Dung tích thùng nhiên liệu
Dung tích thùng nhiên liệu

Dung tích bình xăng Cadillac CTS

Kích thước bình xăng ô tô phổ biến nhất là 40, 50, 60 và 70 lít. Đánh giá thể tích của thùng, bạn có thể biết chiếc xe này lớn như thế nào. Trong trường hợp của một bể chứa 30 lít, chúng ta rất có thể đang nói về một sự chảy nước. 50-60 lít là dấu hiệu của mức trung bình mạnh. Và 70 - chỉ một chiếc xe cỡ lớn.

Thể tích của bình nhiên liệu sẽ trở nên vô dụng nếu không phải là mức tiêu hao nhiên liệu. Biết được mức tiêu hao nhiên liệu trung bình, bạn có thể dễ dàng tính được quãng đường đi được bao nhiêu km cho một bình xăng đầy. Máy tính trên xe ô tô hiện đại có thể hiển thị thông tin này cho người lái kịp thời.

Dung tích bình xăng của Cadillac CTS dao động từ 64 đến 72 lít.

Thể tích thùng Cadillac CTS 2013, sedan, thế hệ thứ 3

Dung tích bình xăng Cadillac CTS 03.2013 - 12.2019

GóiThể tích của một thùng nhiên liệu, l
2.0 AT sang trọng72
Hiệu suất 2.0 AT72
Cao cấp 2.0 AT72
2.0 AT tiêu chuẩn72
2.0 AT AWD Sang trọng72
Hiệu suất 2.0 AT AWD72
2.0 AT AWD cao cấp72
2.0 AT RWD Tiêu chuẩn72
Cao cấp 3.6 AT72
6.2 TẠI CTS-V72

Thể tích thùng Cadillac CTS 2009, coupe, thế hệ thứ 2

Dung tích bình xăng Cadillac CTS 11.2009 - 01.2015

GóiThể tích của một thùng nhiên liệu, l
3.6 TẠI AWD68
3.6 TẠI RWD68
3.6 TẠI CTS AWD68
3.6 TẠI RWD CTS68
6.2 tấn RWD CTS-V68
6.2 TẠI RWD CTS-V68

Thể tích thùng Cadillac CTS 2007, sedan, thế hệ thứ 2

Dung tích bình xăng Cadillac CTS 01.2007 - 03.2014

GóiThể tích của một thùng nhiên liệu, l
3.6 AT AWD Thể thao sang trọng64
3.6 AT RWD Sang trọng64
3.6 TẠI CTS AWD68
3.6 TẠI RWD CTS68
6.2 tấn RWD CTS-V68
6.2 TẠI RWD CTS-V68

Thể tích thùng Cadillac CTS 2002, sedan, thế hệ thứ 1

Dung tích bình xăng Cadillac CTS 01.2002 - 01.2007

GóiThể tích của một thùng nhiên liệu, l
Cơ sở 2.6 MT RWD 185 mã lực68
Cơ sở 2.6 AT RWD 185 mã lực68
Cơ sở 3.2 MT RWD68
Cơ sở 3.2 AT RWD68

Thể tích thùng Cadillac CTS 2013, sedan, thế hệ thứ 3

Dung tích bình xăng Cadillac CTS 03.2013 - 06.2019

GóiThể tích của một thùng nhiên liệu, l
2.0T AT AWD Thanh lịch72
2.0T AT AWD Sang trọng72
Hiệu suất 2.0T AT AWD72
2.0T AT AWD cao cấp72
2.0T AT sang trọng72
2.0T AT cao cấp72
2.0T AT sang trọng72
Hiệu suất 2.0T AT72
6.2 TẠI CTS-V72

Thể tích thùng Cadillac CTS 2009, coupe, thế hệ thứ 2

Dung tích bình xăng Cadillac CTS 11.2009 - 02.2014

GóiThể tích của một thùng nhiên liệu, l
3.6 AT AWD Thể thao sang trọng68
3.6 AT Sport sang trọng68
6.2 tấn CTS-V68
6.2 TẠI CTS-V68

Thể tích thùng Cadillac CTS 2008, xe ga, thế hệ thứ 2

Dung tích bình xăng Cadillac CTS 07.2008 - 02.2014

GóiThể tích của một thùng nhiên liệu, l
3.0AT Elegance68
3.0 AT Sport sang trọng68
3.6 AT AWD Thể thao sang trọng68
3.6 AT Sport sang trọng68
6.2 tấn CTS-V68
6.2 TẠI CTS-V68

Thể tích thùng Cadillac CTS 2007, sedan, thế hệ thứ 2

Dung tích bình xăng Cadillac CTS 07.2007 - 02.2013

GóiThể tích của một thùng nhiên liệu, l
2.8 MT Thể Thao Sang Trọng68
2.8MT Elegance68
2.8 AT Sport sang trọng68
2.8AT Elegance68
3.0AT Elegance68
3.0 AT Sport sang trọng68
3.6 MT Thể Thao Sang Trọng68
3.6 AT AWD Thể thao sang trọng68
3.6 AT Sport sang trọng68
6.2 tấn CTS-V68
6.2 TẠI CTS-V68

Thể tích thùng Cadillac CTS 2002, sedan, thế hệ thứ 1

Dung tích bình xăng Cadillac CTS 01.2002 - 11.2007

GóiThể tích của một thùng nhiên liệu, l
2.6 MT Tiện nghi66
2.6MT Elegance66
2.6 MT Thể Thao Sang Trọng66
2.6 AT Thoải mái66
2.6AT Elegance66
2.6 AT Sport sang trọng66
2.8 MT Tiện nghi66
2.8MT Elegance66
2.8 MT Thể Thao Sang Trọng66
2.8 AT Thoải mái66
2.8AT Elegance66
2.8 AT Sport sang trọng66
3.2MT Elegance66
3.2 MT Thể Thao Sang Trọng66
3.2AT Elegance66
3.2 AT Sport sang trọng66
3.6MT Elegance66
3.6 MT Thể Thao Sang Trọng66
3.6AT Elegance66
3.6 AT Sport sang trọng66

Thể tích thùng Cadillac CTS 2013, sedan, thế hệ thứ 3

Dung tích bình xăng Cadillac CTS 03.2013 - nay

GóiThể tích của một thùng nhiên liệu, l
2.0T AT AWD Cao Cấp Sang Trọng72
2.0T AT Cao Cấp Sang Trọng72
Tiêu chuẩn 2.0T AT AWD72
2.0T AT AWD Sang trọng72
Hiệu suất 2.0T AT AWD72
2.0T AT AWD cao cấp72
2.0T AT tiêu chuẩn72
2.0T AT cao cấp72
2.0T AT sang trọng72
Hiệu suất 2.0T AT72
3.6 AT AWD Sang trọng72
Hiệu suất 3.6 AT AWD72
3.6 AT AWD cao cấp72
3.6 AT sang trọng72
Hiệu suất 3.6 AT72
Cao cấp 3.6 AT72
3.6 AT AWD Cao Cấp Sang Trọng72
3.6 AT Cao Cấp Sang Trọng72
3.6T VÀ VSport72
3.6T TẠI VSport Premium72
3.6T TẠI V-Sport72
3.6T AT V-Sport Cao Cấp Sang Trọng72
6.2 TẠI CTS-V72

Thể tích thùng Cadillac CTS 2009, coupe, thế hệ thứ 2

Dung tích bình xăng Cadillac CTS 11.2009 - 02.2014

GóiThể tích của một thùng nhiên liệu, l
3.6 Hiệu suất MT68
3.6 Di MT Performance Sang Trọng68
3.6 MT cao cấp68
3.6 Bằng hiệu suất AWD AT68
3.6 Di AT AWD Hiệu Suất Sang Trọng68
3.6 Phần thưởng TRÁI TIM Phí bảo hiểm68
3.6 Theo hiệu suất AT68
3.6 Di AT Hiệu Suất Cao Cấp68
3.6 AT cao cấp68
Hiệu suất 3.6 AT AWD68
3.6 AT AWD Hiệu Suất Sang Trọng68
3.6 AT AWD cao cấp68
Hiệu suất 3.6 AT68
3.6 AT Performance Sang Trọng68
Cao cấp 3.6 AT68
6.2 tấn CTS-V68
6.2 TẠI CTS-V68

Thể tích thùng Cadillac CTS 2008, xe ga, thế hệ thứ 2

Dung tích bình xăng Cadillac CTS 07.2008 - 02.2014

GóiThể tích của một thùng nhiên liệu, l
3.0 AT AWD Luxury (ống xả kép)66
Hiệu suất 3.0 AT AWD (ống xả kép)66
3.0 AT AWD Performance Luxury (ống xả kép)66
3.0 AT AWD Premium (ống xả kép)66
3.0 AT Luxury (ống xả kép)66
3.0 AT Performance (ống xả kép)66
3.0 AT Performance Luxury (ống xả kép)66
3.0 AT Premium (ống xả kép)66
3.6 GIẢI THƯỞNG NGHỆ THUẬT Sang trọng68
3.6 Bằng hiệu suất AWD AT68
3.6 Di AT AWD Hiệu Suất Sang Trọng68
3.6 Phần thưởng TRÁI TIM Phí bảo hiểm68
3.6 Tại AT Luxury68
3.6 Theo hiệu suất AT68
3.6 Di AT Hiệu Suất Cao Cấp68
3.6 AT cao cấp68
3.6 AT AWD Sang trọng68
Hiệu suất 3.6 AT AWD68
3.6 AT AWD Hiệu Suất Sang Trọng68
3.6 AT AWD cao cấp68
3.6 AT sang trọng68
Hiệu suất 3.6 AT68
3.6 AT Performance Sang Trọng68
Cao cấp 3.6 AT68
6.2 tấn CTS-V68
6.2 TẠI CTS-V68

Thể tích thùng Cadillac CTS 2007, sedan, thế hệ thứ 2

Dung tích bình xăng Cadillac CTS 07.2007 - 02.2013

GóiThể tích của một thùng nhiên liệu, l
Tiêu chuẩn 3.0 tấn66
3.0 tấn sang trọng66
Hiệu suất 3.0 tấn66
Hiệu suất 3.0 MT Sang trọng66
3.0 tấn cao cấp66
3.0 AT AWD Sang trọng66
Hiệu suất 3.0 AT AWD66
3.0 AT AWD Hiệu Suất Sang Trọng66
3.0 AT AWD cao cấp66
3.0 AT sang trọng66
Hiệu suất 3.0 AT66
3.0 AT Performance Sang Trọng66
Cao cấp 3.0 AT66
3.0 MT Luxury (ống xả kép)66
3.0 MT Tiêu chuẩn (ống xả kép)66
Hiệu suất 3.0 MT (ống xả kép)66
3.0 MT Performance Luxury (ống xả kép)66
3.0 MT Premium (ống xả kép)66
3.0 AT AWD Luxury (ống xả kép)66
Hiệu suất 3.0 AT AWD (ống xả kép)66
3.0 AT AWD Performance Luxury (ống xả kép)66
3.0 AT AWD Premium (ống xả kép)66
3.0 AT Luxury (ống xả kép)66
3.0 AT Performance (ống xả kép)66
3.0 AT Performance Luxury (ống xả kép)66
3.0 AT Premium (ống xả kép)66
Tiêu chuẩn 3.6 tấn66
3.6 tấn sang trọng66
Hiệu suất 3.6 tấn66
Hiệu suất 3.6 MT Sang trọng66
3.6 tấn cao cấp66
3.6 AT AWD Sang trọng66
Hiệu suất 3.6 AT AWD66
3.6 AT AWD Hiệu Suất Sang Trọng66
3.6 AT AWD cao cấp66
3.6 AT sang trọng66
Hiệu suất 3.6 AT66
3.6 AT Performance Sang Trọng66
Cao cấp 3.6 AT66
3.6 Của tiêu chuẩn MT68
3.6 Tại MT Luxury68
3.6 Hiệu suất MT68
3.6 Di MT Performance Sang Trọng68
3.6 MT cao cấp68
3.6 GIẢI THƯỞNG NGHỆ THUẬT Sang trọng68
3.6 Bằng hiệu suất AWD AT68
3.6 Di AT AWD Hiệu Suất Sang Trọng68
3.6 Phần thưởng TRÁI TIM Phí bảo hiểm68
3.6 Tại AT Luxury68
3.6 Theo hiệu suất AT68
3.6 Di AT Hiệu Suất Cao Cấp68
3.6 AT cao cấp68
3.6 AT AWD Sang trọng68
Hiệu suất 3.6 AT AWD68
3.6 AT AWD Hiệu Suất Sang Trọng68
3.6 AT AWD cao cấp68
3.6 AT sang trọng68
Hiệu suất 3.6 AT68
3.6 AT Performance Sang Trọng68
Cao cấp 3.6 AT68
6.2 tấn CTS-V68
6.2 TẠI CTS-V68

Thể tích thùng Cadillac CTS 2002, sedan, thế hệ thứ 1

Dung tích bình xăng Cadillac CTS 01.2002 - 06.2007

GóiThể tích của một thùng nhiên liệu, l
Tiêu chuẩn 2.8 tấn66
2.8 AT tiêu chuẩn66
Tiêu chuẩn 3.2 tấn66
3.2 AT tiêu chuẩn66
Tiêu chuẩn 3.6 tấn66
3.6 tấn sang trọng66
3.6 MT Thể Thao Sang Trọng66
3.6 AT tiêu chuẩn66
3.6 AT sang trọng66
3.6 AT Thể Thao Sang Trọng66
5.7 tấn CTS-V66
6.0 tấn CTS-V66

Thêm một lời nhận xét