kích thước thân cây
Khối lượng thân

Thể tích thùng xe Chevrolet Caprice

Thân cây rộng rãi rất hữu ích trong trang trại. Rất nhiều người lái xe khi quyết định mua xe đều là một trong những người đầu tiên xem xét dung tích cốp xe. 300-500 lít - đây là những giá trị phổ biến nhất cho thể tích của ô tô hiện đại. Nếu bạn có thể gập hàng ghế sau xuống thì cốp xe còn tăng thêm nữa.

Cốp xe Chevrolet Caprice có thể tích từ 561 đến 2490 lít tùy cấu hình.

Thể tích thùng xe Chevrolet Caprice tái cấu trúc 1992, xe ga, thế hệ thứ 4

Thể tích thùng xe Chevrolet Caprice 07.1992 - 12.1996

GóiCông suất thân cây, l
4.3 AT Xe ga cổ điển Caprice1549
5.0 AT Xe ga cổ điển Caprice1549
5.7 AT Xe ga cổ điển Caprice1549

Thể tích thùng xe Chevrolet Caprice tái cấu trúc 1992, sedan, thế hệ thứ 4

Thể tích thùng xe Chevrolet Caprice 07.1992 - 12.1996

GóiCông suất thân cây, l
4.3 AT Caprice Xe Cổ Điển578
4.3 AT Caprice Classic LS Sedan578
5.0 AT Caprice Xe Cổ Điển578
5.0 AT Caprice Classic LS Sedan578
5.7 AT Caprice Classic LTZ Sedan578
5.7 AT Xe cảnh sát Caprice578
5.7 AT Caprice Xe Cổ Điển578
5.7 AT Caprice Classic LS Sedan578

Thể tích thùng xe Chevrolet Caprice 1990, station wagon, thế hệ thứ 4

Thể tích thùng xe Chevrolet Caprice 04.1990 - 06.1992

GóiCông suất thân cây, l
Xe ga Caprice 5.0 AT1549
Xe ga Caprice 5.7 AT1549

Thể tích thùng xe Chevrolet Caprice 1990, sedan, thế hệ thứ 4

Thể tích thùng xe Chevrolet Caprice 04.1990 - 06.1992

GóiCông suất thân cây, l
5.0 AT Caprice Xe Cổ Điển578
Caprice Sedan 5.0 AT578
5.0 AT Caprice Classic LTZ Sedan578
5.7 AT Xe cảnh sát Caprice578

Thể tích thùng xe Chevrolet Caprice tái cấu trúc lần thứ 2 1986, coupe, thế hệ thứ 3

Thể tích thùng xe Chevrolet Caprice 10.1986 - 09.1987

GóiCông suất thân cây, l
4.3 AT Caprice Classic Coupé592
4.3 AT Caprice Classic Coupe tăng tốc592
5.0 AT Caprice Classic Coupe tăng tốc592

Thể tích thùng xe Chevrolet Caprice tái cấu trúc lần thứ 2 1986, toa xe ga, thế hệ thứ 3

Thể tích thùng xe Chevrolet Caprice 10.1986 - 09.1990

GóiCông suất thân cây, l
5.0 AT Caprice Wagon vượt tốc2490
5.0 AT Caprice Classic Wagon Overdrive2490
Xe cổ điển 5.0 AT Caprice2490

Thể tích thùng xe Chevrolet Caprice tái cấu trúc lần thứ 2 1986, sedan, thế hệ thứ 3

Thể tích thùng xe Chevrolet Caprice 10.1986 - 09.1990

GóiCông suất thân cây, l
Caprice Sedan 4.3 AT592
4.3 AT Caprice Sedan vượt tốc592
4.3 AT Caprice Xe Cổ Điển592
4.3 AT Caprice Sedan cổ điển tăng tốc592
4.3 AT Caprice Classic Brougham Sedan592
4.3 AT Caprice Classic Brougham Sedan Overdrive592
4.3 AT Caprice Classic Brougham LS Sedan592
4.3 AT Caprice Classic Brougham LS Sedan Overdrive592
4.3 AT Caprice Sedan Overdrive (Hạm đội Mỹ)592
5.0 AT Caprice Sedan vượt tốc592
5.0 AT Caprice Sedan cổ điển tăng tốc592
5.0 AT Caprice Classic Brougham Sedan Overdrive592
5.0 AT Caprice Classic Brougham LS Sedan Overdrive592
5.7 AT Caprice Sedan Overdrive (Cảnh sát Mỹ)592

Thể tích thùng xe Chevrolet Caprice tái cấu trúc 1979, coupe, thế hệ thứ 3

Thể tích thùng xe Chevrolet Caprice 10.1979 - 09.1986

GóiCông suất thân cây, l
3.8 AT Caprice Classic Coupé592
Caprice Classic Coupe 3.8 AT (California)592
4.3 AT Caprice Classic Coupé592
4.3 AT Caprice Classic Coupe tăng tốc592
4.4 AT Caprice Classic Coupe tăng tốc592
4.4 AT Caprice Classic Coupé592
5.0 AT Caprice Classic Coupé592
5.0 AT Caprice Classic Coupe tăng tốc592
5.7d AT Caprice Classic Coupé592
5.7d AT Caprice Classic Coupe Overdrive592

Thể tích thùng xe Chevrolet Caprice tái cấu trúc 1979, xe ga, thế hệ thứ 3

Thể tích thùng xe Chevrolet Caprice 10.1979 - 09.1986

GóiCông suất thân cây, l
4.4 AT Caprice Classic Wagon Overdrive2490
4.4 AT Caprice Classic Wagon 8 hành khách Overdrive2490
Xe cổ điển 4.4 AT Caprice2490
4.4 AT Caprice Classic Wagon 8 hành khách2490
5.0 AT Caprice Classic Wagon Overdrive2490
5.0 AT Caprice Classic Wagon 8 hành khách Overdrive2490
Xe cổ điển 5.0 AT Caprice2490
5.0 AT Caprice Classic Wagon 8 hành khách2490
Xe cổ điển 5.7d AT Caprice2490
5.7d AT Caprice Classic Wagon Overdrive2490
5.7d AT Caprice Classic Wagon 8 hành khách2490
5.7d AT Caprice Classic Wagon 8 hành khách Overdrive2490

Thể tích thùng xe Chevrolet Caprice tái cấu trúc 1979, sedan, thế hệ thứ 3

Thể tích thùng xe Chevrolet Caprice 10.1979 - 09.1986

GóiCông suất thân cây, l
3.8 AT Caprice Classic Sedan (California)592
3.8 AT Caprice Xe Cổ Điển592
4.3 AT Caprice Xe Cổ Điển592
4.3 AT Caprice Sedan cổ điển tăng tốc592
4.3 AT Caprice Classic Brougham Sedan592
4.3 AT Caprice Classic Brougham Sedan Overdrive592
Caprice Sedan 4.3 AT592
4.3 AT Caprice Sedan vượt tốc592
4.4 AT Caprice Sedan cổ điển tăng tốc592
4.4 AT Caprice Xe Cổ Điển592
5.0 AT Caprice Sedan cổ điển tăng tốc592
5.0 AT Caprice Xe Cổ Điển592
5.0 AT Caprice Classic Brougham Sedan Overdrive592
5.0 AT Caprice Sedan vượt tốc592
5.7d AT Caprice Xe cổ điển592
5.7d AT Caprice Classic Sedan Overdrive592

Thể tích thùng xe Chevrolet Caprice 1976, coupe, thế hệ thứ 3

Thể tích thùng xe Chevrolet Caprice 10.1976 - 09.1979

GóiCông suất thân cây, l
4.1 AT Caprice Classic Coupé561
5.0 AT Caprice Classic Coupé561
5.7 AT Caprice Classic Coupé561
4.1 AT Caprice Classic Coupé570
Caprice Classic Coupe 4.1 AT (California)570
Caprice Classic Coupe 5.0 AT (California)570
5.0 AT Caprice Classic Coupé570
Caprice Classic Coupe 5.7 AT (California)570
5.7 AT Caprice Classic Coupé570

Thể tích thùng xe Chevrolet Caprice 1976, sedan, thế hệ thứ 3

Thể tích thùng xe Chevrolet Caprice 10.1976 - 09.1979

GóiCông suất thân cây, l
4.1 AT Caprice Xe Cổ Điển570
4.1 AT Caprice Classic Sedan (California)570
5.0 AT Caprice Classic Sedan (California)570
5.0 AT Caprice Xe Cổ Điển570
5.7 AT Caprice Classic Sedan (California)570
5.7 AT Caprice Xe Cổ Điển570
4.1 AT Caprice Xe Cổ Điển572
5.0 AT Caprice Xe Cổ Điển572
5.7 AT Caprice Xe Cổ Điển572

Thêm một lời nhận xét