Dung tích thùng nhiên liệu
Dung tích thùng nhiên liệu

Dung tích bình xăng Ford Fusion

Kích thước bình xăng ô tô phổ biến nhất là 40, 50, 60 và 70 lít. Đánh giá thể tích của thùng, bạn có thể biết chiếc xe này lớn như thế nào. Trong trường hợp của một bể chứa 30 lít, chúng ta rất có thể đang nói về một sự chảy nước. 50-60 lít là dấu hiệu của mức trung bình mạnh. Và 70 - chỉ một chiếc xe cỡ lớn.

Thể tích của bình nhiên liệu sẽ trở nên vô dụng nếu không phải là mức tiêu hao nhiên liệu. Biết được mức tiêu hao nhiên liệu trung bình, bạn có thể dễ dàng tính được quãng đường đi được bao nhiêu km cho một bình xăng đầy. Máy tính trên xe ô tô hiện đại có thể hiển thị thông tin này cho người lái kịp thời.

Thể tích bình xăng Ford Fusion dao động từ 45 đến 66 lít.

Thể tích xe tăng Ford Fusion tái cấu trúc 2005, hatchback 5 cửa, thế hệ 1

Dung tích bình xăng Ford Fusion 09.2005 - 06.2012

GóiThể tích của một thùng nhiên liệu, l
Lõi 1.4 MT45
1.4MT Elegance45
Xu hướng 1.4 MT45
Lõi 1.4 AMT45
1.4 xu hướng AMT45
1.4 AMT sang trọng45
Xu hướng 1.6 MT45
1.6MT Elegance45
1.6AT Elegance45

Dung tích bình xăng Ford Fusion 2002, hatchback 5 cửa, thế hệ 1

Dung tích bình xăng Ford Fusion 08.2002 - 10.2005

GóiThể tích của một thùng nhiên liệu, l
Xu hướng 1.4 MT45
1.4MT Elegance45
1.4 xu hướng AMT45
Xu hướng 1.6 MT45
1.6MT Elegance45

Thể tích xe tăng Ford Fusion tái cấu trúc 2005, hatchback 5 cửa, thế hệ 1

Dung tích bình xăng Ford Fusion 09.2005 - 07.2012

GóiThể tích của một thùng nhiên liệu, l
Môi trường xung quanh 1.25 tấn45
1.25MT Phong cách45
Môi trường MT 1.4 TDCi45
1.4 TDCi MT Kiểu45
1.4 TDCi MT Fusion+45
1.4 TDCi LÀ môi trường xung quanh45
1.4 TDCi LÀ Phong cách45
1.4 TDCi IS Fusion+45
Môi trường xung quanh 1.4 tấn45
1.4MT Phong cách45
1.4 tấn Vôi45
Hợp nhất 1.4 tấn +45
1.4 LÀ môi trường xung quanh45
1.4 Phong cách LÀ45
1.4 IS hợp nhất +45
Môi trường xung quanh 1.6 tấn45
1.6MT Phong cách45
1.6 tấn Vôi45
Hợp nhất 1.6 tấn +45
Môi trường 1.6 AT45
1.6AT-Kiểu45
Hợp nhất 1.6 AT +45
Môi trường MT 1.6 TDCi45
1.6 TDCi MT Kiểu45
1.6 TDCi MT Calero45
1.6 TDCi MT Fusion+45

Dung tích bình xăng Ford Fusion 2002, hatchback 5 cửa, thế hệ 1

Dung tích bình xăng Ford Fusion 08.2002 - 08.2005

GóiThể tích của một thùng nhiên liệu, l
Môi trường MT 1.4 TDCi45
1.4 TDCi MT Sang trọng45
Xu hướng 1.4 TDCi MT45
Môi trường xung quanh 1.4 tấn45
1.4MT Elegance45
Xu hướng 1.4 MT45
Môi trường 1.4 AMT45
1.4 AMT sang trọng45
1.4 xu hướng AMT45
Môi trường xung quanh 1.6 tấn45
Xu hướng 1.6 MT45
1.6MT Elegance45

Thể tích bình xăng Ford Fusion tái cấu trúc lần thứ 2 2018, sedan, thế hệ thứ 2

Dung tích bình xăng Ford Fusion 01.2018 - 08.2020

GóiThể tích của một thùng nhiên liệu, l
2.0 CVT Lai SE53
Động cơ lai 2.0 CVT53
2.0 CVT Hybrid Titan53
2.0 CVT năng lượng Titan53
1.5 ChọnShift SE62
1.5 ChọnShift SEL62
2.0 SelectShift Titan62
2.5 TẠI S62
2.5 XEM62
2.0 SelectShift AWD SE66
2.0 SelectShift AWD Titan66
2.7 Thể thao SelectShift AWD66

Thể tích bình xăng Ford Fusion tái cấu trúc 2016, sedan, thế hệ thứ 2

Dung tích bình xăng Ford Fusion 01.2016 - 12.2017

GóiThể tích của một thùng nhiên liệu, l
2.0 CVT Lai S53
2.0 CVT Lai SE53
2.0 CVT Hybrid Titan53
2.0 CVT Hybrid bạch kim53
2.0 CVT Năng lượng SE53
2.0 CVT năng lượng Titan53
2.0 CVT Năng Lượng Bạch Kim53
1.5 ChọnShift SE62
2.0 ChọnShift SE62
2.0 SelectShift Titan62
2.0 ChọnShift Bạch kim62
2.5 TẠI S62
2.5 XEM62
2.0 SelectShift AWD SE66
2.0 SelectShift AWD Titan66
2.0 SelectShift AWD Bạch kim66
2.7 Thể thao SelectShift AWD66

Dung tích bình xăng Ford Fusion 2012, sedan, thế hệ thứ 2

Dung tích bình xăng Ford Fusion 01.2012 - 02.2016

GóiThể tích của một thùng nhiên liệu, l
2.0 CVT Lai S51
2.0 CVT Lai SE51
2.0 CVT Hybrid Titan51
2.0 CVT Năng lượng SE53
2.0 CVT năng lượng Titan53
1.5 ChọnShift SE62
1.5 SelectShift SE Bắt đầu/Dừng62
1.6 tấn SE62
1.6 ChọnShift SE62
1.6 SelectShift SE Bắt đầu/Dừng62
2.0 SelectShift Titan62
2.0 SelectShift AWD Titan62
2.5 TẠI S62
2.5 XEM62
2.5 ChọnShift S62
2.5 ChọnShift SE62

Thể tích bình xăng Ford Fusion tái cấu trúc 2009, sedan, thế hệ 1, CD338

Dung tích bình xăng Ford Fusion 02.2009 - 12.2011

GóiThể tích của một thùng nhiên liệu, l
Động cơ hỗn hợp 2.5 CVT62
3.5 Chọn Shift Thể thao62
3.5 Thể thao SelectShift AWD62
2.5 tấn S66
2.5 tấn SE66
2.5 TẠI S66
2.5 XEM66
2.5 TẠI SEL66
2.5 ChọnShift SE66
2.5 ChọnShift SEL66
3.0 ChọnShift SE66
3.0 ChọnShift SEL66
3.0 SelectShift AWD SEL66
3.0 SelectShift SE Flex Nhiên liệu66
3.0 SelectShift SEL Nhiên liệu linh hoạt66
3.0 SelectShift AWD SEL Flex Fuel66

Dung tích bình xăng Ford Fusion 2005, sedan, thế hệ 1, CD338

Dung tích bình xăng Ford Fusion 08.2005 - 01.2009

GóiThể tích của một thùng nhiên liệu, l
2.3 tấn S66
2.3 tấn SE66
2.3 tấn SEL66
2.3 TẠI S66
2.3 XEM66
2.3 TẠI SEL66
3.0 XEM66
3.0 TẠI SEL66
3.0 TẠI AWD SE66
3.0 TẠI AWD SEL66

Thêm một lời nhận xét