả kép) | 185 |
Thể tích thùng xe Chevrolet Camaro tái cấu trúc lần thứ 2 1990, liftback, thế hệ thứ 3
02.1990 - 08.1992
Gói | Công suất thân cây, l |
3.1 MTRS | 351 |
3.1 ATRS | 351 |
5.0 tấn Z28 | 351 |
5.0 ATRS | 351 |
5.0 TẠI Z28 | 351 |
5.0 MT Z28 (ống xả kép) | 351 |
5.7 TẠI Z28 | 351 |
Thể tích cốp Chevrolet Camaro tái cấu trúc 1986, thùng mui bạt, thế hệ thứ 3
11.1986 - 01.1990
Gói | Công suất thân cây, l |
5.0 TẠI Z28 | 147 |
5.0 AT Chuyển Đổi | 147 |
Camaro LT 5.0 AT | 147 |
5.0 tấn IROC-Z | 147 |
5.0 ATRS | 147 |
5.0 TẠI IROC-Z | 147 |
5.0 tấn Z28 | 147 |
5.0 MT IROC-Z (ống xả kép) | 147 |
Thể tích thùng xe Chevrolet Camaro tái cấu trúc 1984, liftback, thế hệ thứ 3
11.1984 - 01.1990
Gói | Công suất thân cây, l |
2.5 MT Coupé thể thao | 351 |
Phiên bản Coupe thể thao 2.5 AT | 351 |
2.8 MT Coupé thể thao | 351 |
2.8 MTRS | 351 |
Camaro LT 2.8 tấn | 351 |
Camaro Berlinetta 2.8 tấn | 351 |
Phiên bản Coupe thể thao 2.8 AT | 351 |
2.8 ATRS | 351 |
Camaro LT 2.8 AT | 351 |
Camaro Berlinetta 2.8 AT | 351 |
3.1 MTRS | 351 |
3.1 ATRS | 351 |
5.0 tấn Z28 | 351 |
5.0 tấn IROC-Z | 351 |
Phiên bản Coupe thể thao 5.0 AT | 351 |
Camaro Berlinetta 5.0 AT | 351 |
5.0 TẠI Z28 | 351 |
5.0 TẠI IROC-Z | 351 |
Camaro LT 5.0 AT | 351 |
5.0 ATRS | 351 |
5.0 MT IROC-Z (ống xả kép) | 351 |
5.7 TẠI IROC-Z | 351 |
5.7 AT IROC-Z (ống xả kép) | 351 |
Thể tích thùng xe Chevrolet Camaro 1981, liftback, thế hệ thứ 3
10.1981 - 10.1984
Gói | Công suất thân cây, l |
2.5 MT Coupé thể thao | 327 |
Phiên bản Coupe thể thao 2.5 AT | 327 |
2.5 MT Coupe thể thao 4 số | 327 |
2.5 MT Coupe thể thao 5 số | 327 |
Overdrive 2.5 AT Sport Coupe | 327 |
2.8 MT Coupé thể thao | 327 |
Camaro Berlinetta 2.8 tấn | 327 |
Phiên bản Coupe thể thao 2.8 AT | 327 |
Camaro Berlinetta 2.8 AT | 327 |
Overdrive 2.8 AT Sport Coupe | 327 |
Camaro Berlinetta Overdrive 2.8 AT | 327 |
5.0 tấn Z28 | 327 |
Phiên bản Coupe thể thao 5.0 AT | 327 |
Camaro Berlinetta 5.0 AT | 327 |
5.0 TẠI Z28 | 327 |
Thể tích thùng xe Chevrolet Camaro tái cấu trúc 1973, coupe, thế hệ thứ 2
10.1973 - 12.1981
Gói | Công suất thân cây, l |
4.1 MT Coupé thể thao | 178 |
4.1 MT Loại LT | 178 |
Phiên bản Coupe thể thao 4.1 AT | 178 |
4.1 AT Loại LT | 178 |
4.1 AT Sport Coupe (California) | 178 |
4.1 AT Loại LT (California) | 178 |
4.1 AT Rally Sport (California) | 178 |
Camaro Berlinetta 4.1 AT (California) | 178 |
5.0 AT Sport Coupe (California) | 178 |
5.0 AT Loại LT (California) | 178 |
5.0 MT Coupé thể thao | 178 |
5.0 MT Loại LT | 178 |
Phiên bản Coupe thể thao 5.0 AT | 178 |
5.0 AT Loại LT | 178 |
5.7 AT Sport Coupe (California) | 178 |
5.7 AT Loại LT (California) | 178 |
5.7 TẠI Z28 (California) | 178 |
5.7 MT Coupé thể thao | 178 |
5.7 MT Loại LT | 178 |
Phiên bản Coupe thể thao 5.7 AT | 178 |
5.7 AT Loại LT | 178 |
5.7 tấn Z28 | 178 |
5.7 TẠI Z28 | 178 |
4.1 MT Coupé thể thao | 181 |
Phiên bản Coupe thể thao 4.1 AT | 181 |
4.1 MT Loại LT | 181 |
4.1 AT Loại LT | 181 |
5.0 MT Coupé thể thao | 181 |
Phiên bản Coupe thể thao 5.0 AT | 181 |
5.0 MT Loại LT | 181 |
5.0 AT Loại LT | 181 |
5.7 MT Coupe thể thao 3 số | 181 |
5.7 MT Coupe thể thao 4 số | 181 |
5.7 MT Loại LT 3 số | 181 |
5.7 MT Loại LT 4 số | 181 |
Phiên bản Coupe thể thao 5.7 AT | 181 |
5.7 AT Loại LT | 181 |
5.7 MT Coupé thể thao | 181 |
5.7 MT Loại LT | 181 |
5.7 tấn Z28 | 181 |
5.7 TẠI Z28 | 181 |
4.1 MT Coupé thể thao | 201 |
Thể thao đua xe 4.1 MT | 201 |
Camaro Berlinetta 4.1 tấn | 201 |
Phiên bản Coupe thể thao 4.1 AT | 201 |
4.1 AT Rally Sport | 201 |
Camaro Berlinetta 4.1 AT | 201 |
5.0 AT Sport Coupe (California) | 201 |
5.0 AT Rally Sport (California) | 201 |
Camaro Berlinetta 5.0 AT (California) | 201 |
5.0 MT Coupé thể thao | 201 |
Thể thao đua xe 5.0 MT | 201 |
Camaro Berlinetta 5.0 tấn | 201 |
Phiên bản Coupe thể thao 5.0 AT | 201 |
5.0 AT Rally Sport | 201 |
Camaro Berlinetta 5.0 AT | 201 |
5.7 AT Sport Coupe (California) | 201 |
5.7 AT Rally Sport (California) | 201 |
Camaro Berlinetta 5.7 AT (California) | 201 |
5.7 MT Coupé thể thao | 201 |
Thể thao đua xe 5.7 MT | 201 |
Camaro Berlinetta 5.7 tấn | 201 |
Phiên bản Coupe thể thao 5.7 AT | 201 |
5.7 AT Rally Sport | 201 |
Camaro Berlinetta 5.7 AT | 201 |
5.7 TẠI Z28 (California) | 201 |
5.7 tấn Z28 | 201 |
5.7 TẠI Z28 | 201 |
Camaro Berlinetta 3.8 tấn | 260 |
3.8 AT Sport Coupe (California) | 260 |
3.8 AT Rally Sport (California) | 260 |
Camaro Berlinetta 3.8 AT | 260 |
Camaro Berlinetta 3.8 AT (California) | 260 |
3.8 MT Coupé thể thao | 260 |
Thể thao đua xe 3.8 MT | 260 |
Phiên bản Coupe thể thao 3.8 AT | 260 |
3.8 AT Rally Sport | 260 |
Camaro Berlinetta 4.4 AT | 260 |
Phiên bản Coupe thể thao 4.4 AT | 260 |
4.4 AT Rally Sport | 260 |
Camaro Berlinetta 5.0 tấn | 260 |
Camaro Berlinetta 5.0 AT | 260 |
5.0 MT Coupé thể thao | 260 |
Thể thao đua xe 5.0 MT | 260 |
Phiên bản Coupe thể thao 5.0 AT | 260 |
5.0 AT Sport Coupe (California) | 260 |
5.0 AT Rally Sport | 260 |
5.0 AT Rally Sport (California) | 260 |
Camaro Berlinetta 5.0 AT (California) | 260 |
5.0 tấn Z28 | 260 |
5.0 TẠI Z28 (California) | 260 |
5.7 tấn Z28 | 260 |
5.7 TẠI Z28 | 260 |
Thể tích thùng xe Chevrolet Camaro 1970, coupe, thế hệ thứ 2
02.1970 - 09.1973
Gói | Công suất thân cây, l |
5.0 MT Coupé thể thao | 163 |
5.0 AT Sport Coupe 3 cấp | 163 |
5.0 AT Sport Coupe 2 cấp | 163 |
5.7 tấn SS350 | 163 |
5.7 TẠI SS 350 | 163 |
5.7 tấn Z28 | 163 |
5.7 TẠI Z28 | 163 |
6.6 tấn SS402 | 163 |
6.6 TẠI SS 402 | 163 |
4.1 MT Coupé thể thao | 181 |
Phiên bản Coupe thể thao 4.1 AT | 181 |
5.0 MT Coupé thể thao | 181 |
5.0 AT Sport Coupe 3 cấp | 181 |
5.0 AT Sport Coupe 2 cấp | 181 |
5.7 MT Coupé thể thao | 181 |
Phiên bản Coupe thể thao 5.7 AT | 181 |
5.7 tấn SS350 | 181 |
5.7 TẠI SS 350 | 181 |
5.7 tấn Z28 | 181 |
5.7 TẠI Z28 | 181 |
6.6 tấn SS402 | 181 |
6.6 TẠI SS 402 | 181 |
4.1 MT Coupé thể thao | 190 |
Phiên bản Coupe thể thao 4.1 AT | 190 |
5.0 MT Coupé thể thao | 190 |
5.0 AT Sport Coupe 3 cấp | 190 |
5.7 MT Coupe thể thao 4 số | 190 |
5.7 MT Coupe thể thao 3 số | 190 |
5.7 MT Loại LT 4 số | 190 |
5.7 MT Loại LT 3 số | 190 |
Phiên bản Coupe thể thao 5.7 AT | 190 |
5.7 AT Loại LT | 190 |
5.7 tấn Z28 | 190 |
5.7 MT Loại LT Z28 | 190 |
5.7 TẠI Z28 | 190 |
5.7 TẠI Loại LT Z28 | 190 |
4.1 MT Coupé thể thao | 195 |
Phiên bản Coupe thể thao 4.1 AT | 195 |
5.0 MT Coupé thể thao | 195 |
5.0 AT Sport Coupe 3 cấp | 195 |
5.0 AT Sport Coupe 2 cấp | 195 |
5.7 MT Coupe thể thao 4 số | 195 |
5.7 MT Coupe thể thao 3 số | 195 |
5.7 AT Sport Coupe 3 cấp | 195 |
5.7 tấn SS350 | 195 |
5.7 TẠI SS 350 | 195 |
5.7 tấn Z28 | 195 |
5.7 TẠI Z28 | 195 |
6.6 tấn SS402 | 195 |
6.6 TẠI SS 402 | 195 |
Thể tích thùng xe Chevrolet Camaro 1966, thùng mui bạt, thế hệ thứ 1
09.1966 - 09.1969
Gói | Công suất thân cây, l |
3.8 MT mui trần 3 cấp | 159 |
3.8 MT mui trần 4 cấp | 159 |
3.8 MT Convertible RS 3 cấp | 159 |
3.8 MT Convertible RS 4 cấp | 159 |
3.8 AT Chuyển Đổi | 159 |
3.8 AT Chuyển Đổi RS | 159 |
4.1 MT mui trần 3 cấp | 159 |
4.1 MT mui trần 4 cấp | 159 |
4.1 MT Convertible RS 3 cấp | 159 |
4.1 MT Convertible RS 4 cấp | 159 |
4.1 AT Chuyển Đổi | 159 |
4.1 AT Chuyển Đổi RS | 159 |
5.4 MT mui trần 3 cấp | 159 |
5.4 MT mui trần 4 cấp | 159 |
5.4 MT Convertible RS 3 cấp | 159 |
5.4 MT Convertible RS 4 cấp | 159 |
5.4 AT Chuyển Đổi | 159 |
5.4 AT Chuyển Đổi RS | 159 |
3.8 MT mui trần 3 cấp | 173 |
3.8 MT mui trần 4 cấp | 173 |
3.8 MT Convertible RS 3 cấp | 173 |
3.8 MT Convertible RS 4 cấp | 173 |
3.8 AT mui trần 2 cầu | 173 |
3.8 AT mui trần 3 cầu | 173 |
3.8 AT Convertible RS 2 số | 173 |
3.8 AT Convertible RS 3 số | 173 |
4.1 MT mui trần 3 cấp | 173 |
4.1 MT mui trần 4 cấp | 173 |
4.1 MT Convertible RS 3 cấp | 173 |
4.1 MT Convertible RS 4 cấp | 173 |
4.1 AT mui trần 2 cầu | 173 |
4.1 AT mui trần 3 cầu | 173 |
4.1 AT Convertible RS 2 số | 173 |
4.1 AT Convertible RS 3 số | 173 |
5.0 MT mui trần 3 cấp | 173 |
5.0 MT mui trần 4 cấp | 173 |
5.0 MT Convertible RS 3 cấp | 173 |
5.0 MT Convertible RS 4 cấp | 173 |
5.0 AT mui trần 2 cầu | 173 |
5.0 AT mui trần 3 cầu | 173 |
5.0 AT Convertible RS 2 số | 173 |
5.0 AT Convertible RS 3 số | 173 |
5.4 MT mui trần 3 cấp | 173 |
5.4 MT mui trần 4 cấp | 173 |
5.4 MT Convertible RS 3 cấp | 173 |
5.4 MT Convertible RS 4 cấp | 173 |
5.4 AT mui trần 2 cầu | 173 |
5.4 AT mui trần 3 cầu | 173 |
5.4 AT Convertible RS 2 số | 173 |
5.4 AT Convertible RS 3 số | 173 |
5.7 MT mui trần 3 cấp | 173 |
5.7 MT mui trần 4 cấp | 173 |
5.7 MT Convertible RS 3 cấp | 173 |
5.7 MT Convertible RS 4 cấp | 173 |
5.7 AT mui trần 2 cầu | 173 |
5.7 AT mui trần 3 cầu | 173 |
5.7 AT Convertible RS 2 số | 173 |
5.7 AT Convertible RS 3 số | 173 |
5.7 AT mui trần SS-350 | 173 |
5.7 MT Convertible SS-350 3 số | 173 |
5.7 MT Convertible SS-350 4 số | 173 |
5.7 AT mui trần SS-350 2 số | 173 |
5.7 AT mui trần SS-350 3 số | 173 |
6.5 MT Convertible SS-396 3 số | 173 |
6.5 MT Convertible SS-396 4 số | 173 |
6.5 AT mui trần SS-396 | 173 |
SS-6.5 mui trần 396 tấn | 173 |
SS-7.0 mui trần 427 tấn | 173 |
7.0 AT mui trần SS-427 | 173 |
Thể tích thùng xe Chevrolet Camaro 1966, coupe, thế hệ thứ 1
09.1966 - 09.1969
Gói | Công suất thân cây, l |
3.8 MT Coupe thể thao 3 số | 235 |
3.8 MT Coupe thể thao 4 số | 235 |
3.8 MT Sport Coupe RS 3 cấp | 235 |
3.8 MT Sport Coupe RS 4 cấp | 235 |
Phiên bản Coupe thể thao 3.8 AT | 235 |
3.8 AT Sport Coupé RS | 235 |
4.1 MT Coupe thể thao 3 số | 235 |
4.1 MT Coupe thể thao 4 số | 235 |
4.1 MT Sport Coupe RS 3 cấp | 235 |
4.1 MT Sport Coupe RS 4 cấp | 235 |
Phiên bản Coupe thể thao 4.1 AT | 235 |
4.1 AT Sport Coupé RS | 235 |
4.9 MT Coupé thể thao Z/28 | 235 |
5.4 MT Coupe thể thao 3 số | 235 |
5.4 MT Coupe thể thao 4 số | 235 |
5.4 MT Sport Coupe RS 3 cấp | 235 |
5.4 MT Sport Coupe RS 4 cấp | 235 |
Phiên bản Coupe thể thao 5.4 AT | 235 |
5.4 AT Sport Coupé RS | 235 |
5.7 MT Coupe thể thao SS-350 3 số | 235 |
5.7 MT Coupe thể thao SS-350 4 số | 235 |
5.7 AT Sport Coupé SS-350 | 235 |
6.5 MT Coupe thể thao SS-396 3 số | 235 |
6.5 MT Coupe thể thao SS-396 4 số | 235 |
6.5 AT Sport Coupé SS-396 | 235 |
Coupe thể thao 6.5MT SS-396 | 235 |
3.8 MT Coupe thể thao 3 số | 241 |
3.8 MT Coupe thể thao 4 số | 241 |
3.8 MT Sport Coupe RS 3 cấp | 241 |
3.8 MT Sport Coupe RS 4 cấp | 241 |
3.8 AT Sport Coupe 2 cấp | 241 |
3.8 AT Sport Coupe 3 cấp | 241 |
3.8 AT Sport Coupe RS 2 cầu | 241 |
3.8 AT Sport Coupe RS 3 cầu | 241 |
4.1 MT Coupe thể thao 3 số | 241 |
4.1 MT Coupe thể thao 4 số | 241 |
4.1 MT Sport Coupe RS 3 cấp | 241 |
4.1 MT Sport Coupe RS 4 cấp | 241 |
4.1 AT Sport Coupe 2 cấp | 241 |
4.1 AT Sport Coupe 3 cấp | 241 |
4.1 AT Sport Coupe RS 2 cầu | 241 |
4.1 AT Sport Coupe RS 3 cầu | 241 |
4.9 MT Coupé thể thao Z/28 | 241 |
5.0 MT Coupe thể thao 3 số | 241 |
5.0 MT Coupe thể thao 4 số | 241 |
5.0 MT Sport Coupe RS 3 cấp | 241 |
5.0 MT Sport Coupe RS 4 cấp | 241 |
5.0 AT Sport Coupe 2 cấp | 241 |
5.0 AT Sport Coupe 3 cấp | 241 |
5.0 AT Sport Coupe RS 2 cầu | 241 |
5.0 AT Sport Coupe RS 3 cầu | 241 |
5.4 MT Coupe thể thao 3 số | 241 |
5.4 MT Coupe thể thao 4 số | 241 |
5.4 MT Sport Coupe RS 3 cấp | 241 |
5.4 MT Sport Coupe RS 4 cấp | 241 |
5.4 AT Sport Coupe 2 cấp | 241 |
5.4 AT Sport Coupe 3 cấp | 241 |
5.4 AT Sport Coupe RS 2 cầu | 241 |
5.4 AT Sport Coupe RS 3 cầu | 241 |
5.7 MT Coupe thể thao 3 số | 241 |
5.7 MT Coupe thể thao 4 số | 241 |
5.7 MT Sport Coupe RS 3 cấp | 241 |
5.7 MT Sport Coupe RS 4 cấp | 241 |
5.7 AT Sport Coupe 2 cấp | 241 |
5.7 AT Sport Coupe 3 cấp | 241 |
5.7 AT Sport Coupe RS 2 cầu | 241 |
5.7 AT Sport Coupe RS 3 cầu | 241 |
5.7 MT Coupe thể thao SS-350 3 số | 241 |
5.7 MT Coupe thể thao SS-350 4 số | 241 |
5.7 AT Sport Coupe SS-350 2 cầu | 241 |
5.7 AT Sport Coupe SS-350 3 cầu | 241 |
6.5 MT Coupe thể thao SS-396 3 số | 241 |
6.5 MT Coupe thể thao SS-396 4 số | 241 |
6.5 AT Sport Coupé SS-396 | 241 |
Coupe thể thao 7.0MT SS-427 | 241 |
7.0 AT Sport Coupé SS-427 | 241 |