Thể tích thùng xe Toyota Fortuner
nội dung
- Thể tích cốp Toyota Fortuner tái cấu trúc 2020, jeep/suv 5 cửa, thế hệ 2, AN160
- Thể tích thùng xe Toyota Fortuner 2015, jeep/suv 5 cửa, thế hệ 2, AN160
- Thể tích cốp Toyota Fortuner tái cấu trúc 2020, jeep/suv 5 cửa, thế hệ 2, AN160
- Thể tích thùng xe Toyota Fortuner 2015, jeep/suv 5 cửa, thế hệ 2, AN160
- Thể tích cốp Toyota Fortuner tái cấu trúc lần 2 2011, jeep/suv 5 cửa, 1 thế hệ, AN50, AN60
- Thể tích thùng xe Toyota Fortuner tái cấu trúc 2008, jeep/suv 5 cửa, 1 thế hệ, AN50, AN60
- Thể tích thùng xe Toyota Fortuner 2004, jeep/suv 5 cửa, thế hệ 1, AN50, AN60
Thân cây rộng rãi rất hữu ích trong trang trại. Rất nhiều người lái xe khi quyết định mua xe đều là một trong những người đầu tiên xem xét dung tích cốp xe. 300-500 lít - đây là những giá trị phổ biến nhất cho thể tích của ô tô hiện đại. Nếu bạn có thể gập hàng ghế sau xuống thì cốp xe còn tăng thêm nữa.
Cốp xe Toyota Fortuner từ 296 - 297 lít tùy cấu hình.
Thể tích cốp Toyota Fortuner tái cấu trúc 2020, jeep/suv 5 cửa, thế hệ 2, AN160
04.2020 - nay
Gói | Công suất thân cây, l |
2.7 tấn tiêu chuẩn | 297 |
2.7 AT Thoải mái | 297 |
thanh lịch 2.8AT | 297 |
2.8 TẠI Uy tín | 297 |
Mã não đen 2.8 AT | 297 |
Thể tích thùng xe Toyota Fortuner 2015, jeep/suv 5 cửa, thế hệ 2, AN160
07.2015 - 07.2020
Gói | Công suất thân cây, l |
2.7 tấn tiêu chuẩn | 297 |
2.7 AT Thoải mái | 297 |
thanh lịch 2.8AT | 297 |
2.8 TẠI Uy tín | 297 |
2.8 TẠI TRD | 297 |
Thể tích cốp Toyota Fortuner tái cấu trúc 2020, jeep/suv 5 cửa, thế hệ 2, AN160
04.2020 - nay
Gói | Công suất thân cây, l |
2.7 TẠI EXR | 297 |
4.0 TẠI GXR | 297 |
4.0 TẠI VXR | 297 |
Thể tích thùng xe Toyota Fortuner 2015, jeep/suv 5 cửa, thế hệ 2, AN160
07.2015 - 07.2020
Gói | Công suất thân cây, l |
2.7 TẠI EXR | 297 |
4.0 TẠI GXR | 297 |
4.0 TẠI VXR | 297 |
Thể tích cốp Toyota Fortuner tái cấu trúc lần 2 2011, jeep/suv 5 cửa, 1 thế hệ, AN50, AN60
11.2011 - 06.2015
Gói | Công suất thân cây, l |
2.5 MT | 296 |
2.5 AT | 296 |
2.7MT 4WD | 296 |
2.7 MT | 296 |
2.7 TẠI 4WD | 296 |
2.7 AT | 296 |
3.0 MT | 296 |
3.0 AT 4WD TRD Thể thao | 296 |
3.0 TẠI 4WD | 296 |
3.0 AT | 296 |
4.0MT 4WD | 296 |
4.0 MT | 296 |
4.0 TẠI 4WD | 296 |
4.0 AT | 296 |
Thể tích thùng xe Toyota Fortuner tái cấu trúc 2008, jeep/suv 5 cửa, 1 thế hệ, AN50, AN60
08.2008 - 10.2011
Gói | Công suất thân cây, l |
2.7MT 4WD | 296 |
2.7 MT | 296 |
2.7 TẠI 4WD | 296 |
2.7 AT | 296 |
4.0MT 4WD | 296 |
4.0 TẠI 4WD | 296 |
Thể tích thùng xe Toyota Fortuner 2004, jeep/suv 5 cửa, thế hệ 1, AN50, AN60
11.2004 - 07.2008
Gói | Công suất thân cây, l |
2.7MT 4WD | 296 |
2.7 MT | 296 |
2.7 TẠI 4WD | 296 |
2.7 AT | 296 |
4.0MT 4WD | 296 |
4.0 TẠI 4WD | 296 |