Dung tích thùng nhiên liệu
Dung tích thùng nhiên liệu

Dung tích bình xăng Ford Sierra

Kích thước bình xăng ô tô phổ biến nhất là 40, 50, 60 và 70 lít. Đánh giá thể tích của thùng, bạn có thể biết chiếc xe này lớn như thế nào. Trong trường hợp của một bể chứa 30 lít, chúng ta rất có thể đang nói về một sự chảy nước. 50-60 lít là dấu hiệu của mức trung bình mạnh. Và 70 - chỉ một chiếc xe cỡ lớn.

Thể tích của bình nhiên liệu sẽ trở nên vô dụng nếu không phải là mức tiêu hao nhiên liệu. Biết được mức tiêu hao nhiên liệu trung bình, bạn có thể dễ dàng tính được quãng đường đi được bao nhiêu km cho một bình xăng đầy. Máy tính trên xe ô tô hiện đại có thể hiển thị thông tin này cho người lái kịp thời.

Dung tích bình xăng của Ford Sierra dao động từ 60 đến 65 lít.

Ford Sierra tái cấu trúc lần thứ 2 năm 1990, sedan, thế hệ thứ nhất

Dung tích bình xăng Ford Sierra 03.1990 - 02.1993

GóiThể tích của một thùng nhiên liệu, l
1.6i mèo MT CLX60
1.8D MTCLX60
1.8D MTGL60
2.0i mèo MT CLX60
2.0i mèo MT GL60
2.0i MT 4×4 CLX60
2.0i MT CLX60
2.0i MTGL60
2.0i MT Ghia60
2.0i TẠI CLX60
2.0i TẠI GL60
2.0i AT Ghia60
2.9i mèo MT Ghia60

Thể tích thùng Ford Sierra tái cấu trúc 1987, toa xe ga, thế hệ thứ nhất

Dung tích bình xăng Ford Sierra 01.1987 - 02.1990

GóiThể tích của một thùng nhiên liệu, l
1.6 mèo MT LX60
LX 1.6 tấn60
1.6MT GL60
1.6 tấn Ghia60
1.8 mèo MT LX60
LX 1.8 tấn60
1.8MT GL60
1.8 tấn Ghia60
1.8 TẠI LX60
1.8ATGL60
1.8AT Ghia60
2.0i mèo MT LX60
2.0i mèo MT GL60
2.0i mèo MT Ghia60
2.0i mèo AT LX60
mèo 2.0i TẠI GL60
mèo 2.0i AT Ghia60
LX 2.0 tấn60
2.0MT GL60
2.0 tấn Ghia60
2.0 TẠI LX60
2.0ATGL60
2.0AT Ghia60
2.0i MT Ghia60
2.0i AT Ghia60
2.3D MT LX60
2.3D MTGL60
2.9i mèo MT 4X4 Ghia60

Ford Sierra restyled 1987, liftback, thế hệ thứ nhất

Dung tích bình xăng Ford Sierra 01.1987 - 02.1990

GóiThể tích của một thùng nhiên liệu, l
1.6 mèo MT LX60
1.6MT GL60
1.6 tấn Ghia60
LX 1.6 tấn60
1.8 mèo MT LX60
1.8MT GL60
1.8 tấn Ghia60
LX 1.8 tấn60
1.8ATGL60
1.8AT Ghia60
1.8 TẠI LX60
2.0i mèo MT GL60
2.0i mèo MT Ghia60
2.0i mèo MT LX60
mèo 2.0i TẠI GL60
mèo 2.0i AT Ghia60
2.0i mèo AT LX60
2.0MT GL60
2.0 tấn Ghia60
LX 2.0 tấn60
2.0ATGL60
2.0AT Ghia60
2.0 TẠI LX60
2.0i MT Ghia60
2.0i AT Ghia60
2.3D MTGL60
Ghia 2.3D MT60
2.3D MT LX60
2.8 MT 4×4 XR60
2.9i mèo MT 4×4 XR60
2.9i mèo MT GL60
2.9i mèo MT Ghia60
2.9i MT 4×4 XR60

Thể tích thùng Ford Sierra 1982, liftback, thế hệ thứ nhất

Dung tích bình xăng Ford Sierra 03.1982 - 12.1986

GóiThể tích của một thùng nhiên liệu, l
1.3MT GL60
1.3 tấn Ghia60
1.6MT GL60
1.6 tấn Ghia60
1.8MT GL60
1.8 tấn Ghia60
1.8ATGL60
1.8AT Ghia60
2.0i mèo MT GL60
2.0i mèo MT Ghia60
mèo 2.0i TẠI GL60
mèo 2.0i AT Ghia60
2.0MT GL60
2.0 tấn Ghia60
2.0ATGL60
2.0AT Ghia60
2.0i MTGL60
2.0i MT Ghia60
2.0i TẠI GL60
2.0i AT Ghia60
2.0 V6 MTGL60
2.0 V6 MT Ghia60
2.0 V6 TẠI GL60
2.0 V6 AT Ghia60
2.3 V6 MTGL60
2.3 V6 MT Ghia60
2.3 V6 TẠI GL60
2.3 V6 AT Ghia60
2.3D MTGL60
Ghia 2.3D MT60
2.8 MT 4×4 XR60

Ford Sierra tái cấu trúc lần thứ 2 năm 1990, sedan, thế hệ thứ nhất

Dung tích bình xăng Ford Sierra 03.1990 - 02.1993

GóiThể tích của một thùng nhiên liệu, l
1.6i con mèo. MT CLX60
1.8 TD MT CLX60
1.8 tấn CLX60
1.8MT GL60
1.8 TẠI CLX60
1.8ATGL60
2.0i con mèo. MT 4×4 CLX60
2.0i con mèo. MT CLX60
2.0i con mèo. MTGL60
2.0i con mèo. MT Ghia60
2.0i con mèo. TẠI CLX60
2.0i con mèo. TẠI GL60
2.0i con mèo. AT Ghia60
2.0i MT 4×4 CLX60
2.0i MTGL60
2.0i MT Ghia60
2.0i TẠI GL60
2.0i AT Ghia60
2.0i con mèo. MT 4x4 Cosworth60
2.9i con mèo. MT 4×4 CLX60
2.9i con mèo. MT Ghia60

Thể tích thùng Ford Sierra 2nd tái cấu trúc 1990, toa xe ga, thế hệ 1

Dung tích bình xăng Ford Sierra 03.1990 - 02.1993

GóiThể tích của một thùng nhiên liệu, l
1.6i con mèo. MT CLX60
1.8 TD MT CLX60
1.8 tấn CLX60
1.8MT GL60
1.8 TẠI CLX60
1.8ATGL60
2.0i con mèo. MT 4×4 CLX60
2.0i con mèo. MT CLX60
2.0i con mèo. MTGL60
2.0i con mèo. MT Ghia60
2.0i con mèo. TẠI CLX60
2.0i con mèo. TẠI GL60
2.0i con mèo. AT Ghia60
2.0i MT 4×4 CLX60
2.0i MTGL60
2.0i MT Ghia60
2.0i TẠI GL60
2.0i AT Ghia60
2.9i con mèo. MT 4×4 CLX60
2.9i con mèo. MT Ghia60

Thể tích thùng Ford Sierra 2nd tái cấu trúc 1990, hatchback 3 cửa, thế hệ 1

Dung tích bình xăng Ford Sierra 03.1990 - 02.1993

GóiThể tích của một thùng nhiên liệu, l
2.0i con mèo. MT CLX60
2.0i mèo. MT XR4i60
2.9i con mèo. MT 4×4 CLX60

Thể tích bình xăng Ford Sierra 2nd restyling 1990, liftback, thế hệ thứ nhất

Dung tích bình xăng Ford Sierra 03.1990 - 02.1993

GóiThể tích của một thùng nhiên liệu, l
1.6i con mèo. MT CLX60
1.8 TD MT CLX60
1.8 tấn CLX60
1.8MT GL60
1.8 TẠI CLX60
1.8ATGL60
2.0i con mèo. MT 4×4 CLX60
2.0i con mèo. MT CLX60
2.0i con mèo. MTGL60
2.0i con mèo. MT Ghia60
2.0i mèo. MT XR4i60
2.0i con mèo. TẠI CLX60
2.0i con mèo. TẠI GL60
2.0i con mèo. AT Ghia60
2.0i con mèo. TẠI XR4i60
2.0i MT 4×4 CLX60
2.0i MTGL60
2.0i MT Ghia60
2.0iMT XR4i60
2.0i TẠI GL60
2.0i AT Ghia60
2.0i TẠI XR4i60
2.9i con mèo. MT 4×4 CLX60
2.9i con mèo. MT Ghia60

Thể tích thùng Ford Sierra tái cấu trúc 1987, toa xe ga, thế hệ thứ nhất

Dung tích bình xăng Ford Sierra 01.1987 - 02.1990

GóiThể tích của một thùng nhiên liệu, l
1.6 con mèo. MT LX60
1.6 con mèo. MTGL60
1.6 MT LX 4 số60
1.6 MT LX 5 số60
1.6 MT GL 4 số60
1.6 MT GL 5 số60
1.8 con mèo. MT LX60
1.8 con mèo. MTGL60
LX 1.8 tấn60
1.8MT GL60
1.8 TẠI LX60
1.8ATGL60
LX 2.0 tấn60
2.0MT GL60
2.0 tấn Ghia60
2.0 TẠI LX60
2.0ATGL60
2.0AT Ghia60
2.0i MTX60
2.0i MTGL60
2.0i MT Ghia60
2.0i TẠI LX60
2.0i TẠI GL60
2.0i AT Ghia60
2.0 con mèo. MT LX60
2.0i mèo MT LX60
2.0 con mèo. MTGL60
2.0i mèo MT GL60
2.0 con mèo. MT Ghia60
2.0i mèo MT Ghia60
2.0i mèo AT LX60
mèo 2.0i TẠI GL60
mèo 2.0i AT Ghia60
2.3D MT LX60
2.3D MTGL60
2.8 MT 4X4 Ghia60
2.9i mèo MT 4X4 Ghia60
2.9i mèo MT LX60
2.9i mèo MT GL60
2.9i mèo MT Ghia60

Ford Sierra tái cấu trúc 1987, sedan, thế hệ thứ nhất

Dung tích bình xăng Ford Sierra 01.1987 - 02.1990

GóiThể tích của một thùng nhiên liệu, l
1.6 con mèo. MT LX60
1.6 con mèo. MTGL60
1.6 MT LX 4 số60
1.6 MT LX 5 số60
1.6 MT GL 4 số60
1.6 MT GL 5 số60
1.8 con mèo. MT LX60
1.8 con mèo. MTGL60
LX 1.8 tấn60
1.8MT GL60
1.8 TẠI LX60
1.8ATGL60
LX 2.0 tấn60
2.0MT GL60
2.0 tấn Ghia60
2.0 TẠI LX60
2.0ATGL60
2.0AT Ghia60
2.0i MTX60
2.0i MTGL60
2.0i MT Ghia60
2.0i TẠI LX60
2.0i TẠI GL60
2.0i AT Ghia60
2.0i MT RS Cosworth60
2.0 con mèo. MT LX60
2.0i mèo MT LX60
2.0 con mèo. MTGL60
2.0i mèo MT GL60
2.0 con mèo. MT Ghia60
2.0i mèo MT Ghia60
2.0i mèo AT LX60
mèo 2.0i TẠI GL60
mèo 2.0i AT Ghia60
2.3D MT LX60
2.3D MTGL60
2.9i mèo MT LX60
2.9i mèo MT GL60
2.9i mèo MT Ghia60

Ford Sierra restyled 1987, liftback, thế hệ thứ nhất

Dung tích bình xăng Ford Sierra 01.1987 - 02.1990

GóiThể tích của một thùng nhiên liệu, l
1.6 con mèo. MT LX60
1.6 con mèo. MTGL60
1.6 MT LX 4 số60
1.6 MT LX 5 số60
1.6 MT GL 4 số60
1.6 MT GL 5 số60
1.8 con mèo. MT LX60
1.8 con mèo. MTGL60
LX 1.8 tấn60
1.8MT GL60
1.8 TẠI LX60
1.8ATGL60
LX 2.0 tấn60
2.0MT GL60
2.0 tấn Ghia60
2.0 TẠI LX60
2.0ATGL60
2.0AT Ghia60
2.0i MTX60
2.0i MT là60
2.0i MTGL60
2.0i MT Ghia60
2.0i TẠI LX60
2.0i AT là60
2.0i TẠI GL60
2.0i AT Ghia60
2.0 con mèo. MT LX60
2.0i mèo MT LX60
2.0i mèo MT là60
2.0 con mèo. MTGL60
2.0i mèo MT GL60
2.0 con mèo. MT Ghia60
2.0i mèo MT Ghia60
2.0i mèo AT LX60
mèo 2.0i AT là60
mèo 2.0i TẠI GL60
mèo 2.0i AT Ghia60
2.3D MT LX60
2.3D MTGL60
2.8 tấn 4X4 XR60
Mèo 2.9i MT 4X4 XR60
2.9i mèo MT LX60
2.9i mèo MT GL60
2.9i mèo MT Ghia60

Kích thước thùng Ford Sierra restyled 1987, hatchback 3 cửa, 1 thế hệ

Dung tích bình xăng Ford Sierra 01.1987 - 02.1990

GóiThể tích của một thùng nhiên liệu, l
1.6 con mèo. MTCL60
1.6 MT CL 4 số60
1.6 MT CL 5 số60
1.8 con mèo. MTCL60
1.8 tấn CL60
1.8 TẠI CL60
2.0 tấn CL60
2.0 TẠI CL60
2.0i MTCL60
2.0i MT là60
2.0i TẠI CL60
2.0i AT là60
2.0 con mèo. MTCL60
2.0i mèo MTCL60
2.0i mèo MT là60
mèo 2.0i TẠI CL60
mèo 2.0i AT là60
2.3D MTCL60
2.0i MT RS Cosworth65
2.0i MT RS 500 Cosworth65

Kích thước xe tăng Ford Sierra 1982 toa xe thế hệ 1

Dung tích bình xăng Ford Sierra 12.1982 - 12.1986

GóiThể tích của một thùng nhiên liệu, l
1.6MT GL60
1.6 tấn Ghia60
1.6 MT GL 4 số60
1.6 MT Ghia 4 số60
1.6 MT GL 5 số60
1.6 MT Ghia 5 số60
1.8 MT GL 4 số60
1.8 MT Ghia 4 số60
1.8 MT GL 5 số60
1.8 MT Ghia 5 số60
1.8ATGL60
1.8AT Ghia60
2.0 MT GL 4 số60
2.0 MT Ghia 4 số60
2.0 MT GL 5 số60
2.0 MT Ghia 5 số60
2.0ATGL60
2.0AT Ghia60
2.0i MTGL60
2.0i MT Ghia60
2.0i TẠI GL60
2.0i AT Ghia60
2.0 V6 MT GL 4 cấp60
2.0 V6 MT Ghia 4 số60
2.0 V6 MT GL 5 cấp60
2.0 V6 MT Ghia 5 số60
2.0 V6 TẠI GL60
2.0 V6 AT Ghia60
2.0i mèo MT GL60
2.0i mèo MT Ghia60
mèo 2.0i TẠI GL60
mèo 2.0i AT Ghia60
2.3 V6 MT GL 4 cấp60
2.3 V6 MT Ghia 4 số60
2.3 V6 MT GL 5 cấp60
2.3 V6 MT Ghia 5 số60
2.3 V6 TẠI GL60
2.3 V6 AT Ghia60
2.3D MTGL60
Ghia 2.3D MT60
2.8i MTGL60
2.8i MT Ghia60
2.8i TẠI GL60
2.8i AT Ghia60
2.8 MT 4×4 XR60

Thể tích thùng Ford Sierra 1982, hatchback 3 cửa, thế hệ 1

Dung tích bình xăng Ford Sierra 03.1982 - 12.1986

GóiThể tích của một thùng nhiên liệu, l
1.3MT GL60
1.3 tấn Ghia60
1.6MT GL60
1.6 tấn Ghia60
1.6 MT GL 4 số60
1.6 MT Ghia 4 số60
1.6 MT GL 5 số60
1.6 MT Ghia 5 số60
1.8 MT GL 4 số60
1.8 MT Ghia 4 số60
1.8 MT GL 5 số60
1.8 MT Ghia 5 số60
1.8ATGL60
1.8AT Ghia60
2.0 MT GL 4 số60
2.0 MT Ghia 4 số60
2.0 MT GL 5 số60
2.0 MT Ghia 5 số60
2.0ATGL60
2.0AT Ghia60
2.0i MTGL60
2.0i MT Ghia60
2.0i TẠI GL60
2.0i AT Ghia60
2.0 V6 MT GL 4 cấp60
2.0 V6 MT Ghia 4 số60
2.0 V6 MT GL 5 cấp60
2.0 V6 MT Ghia 5 số60
2.0 V6 TẠI GL60
2.0 V6 AT Ghia60
2.0i mèo MT GL60
2.0i mèo MT Ghia60
mèo 2.0i TẠI GL60
mèo 2.0i AT Ghia60
2.3 V6 MT GL 4 cấp60
2.3 V6 MT Ghia 4 số60
2.3 V6 MT GL 5 cấp60
2.3 V6 MT Ghia 5 số60
2.3 V6 TẠI GL60
2.3 V6 AT Ghia60
2.3D MTGL60
Ghia 2.3D MT60
2.8 MT 4×4 XR60

Thể tích thùng Ford Sierra 1982, liftback, thế hệ thứ nhất

Dung tích bình xăng Ford Sierra 03.1982 - 05.1987

GóiThể tích của một thùng nhiên liệu, l
1.3MT GL60
1.3 tấn Ghia60
1.6MT GL60
1.6 tấn Ghia60
1.6 MT GL 4 số60
1.6 MT Ghia 4 số60
1.6 MT GL 5 số60
1.6 MT Ghia 5 số60
1.8 MT GL 4 số60
1.8 MT Ghia 4 số60
1.8 MT GL 5 số60
1.8 MT Ghia 5 số60
1.8ATGL60
1.8AT Ghia60
2.0 MT GL 4 số60
2.0 MT Ghia 4 số60
2.0 MT GL 5 số60
2.0 MT Ghia 5 số60
2.0ATGL60
2.0AT Ghia60
2.0i MTGL60
2.0i MT Ghia60
2.0i TẠI GL60
2.0i AT Ghia60
2.0 V6 MT GL 4 cấp60
2.0 V6 MT Ghia 4 số60
2.0 V6 MT GL 5 cấp60
2.0 V6 MT Ghia 5 số60
2.0 V6 TẠI GL60
2.0 V6 AT Ghia60
2.0i mèo MT GL60
2.0i mèo MT Ghia60
mèo 2.0i TẠI GL60
mèo 2.0i AT Ghia60
2.3 V6 MT GL 4 cấp60
2.3 V6 MT Ghia 4 số60
2.3 V6 MT GL 5 cấp60
2.3 V6 MT Ghia 5 số60
2.3 V6 TẠI GL60
2.3 V6 AT Ghia60
2.3D MTGL60
Ghia 2.3D MT60
2.8i MTGL60
2.8i MT Ghia60
2.8i TẠI GL60
2.8i AT Ghia60
2.8 MT 4×4 XR60

Thêm một lời nhận xét