kích thước thân cây
Khối lượng thân

Thể tích thùng xe SsangYong Rexton

Thân cây rộng rãi rất hữu ích trong trang trại. Rất nhiều người lái xe khi quyết định mua xe đều là một trong những người đầu tiên xem xét dung tích cốp xe. 300-500 lít - đây là những giá trị phổ biến nhất cho thể tích của ô tô hiện đại. Nếu bạn có thể gập hàng ghế sau xuống thì cốp xe còn tăng thêm nữa.

Cốp xe SsangYong Rexton từ 678 đến 935 lít, tùy cấu hình.

Thùng thể tích SsangYong Rexton 2012, jeep/suv 5 cửa, thế hệ thứ 3, Y290

Thể tích thùng xe SsangYong Rexton 08.2012 - 03.2016

GóiCông suất thân cây, l
2.0 XDi MT 4WD Tiện nghi+678
2.0 XDi MT Bản gốc678
2.0 XDi AT 4WD Gia Đình Sang Trọng678
2.0 XDi AT 4WD Sang trọng678
Gia đình Elegance 2.0 XDi AT 4WD678
2.0 XDi AT 4WD Sang trọng678
2.0 XDi AT 4WD Tiện nghi+678
2.0 XDi TẠI Bản gốc678
2.7 XDi AT 4WD Sang trọng678
2.7 XVT AT AWD Sang trọng678

Thùng thể tích SsangYong Rexton 2006, jeep/suv 5 cửa, thế hệ thứ 2, Y250

Thể tích thùng xe SsangYong Rexton 04.2006 - 07.2012

GóiCông suất thân cây, l
2.7D MT Thoải Mái678
Bản gốc 2.7D MT678
2.7D AT Sang Trọng678
Dòng xe 2.7D AT Elegance678
2.7D TẠI Thoải mái678
2.7D AT sang trọng678
Gia đình sang trọng 2.7D АТ678
3.2 TẠI Bản gốc678
3.2 AT Thoải mái678
3.2 AT sang trọng678

Cốp thể tích SsangYong Rexton tái cấu trúc 2003, jeep/suv 5 cửa, 1 thế hệ, Y200

Thể tích thùng xe SsangYong Rexton 06.2003 - 06.2008

GóiCông suất thân cây, l
2.3 MT Tiện nghi678
2.3 AT Thoải mái678
2.7 MT RX 270Xdi935
2.7 TẠI RX 270 Xdi935
3.2 AT RX 320 Năng động935

Thùng thể tích SsangYong Rexton 2012, jeep/suv 5 cửa, thế hệ thứ 3, Y290

Thể tích thùng xe SsangYong Rexton 01.2012 - 10.2017

GóiCông suất thân cây, l
Tinh thể 2.2 e-XDi МT678
2.2 e-XDi МT thạch anh678
2.2 e-XDi MT Sapphire678
Tinh thể 2.2 e-XDi MT678
2.2 e-XDi MT thạch anh678
2.2 e-XDi MT Sapphire678
2.2 e-XDi AT pha lê678
2.2 e-XDi AT thạch anh678
2.2 e-XDi TẠI Sapphire678

Thùng thể tích SsangYong Rexton 2006, jeep/suv 5 cửa, thế hệ thứ 2, Y250

Thể tích thùng xe SsangYong Rexton 03.2006 - 06.2012

GóiCông suất thân cây, l
2.7 MT RX 270Xdi935
2.7 TẠI RX 270 Xdi935
2.7 TẠI RX 270 XVT935
3.2 TẠI RX 320935

Cốp thể tích SsangYong Rexton tái cấu trúc 2003, jeep/suv 5 cửa, 1 thế hệ, Y200

Thể tích thùng xe SsangYong Rexton 06.2003 - 01.2006

GóiCông suất thân cây, l
2.3 tấn RX230935
2.3 TẠI RX 230935
2.7 MT RX 270Xdi935
2.7 TẠI RX 270 Xdi935
2.8 TẠI RX 280935
2.9 tấn RX290935
2.9 TẠI RX 290935
3.2 TẠI RX 320935

Thùng thể tích SsangYong Rexton 2012, jeep/suv 5 cửa, thế hệ thứ 3, Y290

Thể tích thùng xe SsangYong Rexton 05.2012 - 05.2017

GóiCông suất thân cây, l
2.0 tấn RX7935
Quý tộc 2.0 AT935
2.0 TẠI RX5935
2.0 TẠI RX7935
2.2 TẠI RX7935

Cốp thể tích SsangYong Rexton tái cấu trúc 2008, jeep/suv 5 cửa, 2 thế hệ, Y250

Thể tích thùng xe SsangYong Rexton 07.2008 - 06.2012

GóiCông suất thân cây, l
2.0 TẠI RX4935
2.7 TẠI RX6935
2.7 TẠI RX5935
Phiên bản ngoài trời 2.7 AT935
2.7 TẠI RX7935

Thùng thể tích SsangYong Rexton 2006, jeep/suv 5 cửa, thế hệ thứ 2, Y250

Thể tích thùng xe SsangYong Rexton 03.2006 - 06.2008

GóiCông suất thân cây, l
2.7 TẠI RX5935
Quý tộc 2.7 AT935

Cốp thể tích SsangYong Rexton tái cấu trúc 2003, jeep/suv 5 cửa, 1 thế hệ, Y200

Thể tích thùng xe SsangYong Rexton 12.2003 - 02.2006

GóiCông suất thân cây, l
2.7 tấn LÀ RX5935
2.7 TẠI LÀ RX5935
2.9 tấn RX5TI935
2.9 VÀ RX5 TI935
3.2 TẠI RX6 IL935

Thùng thể tích SsangYong Rexton 2001, jeep/suv 5 cửa, thế hệ thứ 1, Y200

Thể tích thùng xe SsangYong Rexton 09.2001 - 11.2003

GóiCông suất thân cây, l
2.9 tấn RE290935
2.9 Tấn RJ290935
2.9 tấn XJ290935
2.9 TẠI RE290935
2.9 TẠI RJ290935
2.9 TẠI XJ290935
3.2 TẠI RX320935

Thêm một lời nhận xét