kích thước thân cây
Khối lượng thân

Thể tích thùng xe Volvo V70

Thân cây rộng rãi rất hữu ích trong trang trại. Rất nhiều người lái xe khi quyết định mua xe đều là một trong những người đầu tiên xem xét dung tích cốp xe. 300-500 lít - đây là những giá trị phổ biến nhất cho thể tích của ô tô hiện đại. Nếu bạn có thể gập hàng ghế sau xuống thì cốp xe còn tăng thêm nữa.

Cốp xe trên Volvo V70 có thể tích từ 485 đến 575 lít, tùy cấu hình.

Thể tích cốp xe Volvo V70 tái cấu trúc 2004, toa xe ga, thế hệ thứ 2, S

Thể tích thùng xe Volvo V70 05.2004 - 11.2007

GóiCông suất thân cây, l
2.0T tấn LPT485
2.0T TẠI LPT485
2.4 MT485
2.4 AT485
2.4i tấn485
2.4iAT485
2.4 T5 tấn HPT485
2.4 T5 TẠI HPT485
2.5T tấn LPT485
2.5T MT LPT AWD485
2.5T TẠI LPT485
2.5T TẠI LPT AWD485
2.5T MT R AWD485
2.5T TẠI R AWD485

Thể tích thùng xe Volvo V70 2000, station wagon, thế hệ thứ 2, S

Thể tích thùng xe Volvo V70 04.2000 - 04.2004

GóiCông suất thân cây, l
2.3 T5 tấn HPT485
2.3 T5 АT HPT485
2.4 MT485
2.4 АT485
2.4T tấn LPT485
2.4T MT LPT AWD485
2.4T АT LPT485
2.4T АT LPT AWD485

Thể tích cốp xe Volvo V70 tái cấu trúc 2012, toa xe ga, thế hệ thứ 3

Thể tích thùng xe Volvo V70 05.2012 - 04.2016

GóiCông suất thân cây, l
Động học 1.6D D2 MT575
Động lượng 1.6D D2 MT575
Tổng kết 1.6D D2 MT575
Động học PowerShift 1.6D D2575
Động lượng PowerShift 1.6D D2575
Tổng hợp PowerShift 1.6D D2575
Động học 1.6T T4 MT575
Động lượng 1.6T T4 MT575
1.6T T4 MT Top575
Động học PowerShift 1.6T T4575
Động lượng PowerShift 1.6T T4575
Tổng hợp PowerShift 1.6T T4575
Động học 2.0D D2 MT575
Động lượng 2.0D D2 MT575
Tổng kết 2.0D D2 MT575
2.0D D2 TẠI Động học575
Động lượng 2.0D D2 TẠI575
2.0D D2 Ở Đầu575
Động học 2.0D D3 MT575
2.0D D3 TẠI Động học575
Động lượng 2.0D D3 MT575
Tổng kết 2.0D D3 MT575
Động lượng 2.0D D3 TẠI575
2.0D D3 Ở Đầu575
Động học 2.0D D4 MT575
2.0D D4 TẠI Động học575
Động lượng 2.0D D4 MT575
Tổng kết 2.0D D4 MT575
Động lượng 2.0D D4 TẠI575
2.0D D4 Ở Đầu575
Động học 2.0T T4 MT575
Động lượng 2.0T T4 MT575
2.0T T4 MT Top575
Động học 2.0T T4 AT575
Động lượng 2.0T T4 AT575
2.0T T4 Ở Đầu575
Động học PowerShift 2.0T T5575
Động lượng PowerShift 2.0T T5575
Tổng hợp PowerShift 2.0T T5575
Động học 2.0T T5 AT575
Động lượng 2.0T T5 AT575
2.0T T5 Ở Đầu575
Động học 2.4D D4 AT AWD575
Động lượng 2.4D D4 TẠI AWD575
2.4D D4 TẠI AWD Hàng đầu575
Động học 2.4D D5 MT575
Động lượng 2.4D D5 MT575
Tổng kết 2.4D D5 MT575
2.4D D5 TẠI Động học575
Động lượng 2.4D D5 TẠI575
2.4D D5 Ở Đầu575
Động học 2.4D D5 AT AWD575
Động lượng 2.4D D5 TẠI AWD575
2.4D D5 TẠI AWD Hàng đầu575
Động học 3.0 T6 AT AWD575
Động lượng 3.0 T6 AT AWD575
3.0 T6 AT AWD Hàng đầu575

Thể tích thùng xe Volvo V70 2007, xe ga, thế hệ thứ 3

Thể tích thùng xe Volvo V70 02.2007 - 11.2012

GóiCông suất thân cây, l
Thiết kế 1.6D Drive MT R575
Ổ đĩa 1.6D MT Kinetic575
Động lượng MT 1.6D575
Ổ đĩa 1.6D MT hàng đầu575
Cuộc đua 1.6D Drive MT Ocean575
Thiết kế R 1.6T T4 MT575
Động học 1.6T T4 MT575
Động lượng 1.6T T4 MT575
1.6T T4 MT Top575
Cuộc đua đại dương 1.6T T4 MT575
1.6T T4 PowerShift R-Thiết kế575
Động học PowerShift 1.6T T4575
Động lượng PowerShift 1.6T T4575
Tổng hợp PowerShift 1.6T T4575
Cuộc đua đại dương 1.6T T4 PowerShift575
Thiết kế R 1.6T T4 FlexiFuel MT575
Động học 1.6T T4 FlexiFuel MT575
Động lượng 1.6T T4 FlexiFuel MT575
1.6T T4 FlexiFuel MT Hàng đầu575
Cuộc đua đại dương 1.6T T4 FlexiFuel MT575
Thiết kế R-Shift PowerShift 1.6T T4 FlexiFuel575
1.6T T4 FlexiFuel PowerShift Kinetic575
Động lượng PowerShift 1.6T T4 FlexiFuel575
Tổng hợp PowerShift FlexiFuel 1.6T T4575
Cuộc đua đại dương 1.6T T4 FlexiFuel PowerShift575
Thiết kế R 2.0D MT575
Động học 2.0D MT575
Động lượng 2.0D MT575
2.0D MT cao575
Cuộc đua đại dương 2.0D MT575
Động học 2.0 tấn575
Động lượng 2.0 tấn575
2.0 tấn cao575
2.0 MT R-Thiết Kế575
Cuộc đua đại dương 2.0 tấn575
Thiết kế R 2.0 FlexiFuel MT575
Động học 2.0 FlexiFuel MT575
Động lượng 2.0 FlexiFuel MT575
2.0 FlexiFuel MT Hàng đầu575
Cuộc đua đại dương 2.0 FlexiFuel MT575
Thiết kế R 2.0T MT575
Động học 2.0T MT575
Động lượng 2.0T MT575
2.0T tấn cao575
Cuộc đua trên biển 2.0T MT575
Thiết kế R PowerShift 2.0T575
Động học PowerShift 2.0T575
Động lượng PowerShift 2.0T575
2.0T PowerShift tối cao575
Cuộc đua đại dương PowerShift 2.0T575
Thiết kế R 2.0T T5 MT575
Động học 2.0T T5 MT575
Động lượng 2.0T T5 MT575
2.0T T5 MT Top575
Cuộc đua đại dương 2.0T T5 MT575
2.0T T5 PowerShift R-Thiết kế575
Động học PowerShift 2.0T T5575
Động lượng PowerShift 2.0T T5575
Tổng hợp PowerShift 2.0T T5575
Cuộc đua đại dương 2.0T T5 PowerShift575
Thiết kế R 2.4D MT575
Động học 2.4D MT575
Động lượng 2.4D MT575
2.4D MT cao575
Thiết kế 2.4D AT R575
Động học 2.4D AT575
Động lượng 2.4D TẠI575
2.4D Ở Cao575
Thiết kế R 2.4D D4 AT AWD575
Động học 2.4D D4 AT AWD575
Động lượng 2.4D D4 TẠI AWD575
2.4D D4 TẠI AWD Hàng đầu575
Cuộc đua biển 2.4D D4 AT AWD575
Cuộc đua đại dương 2.4D MT575
Cuộc đua 2.4D AT Ocean575
Thiết kế R 2.4D D5 MT575
Động học 2.4D D5 MT575
Động lượng 2.4D D5 MT575
Tổng kết 2.4D D5 MT575
Thiết kế R 2.4D D5 MT AWD575
Động học 2.4D D5 MT AWD575
Động lượng 2.4D D5 MT AWD575
2.4D D5 MT AWD hàng đầu575
Cuộc đua biển 2.4D D5 MT AWD575
2.4D D5 TẠI R-Thiết Kế575
2.4D D5 TẠI Động học575
Động lượng 2.4D D5 TẠI575
2.4D D5 Ở Đầu575
Thiết kế R 2.4D D5 AT AWD575
Động học 2.4D D5 AT AWD575
Động lượng 2.4D D5 TẠI AWD575
2.4D D5 TẠI AWD Hàng đầu575
Cuộc đua đại dương 2.4D D5 MT575
2.4D D5 TẠI Cuộc Đua Đại Dương575
Cuộc đua biển 2.4D D5 AT AWD575
Thiết kế R 2.5T MT575
Động học 2.5T MT575
Động lượng 2.5T MT575
2.5T tấn cao575
Thiết kế R PowerShift 2.5T575
Động học PowerShift 2.5T575
Động lượng PowerShift 2.5T575
2.5T PowerShift tối cao575
Thiết kế R 2.5T FlexiFuel MT575
Động học 2.5T FlexiFuel MT575
Động lượng 2.5T FlexiFuel MT575
2.5T FlexiFuel MT Hàng đầu575
Thiết kế R PowerShift 2.5T FlexiFuel575
Động học PowerShift 2.5T FlexiFuel575
Động lượng PowerShift 2.5T FlexiFuel575
2.5T FlexiFuel PowerShift Supreme575
Cuộc đua trên biển 2.5T MT575
Cuộc đua đại dương PowerShift 2.5T575
Cuộc đua trên biển 2.5T FlexiFuel MT575
Cuộc đua đại dương 2.5T FlexiFuel PowerShift575
Thiết kế R 3.0 T6 PowerShift AWD575
Động học 3.0 T6 PowerShift AWD575
Động lượng 3.0 T6 PowerShift AWD575
Tổng kết 3.0 T6 PowerShift AWD575
Cuộc đua trên đại dương 3.0 T6 PowerShift AWD575
3.2 Thiết kế PowerShift R575
3.2 Động học PowerShift575
3.2 Động lượng PowerShift575
3.2 PowerShift tối cao575
3.2 Thiết kế R PowerShift AWD575
3.2 Động học PowerShift AWD575
3.2 Động lượng PowerShift AWD575
3.2 PowerShift AWD Hàng đầu575
3.2 Cuộc đua đại dương PowerShift575
3.2 Cuộc đua trên đại dương PowerShift AWD575

Thể tích cốp xe Volvo V70 tái cấu trúc 2004, toa xe ga, thế hệ thứ 2

Thể tích thùng xe Volvo V70 05.2004 - 07.2007

GóiCông suất thân cây, l
Động học 2.0T MT485
Động lượng 2.0T MT485
2.0T tấn cao485
Động học 2.0T AT485
Động lượng 2.0T TẠI485
2.0T Ở đầu485
Động lượng 2.4D MT485
2.4D MT cao485
Động học 2.4D MT485
Động học 2.4D AT485
Động lượng 2.4D TẠI485
2.4D Ở Cao485
Động học 2.4 tấn485
Động lượng 2.4 tấn485
2.4 tấn cao485
2.4 AT động học485
2.4 Động lượng AT485
2.4 AT tối cao485
2.4 Động học MT hai nhiên liệu485
2.4 Động lượng MT nhiên liệu kép485
2.4 MT hai nhiên liệu hàng đầu485
2.4 Bi-nhiên liệu AT Kinetic485
2.4 Động lượng AT hai nhiên liệu485
2.4 Bi-nhiên liệu ở trên cùng485
Động học 2.4D D5 MT485
Động lượng 2.4D D5 MT485
Tổng kết 2.4D D5 MT485
Động học 2.4D D5 MT AWD485
Động lượng 2.4D D5 MT AWD485
2.4D D5 MT AWD hàng đầu485
2.4D D5 TẠI Động học485
Động lượng 2.4D D5 TẠI485
2.4D D5 Ở Đầu485
Động học 2.4D D5 AT AWD485
Động lượng 2.4D D5 TẠI AWD485
2.4D D5 TẠI AWD Hàng đầu485
Động học 2.4T T5 MT485
Động lượng 2.4T T5 MT485
2.4T T5 MT Top485
Động học 2.4T T5 AT485
Động lượng 2.4T T5 AT485
2.4T T5 Ở Đầu485
Động học 2.5T MT485
Động lượng 2.5T MT485
2.5T tấn cao485
Động học 2.5T MT AWD485
Động lượng 2.5T MT AWD485
2.5T MT AWD Hàng đầu485
Động học 2.5T AT485
Động lượng 2.5T TẠI485
2.5T Ở đầu485
Động học 2.5T AT AWD485
Động lượng 2.5T AT AWD485
2.5T dẫn động bốn bánh hàng đầu485
2.5T MT AWD R485
2.5T TẠI AWD R485

Thể tích thùng xe Volvo V70 2000, xe ga, thế hệ thứ 2

Thể tích thùng xe Volvo V70 03.2000 - 04.2004

GóiCông suất thân cây, l
Cơ sở MT 2.0T485
2.0T MT Thoải mái485
2.0T MT cao cấp485
Cơ sở 2.0T TẠI485
2.0T AT Thoải mái485
2.0T AT cao cấp485
Cơ sở 2.3T T5 MT485
2.3T T5 MT Tiện Nghi485
2.3T T5 MT cao cấp485
Cơ sở 2.3T T5 AT485
2.3T T5 AT Tiện nghi485
2.3T T5 AT cao cấp485
Cơ sở MT 2.4D485
2.4D MT Thoải Mái485
2.4D MT cao cấp485
Đế 2.4D TẠI485
2.4D TẠI Thoải mái485
2.4D AT cao cấp485
Cơ sở 2.4 tấn485
2.4 MT Tiện nghi485
2.4 tấn cao cấp485
Cơ sở 2.4 AT485
2.4 AT Thoải mái485
Cao cấp 2.4 AT485
2.4 Cơ sở MT nhiên liệu kép485
2.4 Bi-Fuel MT Tiện nghi485
2.4 Bi-Fuel MT cao cấp485
2.4 Cơ sở Bi-Fuel AT485
2.4 Nhiên liệu Bi AT Tiện nghi485
2.4 Nhiên liệu sinh học AT Premium485
Cơ sở 2.4D D5 MT485
2.4D D5 MT Thoải mái485
2.4D D5 MT cao cấp485
2.4D D5 TẠI Căn Cứ485
2.4D D5 Thoải Mái485
2.4D D5 AT cao cấp485
Cơ sở 2.4D D5 AT AWD485
Tiện nghi 2.4D D5 AWD485
2.4D D5 AT AWD cao cấp485
Cơ sở MT 2.4T485
2.4T MT Thoải mái485
2.4T MT cao cấp485
Cơ sở 2.4T MT AWD485
2.4T MT AWD Thoải mái485
2.4T MT AWD cao cấp485
Cơ sở 2.4T TẠI485
2.4T AT Thoải mái485
2.4T AT cao cấp485
Cơ sở 2.4T AT AWD485
2.4T AWD Thoải mái485
2.4T AT AWD cao cấp485
Cơ sở MT 2.5D485
2.5D MT Thoải Mái485
2.5D MT cao cấp485
Đế 2.5D TẠI485
2.5D TẠI Thoải mái485
2.5D AT cao cấp485
Cơ sở MT 2.5T485
2.5T MT Thoải mái485
2.5T MT cao cấp485
Cơ sở 2.5T MT AWD485
2.5T MT AWD Thoải mái485
2.5T MT AWD cao cấp485
Cơ sở 2.5T TẠI485
2.5T AT Thoải mái485
2.5T AT cao cấp485
Cơ sở 2.5T AT AWD485
2.5T AWD Thoải mái485
2.5T AT AWD cao cấp485
2.5T MT AWD R485
2.5T TẠI AWD R485

Thêm một lời nhận xét