Cốp thể tích Chevrolet Sonic
nội dung
Thân cây rộng rãi rất hữu ích trong trang trại. Rất nhiều người lái xe khi quyết định mua xe đều là một trong những người đầu tiên xem xét dung tích cốp xe. 300-500 lít - đây là những giá trị phổ biến nhất cho thể tích của ô tô hiện đại. Nếu bạn có thể gập hàng ghế sau xuống thì cốp xe còn tăng thêm nữa.
Cốp xe Chevrolet Sonic có thể tích từ 422 đến 539 lít tùy cấu hình.
Thể tích thùng xe Chevrolet Sonic tái cấu trúc 2016, sedan, thế hệ 1, T300
03.2016 - 11.2020
Gói | Công suất thân cây, l |
1.4T MTLT | 422 |
1.4T tấn LS | 422 |
1.4T MT cao cấp | 422 |
1.4T TẠI LT | 422 |
1.4T TẠI LS | 422 |
1.4T TẠI Premier | 422 |
1.8 MTLS | 422 |
1.8 TẠI LT | 422 |
1.8 ATLS | 422 |
Thể tích thùng xe Chevrolet Sonic tái cấu trúc 2016, hatchback 5 cửa, thế hệ 1, T300
03.2016 - 11.2020
Gói | Công suất thân cây, l |
1.4T MTLT | 539 |
1.4T MT cao cấp | 539 |
1.4T TẠI LT | 539 |
1.4T TẠI Premier | 539 |
1.8 TẠI LT | 539 |
Cốp Thể Tích Chevrolet Sonic 2011 Sedan T1 Thế Hệ 300
08.2011 - 03.2016
Gói | Công suất thân cây, l |
1.4T MTRS | 422 |
1.4T MTLT | 422 |
1.4 tấn tấn LTZ | 422 |
1.4T TẠI RS | 422 |
1.4T TẠI LT | 422 |
1.4T TẠI LTZ | 422 |
1.8 MTLS | 422 |
1.8 MTLT | 422 |
LTZ 1.8 tấn | 422 |
1.8 ATLS | 422 |
1.8 TẠI LT | 422 |
1.8 TẠI LTZ | 422 |
Thể tích thùng xe Chevrolet Sonic 2011, hatchback 5 cửa, thế hệ 1, T300
08.2011 - 03.2016
Gói | Công suất thân cây, l |
1.4T MTLT | 539 |
1.4 tấn tấn LTZ | 539 |
1.4T MTRS | 539 |
1.4T TẠI LT | 539 |
1.4T TẠI LTZ | 539 |
1.4T TẠI RS | 539 |
1.8 MTLS | 539 |
1.8 MTLT | 539 |
LTZ 1.8 tấn | 539 |
1.8 ATLS | 539 |
1.8 TẠI LT | 539 |
1.8 TẠI LTZ | 539 |