Dung tích thùng nhiên liệu
Dung tích thùng nhiên liệu

Thể tích thùng Kia Bongo

Kích thước bình xăng ô tô phổ biến nhất là 40, 50, 60 và 70 lít. Đánh giá thể tích của thùng, bạn có thể biết chiếc xe này lớn như thế nào. Trong trường hợp của một bể chứa 30 lít, chúng ta rất có thể đang nói về một sự chảy nước. 50-60 lít là dấu hiệu của mức trung bình mạnh. Và 70 - chỉ một chiếc xe cỡ lớn.

Thể tích của bình nhiên liệu sẽ trở nên vô dụng nếu không phải là mức tiêu hao nhiên liệu. Biết được mức tiêu hao nhiên liệu trung bình, bạn có thể dễ dàng tính được quãng đường đi được bao nhiêu km cho một bình xăng đầy. Máy tính trên xe ô tô hiện đại có thể hiển thị thông tin này cho người lái kịp thời.

Thể tích bình xăng Kia Bongo là 60 lít.

Thể tích thùng Kia Bongo 2004, xe tải thùng ngang, đời 4, PU

Thể tích thùng Kia Bongo 01.2004 - 01.2012

GóiThể tích của một thùng nhiên liệu, l
2.4 LPI MT 4X2 Chiều cao Axis King Cab LTD60
2.4 LPI MT 4X2 Chiều cao Axis King Cab DLX60
2.5 MT 4X2 TCi Công ty TNHH Cab đôi trục chiều cao60
Cab đôi trục cao 2.5 MT 4X2 TCi DLX60
Cab tiêu chuẩn trục 2.5 MT 4X2 TCi SDX60
Xe taxi tiêu chuẩn trục 2.5 MT 4X2 TCi LTD60
2.5 MT 4X2 TCi Trục King Cab SDX60
2.5 MT 4X2 TCi Axis King Cab LTD60
Cab đôi trục 2.5 MT 4X2 TCi SDX60
2.5 MT 4X2 TCi Axis Cab đôi LTD60
2.5 MT 4X2 TCi Chiều cao trục đôi Cab SDX60
2.5 MT 4X2 TCi Chiều cao trục đôi Cab hàng đầu60
2.5 MT 4X2 TCi Chiều cao trục King Cab DLX60
2.5 MT 4X2 TCi Chiều cao trục King Cab LTD60
2.5 MT 4X2 TCi Chiều cao trục King Cab SDX60
2.5 MT 4X2 TCi Chiều cao trục King Cab TOP60
2.5 MT 4X2 TCi Chiều cao trục tiêu chuẩn Cab DLX60
2.5 MT 4X2 TCi Chiều cao trục tiêu chuẩn Cab LTD60
2.5 MT 4X2 TCi Chiều cao trục tiêu chuẩn Cab SDX60
2.5 MT 4X2 TCi Chiều cao trục tiêu chuẩn Cab TOP60
Trường dạy lái xe taxi đôi trục chiều cao 2.5 MT 4X2 TCi60
Trường dạy lái xe taxi trục tiêu chuẩn 2.5 MT 4X2 TCi60
Cab đôi trục 2.9 MT 4X4 CRDi DLX60
CÔNG TY TNHH Cab Đôi Trục 2.9 MT 4X4 CRDi60
2.9 MT 4X4 CRDi Double Cab LTD Cao cấp60
2.9 MT 4X4 CRDi Trục Vua Cab DLX60
2.9 MT 4X4 CRDi Axis King Cab LTD60
2.9 MT 4X4 CRDi Axis King Cab LTD Cao cấp60
Cab tiêu chuẩn trục 2.9 MT 4X4 CRDi DLX60
2.9 MT 4X4 CRDi Axis Cab tiêu chuẩn LTD60
2.9 MT 4X4 CRDi Axis Standard Cab LTD Cao cấp60
CÔNG TY TNHH Cab Đôi Trục 2.9 MT 4X2 CRDi60
Cab đôi trục 2.9 MT 4X2 CRDi SDX60
2.9 MT 4X2 CRDi Axis King Cab LTD60
2.9 MT 4X2 CRDi Trục King Cab SDX60
2.9 MT 4X2 CRDi Axis Cab tiêu chuẩn LTD60
Cab tiêu chuẩn trục 2.9 MT 4X2 CRDi SDX60
2.9 MT 4X2 CRDi Cab đôi trục chiều cao DLX60
Công ty TNHH Cab đôi trục chiều cao 2.9 MT 4X2 CRDi60
2.9 MT 4X2 CRDi Chiều cao trục đôi Cab SDX60
2.9 MT 4X2 CRDi Chiều cao trục đôi Cab hàng đầu60
2.9 MT 4X2 CRDi Chiều cao trục King Cab DLX60
2.9 MT 4X2 CRDi Chiều cao Axis King Cab LTD60
2.9 MT 4X2 CRDi Chiều cao trục King Cab SDX60
2.9 MT 4X2 CRDi Chiều cao trục King Cab TOP60
2.9 MT 4X2 CRDi Chiều cao trục Cab tiêu chuẩn DLX60
2.9 MT 4X2 CRDi Chiều cao trục tiêu chuẩn Cab LTD60
2.9 MT 4X2 CRDi Chiều cao trục tiêu chuẩn Cab SDX60
2.9 MT 4X2 CRDi Chiều cao trục tiêu chuẩn Cab TOP60
Trường dạy lái xe taxi đôi trục chiều cao 2.9 MT 4X2 CRDi60
Trường dạy lái xe taxi tiêu chuẩn trục chiều cao 2.9 MT 4X2 CRDi60
2.9MT 4X2 CRDi King Cab LTD 1.4 tấn60
2.9 MT 4X2 CRDi King Cab LTD Cao cấp 1.4 trang60
King Cab 2.9MT 4X2 CRDi TOP 1.4 tấn60
2.9MT 4X2 CRDi Standard Cab LTD 1.4 tấn60
2.9MT 4X2 CRDi Standard Cab LTD Premium 1.4 tấn60
Cab Tiêu chuẩn 2.9MT 4X2 CRDi TOP 1.4 tấn60
2.9 VÀ 4X4 CRDi Axis King Cab DLX60
2.9 VÀ 4X4 CRDi Axis King Cab LTD60
2.9 AT 4X4 CRDi Axis King Cab LTD Cao cấp60
Cab tiêu chuẩn trục 2.9 AT 4X4 CRDi DLX60
2.9 VÀ 4X4 CRDi Axis Standard Cab LTD60
2.9 AT 4X4 CRDi Axis Standard Cab LTD Cao cấp60
2.9 VÀ 4X2 CRDi Axis King Cab LTD60
2.9 AT 4X2 CRDi Trục King Cab SDX60
2.9 VÀ 4X2 CRDi Axis Standard Cab LTD60
Cab tiêu chuẩn trục 2.9 AT 4X2 CRDi SDX60
2.9 AT 4X2 CRDi Chiều cao trục King Cab DLX60
2.9 AT 4X2 CRDi Chiều cao Axis King Cab LTD60
2.9 AT 4X2 CRDi Chiều cao trục King Cab SDX60
2.9 AT 4X2 CRDi Chiều cao trục King Cab TOP60
2.9 AT 4X2 CRDi Chiều cao trục Cab tiêu chuẩn DLX60
2.9 AT 4X2 CRDi Chiều cao trục tiêu chuẩn Cab LTD60
2.9 AT 4X2 CRDi Chiều cao trục tiêu chuẩn Cab SDX60
2.9 AT 4X2 CRDi Chiều cao trục tiêu chuẩn Cab TOP60

Kia Bongo tái cấu trúc 2004, minivan, thế hệ thứ 3, CT

Thể tích thùng Kia Bongo 01.2004 - 05.2005

GóiThể tích của một thùng nhiên liệu, l
2.9MT 4X2 CRDi 3 chỗ60
2.9MT 4X2 CRDi 6 chỗ60
2.9MT 4X2 CRDi 12 chỗ60
2.9MT 4X2 CRDi 15 chỗ60
2.9 AT 4X2 CRDi 3 chỗ60
2.9AT 4X2 CRDi 6 chỗ60
2.9AT 4X2 CRDi 12 chỗ60

Thể tích thùng Kia Bongo tái cấu trúc 1999, xe tải thùng phẳng, thế hệ thứ 3, W3

Thể tích thùng Kia Bongo 12.1999 - 12.2003

GóiThể tích của một thùng nhiên liệu, l
Cab đôi 3.0 MT 4×460
Xe 3.0 MT 4×4 King Cab60
Cab tiêu chuẩn 3.0 MT 4×460
Cab tiêu chuẩn 3.0 MT 2×460
Xe 3.0 MT 2×4 King Cab60
Cab đôi 3.0 MT 2×460

Thể tích thùng Kia Bongo 1997, xe tải thùng ngang, thế hệ thứ 3, W3

Thể tích thùng Kia Bongo 04.1997 - 11.1999

GóiThể tích của một thùng nhiên liệu, l
Ca bin tiêu chuẩn 3.0 tấn60
Cab 3.0 Tấn King60
Cab đôi 3.0 tấn60

Thêm một lời nhận xét