Dung tích thùng nhiên liệu
Dung tích thùng nhiên liệu

Thể tích thùng Kia Sorento

Kích thước bình xăng ô tô phổ biến nhất là 40, 50, 60 và 70 lít. Đánh giá thể tích của thùng, bạn có thể biết chiếc xe này lớn như thế nào. Trong trường hợp của một bể chứa 30 lít, chúng ta rất có thể đang nói về một sự chảy nước. 50-60 lít là dấu hiệu của mức trung bình mạnh. Và 70 - chỉ một chiếc xe cỡ lớn.

Thể tích của bình nhiên liệu sẽ trở nên vô dụng nếu không phải là mức tiêu hao nhiên liệu. Biết được mức tiêu hao nhiên liệu trung bình, bạn có thể dễ dàng tính được quãng đường đi được bao nhiêu km cho một bình xăng đầy. Máy tính trên xe ô tô hiện đại có thể hiển thị thông tin này cho người lái kịp thời.

Thể tích bình xăng của Kia Sorento là từ 64 đến 85 lít.

Thể tích thùng Kia Sorento 2020, jeep/suv 5 cửa, thế hệ thứ 4, MQ4

Thể tích thùng Kia Sorento 02.2020 - nay

GóiThể tích của một thùng nhiên liệu, l
2.2 CRDi DCT 4WD Uy tín67
2.2 CRDi DCT 4WD Sang trọng67
2.2 CRDi DCT 4WD Cao cấp+67
2.2 CRDi DCT 4WD cao cấp67
2.5 MPI TẠI Cổ điển67
2.5 MPI TẠI 4WD Thoải mái67
2.5 MPI AT 4WD Uy tín67
2.5 MPI TẠI 4WD Luxe67
2.5 MPI AT 4WD Cao cấp67
3.5 MPI AT 4WD Uy tín67
3.5 MPI TẠI 4WD Luxe67
3.5 MPI AT 4WD Cao cấp67
3.5 MPI TẠI 4WD Premium+67

Thể tích thùng Kia Sorento tái cấu trúc 2017, jeep/suv 5 cửa, thế hệ thứ 3, UM

Thể tích thùng Kia Sorento 07.2017 - 11.2020

GóiThể tích của một thùng nhiên liệu, l
2.2 CRDi AT sang trọng71
2.2 CRDi AT Uy tín71
2.2 CRDi AT cao cấp71
2.2 CRDi TẠI Dòng GT71
2.2 CRDi TẠI Loạt trận đặc biệt Europa League71
2.2 CRDi AT Phiên bản đặc biệt “Edition Plus”71
2.2CRDi AT Uy tín+71
2.4 GDI AT cổ điển71
2.4 GDI TẠI Luxe71
2.4 GDI TẠI Thoải mái71
2.4 GDI TẠI Uy tín71
2.4 GDI TẠI Loạt trận đặc biệt Europa League71
2.4 GDI AT Phiên bản đặc biệt “Edition Plus”71
2.4 GDI TẠI Uy tín +71
3.5 AT Uy tín71
Cao cấp 3.5 AT71
3.5 TẠI GT-Dòng71
3.5 Loạt trận đặc biệt tại Europa League71
3.5 AT Phiên bản đặc biệt “Edition Plus”71

Thể tích thùng Kia Sorento 2014, jeep/suv 5 cửa, thế hệ 3, UM

Thể tích thùng Kia Sorento 08.2014 - 01.2018

GóiThể tích của một thùng nhiên liệu, l
2.2 CRDi AT sang trọng71
2.2 CRDi AT Uy tín71
2.2 CRDi AT cao cấp71
2.2 CRDi TẠI Dòng GT71
2.4 GDI TẠI Luxe71
2.4 GDI TẠI Thoải mái71
Cao cấp 3.3 AT71
3.3 AT Uy tín71
3.3 TẠI GT-Dòng71

Thể tích thùng Kia Sorento restyling 2012, jeep/suv 5 cửa, thế hệ 2, XM

Thể tích thùng Kia Sorento 07.2012 - 02.2021

GóiThể tích của một thùng nhiên liệu, l
2.2 CRDi MT Tiện nghi64
2.2 CRDi VÀ Tiện nghi64
2.2 CRDi AT sang trọng64
2.2 CRDi AT Uy tín64
2.2 CRDi AT cao cấp64
2.4 MT Tiện nghi64
2.4 tấn cổ điển64
2.4 AT 2WD Tiện nghi64
2.4 AT Thoải mái64
2.4AT Luxe64
2.4 AT Uy tín64
Cao cấp 2.4 AT64
2.4AT cổ điển64
2.4 MT 2WD Cổ điển70
Cao cấp 2.4 AT70

Thể tích thùng Kia Sorento tái cấu trúc 2006, jeep/suv 5 cửa, 1 thế hệ, BL

Thể tích thùng Kia Sorento 04.2006 - 01.2011

GóiThể tích của một thùng nhiên liệu, l
2.5 CRDi MT Tiện nghi80
2.5 CRDi MT Cổ điển80
2.5 CRDi TẠI Lux80
2.5 CRDi AT sang trọng80
3.3 AT Thanh lịch80

Thể tích thùng Kia Sorento 2002, jeep/suv 5 cửa, đời 1, BL

Thể tích thùng Kia Sorento 02.2002 - 03.2006

GóiThể tích của một thùng nhiên liệu, l
2.4 tấn cơ bản80
2.5 CRDi MT cơ bản80
2.5 CRDi AT cơ bản80
3.5 AT Cơ bản80

Thể tích thùng Kia Sorento 2014, jeep/suv 5 cửa, thế hệ 3, UM

Thể tích thùng Kia Sorento 08.2014 - 01.2018

GóiThể tích của một thùng nhiên liệu, l
2.0 TẠI EX85
2.0 TẠI AWD EX85
2.4 TẠI L85
2.4 TẠI LX85
2.4 TẠI AWD LX85
3.3 V6 TẠI SX85
3.3 V6 AT SX Limited85
3.3 V6 TẠI EX85
3.3 V6 TẠI LX85
3.3 V6 TẠI AWD SX85
3.3 V6 AT AWD SX Limited85
3.3 V6 TẠI AWD EX85
3.3 V6 TẠI AWD LX85

Thể tích thùng Kia Sorento restyling 2012, jeep/suv 5 cửa, thế hệ 2, XM

Thể tích thùng Kia Sorento 07.2012 - 07.2014

GóiThể tích của một thùng nhiên liệu, l
2.4 TẠI 2WD LX64
2.4 TẠI 4WD LX64
3.3 TẠI 2WD LX64
3.3 TẠI 2WD EX64
3.3 TẠI 2WD SX64
3.3 AT 2WD giới hạn64
3.3 TẠI 4WD LX64
3.3 TẠI 4WD EX64
3.3 TẠI 4WD SX64
3.3 AT 4WD giới hạn64

Thể tích thùng Kia Sorento 2009, jeep/suv 5 cửa, thế hệ 2, XM

Thể tích thùng Kia Sorento 05.2009 - 06.2012

GóiThể tích của một thùng nhiên liệu, l
Sorento 2.4 MT 2WD68
2.4 MT 2WD LX68
2.4 MT 4WD LX68
2.4 MT 4WD EX68
2.4 TẠI 2WD LX68
Sorento 2.4 AT 2WD68
2.4 TẠI 4WD EX68
2.4 TẠI 4WD LX68
Sorento 3.5 AT 2WD68
3.5 TẠI 2WD LX68
Sorento 3.5 AT 4WD68
3.5 TẠI 4WD EX68
3.5 TẠI 4WD LX68

Thể tích thùng Kia Sorento 2020, jeep/suv 5 cửa, thế hệ thứ 4, MQ4

Thể tích thùng Kia Sorento 03.2020 - nay

GóiThể tích của một thùng nhiên liệu, l
HEV 1.6 AT 2WD Uy tín67
HEV 1.6 AT 2WD Noblesse67
Chữ ký HEV 1.6 AT 2WD67
HEV 1.6 TẠI 2WD67
HEV 1.6 AT 4WD Uy tín67
HEV 1.6 AT 4WD Noblesse67
Chữ ký HEV 1.6 AT 4WD67
HEV 1.6 TẠI 4WD67
2.5 T-GDi DCT 2WD Hợp thời trang67
2.5 T-GDi DCT 2WD Uy tín67
Quý tộc 2.5 T-GDi DCT 2WD67
Chữ ký 2.5WD 2 T-GDi DCT67
Trọng lực 2.5 T-GDi DCT 2WD67
2.5 T-GDi DCT 4WD Hợp thời trang67
2.5 T-GDi DCT 4WD Uy tín67
Quý tộc 2.5 T-GDi DCT 4WD67
Chữ ký 2.5WD 4 T-GDi DCT67
Trọng lực 2.5 T-GDi DCT 4WD67
2.2D DCT 2WD Hợp thời trang71
Uy tín 2.2 D DCT 2WD71
Quý tộc 2.2 D DCT 2WD71
Chữ ký 2.2 D DCT 2WD71
Trọng lực 2.2 D DCT 2WD71
2.2D DCT 4WD Hợp thời trang71
Uy tín 2.2 D DCT 4WD71
Quý tộc 2.2 D DCT 4WD71
Chữ ký 2.2 D DCT 4WD71
Trọng lực 2.2 D DCT 4WD71

Thể tích thùng Kia Sorento 2014, jeep/suv 5 cửa, thế hệ 3, UM

Thể tích thùng Kia Sorento 08.2014 - 07.2017

GóiThể tích của một thùng nhiên liệu, l
2.0 VGT AT 2WD Deluxe 5 chỗ71
2.0 VGT AT 2WD Luxury 5 chỗ71
2.0 VGT AT 2WD Prestige 5 chỗ71
2.0 VGT AT 2WD Noblesse 5 chỗ71
2.0 VGT AT 2WD Noblesse Đặc biệt 5 chỗ71
2.0 VGT AT 2WD Prestige 7 chỗ71
2.0 VGT AT 2WD Noblesse 7 chỗ71
2.0 VGT AT 2WD Noblesse Đặc biệt 7 chỗ71
2.0 VGT AT 4WD Prestige 5 chỗ71
2.0 VGT AT 4WD Noblesse 5 chỗ71
2.0 VGT AT 4WD Noblesse Đặc biệt 5 chỗ71
2.0 VGT AT 4WD Prestige 7 chỗ71
2.0 VGT AT 4WD Noblesse 7 chỗ71
2.0 VGT AT 4WD Noblesse Đặc biệt 7 chỗ71
2.2 VGT AT 2WD Noblesse Đặc biệt 7 chỗ71
2.2 VGT AT 2WD Noblesse 7 chỗ71
2.2 VGT AT 2WD Prestige 7 chỗ71
2.2 VGT AT 2WD Noblesse Đặc biệt 5 chỗ71
2.2 VGT AT 2WD Noblesse 5 chỗ71
2.2 VGT AT 2WD Prestige 5 chỗ71
2.2 VGT AT 2WD Luxury 5 chỗ71
2.2 VGT AT 4WD Noblesse Đặc biệt 7 chỗ71
2.2 VGT AT 4WD Noblesse 7 chỗ71
2.2 VGT AT 4WD Prestige 7 chỗ71
2.2 VGT AT 4WD Noblesse Đặc biệt 5 chỗ71
2.2 VGT AT 4WD Noblesse 5 chỗ71
2.2 VGT AT 4WD Prestige 5 chỗ71
2.2 VGT AT 4WD Luxury 5 chỗ71

Thể tích thùng Kia Sorento tái cấu trúc 2006, jeep/suv 5 cửa, 1 thế hệ, BL

Thể tích thùng Kia Sorento 04.2006 - 04.2009

GóiThể tích của một thùng nhiên liệu, l
2.5 MT 4WD LX80
2.5 MT 4WD LX Loại cao cấp80
2.5 MT 4WD TLX Cao cấp80
2.5 MT 4WD Loại TLX Loại cao cấp80
2.5 MT 2WD LX80
2.5 MT 2WD LX Loại cao cấp80
2.5 MT 2WD TLX Cao cấp80
2.5 MT 2WD Loại TLX Loại cao cấp80
2.5 AT 4WD Loại TLX Loại cao cấp80
2.5 AT 4WD TLX Cao cấp80
2.5 AT 4WD LX Loại cao cấp80
2.5 TẠI 4WD LX80
2.5 AT 2WD Loại TLX Loại cao cấp80
2.5 AT 2WD TLX Cao cấp80
2.5 AT 2WD LX Loại cao cấp80
2.5 TẠI 2WD LX80
2.5 AT 4WD giới hạn80
2.5 AT 4WD cao cấp80
2.5 AT 2WD giới hạn80
2.5 AT 2WD cao cấp80
2.5 AT 4WD Loại TLX Cao cấp Loại 7 chỗ80
2.5 AT 4WD TLX Premium 7 chỗ80
2.5 AT 4WD LX Premium Loại 7 chỗ80
2.5 AT 4WD LX 7 chỗ80
2.5 AT 4WD Loại TLX Cao cấp Loại 5 chỗ80
2.5 AT 4WD TLX Premium 5 chỗ80
2.5 AT 4WD LX Premium Loại 5 chỗ80
2.5 AT 4WD LX 5 chỗ80
2.5 AT 4WD Limited 7 chỗ80
2.5 AT 4WD Cao cấp 7 chỗ80
2.5 AT 2WD Loại TLX Cao cấp Loại 7 chỗ80
2.5 AT 2WD TLX Premium 7 chỗ80
2.5 AT 2WD LX Premium Loại 7 chỗ80
2.5 AT 2WD LX 7 chỗ80
2.5 AT 2WD Loại TLX Cao cấp Loại 5 chỗ80
2.5 AT 2WD TLX Premium 5 chỗ80
2.5 AT 2WD LX Premium Loại 5 chỗ80
2.5 AT 2WD LX 5 chỗ80

Thể tích thùng Kia Sorento 2002, jeep/suv 5 cửa, đời 1, BL

Thể tích thùng Kia Sorento 02.2002 - 03.2006

GóiThể tích của một thùng nhiên liệu, l
Cơ sở 2.5 MT 4WD80
Cơ sở 2.5 MT 2WD80
Cơ sở 2.5 TẠI 4WD80
Cơ sở 2.5 TẠI 2WD80
Cơ sở 3.5 TẠI 4WD80

Thêm một lời nhận xét