Khối lượng trung kế SsangYong Aktion
nội dung
Thân cây rộng rãi rất hữu ích trong trang trại. Rất nhiều người lái xe khi quyết định mua xe đều là một trong những người đầu tiên xem xét dung tích cốp xe. 300-500 lít - đây là những giá trị phổ biến nhất cho thể tích của ô tô hiện đại. Nếu bạn có thể gập hàng ghế sau xuống thì cốp xe còn tăng thêm nữa.
Cốp xe SsangYong Aktion từ 321 đến 486 lít, tùy cấu hình.
Cốp dung tích SsangYong Actyon tái cấu trúc 2013, jeep/suv 5 cửa, thế hệ 2
10.2013 - 01.2021
Gói | Công suất thân cây, l |
2.0 MT 2WD Chào mừng bạn | 486 |
2.0 MT 2WD Bản gốc | 486 |
2.0 MT 2WD Sang trọng | 486 |
2.0 MT 2WD Tiện nghi | 486 |
2.0 MT 4WD Bản gốc | 486 |
2.0 MT 4WD Tiện nghi | 486 |
2.0 TẠI 2WD Bản gốc | 486 |
2.0 AT 2WD Sang trọng | 486 |
2.0 AT 2WD Tiện nghi | 486 |
2.0 TẠI 4WD Bản gốc | 486 |
2.0 AT 4WD Sang trọng | 486 |
2.0 AT 4WD Sang trọng+ | 486 |
2.0 AT 4WD Sang Trọng L | 486 |
2.0 AT 4WD cao cấp | 486 |
2.0 AT 4WD Đường màu đỏ | 486 |
2.0 AT 4WD Tiện nghi | 486 |
Bản gốc 2.0D MT 2WD | 486 |
2.0D MT 2WD Tiện nghi | 486 |
Bản gốc 2.0D MT 4WD | 486 |
2.0D MT 4WD Tiện nghi | 486 |
2.0D TẠI 2WD Bản gốc | 486 |
2.0D AT 2WD Tiện nghi | 486 |
2.0D AT 4WD Sang trọng+ | 486 |
2.0D TẠI 4WD Cao Cấp | 486 |
Đường màu đỏ 2.0D AT 4WD | 486 |
2.0D TẠI 4WD Bản gốc | 486 |
2.0D AT 4WD Tiện nghi | 486 |
Thùng thể tích SsangYong Actyon 2010, jeep/suv 5 cửa, thế hệ 2
12.2010 - 10.2013
Gói | Công suất thân cây, l |
2.0 MT 2WD Bản gốc | 486 |
2.0 MT 2WD Tiện nghi | 486 |
2.0 MT 2WD Chào bạn | 486 |
2.0 MT 2WD Sang trọng | 486 |
2.0 MT 4WD Bản gốc | 486 |
2.0 MT 4WD Tiện nghi | 486 |
2.0 AT 2WD Sang trọng | 486 |
2.0 TẠI 2WD Bản gốc | 486 |
2.0 AT 2WD Tiện nghi | 486 |
2.0 AT 4WD Sang trọng+ | 486 |
2.0 TẠI 4WD Bản gốc | 486 |
2.0 AT 4WD Tiện nghi | 486 |
2.0 AT 4WD Cao cấp | 486 |
2.0 AT 4WD cao cấp | 486 |
Bản gốc 2.0D MT 2WD | 486 |
2.0D MT 2WD Tiện nghi | 486 |
Bản gốc 2.0D MT 4WD | 486 |
2.0D MT 4WD Tiện nghi | 486 |
2.0D AT 2WD Thoải mái | 486 |
2.0D TẠI 2WD Bản gốc | 486 |
2.0D TẠI 4WD Bản gốc | 486 |
2.0D AT 4WD Tiện nghi | 486 |
2.0D AT 4WD Sang trọng | 486 |
2.0D TẠI 4WD Cao Cấp | 486 |
2.0D AT 4WD Sang trọng+ | 486 |
Thùng thể tích SsangYong Actyon 2005, SUV/SUV 5 cửa, thế hệ 1, C100
10.2005 - 12.2010
Gói | Công suất thân cây, l |
2.0 Xdi MT Bản gốc | 321 |
2.3 tấn nguyên bản | 321 |
2.3 AT Thoải mái | 321 |
2.3AT Elegance | 321 |
2.0 Xdi AT Thoải mái | 486 |
2.0 Xdi AT Sang trọng | 486 |
Thùng thể tích SsangYong Actyon 2005, SUV/SUV 5 cửa, thế hệ 1, C100
10.2005 - 05.2010
Gói | Công suất thân cây, l |
2.0 MT CX5 | 321 |
2.0 TẠI CX7 | 321 |
2.0 TẠI CX5 | 321 |
Câu lạc bộ 2.0 TẠI | 321 |