Dung tích thùng nhiên liệu
Dung tích thùng nhiên liệu

Dung tích thùng Isuzu Trooper

Kích thước bình xăng ô tô phổ biến nhất là 40, 50, 60 và 70 lít. Đánh giá thể tích của thùng, bạn có thể biết chiếc xe này lớn như thế nào. Trong trường hợp của một bể chứa 30 lít, chúng ta rất có thể đang nói về một sự chảy nước. 50-60 lít là dấu hiệu của mức trung bình mạnh. Và 70 - chỉ một chiếc xe cỡ lớn.

Thể tích của bình nhiên liệu sẽ trở nên vô dụng nếu không phải là mức tiêu hao nhiên liệu. Biết được mức tiêu hao nhiên liệu trung bình, bạn có thể dễ dàng tính được quãng đường đi được bao nhiêu km cho một bình xăng đầy. Máy tính trên xe ô tô hiện đại có thể hiển thị thông tin này cho người lái kịp thời.

Thể tích bình xăng Isuzu Trooper từ 83 – 85 lít.

Thể tích thùng Isuzu Trooper restyling 1987, jeep/suv 3 cửa, 1 thế hệ

Dung tích thùng Isuzu Trooper 01.1987 - 11.1991

GóiThể tích của một thùng nhiên liệu, l
2.6 MT83
2.8 MT83

Thể tích thùng Isuzu Trooper restyling 1987, jeep/suv 3 cửa, 1 thế hệ

Dung tích thùng Isuzu Trooper 01.1987 - 11.1991

GóiThể tích của một thùng nhiên liệu, l
2.6 MT83
2.8 MT83

Thể tích thùng Isuzu Trooper restyling 1987, jeep/suv 3 cửa, 1 thế hệ

Dung tích thùng Isuzu Trooper 01.1987 - 11.1991

GóiThể tích của một thùng nhiên liệu, l
2.6 MT83
2.6 AT83
2.8 MT83

Thể tích thùng Isuzu Trooper restyling 1987, jeep/suv 5 cửa, 1 thế hệ

Dung tích thùng Isuzu Trooper 01.1987 - 11.1991

GóiThể tích của một thùng nhiên liệu, l
2.6 MT83
2.6 AT83
2.8 MT83

Thể tích thùng Isuzu Trooper restyling 1998, jeep/suv 5 cửa, 2 thế hệ

Dung tích thùng Isuzu Trooper 01.1998 - 12.2002

GóiThể tích của một thùng nhiên liệu, l
3.0 TD MT 4WD S85
3.0 TD MT 4WD LS85
3.0 TD MT 4WD Giới hạn85
3.0 TD TẠI 4WD S85
3.0 TD TẠI 4WD LS85
3.0 TD AT 4WD Hạn chế85
3.1 TD MT 4WD S85
3.1 TD MT 4WD LS85
3.1 TD MT 4WD Giới hạn85
3.1 TD TẠI 4WD S85
3.1 TD TẠI 4WD LS85
3.1 TD AT 4WD Hạn chế85
3.5 MT 4WD S85
3.5 MT 4WD LS85
3.5 AT 4WD giới hạn85
3.5 TẠI S85
Phiên bản giới hạn 3.5 AT85
3.5 ATLS85

Thể tích thùng Isuzu Trooper 1992, jeep/suv 3 cửa, thế hệ 2

Dung tích thùng Isuzu Trooper 01.1992 - 01.1998

GóiThể tích của một thùng nhiên liệu, l
3.2 MTRS85
3.2 ATRS85

Thể tích thùng Isuzu Trooper 1992, jeep/suv 5 cửa, thế hệ 2

Dung tích thùng Isuzu Trooper 01.1992 - 01.1998

GóiThể tích của một thùng nhiên liệu, l
3.1 TD MT 4WD S85
3.1 TD TẠI 4WD S85
3.1 TD MT 4WD LS85
3.1 TD TẠI 4WD LS85
3.2 tấn S85
3.2 TẠI S85
3.2 MTLS85
3.2 ATLS85
3.2 XEM85

Thể tích thùng Isuzu Trooper restyling 1987, jeep/suv 3 cửa, 1 thế hệ

Dung tích thùng Isuzu Trooper 01.1987 - 12.1991

GóiThể tích của một thùng nhiên liệu, l
2.2 tấn ĐLX83
2.2 MTLS83
2.3 tấn ĐLX83
2.3 MTLS83
2.6 tấn ĐLX83
2.6 MTLS83
2.6 TẠI ĐLX83
2.6 ATLS83
2.8 MTLS83
2.8 tấn ĐLX83
2.8 ATLS83
2.8 TẠI ĐLX83

Thể tích thùng Isuzu Trooper restyling 1987, jeep/suv 5 cửa, 1 thế hệ

Dung tích thùng Isuzu Trooper 01.1987 - 12.1991

GóiThể tích của một thùng nhiên liệu, l
2.2 tấn ĐLX83
2.2 MTLS83
2.3 tấn ĐLX83
2.3 MTLS83
2.6 tấn ĐLX83
2.6 MTLS83
2.6 TẠI ĐLX83
2.6 ATLS83
2.8 MTLS83
2.8 tấn ĐLX83
2.8 ATLS83
2.8 TẠI ĐLX83

Thể tích thùng Isuzu Trooper 1983, jeep/suv 5 cửa, thế hệ 1

Dung tích thùng Isuzu Trooper 01.1983 - 12.1986

GóiThể tích của một thùng nhiên liệu, l
2.2 MT SANG TRỌNG83
2.2 MTLS83
2.3 MT SANG TRỌNG83
2.3 MTLS83

Thể tích thùng Isuzu Trooper 1983, jeep/suv 3 cửa, thế hệ 1

Dung tích thùng Isuzu Trooper 01.1983 - 12.1986

GóiThể tích của một thùng nhiên liệu, l
2.2 MT SANG TRỌNG83
2.2 MTLS83
2.3 MT SANG TRỌNG83
2.3 MTLS83

Thêm một lời nhận xét