Cốp xe Skoda Felicia
nội dung
- Cốp xe Skoda Felicia tái cấu trúc 1998, toa xe ga, thế hệ 1, 795
- Cốp xe Skoda Felicia tái cấu trúc 1998, hatchback 5 cửa, thế hệ 1, 791
- Cốp xe Skoda Felicia tái cấu trúc 1998, toa xe ga, thế hệ 1, 795
- Cốp xe Skoda Felicia tái cấu trúc 1998, hatchback 5 cửa, thế hệ 1, 791
- Cốp xe Skoda Felicia 1994, toa xe ga, thế hệ 1, 6U5
- Cốp xe Skoda Felicia 1994, hatchback 5 cửa, thế hệ 1, 6U1
Thân cây rộng rãi rất hữu ích trong trang trại. Rất nhiều người lái xe khi quyết định mua xe đều là một trong những người đầu tiên xem xét dung tích cốp xe. 300-500 lít - đây là những giá trị phổ biến nhất cho thể tích của ô tô hiện đại. Nếu bạn có thể gập hàng ghế sau xuống thì cốp xe còn tăng thêm nữa.
Cốp xe Skoda Felicia từ 272 đến 447 lít, tùy theo cấu hình.
Cốp xe Skoda Felicia tái cấu trúc 1998, toa xe ga, thế hệ 1, 795
01.1998 - 06.2001
Gói | Công suất thân cây, l |
1.3 MPI MT LX | 447 |
1.3 MPI MT GLX | 447 |
1.6 MPI MT LX | 447 |
1.6 MPI MT GLX | 447 |
1.9D MT LX | 447 |
1.9D MTGLX | 447 |
Cốp xe Skoda Felicia tái cấu trúc 1998, hatchback 5 cửa, thế hệ 1, 791
01.1998 - 06.2001
Gói | Công suất thân cây, l |
1.3 MPI MT LX | 272 |
1.3 MPI MT GLX | 272 |
1.6 MPI MT LX | 272 |
1.6 MPI MT GLX | 272 |
1.9D MT LX | 272 |
1.9D MTGLX | 272 |
Cốp xe Skoda Felicia tái cấu trúc 1998, toa xe ga, thế hệ 1, 795
01.1998 - 06.2001
Gói | Công suất thân cây, l |
1.3 MPI MT LX | 447 |
1.3i MPI MT LXi | 447 |
1.3i MPI MT GLXi | 447 |
1.6i MPI MT LX | 447 |
1.6i MPI MT GLX | 447 |
1.9D MT LX | 447 |
1.9D MTGLX | 447 |
Cốp xe Skoda Felicia tái cấu trúc 1998, hatchback 5 cửa, thế hệ 1, 791
01.1998 - 06.2001
Gói | Công suất thân cây, l |
1.3 MPI MT LX | 272 |
1.3i MPI MT LXi | 272 |
1.3i MPI MT GLXi | 272 |
1.6i MPI MT LX | 272 |
1.6i MPI MT GLX | 272 |
1.9D MT LX | 272 |
1.9D MTGLX | 272 |
Cốp xe Skoda Felicia 1994, toa xe ga, thế hệ 1, 6U5
10.1994 - 12.1997
Gói | Công suất thân cây, l |
1.3 MPI MT LX | 447 |
1.3i MPI MT LX | 447 |
1.3i MPI MT GLX | 447 |
1.3 MPI MT GLX | 447 |
1.6i MPI MT LX | 447 |
1.6i MPI MT GLX | 447 |
1.9D MT LX | 447 |
1.9D MTGLX | 447 |
Cốp xe Skoda Felicia 1994, hatchback 5 cửa, thế hệ 1, 6U1
10.1994 - 12.1997
Gói | Công suất thân cây, l |
1.3 MPI MT LX | 272 |
1.3i MPI MT LX | 272 |
1.3i MPI MT GLX | 272 |
1.3 MPI MT GLX | 272 |
1.6i MPI MT LX | 272 |
1.6i MPI MT GLX | 272 |
1.9D MT LX | 272 |
1.9D MTGLX | 272 |