Dung tích thùng nhiên liệu
Dung tích thùng nhiên liệu

Kích thước bình xăng Cadillac DeVille

nội dung

Kích thước bình xăng ô tô phổ biến nhất là 40, 50, 60 và 70 lít. Đánh giá thể tích của thùng, bạn có thể biết chiếc xe này lớn như thế nào. Trong trường hợp của một bể chứa 30 lít, chúng ta rất có thể đang nói về một sự chảy nước. 50-60 lít là dấu hiệu của mức trung bình mạnh. Và 70 - chỉ một chiếc xe cỡ lớn.

Thể tích của bình nhiên liệu sẽ trở nên vô dụng nếu không phải là mức tiêu hao nhiên liệu. Biết được mức tiêu hao nhiên liệu trung bình, bạn có thể dễ dàng tính được quãng đường đi được bao nhiêu km cho một bình xăng đầy. Máy tính trên xe ô tô hiện đại có thể hiển thị thông tin này cho người lái kịp thời.

Dung tích bình xăng của Cadillac DeVille dao động từ 68 đến 102 lít.

Dung tích bình xăng Cadillac DeVille 1999, sedan, thế hệ thứ 10

Kích thước bình xăng Cadillac DeVille 08.1999 - 06.2005

GóiThể tích của một thùng nhiên liệu, l
4.6 RẰNG họ sẽ70
4.6 AT de Ville DHS70
4.6 AT de Ville DTS70

Thể tích xe tăng Cadillac DeVille tái cấu trúc 1995, sedan, thế hệ thứ 9

Kích thước bình xăng Cadillac DeVille 05.1995 - 07.1999

GóiThể tích của một thùng nhiên liệu, l
4.6 TẠI Sedan de Ville76
4.6 AT Sedan de Ville d'Elegance76
4.6 AT Cuộc thi Sedan de Ville76

Dung tích bình xăng Cadillac DeVille 1993, sedan, thế hệ thứ 9

Kích thước bình xăng Cadillac DeVille 05.1993 - 04.1995

GóiThể tích của một thùng nhiên liệu, l
4.6 AT Cuộc thi Sedan de Ville76
4.9 TẠI Sedan de Ville76

Thể tích xe tăng Cadillac DeVille tái cấu trúc 1988, sedan, thế hệ thứ 8

Kích thước bình xăng Cadillac DeVille 05.1988 - 04.1993

GóiThể tích của một thùng nhiên liệu, l
4.5 TẠI Sedan de Ville68
4.9 TẠI Sedan de Ville68
Gói Du lịch Sedan de Ville 4.9 AT68

Thể tích xe tăng Cadillac DeVille tái cấu trúc 1988, coupe, thế hệ thứ 8

Kích thước bình xăng Cadillac DeVille 05.1988 - 04.1993

GóiThể tích của một thùng nhiên liệu, l
4.5 TẠI Cúp Thành Phố68
4.9 TẠI Cúp Thành Phố68

Dung tích bình xăng Cadillac DeVille 1984, sedan, thế hệ thứ 8

Kích thước bình xăng Cadillac DeVille 05.1984 - 04.1988

GóiThể tích của một thùng nhiên liệu, l
4.1 TẠI Sedan de Ville68
4.1 AT Sedan de Ville d'Elegance68
Gói Du lịch Sedan de Ville 4.1 AT68
4.3d TẠI Sedan de Ville68
4.3d AT Sedan của Ville d'Elegance68
4.5 TẠI Sedan de Ville68
4.5 AT Sedan de Ville d'Elegance68
Gói Du lịch Sedan de Ville 4.5 AT68

Dung tích bình xăng Cadillac DeVille 1984, coupe, thế hệ thứ 8

Kích thước bình xăng Cadillac DeVille 05.1984 - 04.1988

GóiThể tích của một thùng nhiên liệu, l
4.1 TẠI Cúp Thành Phố68
4.1 AT Coupe de Ville d'Elegance68
4.1 Gói du lịch Coupe de Ville AT68
4.3d TẠI Cúp Thành phố68
4.3d AT Coupe de Ville d Elegance68
4.5 TẠI Cúp Thành Phố68
4.5 Gói du lịch Coupe de Ville AT68
4.5 AT Coupe de Ville d'Elegance68

Thể tích xe tăng Cadillac DeVille tái cấu trúc 1979, sedan, thế hệ thứ 7

Kích thước bình xăng Cadillac DeVille 10.1979 - 04.1984

GóiThể tích của một thùng nhiên liệu, l
4.1 AT Sedan de Ville HT-410093
4.1 AT Sedan de Ville HT-4100 d Elegance93
6.0 TẠI Sedan de Ville93
6.0 AT Sedan de Ville d'Elegance93
4.1 TẠI Sedan de Ville95
4.1 AT Sedan de Ville d'Elegance95
5.7d TẠI Sedan de Ville95
5.7d AT Sedan của Ville d'Elegance95
6.0 TẠI Sedan de Ville95
6.0 AT Sedan de Ville d'Elegance95
5.7d TẠI Sedan de Ville98
5.7d AT Sedan của Ville d'Elegance98

Thể tích xe tăng Cadillac DeVille tái cấu trúc 1979, coupe, thế hệ thứ 7

Kích thước bình xăng Cadillac DeVille 10.1979 - 04.1984

GóiThể tích của một thùng nhiên liệu, l
4.1 AT City Cup HT-410093
4.1 AT Coupe de Ville HT-4100 d Elegance93
6.0 TẠI Cúp Thành Phố93
6.0 AT Coupe de Ville d'Elegance93
4.1 TẠI Cúp Thành Phố95
4.1 AT Coupe de Ville d'Elegance95
5.7d TẠI Cúp Thành phố95
5.7d AT Coupe de Ville d Elegance95
6.0 TẠI Cúp Thành Phố95
6.0 AT Coupe de Ville d'Elegance95
5.7d TẠI Cúp Thành phố98
5.7d AT Coupe de Ville d Elegance98

Dung tích bình xăng Cadillac DeVille 1976, sedan, thế hệ thứ 7

Kích thước bình xăng Cadillac DeVille 10.1976 - 09.1979

GóiThể tích của một thùng nhiên liệu, l
5.7d TẠI Sedan de Ville95
5.7d AT Sedan của Ville d'Elegance95
7.0 TẠI Sedan de Ville95
7.0 AT Sedan de Ville d'Elegance95

Dung tích bình xăng Cadillac DeVille 1976, coupe, thế hệ thứ 7

Kích thước bình xăng Cadillac DeVille 10.1976 - 09.1979

GóiThể tích của một thùng nhiên liệu, l
5.7d TẠI Cúp Thành phố95
5.7d AT Coupe de Ville d Elegance95
7.0 TẠI Cúp Thành Phố95
7.0 AT Coupe de Ville d'Elegance95

Thể tích xe tăng Cadillac DeVille tái cấu trúc lần thứ 3 1974, sedan, thế hệ thứ 6

Kích thước bình xăng Cadillac DeVille 10.1974 - 09.1976

GóiThể tích của một thùng nhiên liệu, l
8.2 AT mui cứng Sedan de Ville102
8.2 AT mui cứng của Ville d'Elegance102

Dung tích bình xăng Cadillac DeVille tái cấu trúc lần thứ 3 1974, coupe, thế hệ thứ 6

Kích thước bình xăng Cadillac DeVille 10.1974 - 09.1976

GóiThể tích của một thùng nhiên liệu, l
8.2 TẠI Cúp Thành Phố102
8.2 AT Coupe de Ville d'Elegance102

Thể tích xe tăng Cadillac DeVille tái cấu trúc lần thứ 2 1973, sedan, thế hệ thứ 6

Kích thước bình xăng Cadillac DeVille 10.1973 - 09.1974

GóiThể tích của một thùng nhiên liệu, l
7.7 AT mui cứng Sedan de Ville102

Dung tích bình xăng Cadillac DeVille tái cấu trúc lần thứ 2 1973, coupe, thế hệ thứ 6

Kích thước bình xăng Cadillac DeVille 10.1973 - 09.1974

GóiThể tích của một thùng nhiên liệu, l
7.7 TẠI Cúp Thành Phố102

Thể tích xe tăng Cadillac DeVille tái cấu trúc 1971, sedan, thế hệ thứ 6

Kích thước bình xăng Cadillac DeVille 10.1971 - 09.1973

GóiThể tích của một thùng nhiên liệu, l
7.7 AT mui cứng Sedan de Ville102

Thể tích xe tăng Cadillac DeVille tái cấu trúc 1971, coupe, thế hệ thứ 6

Kích thước bình xăng Cadillac DeVille 10.1971 - 09.1973

GóiThể tích của một thùng nhiên liệu, l
7.7 TẠI Cúp Thành Phố102

Dung tích bình xăng Cadillac DeVille 1970, sedan, thế hệ thứ 6

Kích thước bình xăng Cadillac DeVille 10.1970 - 09.1971

GóiThể tích của một thùng nhiên liệu, l
7.7 AT mui cứng Sedan de Ville102

Dung tích bình xăng Cadillac DeVille 1970, coupe, thế hệ thứ 6

Kích thước bình xăng Cadillac DeVille 10.1970 - 09.1971

GóiThể tích của một thùng nhiên liệu, l
7.7 TẠI Cúp Thành Phố102

Dung tích bình xăng Cadillac DeVille tái cấu trúc 1969, sedan, thế hệ thứ 5, Series 683

Kích thước bình xăng Cadillac DeVille 01.1969 - 09.1970

GóiThể tích của một thùng nhiên liệu, l
7.7 AT Sedan de Ville (bản xuất Âu, Úc)98
7.7 TẠI Sedan de Ville98

Dung tích bình xăng Cadillac DeVille tái cấu trúc 1969, sedan, thế hệ thứ 5, Series 683

Kích thước bình xăng Cadillac DeVille 01.1969 - 09.1970

GóiThể tích của một thùng nhiên liệu, l
7.7 AT Hardtop Sedan de Ville (bản xuất Âu, Úc)98
7.7 AT mui cứng Sedan de Ville98

Thể tích xe tăng Cadillac DeVille tái cấu trúc 1969, thân mở, thế hệ thứ 5, Series 683

Kích thước bình xăng Cadillac DeVille 01.1969 - 09.1970

GóiThể tích của một thùng nhiên liệu, l
7.7 AT de Ville Convertible (bản xuất Âu, Úc)98
7.7 Thành phố mui trần AT98

Dung tích bình xăng Cadillac DeVille tái cấu trúc 1969, coupe, thế hệ thứ 5, Series 683

Kích thước bình xăng Cadillac DeVille 01.1969 - 09.1970

GóiThể tích của một thùng nhiên liệu, l
7.7 AT Coupe de Ville (bản xuất Âu, Úc)98
7.7 TẠI Cúp Thành Phố98

Dung tích bình xăng Cadillac DeVille 1964, sedan, thế hệ thứ 5, Series 683

Kích thước bình xăng Cadillac DeVille 10.1964 - 12.1968

GóiThể tích của một thùng nhiên liệu, l
7.0 AT Sedan de Ville (bản xuất Châu Âu)98
7.0 TẠI Sedan de Ville98
7.7 TẠI Sedan de Ville98

Dung tích bình xăng Cadillac DeVille 1964, sedan, thế hệ thứ 5, Series 683

Kích thước bình xăng Cadillac DeVille 10.1964 - 12.1968

GóiThể tích của một thùng nhiên liệu, l
7.0 AT Hardtop Sedan de Ville (bản xuất Châu Âu)98
7.0 AT mui cứng Sedan de Ville98
7.7 AT mui cứng Sedan de Ville98

Dung tích bình xăng Cadillac DeVille 1964, thân mở, thế hệ thứ 5, Series 683

Kích thước bình xăng Cadillac DeVille 10.1964 - 12.1968

GóiThể tích của một thùng nhiên liệu, l
7.0 AT de Ville Convertible (bản xuất Châu Âu)98
7.0 Thành phố mui trần AT98
7.7 Thành phố mui trần AT98

Dung tích bình xăng Cadillac DeVille 1964, coupe, thế hệ thứ 5, Series 683

Kích thước bình xăng Cadillac DeVille 10.1964 - 12.1968

GóiThể tích của một thùng nhiên liệu, l
7.0 AT Coupe de Ville (bản xuất Châu Âu)98
7.0 TẠI Cúp Thành Phố98
7.7 TẠI Cúp Thành Phố98

Dung tích bình xăng Cadillac DeVille 1963, thân mở, thế hệ thứ 4, Series 6300

Kích thước bình xăng Cadillac DeVille 01.1963 - 09.1964

GóiThể tích của một thùng nhiên liệu, l
7.0 AT de Ville Convertible (bản xuất Châu Âu)98
7.0 Thành phố mui trần AT98

Dung tích bình xăng Cadillac DeVille 1960, sedan, thế hệ thứ 4, Series 6300

Kích thước bình xăng Cadillac DeVille 11.1960 - 09.1964

GóiThể tích của một thùng nhiên liệu, l
6.4 AT Town Sedan 4 cửa sổ (bản xuất Châu Âu)79
6.4 AT Sedan de Ville Park Avenue 4 cửa sổ (bản xuất Châu Âu)79
6.4 AT Town Sedan 4 cửa sổ79
6.4 AT Đại lộ Sedan de Ville Park 4 cửa sổ79
6.4 AT Sedan de Ville 4 cửa sổ (bản xuất Châu Âu)98
6.4 AT Sedan de Ville 4 cửa sổ98
7.0 AT Sedan de Ville 4 cửa sổ (bản xuất Châu Âu)98
7.0 AT Sedan de Ville 4 cửa sổ98

Dung tích bình xăng Cadillac DeVille 1960, sedan, thế hệ thứ 4, Series 6300

Kích thước bình xăng Cadillac DeVille 11.1960 - 09.1964

GóiThể tích của một thùng nhiên liệu, l
6.4 AT Sedan de Ville 6 cửa sổ (bản xuất Châu Âu)98
6.4 AT Sedan de Ville 6 cửa sổ98
7.0 AT Sedan de Ville 6 cửa sổ (bản xuất Châu Âu)98
7.0 AT Sedan de Ville 6 cửa sổ98

Dung tích bình xăng Cadillac DeVille 1960, coupe, thế hệ thứ 4, Series 6300

Kích thước bình xăng Cadillac DeVille 11.1960 - 09.1964

GóiThể tích của một thùng nhiên liệu, l
6.4 AT Coupe de Ville (bản xuất Châu Âu)98
6.4 TẠI Cúp Thành Phố98
7.0 AT Coupe de Ville (bản xuất Châu Âu)98
7.0 TẠI Cúp Thành Phố98

Dung tích bình xăng Cadillac DeVille 1958, sedan, thế hệ thứ 3, Series 6300

Kích thước bình xăng Cadillac DeVille 11.1958 - 10.1960

GóiThể tích của một thùng nhiên liệu, l
6.4 AT Sedan de Ville 4 cửa sổ (bản xuất Châu Âu)79
6.4 AT Sedan de Ville 4 cửa sổ79
6.4 AT Sedan de Ville Gói điện 4 cửa sổ79

Dung tích bình xăng Cadillac DeVille 1958, sedan, thế hệ thứ 3, Series 6300

Kích thước bình xăng Cadillac DeVille 11.1958 - 10.1960

GóiThể tích của một thùng nhiên liệu, l
6.4 AT Sedan de Ville 6 cửa sổ (bản xuất Châu Âu)79
6.4 AT Sedan de Ville 6 cửa sổ79
6.4 AT Sedan de Ville Gói điện 6 cửa sổ79

Dung tích bình xăng Cadillac DeVille 1958, coupe, thế hệ thứ 3, Series 6300

Kích thước bình xăng Cadillac DeVille 11.1958 - 10.1960

GóiThể tích của một thùng nhiên liệu, l
6.4 AT Coupe de Ville (bản xuất Châu Âu)79
6.4 TẠI Cúp Thành Phố79
Gói điện 6.4 AT Coupe de Ville79

Dung tích bình xăng Cadillac DeVille tái cấu trúc 1955, coupe, thế hệ thứ 2, Series 62

Kích thước bình xăng Cadillac DeVille 10.1955 - 10.1958

GóiThể tích của một thùng nhiên liệu, l
6.0 AT Coupe de Ville (bản xuất Châu Âu)76
Gói điện 6.0 AT Coupe de Ville76
6.0 TẠI Cúp Thành Phố76
6.0 TẠI Eldorado City Cup76

Dung tích bình xăng Cadillac DeVille tái cấu trúc 1955, sedan, thế hệ thứ 2, Series 62

Kích thước bình xăng Cadillac DeVille 10.1955 - 10.1958

GóiThể tích của một thùng nhiên liệu, l
6.0 AT Sedan de Ville (bản xuất Châu Âu)76
6.0 TẠI Sedan de Ville76
Gói điện 6.0 AT Sedan de Ville76
6.0 AT Sedan de Ville Eldorado76

Dung tích bình xăng Cadillac DeVille 1954, coupe, thế hệ thứ 2, Series 62

Kích thước bình xăng Cadillac DeVille 01.1954 - 09.1955

GóiThể tích của một thùng nhiên liệu, l
5.4 AT Coupe de Ville (bản xuất Châu Âu)76
5.4 TẠI Cúp Thành Phố76
Gói điện 5.4 AT Coupe de Ville76

Dung tích bình xăng Cadillac DeVille 1948, coupe, thế hệ thứ 1, Series 62

Kích thước bình xăng Cadillac DeVille 11.1948 - 12.1953

GóiThể tích của một thùng nhiên liệu, l
Cúp thành phố 5.4 tấn76
5.4 TẠI Cúp Thành Phố76
5.4 AT Coupe de Ville (bản xuất Châu Âu)76
5.4 AT Coupe de Ville 2 số76

Thêm một lời nhận xét