Dung tích thùng nhiên liệu
Dung tích thùng nhiên liệu

Dung tích thùng xe Jeep Cherokee

Kích thước bình xăng ô tô phổ biến nhất là 40, 50, 60 và 70 lít. Đánh giá thể tích của thùng, bạn có thể biết chiếc xe này lớn như thế nào. Trong trường hợp của một bể chứa 30 lít, chúng ta rất có thể đang nói về một sự chảy nước. 50-60 lít là dấu hiệu của mức trung bình mạnh. Và 70 - chỉ một chiếc xe cỡ lớn.

Thể tích của bình nhiên liệu sẽ trở nên vô dụng nếu không phải là mức tiêu hao nhiên liệu. Biết được mức tiêu hao nhiên liệu trung bình, bạn có thể dễ dàng tính được quãng đường đi được bao nhiêu km cho một bình xăng đầy. Máy tính trên xe ô tô hiện đại có thể hiển thị thông tin này cho người lái kịp thời.

Dung tích bình xăng của Jeep Cherokee từ 51 đến 83 lít.

Dung tích bình xăng Jeep Cherokee tái cấu trúc 2017, jeep/suv 5 cửa, thế hệ thứ 5, KL

Dung tích thùng xe Jeep Cherokee 12.2017 - 12.2020

GóiThể tích của một thùng nhiên liệu, l
2.4 2WD thể thao60
2.4 AWD60
3.2 AWD đường bộ60
3.2 Giới hạn AWD60
3.2 Đường mòn 4WD60

Thể tích thùng Jeep Cherokee 2014, jeep/suv 5 cửa, thế hệ thứ 5, KL

Dung tích thùng xe Jeep Cherokee 05.2014 - 12.2017

GóiThể tích của một thùng nhiên liệu, l
Kinh độ 2.0TD AWD60
Giới hạn 2.0TD AWD60
2.4 2WD thể thao60
Đường mòn 2.4 AWD60
Thể thao 2.4 AWD60
2.4 AWD60
2.4 Giới hạn AWD60
3.2 Giới hạn AWD60

Thể tích thùng Jeep Cherokee 2007, jeep/suv 5 cửa, thế hệ thứ 4, KK

Dung tích thùng xe Jeep Cherokee 07.2007 - 04.2014

GóiThể tích của một thùng nhiên liệu, l
2.8 CRD TẠI Giới Hạn P270
2.8 CRD TẠI Giới Hạn P170
2.8 CRD TẠI Máy bay phản lực70
3.7 AT Giới Hạn P274
3.7 AT Giới Hạn P174

Dung tích bình xăng Jeep Cherokee tái cấu trúc 2004, jeep/suv 5 cửa, thế hệ thứ 3, KJ

Dung tích thùng xe Jeep Cherokee 07.2004 - 06.2007

GóiThể tích của một thùng nhiên liệu, l
2.4 MT thể thao70
2.8 CRD TẠI Thể thao70
2.8 CRD AT Limited70
3.7 TẠI Phản bội70
Phiên bản giới hạn 3.7 AT70

Dung tích bình xăng Jeep Cherokee 2001, jeep/suv 5 cửa, thế hệ thứ 3, KJ

Dung tích thùng xe Jeep Cherokee 05.2001 - 04.2005

GóiThể tích của một thùng nhiên liệu, l
2.4 MT thể thao70
2.5 TD MT Thể thao70
2.5 TD MT Limited70
2.8 CRD TẠI Thể thao70
2.8 CRD TẠI Kẻ phản bội70
3.7 AT thể thao70
Phiên bản giới hạn 3.7 AT70
3.7 TẠI Phản bội70

Dung tích bình xăng Jeep Cherokee tái cấu trúc 2004, jeep/suv 5 cửa, thế hệ thứ 3, KJ

Dung tích thùng xe Jeep Cherokee 07.2004 - 06.2007

GóiThể tích của một thùng nhiên liệu, l
2.4 MT thể thao78
2.8 CRD MT thể thao78
Kẻ phản bội 2.8 CRD MT78
Kiểu dáng 2.8 CRD MT78
2.8 CRD MT giới hạn78
2.8 CRD TẠI Thể thao78
2.8 CRD TẠI Kẻ phản bội78
2.8 CRD AT Phong cách78
2.8 CRD AT Limited78
Phiên bản giới hạn 3.7 AT78

Dung tích bình xăng Jeep Cherokee 2001, jeep/suv 5 cửa, thế hệ thứ 3, KJ

Dung tích thùng xe Jeep Cherokee 04.2001 - 06.2004

GóiThể tích của một thùng nhiên liệu, l
2.4 MT thể thao70
2.5 CRD MT thể thao70
2.5 CRD MT giới hạn70
2.8 CRD TẠI Thể thao70
2.8 CRD AT Limited70
Phiên bản giới hạn 3.7 AT70

Thể tích thùng Jeep Cherokee tái cấu trúc 1997, jeep/suv 5 cửa, thế hệ 2, XJ

Dung tích thùng xe Jeep Cherokee 07.1997 - 08.2001

GóiThể tích của một thùng nhiên liệu, l
Xe gắn máy 2.5 TD MT 4X476
2.5 TD MT 4X4 Thể thao76
2.5 TD MT 4X4 Giới hạn76
4.0 TẠI 4X4 Hạn Chế76

Thể tích thùng Jeep Cherokee tái cấu trúc 1997, jeep/suv 3 cửa, thế hệ 2, XJ

Dung tích thùng xe Jeep Cherokee 07.1997 - 08.2000

GóiThể tích của một thùng nhiên liệu, l
2.5 tấn 4X4 SE76
2.5 tấn 4X2 SE76
2.5 TẠI 4X2 SE76
4.0 tấn 4X4 SE76
4.0 MT 4X4 Thể thao76
4.0 tấn 4X2 SE76
4.0 MT 4X2 Thể thao76
4.0 TẠI 4X4 SE76
4.0 AT 4X4 Thể thao76
4.0 TẠI 4X2 SE76
4.0 AT 4X2 Thể thao76

Thể tích thùng Jeep Cherokee tái cấu trúc 1997, jeep/suv 5 cửa, thế hệ 2, XJ

Dung tích thùng xe Jeep Cherokee 07.1997 - 08.2001

GóiThể tích của một thùng nhiên liệu, l
2.5 tấn 4X4 SE76
2.5 tấn 4X2 SE76
2.5 TẠI 4X2 SE76
4.0 tấn 4X4 SE76
4.0 MT 4X4 Thể thao76
4.0 TẠI 4X4 SE76
4.0 AT 4X4 Thể thao76
4.0 tấn 4X2 SE76
4.0 MT 4X2 Thể thao76
4.0 TẠI 4X4 Cổ điển76
4.0 TẠI 4X4 Hạn Chế76
4.0 TẠI 4X2 SE76
4.0 AT 4X2 Thể thao76
4.0 TẠI 4X2 Cổ điển76
4.0 TẠI 4X2 Hạn Chế76

Thể tích thùng Jeep Cherokee 1983, jeep/suv 3 cửa, thế hệ 2, XJ

Dung tích thùng xe Jeep Cherokee 07.1983 - 06.1997

GóiThể tích của một thùng nhiên liệu, l
Cơ sở 2.1 TD MT 4X451
Tiên phong 2.1 TD MT 4X451
2.1 TD MT 4X4 trưởng51
2.1 TD MT 4X4 Laredo51
Cơ sở 2.1 TD AT 4X451
Tiên phong 2.1 TD AT 4X451
Cơ sở 2.5 MT 4X451
2.5 MT 4X4 trưởng51
Tiên phong 2.5 MT 4X451
Cơ sở 2.5 MT 4X251
Tiên phong 2.5 MT 4X251
Cơ sở 2.5 AT 4X451
Trưởng 2.5 AT 4X451
Tiên phong 2.5 AT 4X451
Cơ sở 2.5 AT 4X251
Tiên phong 2.5 AT 4X251
Cơ sở 2.8 MT 4X451
2.8 MT 4X4 trưởng51
Tiên phong 2.8 MT 4X451
Cơ sở 2.8 AT 4X451
Trưởng 2.8 AT 4X451
Tiên phong 2.8 AT 4X451
2.5 TD MT 4X4 Quốc gia76
Cơ sở 2.5 MT 4X476
2.5 MT 4X4 trưởng76
Tiên phong 2.5 MT 4X476
Tiên phong 2.5 MT 4X276
Cơ sở 2.5 AT 4X476
Trưởng 2.5 AT 4X476
Tiên phong 2.5 AT 4X476
Cơ sở 2.5 AT 4X276
Tiên phong 2.5 AT 4X276
2.5 MT 4X4 Thể thao76
2.5 tấn 4X4 SE76
Cơ sở 2.5 MT 4X276
2.5 MT 4X2 Thể thao76
2.5 tấn 4X2 SE76
2.5 TẠI 4X4 SE76
2.5 AT 4X4 Thể thao76
2.5 TẠI 4X2 SE76
2.5 AT 4X2 Thể thao76
Cơ sở 4.0 MT 4X476
4.0 MT 4X4 trưởng76
Tiên phong 4.0 MT 4X476
Laredo 4.0 MT 4X476
Cơ sở 4.0 MT 4X276
Tiên phong 4.0 MT 4X276
Laredo 4.0 MT 4X276
Cơ sở 4.0 AT 4X476
Trưởng 4.0 AT 4X476
Tiên phong 4.0 AT 4X476
Laredo 4.0 TẠI 4X476
Cơ sở 4.0 AT 4X276
Tiên phong 4.0 AT 4X276
Laredo 4.0 TẠI 4X276
4.0 tấn 4X4 giới hạn76
4.0 TẠI 4X4 Hạn Chế76
4.0 MT 4X4 Thể thao76
Quốc gia 4.0 MT 4X476
4.0 MT 4X2 Thể thao76
4.0 AT 4X4 Gỗ hương76
4.0 AT 4X4 Thể thao76
Quốc gia 4.0 TẠI 4X476
4.0 AT 4X2 Thể thao76

Thể tích thùng Jeep Cherokee 1983, jeep/suv 5 cửa, thế hệ 2, XJ

Dung tích thùng xe Jeep Cherokee 07.1983 - 06.1997

GóiThể tích của một thùng nhiên liệu, l
Cơ sở 2.1 TD MT 4X451
Tiên phong 2.1 TD MT 4X451
2.1 TD MT 4X4 trưởng51
2.1 TD MT 4X4 Laredo51
Cơ sở 2.1 TD AT 4X451
Tiên phong 2.1 TD AT 4X451
Cơ sở 2.5 MT 4X451
2.5 MT 4X4 trưởng51
Tiên phong 2.5 MT 4X451
Cơ sở 2.5 MT 4X251
Tiên phong 2.5 MT 4X251
Cơ sở 2.5 AT 4X451
Trưởng 2.5 AT 4X451
Tiên phong 2.5 AT 4X451
Cơ sở 2.5 AT 4X251
Tiên phong 2.5 AT 4X251
Cơ sở 2.8 MT 4X451
2.8 MT 4X4 trưởng51
Tiên phong 2.8 MT 4X451
Cơ sở 2.8 AT 4X451
Trưởng 2.8 AT 4X451
Tiên phong 2.8 AT 4X451
2.5 TD MT 4X4 Quốc gia76
Cơ sở 2.5 MT 4X476
2.5 MT 4X4 trưởng76
Tiên phong 2.5 MT 4X476
Tiên phong 2.5 MT 4X276
Cơ sở 2.5 AT 4X476
Trưởng 2.5 AT 4X476
Tiên phong 2.5 AT 4X476
Cơ sở 2.5 AT 4X276
Tiên phong 2.5 AT 4X276
2.5 MT 4X4 Thể thao76
2.5 tấn 4X4 SE76
Cơ sở 2.5 MT 4X276
2.5 MT 4X2 Thể thao76
2.5 tấn 4X2 SE76
2.5 TẠI 4X4 SE76
2.5 AT 4X4 Thể thao76
2.5 TẠI 4X2 SE76
2.5 AT 4X2 Thể thao76
Cơ sở 4.0 MT 4X476
4.0 MT 4X4 trưởng76
Tiên phong 4.0 MT 4X476
Laredo 4.0 MT 4X476
Cơ sở 4.0 MT 4X276
Tiên phong 4.0 MT 4X276
Laredo 4.0 MT 4X276
Cơ sở 4.0 AT 4X476
Trưởng 4.0 AT 4X476
Tiên phong 4.0 AT 4X476
Laredo 4.0 TẠI 4X476
Cơ sở 4.0 AT 4X276
Tiên phong 4.0 AT 4X276
Laredo 4.0 TẠI 4X276
4.0 tấn 4X4 giới hạn76
4.0 TẠI 4X4 Hạn Chế76
4.0 MT 4X4 Thể thao76
Quốc gia 4.0 MT 4X476
4.0 MT 4X2 Thể thao76
4.0 AT 4X4 Gỗ hương76
4.0 AT 4X4 Thể thao76
Quốc gia 4.0 TẠI 4X476
4.0 AT 4X2 Thể thao76

Thể tích thùng Jeep Cherokee 1976, jeep/suv 5 cửa, thế hệ 1, SJ

Dung tích thùng xe Jeep Cherokee 02.1976 - 06.1983

GóiThể tích của một thùng nhiên liệu, l
4.2 MT 4 cấp S77
4.2 MT 5 cấp S77
4.2 MT 5 cấp trưởng77
4.2 TẠI S77
4.2 MT 4 cấp trưởng77
4.2 Trưởng phòng AT77
5.9 MT 4 cấp S77
5.9 TẠI S77
5.9 MT 4 cấp trưởng77
5.9 Trưởng phòng AT77
4.2 MT 3 cấp S83
4.2 MT 4 cấp S83
4.2 TẠI S83
5.9 MT 3 cấp S83
5.9 MT 4 cấp S83
5.9 MT 3 cấp trưởng83
5.9 MT 4 cấp trưởng83
5.9 TẠI S83
5.9 Trưởng phòng AT83
5.9 2 thùng MT 3 cấp Trưởng83
5.9 2 thùng MT 4 cấp Trưởng83
5.9 Trưởng AT 2 nòng83
5.9 2 thùng MT 3 cấp S83
5.9 2 thùng MT 4 cấp S83
5.9 2 thùng AT S83
5.9 4 thùng MT 3 cấp Trưởng83
5.9 4 thùng MT 4 cấp Trưởng83
5.9 Trưởng AT 4 nòng83
5.9 4 thùng MT 3 cấp S83
5.9 4 thùng MT 4 cấp S83
5.9 4 thùng AT S83
6.6 Trưởng AT 4 nòng83
6.6 4 thùng AT S83

Thể tích thùng Jeep Cherokee 1973, jeep/suv 3 cửa, thế hệ 1, SJ

Dung tích thùng xe Jeep Cherokee 05.1973 - 06.1983

GóiThể tích của một thùng nhiên liệu, l
Cơ sở 4.2 MT 3 tốc độ76
4.2 MT 3 cấp S76
Cơ sở 4.2 MT 4 tốc độ76
4.2 MT 4 cấp S76
Cơ sở 4.2 AT76
4.2 TẠI S76
5.9 2 thùng MT 3 cấp S76
5.9 2 thùng MT 4 cấp S76
5.9 2 thùng AT S76
5.9 4 thùng MT 3 cấp S76
5.9 4 thùng MT 4 cấp S76
5.9 4 thùng AT S76
4.2 MT 5 cấp S77
4.2 MT 5 cấp trưởng77
Laredo 4.2 cấp 4 MT77
Laredo 4.2 cấp 5 MT77
Đại bàng vàng 4.2 cấp 4 MT77
Đại bàng vàng 4.2 cấp 5 MT77
4.2 TẠI Laredo77
4.2 AT Đại bàng vàng77
4.2 MT 4 cấp S77
4.2 MT 4 cấp trưởng77
4.2 TẠI S77
4.2 Trưởng phòng AT77
Laredo 5.9 cấp 4 MT77
Đại bàng vàng 5.9 cấp 4 MT77
5.9 TẠI Laredo77
Phiên bản giới hạn 5.9 AT77
5.9 AT Đại bàng vàng77
5.9 MT 4 cấp S77
5.9 MT 4 cấp trưởng77
5.9 TẠI S77
5.9 Trưởng phòng AT77
Cơ sở 4.2 MT 3 tốc độ83
4.2 MT 3 cấp S83
Cơ sở 4.2 MT 4 tốc độ83
4.2 MT 4 cấp S83
Cơ sở 4.2 AT83
4.2 TẠI S83
5.9 MT 3 cấp S83
5.9 MT 4 cấp S83
5.9 MT 3 cấp trưởng83
5.9 MT 4 cấp trưởng83
Đại bàng vàng 5.9 cấp 3 MT83
Đại bàng vàng 5.9 cấp 4 MT83
5.9 TẠI S83
5.9 Trưởng phòng AT83
Phiên bản giới hạn 5.9 AT83
5.9 AT Đại bàng vàng83
5.9 2 thùng MT 3 cấp S83
5.9 2 thùng MT 4 cấp S83
5.9 2 thùng AT S83
5.9 2 thùng MT 3 cấp Trưởng83
5.9 2 thùng MT 4 cấp Trưởng83
5.9 Trưởng AT 2 nòng83
5.9 2 thùng MT 3 cấp Golden Eagle83
5.9 2 thùng MT 4 cấp Golden Eagle83
5.9 Đại bàng vàng 2 nòng AT83
5.9 4 thùng MT 3 cấp S83
5.9 4 thùng MT 4 cấp S83
5.9 4 thùng AT S83
5.9 4 thùng MT 3 cấp Golden Eagle83
5.9 4 thùng MT 4 cấp Golden Eagle83
5.9 Đại bàng vàng 4 nòng AT83
5.9 4 thùng MT 3 cấp Trưởng83
5.9 4 thùng MT 4 cấp Trưởng83
5.9 Trưởng AT 4 nòng83
6.6 4 thùng AT S83
6.6 Trưởng AT 4 nòng83
6.6 Đại bàng vàng 4 nòng AT83

Thêm một lời nhận xét