Dung tích thùng Isuzu Trooper
nội dung
- Thể tích thùng Isuzu Trooper restyling 1987, jeep/suv 3 cửa, 1 thế hệ
- Thể tích thùng Isuzu Trooper restyling 1987, jeep/suv 3 cửa, 1 thế hệ
- Thể tích thùng Isuzu Trooper restyling 1987, jeep/suv 3 cửa, 1 thế hệ
- Thể tích thùng Isuzu Trooper restyling 1987, jeep/suv 5 cửa, 1 thế hệ
- Thể tích thùng Isuzu Trooper restyling 1998, jeep/suv 5 cửa, 2 thế hệ
- Thể tích thùng Isuzu Trooper 1992, jeep/suv 3 cửa, thế hệ 2
- Thể tích thùng Isuzu Trooper 1992, jeep/suv 5 cửa, thế hệ 2
- Thể tích thùng Isuzu Trooper restyling 1987, jeep/suv 3 cửa, 1 thế hệ
- Thể tích thùng Isuzu Trooper restyling 1987, jeep/suv 5 cửa, 1 thế hệ
- Thể tích thùng Isuzu Trooper 1983, jeep/suv 5 cửa, thế hệ 1
- Thể tích thùng Isuzu Trooper 1983, jeep/suv 3 cửa, thế hệ 1
Kích thước bình xăng ô tô phổ biến nhất là 40, 50, 60 và 70 lít. Đánh giá thể tích của thùng, bạn có thể biết chiếc xe này lớn như thế nào. Trong trường hợp của một bể chứa 30 lít, chúng ta rất có thể đang nói về một sự chảy nước. 50-60 lít là dấu hiệu của mức trung bình mạnh. Và 70 - chỉ một chiếc xe cỡ lớn.
Thể tích của bình nhiên liệu sẽ trở nên vô dụng nếu không phải là mức tiêu hao nhiên liệu. Biết được mức tiêu hao nhiên liệu trung bình, bạn có thể dễ dàng tính được quãng đường đi được bao nhiêu km cho một bình xăng đầy. Máy tính trên xe ô tô hiện đại có thể hiển thị thông tin này cho người lái kịp thời.
Thể tích bình xăng Isuzu Trooper từ 83 – 85 lít.
Thể tích thùng Isuzu Trooper restyling 1987, jeep/suv 3 cửa, 1 thế hệ
01.1987 - 11.1991
Gói | Thể tích của một thùng nhiên liệu, l |
2.6 MT | 83 |
2.8 MT | 83 |
Thể tích thùng Isuzu Trooper restyling 1987, jeep/suv 3 cửa, 1 thế hệ
01.1987 - 11.1991
Gói | Thể tích của một thùng nhiên liệu, l |
2.6 MT | 83 |
2.8 MT | 83 |
Thể tích thùng Isuzu Trooper restyling 1987, jeep/suv 3 cửa, 1 thế hệ
01.1987 - 11.1991
Gói | Thể tích của một thùng nhiên liệu, l |
2.6 MT | 83 |
2.6 AT | 83 |
2.8 MT | 83 |
Thể tích thùng Isuzu Trooper restyling 1987, jeep/suv 5 cửa, 1 thế hệ
01.1987 - 11.1991
Gói | Thể tích của một thùng nhiên liệu, l |
2.6 MT | 83 |
2.6 AT | 83 |
2.8 MT | 83 |
Thể tích thùng Isuzu Trooper restyling 1998, jeep/suv 5 cửa, 2 thế hệ
01.1998 - 12.2002
Gói | Thể tích của một thùng nhiên liệu, l |
3.0 TD MT 4WD S | 85 |
3.0 TD MT 4WD LS | 85 |
3.0 TD MT 4WD Giới hạn | 85 |
3.0 TD TẠI 4WD S | 85 |
3.0 TD TẠI 4WD LS | 85 |
3.0 TD AT 4WD Hạn chế | 85 |
3.1 TD MT 4WD S | 85 |
3.1 TD MT 4WD LS | 85 |
3.1 TD MT 4WD Giới hạn | 85 |
3.1 TD TẠI 4WD S | 85 |
3.1 TD TẠI 4WD LS | 85 |
3.1 TD AT 4WD Hạn chế | 85 |
3.5 MT 4WD S | 85 |
3.5 MT 4WD LS | 85 |
3.5 AT 4WD giới hạn | 85 |
3.5 TẠI S | 85 |
Phiên bản giới hạn 3.5 AT | 85 |
3.5 ATLS | 85 |
Thể tích thùng Isuzu Trooper 1992, jeep/suv 3 cửa, thế hệ 2
01.1992 - 01.1998
Gói | Thể tích của một thùng nhiên liệu, l |
3.2 MTRS | 85 |
3.2 ATRS | 85 |
Thể tích thùng Isuzu Trooper 1992, jeep/suv 5 cửa, thế hệ 2
01.1992 - 01.1998
Gói | Thể tích của một thùng nhiên liệu, l |
3.1 TD MT 4WD S | 85 |
3.1 TD TẠI 4WD S | 85 |
3.1 TD MT 4WD LS | 85 |
3.1 TD TẠI 4WD LS | 85 |
3.2 tấn S | 85 |
3.2 TẠI S | 85 |
3.2 MTLS | 85 |
3.2 ATLS | 85 |
3.2 XEM | 85 |
Thể tích thùng Isuzu Trooper restyling 1987, jeep/suv 3 cửa, 1 thế hệ
01.1987 - 12.1991
Gói | Thể tích của một thùng nhiên liệu, l |
2.2 tấn ĐLX | 83 |
2.2 MTLS | 83 |
2.3 tấn ĐLX | 83 |
2.3 MTLS | 83 |
2.6 tấn ĐLX | 83 |
2.6 MTLS | 83 |
2.6 TẠI ĐLX | 83 |
2.6 ATLS | 83 |
2.8 MTLS | 83 |
2.8 tấn ĐLX | 83 |
2.8 ATLS | 83 |
2.8 TẠI ĐLX | 83 |
Thể tích thùng Isuzu Trooper restyling 1987, jeep/suv 5 cửa, 1 thế hệ
01.1987 - 12.1991
Gói | Thể tích của một thùng nhiên liệu, l |
2.2 tấn ĐLX | 83 |
2.2 MTLS | 83 |
2.3 tấn ĐLX | 83 |
2.3 MTLS | 83 |
2.6 tấn ĐLX | 83 |
2.6 MTLS | 83 |
2.6 TẠI ĐLX | 83 |
2.6 ATLS | 83 |
2.8 MTLS | 83 |
2.8 tấn ĐLX | 83 |
2.8 ATLS | 83 |
2.8 TẠI ĐLX | 83 |
Thể tích thùng Isuzu Trooper 1983, jeep/suv 5 cửa, thế hệ 1
01.1983 - 12.1986
Gói | Thể tích của một thùng nhiên liệu, l |
2.2 MT SANG TRỌNG | 83 |
2.2 MTLS | 83 |
2.3 MT SANG TRỌNG | 83 |
2.3 MTLS | 83 |
Thể tích thùng Isuzu Trooper 1983, jeep/suv 3 cửa, thế hệ 1
01.1983 - 12.1986
Gói | Thể tích của một thùng nhiên liệu, l |
2.2 MT SANG TRỌNG | 83 |
2.2 MTLS | 83 |
2.3 MT SANG TRỌNG | 83 |
2.3 MTLS | 83 |