kích thước thân cây
Khối lượng thân

Thể tích thùng xe Chevrolet Camaro

nội dung

Thân cây rộng rãi rất hữu ích trong trang trại. Rất nhiều người lái xe khi quyết định mua xe đều là một trong những người đầu tiên xem xét dung tích cốp xe. 300-500 lít - đây là những giá trị phổ biến nhất cho thể tích của ô tô hiện đại. Nếu bạn có thể gập hàng ghế sau xuống thì cốp xe còn tăng thêm nữa.

Cốp xe Chevrolet Camaro có thể tích từ 147 đến 365 lít, tùy cấu hình.

Thể tích thùng xe Chevrolet Camaro tái cấu trúc 2018, coupe, thế hệ thứ 6

Thể tích thùng xe Chevrolet Camaro 10.2018 - 07.2020

GóiCông suất thân cây, l
2.0 TẠI 3LT257
Phiên bản 2.0 AT Đen257
Phiên bản sốc 2.0 AT257

Thể tích thùng xe Chevrolet Camaro 2015, coupe, thế hệ thứ 6

Thể tích thùng xe Chevrolet Camaro 05.2015 - 11.2018

GóiCông suất thân cây, l
2.0 ATRS258
2.0 TẠI 2LT364

Thể tích thùng xe Chevrolet Camaro tái cấu trúc 2013, coupe, thế hệ thứ 5

Thể tích thùng xe Chevrolet Camaro 09.2013 - 03.2016

GóiCông suất thân cây, l
3.6 TẠI 2LT364
6.2 TẠI 2SS364

Thể tích thùng xe Chevrolet Camaro 2008, coupe, thế hệ thứ 5

Thể tích thùng xe Chevrolet Camaro 03.2008 - 09.2014

GóiCông suất thân cây, l
3.6 TẠI 2LT364
6.2 TẠI 2SS364

Thể tích cốp Chevrolet Camaro tái cấu trúc 2018, thùng mui bạt, thế hệ thứ 6

Thể tích thùng xe Chevrolet Camaro 10.2018 - nay

GóiCông suất thân cây, l
2.0 tấn 1LT207
2.0 tấn 2LT207
2.0 tấn 3LT207
2.0 TẠI 1LT207
2.0 TẠI 2LT207
2.0 TẠI 3LT207
3.6 tấn 1LT207
3.6 tấn 2LT207
3.6 tấn 3LT207
3.6 TẠI 1LT207
3.6 TẠI 2LT207
3.6 TẠI 3LT207
6.2 tấn 1SS207
6.2 tấn 2SS207
6.2 TẠI 1SS207
6.2 TẠI 2SS207

Thể tích thùng xe Chevrolet Camaro tái cấu trúc 2018, coupe, thế hệ thứ 6

Thể tích thùng xe Chevrolet Camaro 10.2018 - nay

GóiCông suất thân cây, l
2.0 tấn 1LT258
2.0 tấn 2LT258
2.0 tấn 1LS258
2.0 tấn 3LT258
2.0 MT 1LT RS258
2.0 MT 2LT RS258
2.0 MT 3LT RS258
Gói hiệu suất đường đua 2.0 MT 1LT 1LE258
Gói hiệu suất đường đua 2.0 MT 2LT 1LE258
Gói hiệu suất đường đua 2.0 MT 3LT 1LE258
2.0 TẠI 1LT258
2.0 TẠI 2LT258
2.0 TẠI 1LS258
2.0 TẠI 3LT258
2.0 TẠI 1LT RS258
2.0 TẠI 2LT RS258
2.0 TẠI 3LT RS258
Gói hiệu suất đường đua 2.0 AT 1LT 1LE258
Gói hiệu suất đường đua 2.0 AT 2LT 1LE258
Gói hiệu suất đường đua 2.0 AT 3LT 1LE258
3.6 tấn 1LT258
3.6 tấn 2LT258
3.6 tấn 3LT258
3.6 MT 1LT RS258
3.6 MT 2LT RS258
3.6 MT 3LT RS258
Gói hiệu suất đường đua 3.6 MT 1LT 1LE258
Gói hiệu suất đường đua 3.6 MT 2LT 1LE258
Gói hiệu suất đường đua 3.6 MT 3LT 1LE258
3.6 TẠI 1LT258
3.6 TẠI 2LT258
3.6 TẠI 3LT258
3.6 TẠI 1LT RS258
3.6 TẠI 2LT RS258
3.6 TẠI 3LT RS258
Gói hiệu suất đường đua 3.6 AT 1LT 1LE258
Gói hiệu suất đường đua 3.6 AT 2LT 1LE258
Gói hiệu suất đường đua 3.6 AT 3LT 1LE258
6.2 tấn LT1258
6.2 tấn 1SS258
6.2 tấn 2SS258
Gói hiệu suất đường đua 6.2 MT 1SS 1LE258
Gói hiệu suất đường đua 6.2 MT 2SS 1LE258
6.2 TẠI LT1258
6.2 TẠI 1SS258
6.2 TẠI 2SS258
Gói hiệu suất đường đua 6.2 AT 1SS 1LE258
Gói hiệu suất đường đua 6.2 AT 2SS 1LE258

Thể tích thùng xe Chevrolet Camaro 2015, thùng mui bạt, thế hệ thứ 6

Thể tích thùng xe Chevrolet Camaro 05.2015 - 09.2018

GóiCông suất thân cây, l
2.0 MT 1LS RS207
2.0 tấn 1LS207
Phiên bản kỷ niệm 2.0 năm 2 MT 50LT207
2.0 MT 1LT RS207
2.0 MT 2LT RS207
2.0 tấn 1LT207
2.0 tấn 2LT207
Phiên bản kỷ niệm 2.0 năm 2 AT 50LT207
2.0 TẠI 1LT RS207
2.0 TẠI 2LT RS207
2.0 TẠI 1LT207
2.0 TẠI 2LT207
3.6 MT 1LS RS207
3.6 tấn 1LS207
Phiên bản kỷ niệm 3.6 năm 2 MT 50LT207
3.6 MT 1LT RS207
3.6 MT 2LT RS207
3.6 tấn 1LT207
3.6 tấn 2LT207
Phiên bản kỷ niệm 3.6 năm 2 AT 50LT207
3.6 TẠI 1LT RS207
3.6 TẠI 2LT RS207
3.6 TẠI 1LT207
3.6 TẠI 2LT207
Phiên bản kỷ niệm 6.2 năm 2 MT 50SS207
6.2 tấn 1SS207
6.2 tấn 2SS207
6.2 AT 2SS Phiên bản kỷ niệm 50 năm207
6.2 TẠI 1SS207
6.2 TẠI 2SS207
6.2 tấn ZL1207
6.2 TẠI ZL1207

Thể tích thùng xe Chevrolet Camaro 2015, coupe, thế hệ thứ 6

Thể tích thùng xe Chevrolet Camaro 05.2015 - 09.2018

GóiCông suất thân cây, l
2.0 tấn 1LS258
2.0 tấn 1LT258
2.0 tấn 2LT258
Phiên bản kỷ niệm 2.0 năm 2 MT 50LT258
2.0 MT 1LS RS258
2.0 MT 1LT RS258
2.0 MT 2LT RS258
2.0 TẠI 1LT258
2.0 TẠI 2LT258
Phiên bản kỷ niệm 2.0 năm 2 AT 50LT258
2.0 TẠI 1LT RS258
2.0 TẠI 2LT RS258
3.6 tấn 1LS258
3.6 tấn 1LT258
3.6 tấn 2LT258
Gói hiệu suất 3.6 MT 1LS 1LE258
Gói hiệu suất 3.6 MT 2LT 1LE258
Phiên bản kỷ niệm 3.6 năm 2 MT 50LT258
3.6 MT 1LS RS258
3.6 MT 1LT RS258
3.6 MT 2LT RS258
3.6 TẠI 1LT258
3.6 TẠI 2LT258
Phiên bản kỷ niệm 3.6 năm 2 AT 50LT258
3.6 TẠI 1LT RS258
3.6 TẠI 2LT RS258
6.2 tấn 1SS258
6.2 tấn 2SS258
Gói hiệu suất 6.2 MT 1SS 1LE258
Gói hiệu suất 6.2 MT 2SS 1LE258
Phiên bản kỷ niệm 6.2 năm 2 MT 50SS258
6.2 TẠI 1SS258
6.2 TẠI 2SS258
6.2 AT 2SS Phiên bản kỷ niệm 50 năm258
6.2 tấn ZL1258
Gói đường đua Extreme 6.2 MT ZL1 1LE258
6.2 TẠI ZL1258
Gói đường đua Extreme 6.2 AT ZL1 1LE258

Thể tích cốp Chevrolet Camaro tái cấu trúc 2013, thùng mui bạt, thế hệ thứ 5

Thể tích thùng xe Chevrolet Camaro 09.2013 - 11.2015

GóiCông suất thân cây, l
3.6 tấn 1LT222
3.6 MT 1LT RS222
3.6 tấn 2LT222
3.6 MT 2LT RS222
3.6 TẠI 1LT222
3.6 TẠI 1LT RS222
3.6 TẠI 2LT222
3.6 TẠI 2LT RS222
6.2 TẠI 1SS222
6.2 TẠI 1SS RS222
6.2 TẠI 2SS222
6.2 TẠI 2SS RS222
6.2 tấn 1SS222
6.2 tấn 1SS RS222
6.2 tấn 2SS222
6.2 tấn 2SS RS222
6.2 tấn ZL1222
6.2 TẠI ZL1222

Thể tích thùng xe Chevrolet Camaro tái cấu trúc 2013, coupe, thế hệ thứ 5

Thể tích thùng xe Chevrolet Camaro 09.2013 - 11.2015

GóiCông suất thân cây, l
3.6 tấn 1LS320
3.6 tấn 1LT320
3.6 tấn 2LT320
3.6 MT 1LT RS320
3.6 MT 2LT RS320
3.6 TẠI 2LS320
3.6 TẠI 1LT320
3.6 TẠI 2LT320
3.6 TẠI 1LT RS320
3.6 TẠI 2LT RS320
6.2 TẠI 1SS320
6.2 TẠI 2SS320
6.2 TẠI 1SS RS320
6.2 TẠI 2SS RS320
6.2 tấn 1SS320
6.2 tấn 2SS320
6.2 tấn 1SS RS320
6.2 tấn 2SS RS320
Gói hiệu suất 6.2 MT 1SS 1LE320
Gói hiệu suất 6.2 MT 2SS 1LE320
6.2 tấn ZL1320
6.2 TẠI ZL1320
7.0 tấn Z/28320

Thể tích thùng xe Chevrolet Camaro 2011, thùng mui bạt, thế hệ thứ 5

Thể tích thùng xe Chevrolet Camaro 01.2011 - 08.2013

GóiCông suất thân cây, l
3.6 tấn 1LT222
3.6 tấn 2LT222
3.6 MT 1LT RS222
3.6 MT 2LT RS222
3.6 TẠI 1LT222
3.6 TẠI 2LT222
3.6 TẠI 1LT RS222
3.6 TẠI 2LT RS222
6.2 TẠI 1SS222
6.2 TẠI 2SS222
6.2 TẠI 1SS RS222
6.2 TẠI 2SS RS222
6.2 tấn 1SS222
6.2 tấn 2SS222
6.2 tấn 1SS RS222
6.2 tấn 2SS RS222
6.2 tấn ZL1222
6.2 TẠI ZL1222

Thể tích thùng xe Chevrolet Camaro 2008, coupe, thế hệ thứ 5

Thể tích thùng xe Chevrolet Camaro 03.2008 - 08.2013

GóiCông suất thân cây, l
3.6 MTLS320
3.6 tấn 1LT320
3.6 tấn 2LT320
3.6 MT 1LT RS320
3.6 MT 2LT RS320
3.6 ATLS320
3.6 TẠI 1LT320
3.6 TẠI 2LT320
3.6 TẠI 1LT RS320
3.6 TẠI 2LT RS320
3.6 tấn 1LS320
Phiên bản kỷ niệm 3.6 năm 45 MT LT320
3.6 TẠI 2LS320
Phiên bản kỷ niệm 3.6 năm 45 AT LT LT320
6.2 TẠI 1SS320
6.2 TẠI 2SS320
6.2 TẠI 1SS RS320
6.2 TẠI 2SS RS320
6.2 AT Phiên bản kỷ niệm 45 năm SS320
6.2 tấn 1SS320
6.2 tấn 2SS320
6.2 tấn 1SS RS320
6.2 tấn 2SS RS320
Phiên bản kỷ niệm 6.2 năm 45 MT SS320
6.2 tấn ZL1320
6.2 TẠI ZL1320

Thể tích cốp Chevrolet Camaro tái cấu trúc 1997, thùng mui bạt, thế hệ thứ 4

Thể tích thùng xe Chevrolet Camaro 09.1997 - 08.2002

GóiCông suất thân cây, l
Camaro 3.8 tấn215
Camaro 3.8 AT215
5.7 tấn Z28215
5.7 TẠI Z28215
5.7 tấn Z28 SS215
5.7 TẠI Z28 SS215

Thể tích thùng xe Chevrolet Camaro tái cấu trúc 1997, liftback, thế hệ thứ 4

Thể tích thùng xe Chevrolet Camaro 09.1997 - 08.2002

GóiCông suất thân cây, l
Camaro 3.8 tấn365
Camaro 3.8 AT365
Camaro RS 3.8 tấn365
Camaro RS 3.8 AT365
5.7 tấn Z28365
5.7 TẠI Z28365
5.7 tấn Z28 SS365
5.7 TẠI Z28 SS365

Thể tích thùng xe Chevrolet Camaro 1993, thùng mui bạt, thế hệ thứ 4

Thể tích thùng xe Chevrolet Camaro 03.1993 - 08.1997

GóiCông suất thân cây, l
Camaro 3.4 tấn365
Camaro RS 3.4 tấn365
Camaro 3.4 AT365
Camaro RS 3.4 AT365
Camaro 3.8 tấn365
Camaro RS 3.8 tấn365
Camaro 3.8 AT365
Camaro RS 3.8 AT365
5.7 tấn Z28365
5.7 TẠI Z28365
5.7 tấn Z28 SS365
5.7 TẠI Z28 SS365
5.7 MT Z28 SS (Xả hiệu suất)365
5.7 AT Z28 SS (Xả hiệu suất)365

Thể tích thùng xe Chevrolet Camaro 1992, liftback, thế hệ thứ 4

Thể tích thùng xe Chevrolet Camaro 01.1992 - 08.1997

GóiCông suất thân cây, l
Camaro 3.4 tấn365
Camaro RS 3.4 tấn365
Camaro 3.4 AT365
Camaro RS 3.4 AT365
Camaro 3.8 tấn365
Camaro RS 3.8 tấn365
Camaro 3.8 AT365
Camaro RS 3.8 AT365
5.7 tấn Z28365
5.7 TẠI Z28365
5.7 tấn Z28 SS365
5.7 TẠI Z28 SS365
5.7 MT Z28 SS (Xả hiệu suất)365
5.7 AT Z28 SS (Xả hiệu suất)365

Thể tích thùng xe Chevrolet Camaro tái cấu trúc lần 2 1990, thùng mui bạt, thế hệ thứ 3

Thể tích thùng xe Chevrolet Camaro 02.1990 - 08.1992

GóiCông suất thân cây, l
3.1 MTRS185
3.1 ATRS185
5.0 tấn Z28185
5.0 TẠI Z28185
5.0 ATRS185
5.0 MT Z28 (ống xả kép)185

Thể tích thùng xe Chevrolet Camaro tái cấu trúc lần thứ 2 1990, liftback, thế hệ thứ 3

Thể tích thùng xe Chevrolet Camaro 02.1990 - 08.1992

GóiCông suất thân cây, l
3.1 MTRS351
3.1 ATRS351
5.0 tấn Z28351
5.0 ATRS351
5.0 TẠI Z28351
5.0 MT Z28 (ống xả kép)351
5.7 TẠI Z28351

Thể tích cốp Chevrolet Camaro tái cấu trúc 1986, thùng mui bạt, thế hệ thứ 3

Thể tích thùng xe Chevrolet Camaro 11.1986 - 01.1990

GóiCông suất thân cây, l
5.0 TẠI Z28147
5.0 AT Chuyển Đổi147
Camaro LT 5.0 AT147
5.0 tấn IROC-Z147
5.0 ATRS147
5.0 TẠI IROC-Z147
5.0 tấn Z28147
5.0 MT IROC-Z (ống xả kép)147

Thể tích thùng xe Chevrolet Camaro tái cấu trúc 1984, liftback, thế hệ thứ 3

Thể tích thùng xe Chevrolet Camaro 11.1984 - 01.1990

GóiCông suất thân cây, l
2.5 MT Coupé thể thao351
Phiên bản Coupe thể thao 2.5 AT351
2.8 MT Coupé thể thao351
2.8 MTRS351
Camaro LT 2.8 tấn351
Camaro Berlinetta 2.8 tấn351
Phiên bản Coupe thể thao 2.8 AT351
2.8 ATRS351
Camaro LT 2.8 AT351
Camaro Berlinetta 2.8 AT351
3.1 MTRS351
3.1 ATRS351
5.0 tấn Z28351
5.0 tấn IROC-Z351
Phiên bản Coupe thể thao 5.0 AT351
Camaro Berlinetta 5.0 AT351
5.0 TẠI Z28351
5.0 TẠI IROC-Z351
Camaro LT 5.0 AT351
5.0 ATRS351
5.0 MT IROC-Z (ống xả kép)351
5.7 TẠI IROC-Z351
5.7 AT IROC-Z (ống xả kép)351

Thể tích thùng xe Chevrolet Camaro 1981, liftback, thế hệ thứ 3

Thể tích thùng xe Chevrolet Camaro 10.1981 - 10.1984

GóiCông suất thân cây, l
2.5 MT Coupé thể thao327
Phiên bản Coupe thể thao 2.5 AT327
2.5 MT Coupe thể thao 4 số327
2.5 MT Coupe thể thao 5 số327
Overdrive 2.5 AT Sport Coupe327
2.8 MT Coupé thể thao327
Camaro Berlinetta 2.8 tấn327
Phiên bản Coupe thể thao 2.8 AT327
Camaro Berlinetta 2.8 AT327
Overdrive 2.8 AT Sport Coupe327
Camaro Berlinetta Overdrive 2.8 AT327
5.0 tấn Z28327
Phiên bản Coupe thể thao 5.0 AT327
Camaro Berlinetta 5.0 AT327
5.0 TẠI Z28327

Thể tích thùng xe Chevrolet Camaro tái cấu trúc 1973, coupe, thế hệ thứ 2

Thể tích thùng xe Chevrolet Camaro 10.1973 - 12.1981

GóiCông suất thân cây, l
4.1 MT Coupé thể thao178
4.1 MT Loại LT178
Phiên bản Coupe thể thao 4.1 AT178
4.1 AT Loại LT178
4.1 AT Sport Coupe (California)178
4.1 AT Loại LT (California)178
4.1 AT Rally Sport (California)178
Camaro Berlinetta 4.1 AT (California)178
5.0 AT Sport Coupe (California)178
5.0 AT Loại LT (California)178
5.0 MT Coupé thể thao178
5.0 MT Loại LT178
Phiên bản Coupe thể thao 5.0 AT178
5.0 AT Loại LT178
5.7 AT Sport Coupe (California)178
5.7 AT Loại LT (California)178
5.7 TẠI Z28 (California)178
5.7 MT Coupé thể thao178
5.7 MT Loại LT178
Phiên bản Coupe thể thao 5.7 AT178
5.7 AT Loại LT178
5.7 tấn Z28178
5.7 TẠI Z28178
4.1 MT Coupé thể thao181
Phiên bản Coupe thể thao 4.1 AT181
4.1 MT Loại LT181
4.1 AT Loại LT181
5.0 MT Coupé thể thao181
Phiên bản Coupe thể thao 5.0 AT181
5.0 MT Loại LT181
5.0 AT Loại LT181
5.7 MT Coupe thể thao 3 số181
5.7 MT Coupe thể thao 4 số181
5.7 MT Loại LT 3 số181
5.7 MT Loại LT 4 số181
Phiên bản Coupe thể thao 5.7 AT181
5.7 AT Loại LT181
5.7 MT Coupé thể thao181
5.7 MT Loại LT181
5.7 tấn Z28181
5.7 TẠI Z28181
4.1 MT Coupé thể thao201
Thể thao đua xe 4.1 MT201
Camaro Berlinetta 4.1 tấn201
Phiên bản Coupe thể thao 4.1 AT201
4.1 AT Rally Sport201
Camaro Berlinetta 4.1 AT201
5.0 AT Sport Coupe (California)201
5.0 AT Rally Sport (California)201
Camaro Berlinetta 5.0 AT (California)201
5.0 MT Coupé thể thao201
Thể thao đua xe 5.0 MT201
Camaro Berlinetta 5.0 tấn201
Phiên bản Coupe thể thao 5.0 AT201
5.0 AT Rally Sport201
Camaro Berlinetta 5.0 AT201
5.7 AT Sport Coupe (California)201
5.7 AT Rally Sport (California)201
Camaro Berlinetta 5.7 AT (California)201
5.7 MT Coupé thể thao201
Thể thao đua xe 5.7 MT201
Camaro Berlinetta 5.7 tấn201
Phiên bản Coupe thể thao 5.7 AT201
5.7 AT Rally Sport201
Camaro Berlinetta 5.7 AT201
5.7 TẠI Z28 (California)201
5.7 tấn Z28201
5.7 TẠI Z28201
Camaro Berlinetta 3.8 tấn260
3.8 AT Sport Coupe (California)260
3.8 AT Rally Sport (California)260
Camaro Berlinetta 3.8 AT260
Camaro Berlinetta 3.8 AT (California)260
3.8 MT Coupé thể thao260
Thể thao đua xe 3.8 MT260
Phiên bản Coupe thể thao 3.8 AT260
3.8 AT Rally Sport260
Camaro Berlinetta 4.4 AT260
Phiên bản Coupe thể thao 4.4 AT260
4.4 AT Rally Sport260
Camaro Berlinetta 5.0 tấn260
Camaro Berlinetta 5.0 AT260
5.0 MT Coupé thể thao260
Thể thao đua xe 5.0 MT260
Phiên bản Coupe thể thao 5.0 AT260
5.0 AT Sport Coupe (California)260
5.0 AT Rally Sport260
5.0 AT Rally Sport (California)260
Camaro Berlinetta 5.0 AT (California)260
5.0 tấn Z28260
5.0 TẠI Z28 (California)260
5.7 tấn Z28260
5.7 TẠI Z28260

Thể tích thùng xe Chevrolet Camaro 1970, coupe, thế hệ thứ 2

Thể tích thùng xe Chevrolet Camaro 02.1970 - 09.1973

GóiCông suất thân cây, l
5.0 MT Coupé thể thao163
5.0 AT Sport Coupe 3 cấp163
5.0 AT Sport Coupe 2 cấp163
5.7 tấn SS350163
5.7 TẠI SS 350163
5.7 tấn Z28163
5.7 TẠI Z28163
6.6 tấn SS402163
6.6 TẠI SS 402163
4.1 MT Coupé thể thao181
Phiên bản Coupe thể thao 4.1 AT181
5.0 MT Coupé thể thao181
5.0 AT Sport Coupe 3 cấp181
5.0 AT Sport Coupe 2 cấp181
5.7 MT Coupé thể thao181
Phiên bản Coupe thể thao 5.7 AT181
5.7 tấn SS350181
5.7 TẠI SS 350181
5.7 tấn Z28181
5.7 TẠI Z28181
6.6 tấn SS402181
6.6 TẠI SS 402181
4.1 MT Coupé thể thao190
Phiên bản Coupe thể thao 4.1 AT190
5.0 MT Coupé thể thao190
5.0 AT Sport Coupe 3 cấp190
5.7 MT Coupe thể thao 4 số190
5.7 MT Coupe thể thao 3 số190
5.7 MT Loại LT 4 số190
5.7 MT Loại LT 3 số190
Phiên bản Coupe thể thao 5.7 AT190
5.7 AT Loại LT190
5.7 tấn Z28190
5.7 MT Loại LT Z28190
5.7 TẠI Z28190
5.7 TẠI Loại LT Z28190
4.1 MT Coupé thể thao195
Phiên bản Coupe thể thao 4.1 AT195
5.0 MT Coupé thể thao195
5.0 AT Sport Coupe 3 cấp195
5.0 AT Sport Coupe 2 cấp195
5.7 MT Coupe thể thao 4 số195
5.7 MT Coupe thể thao 3 số195
5.7 AT Sport Coupe 3 cấp195
5.7 tấn SS350195
5.7 TẠI SS 350195
5.7 tấn Z28195
5.7 TẠI Z28195
6.6 tấn SS402195
6.6 TẠI SS 402195

Thể tích thùng xe Chevrolet Camaro 1966, thùng mui bạt, thế hệ thứ 1

Thể tích thùng xe Chevrolet Camaro 09.1966 - 09.1969

GóiCông suất thân cây, l
3.8 MT mui trần 3 cấp159
3.8 MT mui trần 4 cấp159
3.8 MT Convertible RS 3 cấp159
3.8 MT Convertible RS 4 cấp159
3.8 AT Chuyển Đổi159
3.8 AT Chuyển Đổi RS159
4.1 MT mui trần 3 cấp159
4.1 MT mui trần 4 cấp159
4.1 MT Convertible RS 3 cấp159
4.1 MT Convertible RS 4 cấp159
4.1 AT Chuyển Đổi159
4.1 AT Chuyển Đổi RS159
5.4 MT mui trần 3 cấp159
5.4 MT mui trần 4 cấp159
5.4 MT Convertible RS 3 cấp159
5.4 MT Convertible RS 4 cấp159
5.4 AT Chuyển Đổi159
5.4 AT Chuyển Đổi RS159
3.8 MT mui trần 3 cấp173
3.8 MT mui trần 4 cấp173
3.8 MT Convertible RS 3 cấp173
3.8 MT Convertible RS 4 cấp173
3.8 AT mui trần 2 cầu173
3.8 AT mui trần 3 cầu173
3.8 AT Convertible RS 2 số173
3.8 AT Convertible RS 3 số173
4.1 MT mui trần 3 cấp173
4.1 MT mui trần 4 cấp173
4.1 MT Convertible RS 3 cấp173
4.1 MT Convertible RS 4 cấp173
4.1 AT mui trần 2 cầu173
4.1 AT mui trần 3 cầu173
4.1 AT Convertible RS 2 số173
4.1 AT Convertible RS 3 số173
5.0 MT mui trần 3 cấp173
5.0 MT mui trần 4 cấp173
5.0 MT Convertible RS 3 cấp173
5.0 MT Convertible RS 4 cấp173
5.0 AT mui trần 2 cầu173
5.0 AT mui trần 3 cầu173
5.0 AT Convertible RS 2 số173
5.0 AT Convertible RS 3 số173
5.4 MT mui trần 3 cấp173
5.4 MT mui trần 4 cấp173
5.4 MT Convertible RS 3 cấp173
5.4 MT Convertible RS 4 cấp173
5.4 AT mui trần 2 cầu173
5.4 AT mui trần 3 cầu173
5.4 AT Convertible RS 2 số173
5.4 AT Convertible RS 3 số173
5.7 MT mui trần 3 cấp173
5.7 MT mui trần 4 cấp173
5.7 MT Convertible RS 3 cấp173
5.7 MT Convertible RS 4 cấp173
5.7 AT mui trần 2 cầu173
5.7 AT mui trần 3 cầu173
5.7 AT Convertible RS 2 số173
5.7 AT Convertible RS 3 số173
5.7 AT mui trần SS-350173
5.7 MT Convertible SS-350 3 số173
5.7 MT Convertible SS-350 4 số173
5.7 AT mui trần SS-350 2 số173
5.7 AT mui trần SS-350 3 số173
6.5 MT Convertible SS-396 3 số173
6.5 MT Convertible SS-396 4 số173
6.5 AT mui trần SS-396173
SS-6.5 mui trần 396 tấn173
SS-7.0 mui trần 427 tấn173
7.0 AT mui trần SS-427173

Thể tích thùng xe Chevrolet Camaro 1966, coupe, thế hệ thứ 1

Thể tích thùng xe Chevrolet Camaro 09.1966 - 09.1969

GóiCông suất thân cây, l
3.8 MT Coupe thể thao 3 số235
3.8 MT Coupe thể thao 4 số235
3.8 MT Sport Coupe RS 3 cấp235
3.8 MT Sport Coupe RS 4 cấp235
Phiên bản Coupe thể thao 3.8 AT235
3.8 AT Sport Coupé RS235
4.1 MT Coupe thể thao 3 số235
4.1 MT Coupe thể thao 4 số235
4.1 MT Sport Coupe RS 3 cấp235
4.1 MT Sport Coupe RS 4 cấp235
Phiên bản Coupe thể thao 4.1 AT235
4.1 AT Sport Coupé RS235
4.9 MT Coupé thể thao Z/28235
5.4 MT Coupe thể thao 3 số235
5.4 MT Coupe thể thao 4 số235
5.4 MT Sport Coupe RS 3 cấp235
5.4 MT Sport Coupe RS 4 cấp235
Phiên bản Coupe thể thao 5.4 AT235
5.4 AT Sport Coupé RS235
5.7 MT Coupe thể thao SS-350 3 số235
5.7 MT Coupe thể thao SS-350 4 số235
5.7 AT Sport Coupé SS-350235
6.5 MT Coupe thể thao SS-396 3 số235
6.5 MT Coupe thể thao SS-396 4 số235
6.5 AT Sport Coupé SS-396235
Coupe thể thao 6.5MT SS-396235
3.8 MT Coupe thể thao 3 số241
3.8 MT Coupe thể thao 4 số241
3.8 MT Sport Coupe RS 3 cấp241
3.8 MT Sport Coupe RS 4 cấp241
3.8 AT Sport Coupe 2 cấp241
3.8 AT Sport Coupe 3 cấp241
3.8 AT Sport Coupe RS 2 cầu241
3.8 AT Sport Coupe RS 3 cầu241
4.1 MT Coupe thể thao 3 số241
4.1 MT Coupe thể thao 4 số241
4.1 MT Sport Coupe RS 3 cấp241
4.1 MT Sport Coupe RS 4 cấp241
4.1 AT Sport Coupe 2 cấp241
4.1 AT Sport Coupe 3 cấp241
4.1 AT Sport Coupe RS 2 cầu241
4.1 AT Sport Coupe RS 3 cầu241
4.9 MT Coupé thể thao Z/28241
5.0 MT Coupe thể thao 3 số241
5.0 MT Coupe thể thao 4 số241
5.0 MT Sport Coupe RS 3 cấp241
5.0 MT Sport Coupe RS 4 cấp241
5.0 AT Sport Coupe 2 cấp241
5.0 AT Sport Coupe 3 cấp241
5.0 AT Sport Coupe RS 2 cầu241
5.0 AT Sport Coupe RS 3 cầu241
5.4 MT Coupe thể thao 3 số241
5.4 MT Coupe thể thao 4 số241
5.4 MT Sport Coupe RS 3 cấp241
5.4 MT Sport Coupe RS 4 cấp241
5.4 AT Sport Coupe 2 cấp241
5.4 AT Sport Coupe 3 cấp241
5.4 AT Sport Coupe RS 2 cầu241
5.4 AT Sport Coupe RS 3 cầu241
5.7 MT Coupe thể thao 3 số241
5.7 MT Coupe thể thao 4 số241
5.7 MT Sport Coupe RS 3 cấp241
5.7 MT Sport Coupe RS 4 cấp241
5.7 AT Sport Coupe 2 cấp241
5.7 AT Sport Coupe 3 cấp241
5.7 AT Sport Coupe RS 2 cầu241
5.7 AT Sport Coupe RS 3 cầu241
5.7 MT Coupe thể thao SS-350 3 số241
5.7 MT Coupe thể thao SS-350 4 số241
5.7 AT Sport Coupe SS-350 2 cầu241
5.7 AT Sport Coupe SS-350 3 cầu241
6.5 MT Coupe thể thao SS-396 3 số241
6.5 MT Coupe thể thao SS-396 4 số241
6.5 AT Sport Coupé SS-396241
Coupe thể thao 7.0MT SS-427241
7.0 AT Sport Coupé SS-427241

Thêm một lời nhận xét