kích thước thân cây
Khối lượng thân

Cốp xe Skoda Felicia

Thân cây rộng rãi rất hữu ích trong trang trại. Rất nhiều người lái xe khi quyết định mua xe đều là một trong những người đầu tiên xem xét dung tích cốp xe. 300-500 lít - đây là những giá trị phổ biến nhất cho thể tích của ô tô hiện đại. Nếu bạn có thể gập hàng ghế sau xuống thì cốp xe còn tăng thêm nữa.

Cốp xe Skoda Felicia từ 272 đến 447 lít, tùy theo cấu hình.

Cốp xe Skoda Felicia tái cấu trúc 1998, toa xe ga, thế hệ 1, 795

Cốp xe Skoda Felicia 01.1998 - 06.2001

GóiCông suất thân cây, l
1.3 MPI MT LX447
1.3 MPI MT GLX447
1.6 MPI MT LX447
1.6 MPI MT GLX447
1.9D MT LX447
1.9D MTGLX447

Cốp xe Skoda Felicia tái cấu trúc 1998, hatchback 5 cửa, thế hệ 1, 791

Cốp xe Skoda Felicia 01.1998 - 06.2001

GóiCông suất thân cây, l
1.3 MPI MT LX272
1.3 MPI MT GLX272
1.6 MPI MT LX272
1.6 MPI MT GLX272
1.9D MT LX272
1.9D MTGLX272

Cốp xe Skoda Felicia tái cấu trúc 1998, toa xe ga, thế hệ 1, 795

Cốp xe Skoda Felicia 01.1998 - 06.2001

GóiCông suất thân cây, l
1.3 MPI MT LX447
1.3i MPI MT LXi447
1.3i MPI MT GLXi447
1.6i MPI MT LX447
1.6i MPI MT GLX447
1.9D MT LX447
1.9D MTGLX447

Cốp xe Skoda Felicia tái cấu trúc 1998, hatchback 5 cửa, thế hệ 1, 791

Cốp xe Skoda Felicia 01.1998 - 06.2001

GóiCông suất thân cây, l
1.3 MPI MT LX272
1.3i MPI MT LXi272
1.3i MPI MT GLXi272
1.6i MPI MT LX272
1.6i MPI MT GLX272
1.9D MT LX272
1.9D MTGLX272

Cốp xe Skoda Felicia 1994, toa xe ga, thế hệ 1, 6U5

Cốp xe Skoda Felicia 10.1994 - 12.1997

GóiCông suất thân cây, l
1.3 MPI MT LX447
1.3i MPI MT LX447
1.3i MPI MT GLX447
1.3 MPI MT GLX447
1.6i MPI MT LX447
1.6i MPI MT GLX447
1.9D MT LX447
1.9D MTGLX447

Cốp xe Skoda Felicia 1994, hatchback 5 cửa, thế hệ 1, 6U1

Cốp xe Skoda Felicia 10.1994 - 12.1997

GóiCông suất thân cây, l
1.3 MPI MT LX272
1.3i MPI MT LX272
1.3i MPI MT GLX272
1.3 MPI MT GLX272
1.6i MPI MT LX272
1.6i MPI MT GLX272
1.9D MT LX272
1.9D MTGLX272

Thêm một lời nhận xét