Dung tích thùng nhiên liệu
Dung tích thùng nhiên liệu

Thể tích bể Foton Auman BZh11

Kích thước bình xăng ô tô phổ biến nhất là 40, 50, 60 và 70 lít. Đánh giá thể tích của thùng, bạn có thể biết chiếc xe này lớn như thế nào. Trong trường hợp của một bể chứa 30 lít, chúng ta rất có thể đang nói về một sự chảy nước. 50-60 lít là dấu hiệu của mức trung bình mạnh. Và 70 - chỉ một chiếc xe cỡ lớn.

Thể tích của bình nhiên liệu sẽ trở nên vô dụng nếu không phải là mức tiêu hao nhiên liệu. Biết được mức tiêu hao nhiên liệu trung bình, bạn có thể dễ dàng tính được quãng đường đi được bao nhiêu km cho một bình xăng đầy. Máy tính trên xe ô tô hiện đại có thể hiển thị thông tin này cho người lái kịp thời.

Thể tích bình xăng Foton Auman BZh11 là 350 lít.

Kích thước thùng Xe tải thùng ngang Foton Auman BJ11 2007 thế hệ 1

Thể tích bể Foton Auman BZh11 03.2007 - 01.2018

GóiThể tích của một thùng nhiên liệu, l
3.8 MT 4×2 BJ1163VKPGG-XB Mái bằng 8.58350
3.8 MT 4×2 BJ1163VKPGG-XB Mái bằng 8.22350
3.8 MT 4×2 BJ1163VKPGG-XB Mái bằng 8.53350
3.8 MT 4×2 BJ1163VKPGG-XB Mái bằng 8.91350
3.8 MT 4×2 BJ1163VKPGG-XA Mái bằng 8.58350
3.8 MT 4×2 BJ1163VKPGG-XA Mái bằng 8.22350
3.8 MT 4×2 BJ1163VKPGG-XA Mái bằng 8.53350
3.8 MT 4×2 BJ1163VKPGG-XA Mái bằng 8.91350
4.0 MT 4×2 BJ1123VJPFG-S Nóc phẳng 33.63350
4.0 MT 4×2 BJ1123VJPFG-S Nóc phẳng 8.22350
6.0 MT 4×2 BJ1163VKPGG-XF Mái bằng 8.22350
6.0 MT 4×2 BJ1163VKPGG-XF Mái bằng 8.53350
4.0 MT 4×2 BJ1163VKPGG-XB Mái bằng 8.58350
4.0 MT 4×2 BJ1163VKPGG-XB Mái bằng 8.22350
4.0 MT 4×2 BJ1163VKPGG-XB Mái bằng 8.53350
4.0 MT 4×2 BJ1163VKPGG-XB Mái bằng 8.91350
4.0 MT 4×2 BJ1163VKPGG-XA Mái bằng 8.58350
4.0 MT 4×2 BJ1163VKPGG-XA Mái bằng 8.22350
4.0 MT 4×2 BJ1163VKPGG-XA Mái bằng 8.53350
4.0 MT 4×2 BJ1163VKPGG-XA Mái bằng 8.91350
4.5 MT 4×2 BJ1163VKPFG-XA Mái bằng 8.53350
4.5 MT 4×2 BJ1163VKPFG-XA Mái bằng 8.22350
4.7 MT 4×2 BJ1123VJPFG-S Nóc phẳng 8.22350
4.7 MT 4×2 BJ1123VJPFG-S Nóc phẳng 33.63350
5.9 MT 4×2 BJ1163VKPGG-XF Mái bằng 8.22350
5.9 MT 4×2 BJ1163VKPGG-XF Mái bằng 8.53350
5.9 MT 4×2 BJ1163VJPGA-XA Cốp phẳng 6.46350
5.9 MT 4×2 BJ1163VKPGG-XB Mái bằng 8.58350
5.9 MT 4×2 BJ1163VKPGG-XB Mái bằng 8.91350
5.9 MT 4×2 BJ1163VKPGG-XA Mái bằng 8.53350
5.9 MT 4×2 BJ1163VKPGG-XA Mái bằng 8.91350
5.9 MT 4×2 BJ1163VKPGG-XF Mái bằng 8.91350
5.9 MT 4×2 BJ1163VKPGG-XF Mái bằng 8.58350
5.9 MT 4×2 BJ1133VJPHA-XB Mái bằng 5.80350
5.9 MT 4×2 BJ1133VJPHA-XB Mái bằng 5.56350
5.9 MT 4×2 BJ1163VJPGA-XA Cốp phẳng 6.19350
5.9 MT 4×2 BJ1163VKPGG-XB Mái bằng 8.22350
5.9 MT 4×2 BJ1163VKPGG-XB Mái bằng 8.53350
5.9 MT 6×2 BJ1162VJPGE-XA Cốp phẳng 10.03350
5.9 MT 6×2 BJ1162VJPGE-XA Cốp phẳng 13.98350
5.9 MT 6×2 BJ1162VJPGE-XA Cốp phẳng 9.61350
5.9 MT 6×2 BJ1162VJPGE-XA Cốp phẳng 10.29350
5.9 MT 6×2 BJ1162VJPGE-XA Cốp phẳng 10.12350
5.9 MT 6×2 BJ1162VJPGE-XA Cốp phẳng 15.36350
5.9 MT 6×2 BJ1162VJPGE-XA Cốp phẳng 10.56350
5.9 MT 6×2 BJ1162VJPGE-XA Cốp cao 14.72350
5.9 MT 6×2 BJ1162VJPGE-XA Cốp cao 13.98350
5.9 MT 6×2 BJ1162VJPGE-XA Cốp cao 9.61350
5.9 MT 6×2 BJ1162VJPGE-XA Cốp cao 10.29350
5.9 MT 6×2 BJ1162VJPGE-XA Cốp cao 9.86350
5.9 MT 6×2 BJ1162VJPGE-XA Cốp cao 14.35350
5.9 MT 6×2 BJ1162VJPGE-XA Cốp cao 14.97350
5.9 MT 4×2 BJ1163VKPGG-XA Mái bằng 8.58350
5.9 MT 4×2 BJ1163VKPGG-XA Mái bằng 8.22350
5.9 MT 6×2 BJ1162VJPGE-XA Cốp phẳng 14.59350
5.9 MT 6×2 BJ1162VJPGE-XA Cốp phẳng 14.97350
5.9 MT 6×2 BJ1162VJPGE-XA Cốp phẳng 14.35350
5.9 MT 6×2 BJ1162VJPGE-XA Cốp phẳng 9.86350
5.9 MT 6×2 BJ1162VJPGE-XA Cốp phẳng 14.72350
5.9 MT 6×2 BJ1162VJPGE-XA Cốp cao 10.56350
5.9 MT 6×2 BJ1162VJPGE-XA Cốp cao 15.36350
5.9 MT 6×2 BJ1162VJPGE-XA Cốp cao 10.03350
5.9 MT 6×2 BJ1162VJPGE-XA Cốp cao 14.59350
5.9 MT 6×2 BJ1162VJPGE-XA Cốp cao 10.12350
6.0 MT 4×2 BJ1123VFPGG Mái bằng 8.22350
6.0 MT 4×2 BJ1163VKPGG-XB Mái bằng 8.22350
6.0 MT 4×2 BJ1163VKPGG-XB Mái bằng 8.53350
6.0 MT 4×2 BJ1163VKPGG-XA Mái bằng 8.22350
6.0 MT 4×2 BJ1163VKPGG-XF Mái bằng 8.91350
6.0 MT 4×2 BJ1163VKPGG-XF Mái bằng 8.58350
6.0 MT 4×2 BJ1163VJPGA-XA Cốp phẳng 6.46350
6.0 MT 4×2 BJ1163VJPGA-XA Cốp phẳng 6.19350
6.0 MT 4×2 BJ1163VKPGG-XB Mái bằng 8.58350
6.0 MT 4×2 BJ1163VKPGG-XB Mái bằng 8.91350
6.0 MT 6×2 BJ1162VJPGE-XA Cốp phẳng 10.03350
6.0 MT 6×2 BJ1162VJPGE-XA Cốp phẳng 13.98350
6.0 MT 6×2 BJ1162VJPGE-XA Cốp phẳng 9.61350
6.0 MT 6×2 BJ1162VJPGE-XA Cốp phẳng 10.29350
6.0 MT 6×2 BJ1162VJPGE-XA Cốp phẳng 10.12350
6.0 MT 6×2 BJ1162VJPGE-XA Cốp phẳng 15.36350
6.0 MT 6×2 BJ1162VJPGE-XA Cốp phẳng 10.56350
6.0 MT 6×2 BJ1162VJPGE-XA Cốp cao 14.72350
6.0 MT 6×2 BJ1162VJPGE-XA Cốp cao 13.98350
6.0 MT 6×2 BJ1162VJPGE-XA Cốp cao 9.61350
6.0 MT 6×2 BJ1162VJPGE-XA Cốp cao 10.29350
6.0 MT 6×2 BJ1162VJPGE-XA Cốp cao 9.86350
6.0 MT 6×2 BJ1162VJPGE-XA Cốp cao 14.35350
6.0 MT 6×2 BJ1162VJPGE-XA Cốp cao 14.97350
6.0 MT 4×2 BJ1163VKPGG-XA Mái bằng 8.58350
6.0 MT 4×2 BJ1163VKPGG-XA Mái bằng 8.53350
6.0 MT 4×2 BJ1163VKPGG-XA Mái bằng 8.91350
6.0 MT 6×2 BJ1162VJPGE-XA Cốp phẳng 14.35350
6.0 MT 6×2 BJ1162VJPGE-XA Cốp cao 14.59350
6.0 MT 6×2 BJ1162VJPGE-XA Cốp phẳng 14.59350
6.0 MT 6×2 BJ1162VJPGE-XA Cốp phẳng 14.97350
6.0 MT 6×2 BJ1162VJPGE-XA Cốp phẳng 9.86350
6.0 MT 6×2 BJ1162VJPGE-XA Cốp phẳng 14.72350
6.0 MT 6×2 BJ1162VJPGE-XA Cốp cao 10.56350
6.0 MT 6×2 BJ1162VJPGE-XA Cốp cao 15.36350
6.0 MT 6×2 BJ1162VJPGE-XA Cốp cao 10.03350
6.0 MT 6×2 BJ1162VJPGE-XA Cốp cao 10.12350
6.5 MT 4×2 BJ1163VKPCG-XB Mái bằng 8.58350
6.5 MT 4×2 BJ1163VKPCG-XB Mái bằng 8.22350
6.5 MT 4×2 BJ1163VKPCG-XB Mái bằng 8.91350
6.5 MT 4×2 BJ1163VKPCG-XB Mái bằng 8.53350
6.5 MT 4×2 BJ1163VKPCG-XA Cốp bằng 8.58350
6.5 MT 4×2 BJ1163VKPCG-XA Cốp bằng 8.22350
6.5 MT 4×2 BJ1163VKPCG-XA Cốp bằng 8.91350
6.5 MT 4×2 BJ1163VKPCG-XA Cốp bằng 8.53350
6.7 MT 6×2 BJ1162VJPHH-XA Cốp cao 16.51350
6.7 MT 6×2 BJ1162VJPHH-XA Cốp cao 11.35350
6.7 MT 6×2 BJ1162VJPHH-XA Cốp bằng 11.35350
6.7 MT 6×2 BJ1162VJPHH-XA Cốp bằng 16.51350
7.7 MT 4×2 BJ1163VJPHG-XB Nóc phẳng 7.59350
9.7 MT 4×2 BJ1163VJPJG-AC Mái bằng 8.46350
9.7 MT 4×2 BJ1163VJPJG-AC Mái bằng 8.74350

Thêm một lời nhận xét