Dung tích thùng nhiên liệu
Dung tích thùng nhiên liệu

Dung tích thùng Dodge Charger

Kích thước bình xăng ô tô phổ biến nhất là 40, 50, 60 và 70 lít. Đánh giá thể tích của thùng, bạn có thể biết chiếc xe này lớn như thế nào. Trong trường hợp của một bể chứa 30 lít, chúng ta rất có thể đang nói về một sự chảy nước. 50-60 lít là dấu hiệu của mức trung bình mạnh. Và 70 - chỉ một chiếc xe cỡ lớn.

Thể tích của bình nhiên liệu sẽ trở nên vô dụng nếu không phải là mức tiêu hao nhiên liệu. Biết được mức tiêu hao nhiên liệu trung bình, bạn có thể dễ dàng tính được quãng đường đi được bao nhiêu km cho một bình xăng đầy. Máy tính trên xe ô tô hiện đại có thể hiển thị thông tin này cho người lái kịp thời.

Dung tích bình xăng của Dodge Charger dao động từ 49 đến 96 lít.

Thể tích thùng Dodge Charger tái cấu trúc 2014, sedan, thế hệ thứ 7, LD

Dung tích thùng Dodge Charger 04.2014 - nay

GóiThể tích của một thùng nhiên liệu, l
3.6 TẠI AWD SE70
3.6 AT AWD SXT70
3.6 XEM70
3.6 TẠI SXT70
3.6 TẠI SXT Plus70
Cuộc biểu tình 3.6 AT AWD SXT70
3.6 TẠI AWD GT70
3.6 TẠI AWD GT Thêm70
3.6 TẠIGT70
Cuộc biểu tình 3.6 AT SXT70
Gói siêu xe tải 3.6 AT SXT Rally70
5.7 TẠI R/T70
5.7 AT R/T Road&Track70
5.7 TẠI Daytona70
6.2 TẠI SRT Hellcat70
Gói 6.4 AT R/T Scat70
6.4 TẠI SRT 39270
6.4 TẠI Daytona 39270
Gói 6.4 AT70

Thể tích thùng Dodge Charger 2011, sedan, thế hệ thứ 7, LD

Dung tích thùng Dodge Charger 01.2011 - 11.2014

GóiThể tích của một thùng nhiên liệu, l
3.6 AT AWD SXT72
3.6 TẠI AWD XT Plus72
3.6 Thanh tự động ATSE72
3.6 TẠI SXT72
3.6 TẠI SXT Plus72
3.6 AT SE Chuyển số điện tử72
Cuộc biểu tình 3.6 AT SXT72
Cuộc biểu tình 3.6 AT SXT Plus72
5.7 TẠI AWD R/T72
5.7 AT AWD R/T Plus72
5.7 TẠI AWD R/T Tối đa72
5.7 TẠI R/T72
5.7 TẠI R/T Plus72
5.7 AT R/T Road&Track72
Tối đa 5.7 AT R/T72
6.4 TẠI SRT Siêu Ong72
6.4 TẠI SRT72

Thể tích thùng Dodge Charger 2005, sedan, đời thứ 6, LX

Dung tích thùng Dodge Charger 04.2005 - 12.2010

GóiThể tích của một thùng nhiên liệu, l
2.7 XEM68
3.5 XEM68
3.5 TẠI SXT68
5.7 TẠI R/T72
5.7 AT R/T Road&Track72
5.7 TẠI Daytona R/T72
6.1 TẠI SRT872
6.1 AT SRT8 Siêu Ong72
3.5 AT AWD SXT76
5.7 TẠI AWD R/T76

Thể tích thùng Dodge Charger 1981, hatchback 3 cửa, thế hệ thứ 5

Dung tích thùng Dodge Charger 10.1981 - 09.1987

GóiThể tích của một thùng nhiên liệu, l
Đế sạc 1.6 MT 4 bánh răng49
Đế sạc 1.6 MT 5 bánh răng49
Đế sạc 1.6 MT49
Đế sạc 1.7 MT49
Bộ sạc 2.2 tấn 2.249
2.2 AT Sạc 2.249
Bộ sạc Shelby 2.2 AT49
Bộ sạc Shelby 2.2 tấn49
Bộ sạc 2.2 MT Đế hiệu suất cao49
Bộ sạc 2.2 MT 2.2 Hiệu suất cao49
Bộ sạc tăng áp 2.2 MT Shelby GLHS49
Đế sạc 2.2 MT49
Đế sạc 2.2 AT49

Thể tích thùng Dodge Charger 1974, coupe, thế hệ thứ 4

Dung tích thùng Dodge Charger 09.1974 - 10.1978

GóiThể tích của một thùng nhiên liệu, l
Đế Sạc 3.7 MT HT 22577
Sạc Sport 3.7 MT HT 22577
Đế sạc 3.7 AT HT 22577
Sạc Sport 3.7 AT HT 22577
Sạc 5.2 2bb AT SE HT 318 (California)96
Đế sạc 5.2 2bb AT HT 318 (California)96
Sạc 5.2 2bb AT Sport HT 318 (California)96
Sạc 5.2 2bb AT Daytona HT 318 (California)96
Đế sạc 5.2 2bb MT HT 31896
Sạc 5.2 2bb MT Sport HT 31896
Sạc 5.2 2bb AT SE HT 31896
Đế sạc 5.2 2bb AT HT 31896
Sạc 5.2 2bb AT Sport HT 31896
Sạc 5.2 2bb AT Daytona HT 31896
Sạc 5.2 4bb AT SE HT 31896
Đế sạc 5.9 2bb AT HT 36096
Đế sạc 5.9 4bb AT HT 36096
Sạc 5.9 2bb AT Sport HT 36096
Sạc 5.9 4bb AT Sport HT 36096
Sạc 5.9 2bb AT SE HT 36096
Sạc 5.9 2bb AT Daytona HT 36096
Sạc 5.9 4bb AT SE HT 36096
Sạc 5.9 4bb AT Daytona HT 36096
Sạc 6.5 2bb AT SE HT 40096
Đế sạc 6.5 2bb AT HT 40096
Sạc 6.5 2bb AT Sport HT 40096
Sạc 6.5 2bb AT Daytona HT 40096
Đế sạc 6.5 4bb AT HT 40096
Sạc 6.5 4bb AT Sport HT 40096
Sạc 6.5 4bb AT SE HT 40096
Sạc 6.5 4bb AT Daytona HT 40096
Đế sạc 6.5 4bb AT Ống xả kép HT 40096
Bộ sạc 6.5 4bb AT Sport HT 400 Ống xả kép96

Thể tích thùng Dodge Charger Tái cấu trúc lần thứ 2 1972, coupe, thế hệ thứ 3

Dung tích thùng Dodge Charger 09.1972 - 08.1974

GóiThể tích của một thùng nhiên liệu, l
Bộ sạc 3.7 tấn 22574
Bộ sạc 3.7 tấn HT 22574
3.7 AT Sạc 22574
Sạc 3.7 AT HT 22574
Bộ sạc 5.2 tấn 31874
Bộ sạc 5.2 tấn HT 31874
Sạc 5.2 MT Rallye 31874
Sạc 5.2 MT Rallye HT 31874
Bộ sạc 5.2 MT SE HT 31874
5.2 MT Sạc 318 3 bánh răng74
Bộ sạc 5.2 MT HT 318 3 bánh răng74
Sạc 5.2 MT Rallye 318 3 cấp74
Sạc 5.2 MT Rallye HT 318 3 cấp74
Bộ sạc 5.2 MT SE HT 318 3 bánh răng74
5.2 MT Sạc 318 4 bánh răng74
Bộ sạc 5.2 MT HT 318 4 bánh răng74
Sạc 5.2 MT Rallye 318 4 cấp74
Sạc 5.2 MT Rallye HT 318 4 cấp74
Bộ sạc 5.2 MT SE HT 318 4 bánh răng74
5.2 AT Sạc 31874
Sạc 5.2 AT HT 31874
Sạc 5.2 AT Rallye 31874
Sạc 5.2 AT Rallye HT 31874
Sạc 5.2 AT SE HT 31874
Bộ sạc 5.5 4bb MT Rallye 34074
Sạc MT 5.5 4bb Rallye HT 34074
Sạc 5.5 4bb AT Rallye 34074
Sạc 5.5 4bb AT Rallye HT 34074
Bộ sạc 5.9 tấn 36074
Bộ sạc 5.9 tấn HT 36074
Sạc 5.9 MT Rallye 36074
Sạc 5.9 MT Rallye HT 36074
Bộ sạc 5.9 MT SE HT 36074
5.9 AT Sạc 36074
Sạc 5.9 AT HT 36074
Sạc 5.9 AT Rallye 36074
Sạc 5.9 AT Rallye HT 36074
Sạc 5.9 AT SE HT 36074
Bộ sạc 5.9 MT Rallye 360 ​​High Performance74
Bộ sạc 5.9 MT Rallye HT 360 Hiệu suất cao74
Sạc 5.9 AT Rallye 360 ​​High Performance74
Sạc 5.9 AT Rallye HT 360 High Performance74
6.5 2bb AT Sạc 40074
Bộ sạc 6.5 2bb AT HT 40074
Sạc 6.5 2bb AT Rallye 40074
Sạc 6.5 2bb AT Rallye HT 40074
Sạc 6.5 2bb AT SE HT 40074
Bộ sạc 6.5 4bb MT 40074
Bộ sạc MT 6.5 4bb HT 40074
Bộ sạc 6.5 4bb MT Rallye 40074
Sạc MT 6.5 4bb Rallye HT 40074
Bộ sạc 6.5 4bb MT SE HT 40074
6.5 4bb AT Sạc 40074
Bộ sạc 6.5 4bb AT HT 40074
Sạc 6.5 4bb AT Rallye 40074
Sạc 6.5 4bb AT Rallye HT 40074
Sạc 6.5 4bb AT SE HT 40074
Sạc 7.2 4bb AT Rallye 44074
Sạc 7.2 4bb AT Rallye HT 44074
Sạc 7.2 4bb AT SE HT 44074

Thể tích bình xăng Dodge Charger restyled 1971, coupe, thế hệ thứ 3

Dung tích thùng Dodge Charger 09.1971 - 08.1972

GóiThể tích của một thùng nhiên liệu, l
Bộ sạc 3.7 tấn 22579
Bộ sạc 3.7 tấn HT 22579
3.7 AT Sạc 22579
Sạc 3.7 AT HT 22579
Bộ sạc 5.2 tấn 31879
Bộ sạc 5.2 tấn HT 31879
Sạc 5.2 MT Rallye 31879
Sạc 5.2 MT Rallye HT 31879
Bộ sạc 5.2 MT SE HT 31879
5.2 AT Sạc 31879
Sạc 5.2 AT HT 31879
Sạc 5.2 AT Rallye 31879
Sạc 5.2 AT Rallye HT 31879
Sạc 5.2 AT SE HT 31879
Bộ sạc 5.5 4bb MT Rallye 34079
Sạc MT 5.5 4bb Rallye HT 34079
Sạc 5.5 4bb AT Rallye 34079
Sạc 5.5 4bb AT Rallye HT 34079
6.5 2bb AT Sạc 40079
Bộ sạc 6.5 2bb AT HT 40079
Sạc 6.5 2bb AT Rallye 40079
Sạc 6.5 2bb AT Rallye HT 40079
Sạc 6.5 2bb AT SE HT 40079
Bộ sạc 6.5 4bb MT 40079
Bộ sạc MT 6.5 4bb HT 40079
Bộ sạc 6.5 4bb MT Rallye 40079
Sạc MT 6.5 4bb Rallye HT 40079
Bộ sạc 6.5 4bb MT SE HT 40079
6.5 4bb AT Sạc 40079
Bộ sạc 6.5 4bb AT HT 40079
Sạc 6.5 4bb AT Rallye 40079
Sạc 6.5 4bb AT Rallye HT 40079
Sạc 6.5 4bb AT SE HT 40079
Bộ sạc 7.2 4bb MT Rallye 44079
Sạc MT 7.2 4bb Rallye HT 44079
Bộ sạc 7.2 4bb MT SE HT 44079
Sạc 7.2 4bb AT Rallye 44079
Sạc 7.2 4bb AT Rallye HT 44079
Sạc 7.2 4bb AT SE HT 44079
Bộ sạc 7.2 4bb AT Rallye 440 Six Pack79
Bộ sạc 7.2 4bb AT Rallye HT 440 Six Pack79

Thể tích thùng Dodge Charger 1970, coupe, thế hệ thứ 3

Dung tích thùng Dodge Charger 09.1970 - 08.1971

GóiThể tích của một thùng nhiên liệu, l
Bộ sạc 3.7 tấn HT 22579
Bộ sạc 3.7 tấn 22579
Sạc 3.7 AT HT 22579
3.7 AT Sạc 22579
Bộ sạc 5.2 tấn HT 31879
Bộ sạc 5.2 tấn 31879
Bộ sạc 5.2 MT 500 HT 31879
Bộ sạc 5.2 MT SE HT 31879
Sạc 5.2 AT HT 31879
5.2 AT Sạc 31879
Bộ sạc 5.2 AT 500 HT 31879
Sạc 5.2 AT SE HT 31879
Bộ sạc 5.6 MT Super Bee HT 34079
Sạc 5.6 AT Super Bee HT 34079
Bộ sạc 6.3 2bb AT HT 38379
6.3 2bb AT Sạc 38379
Bộ sạc 6.3 2bb AT 500 HT 38379
Sạc 6.3 2bb AT SE HT 38379
Bộ sạc MT 6.3 4bb HT 38379
Bộ sạc 6.3 4bb MT 38379
Bộ sạc 6.3 4bb MT 500 HT 38379
Bộ sạc 6.3 4bb MT SE HT 38379
Bộ sạc 6.3 4bb MT Super Bee HT 38379
Bộ sạc 6.3 4bb AT HT 38379
6.3 4bb AT Sạc 38379
Bộ sạc 6.3 4bb AT 500 HT 38379
Sạc 6.3 4bb AT SE HT 38379
Sạc 6.3 4bb AT Super Bee HT 38379
Bộ sạc 7.0 MT R/T HT 42679
Bộ sạc 7.0 MT Super Bee HT 42679
Sạc 7.0 AT R/T HT 42679
Sạc 7.0 AT Super Bee HT 42679
Bộ sạc 7.2 MT R/T HT 44079
Sạc 7.2 AT R/T HT 44079
Bộ sạc 7.2 MT R/T HT 440 Six Pack79
Bộ sạc 7.2 MT Super Bee HT 440 Six Pack79
Sạc 7.2 AT R/T HT 440 Six Pack79
Sạc 7.2 AT Super Bee HT 440 Six Pack79

Thể tích thùng Dodge Charger Tái cấu trúc lần thứ 2 1969, coupe, thế hệ thứ 2

Dung tích thùng Dodge Charger 09.1969 - 08.1970

GóiThể tích của một thùng nhiên liệu, l
Bộ sạc 3.7 tấn 22572
Bộ sạc 3.7 tấn 500 22572
3.7 AT Sạc 22572
3.7 AT Sạc 500 22572
Bộ sạc 5.2 tấn 31872
Bộ sạc 5.2 tấn 500 31872
5.2 AT Sạc 31872
5.2 AT Sạc 500 31872
Bộ sạc 6.3 2bb MT 38372
Bộ sạc 6.3 2bb MT 500 38372
6.3 2bb AT Sạc 38372
6.3 2bb AT Sạc 500 38372
Bộ sạc 6.3 4bb MT 38372
Bộ sạc 6.3 4bb MT 500 38372
6.3 4bb AT Sạc 38372
6.3 4bb AT Sạc 500 38372
Bộ sạc 7.0 MT R/T 42672
Bộ sạc 7.0 tấn SE 42672
Sạc 7.0 AT R/T 42672
Sạc 7.0 TẠI SE 42672
Bộ sạc 7.2 MT R/T 44072
Bộ sạc 7.2 tấn SE 44072
Sạc 7.2 AT R/T 44072
Sạc 7.2 TẠI SE 44072
Bộ sạc 7.2 MT R/T 440 Six Pack72
Bộ sạc 7.2 MT SE 440 Six Pack72
Sạc 7.2 AT R/T 440 Six Pack72
Sạc 7.2 AT SE 440 Six Pack72

Thể tích thùng Dodge Charger được thiết kế lại năm 1968, coupe, thế hệ thứ 2, Daytona

Dung tích thùng Dodge Charger 09.1968 - 08.1969

GóiThể tích của một thùng nhiên liệu, l
Sạc 7.0 MT Daytona 42672
Sạc 7.0 AT Daytona 42672
Sạc 7.2 MT Daytona 44072
Sạc 7.2 AT Daytona 44072

Thể tích bình xăng Dodge Charger restyled 1968, coupe, thế hệ thứ 2

Dung tích thùng Dodge Charger 09.1968 - 08.1969

GóiThể tích của một thùng nhiên liệu, l
Bộ sạc 3.7 tấn 22572
Bộ sạc 3.7 tấn SE 22572
3.7 AT Sạc 22572
Sạc 3.7 TẠI SE 22572
Bộ sạc 5.2 tấn 31872
Bộ sạc 5.2 tấn SE 31872
5.2 AT Sạc 31872
Sạc 5.2 TẠI SE 31872
Bộ sạc 6.3 2bb MT 38372
Bộ sạc MT 6.3 2bb SE 38372
6.3 2bb AT Sạc 38372
Bộ sạc 6.3 2bb AT SE 38372
Bộ sạc 6.3 4bb MT 38372
Bộ sạc MT 6.3 4bb SE 38372
6.3 4bb AT Sạc 38372
Bộ sạc 6.3 4bb AT SE 38372
Bộ sạc 7.0 MT R/T 42672
Bộ sạc 7.0 tấn 500 42672
Bộ sạc 7.0 tấn SE 42672
Sạc 7.0 AT R/T 42672
7.0 AT Sạc 500 42672
Sạc 7.0 TẠI SE 42672
Bộ sạc 7.2 MT R/T 44072
Bộ sạc 7.2 tấn SE 44072
Sạc 7.2 AT R/T 44072
7.2 AT Sạc 500 44072
Sạc 7.2 TẠI SE 44072

Thể tích thùng Dodge Charger 1967, coupe, thế hệ thứ 2

Dung tích thùng Dodge Charger 09.1967 - 08.1968

GóiThể tích của một thùng nhiên liệu, l
Bộ sạc 5.2 tấn 31872
5.2 AT Sạc 31872
Bộ sạc 6.3 2bb MT 38372
6.3 2bb AT Sạc 38372
Bộ sạc 6.3 4bb MT 38372
6.3 4bb AT Sạc 38372
Bộ sạc 7.0 MT R/T 42672
Sạc 7.0 AT R/T 42672
Bộ sạc 7.2 MT R/T 44072
Sạc 7.2 AT R/T 44072

Thể tích bình xăng Dodge Charger restyled 1966, coupe, thế hệ thứ 1

Dung tích thùng Dodge Charger 09.1966 - 08.1967

GóiThể tích của một thùng nhiên liệu, l
Bộ sạc 5.2 tấn 31872
5.2 AT Sạc 31872
Bộ sạc 6.3 2bb MT 38372
6.3 2bb AT Sạc 38372
Bộ sạc 6.3 4bb MT 38372
6.3 4bb AT Sạc 38372
Bộ sạc 7.0 MT R/T 42672
Sạc 7.0 AT R/T 42672
Bộ sạc 7.2 MT R/T 44072
Sạc 7.2 AT R/T 44072

Thể tích thùng Dodge Charger 1965, coupe, thế hệ thứ 1

Dung tích thùng Dodge Charger 06.1965 - 08.1966

GóiThể tích của một thùng nhiên liệu, l
5.2 MT Sạc 318 3 bánh răng72
5.2 MT Sạc 318 4 bánh răng72
5.2 AT Sạc 31872
Bộ sạc 5.9 tấn 36172
5.9 AT Sạc 36172
Bộ sạc 6.3 tấn 38372
6.3 AT Sạc 38372
Bộ sạc 7.0 tấn 42672
7.0 AT Sạc 42672

Thêm một lời nhận xét