kích thước thân cây
Khối lượng thân

Thể tích cốp Toyota Sienna

Thân cây rộng rãi rất hữu ích trong trang trại. Rất nhiều người lái xe khi quyết định mua xe đều là một trong những người đầu tiên xem xét dung tích cốp xe. 300-500 lít - đây là những giá trị phổ biến nhất cho thể tích của ô tô hiện đại. Nếu bạn có thể gập hàng ghế sau xuống thì cốp xe còn tăng thêm nữa.

Cốp xe Toyota Sienna từ 507 đến 1234 lít, tùy theo cấu hình.

Thể tích thùng xe Toyota Sienna 2020, minivan, thế hệ thứ 4, XL40

Thể tích cốp Toyota Sienna 05.2020 - nay

GóiCông suất thân cây, l
2.5 CVTL949
XLE 2.5 CVT949
2.5 CVT XSE949
2.5 CVT giới hạn949
2.5 CVT Bạch kim949
2.5 CVT 4WD L949
2.5 CVT 4WD XSE949
2.5 CVT 4WD giới hạn949
2.5 CVT 4WD Bạch kim949
2.5 CVT 4WD XLE949

Thể tích thùng xe Toyota Sienna tái cấu trúc lần thứ 2 2017, minivan, thế hệ thứ 3, XL30

Thể tích cốp Toyota Sienna 03.2017 - 05.2020

GóiCông suất thân cây, l
3.5 TẠI L1107
3.5 TẠI1107
3.5 XEM1107
3.5 AT SE cao cấp1107
3.5 TẠI XLE1107
3.5 AT XLE cao cấp1107
Phiên bản giới hạn 3.5 AT1107
3.5 AT Limited Cao cấp1107

Thể tích thùng xe Toyota Sienna tái cấu trúc 2014, minivan, thế hệ thứ 3, XL30

Thể tích cốp Toyota Sienna 10.2014 - 11.2017

GóiCông suất thân cây, l
3.5 TẠI L1107
3.5 TẠI1107
3.5 XEM1107
3.5 AT SE cao cấp1107
3.5 TẠI XLE1107
3.5 AT XLE cao cấp1107
Phiên bản giới hạn 3.5 AT1107
3.5 AT Limited Cao cấp1107

Thể tích thùng xe Toyota Sienna 2010, minivan, thế hệ thứ 3, XL30

Thể tích cốp Toyota Sienna 01.2010 - 09.2014

GóiCông suất thân cây, l
2.7 AT1107
2.7 TẠI1107
3.5 AT1107
3.5 XEM1107
3.5 TẠI XLE1107
Phiên bản giới hạn 3.5 AT1107
3.5 TẠI L1107
3.5 TẠI1107

Thể tích thùng xe Toyota Sienna tái cấu trúc 2006, minivan, thế hệ thứ 2, XL20

Thể tích cốp Toyota Sienna 09.2006 - 12.2009

GóiCông suất thân cây, l
XUẤT KHẨU CE1234
Phiên bản giới hạn 3.5 AT1234
3.5 TẠI CE1234
3.5 TẠI1234
3.5 TẠI XLE1234

Thể tích thùng xe Toyota Sienna 2003, minivan, thế hệ thứ 2, XL20

Thể tích cốp Toyota Sienna 01.2003 - 08.2006

GóiCông suất thân cây, l
Phiên bản giới hạn 3.3 AT1234
3.3 TẠI CE1234
3.3 TẠI1234
3.3 TẠI XLE Limited1234
3.3 TẠI XLE1234

Thể tích thùng xe Toyota Sienna tái cấu trúc 2000, minivan, thế hệ thứ 1, XL10

Thể tích cốp Toyota Sienna 07.2000 - 05.2003

GóiCông suất thân cây, l
3.0 TẠI CE753
3.0 TẠI753
3.0 TẠI XLE753
Bản giao hưởng 3.0 AT753

Thể tích thùng xe Toyota Sienna 1997, minivan, thế hệ thứ 1, XL10

Thể tích cốp Toyota Sienna 08.1997 - 06.2000

GóiCông suất thân cây, l
3.0 TẠI CE507
3.0 TẠI LÊ 4d507
3.0 TẠI LÊ 5d507
3.0 TẠI XLE507

Thêm một lời nhận xét