Dung tích thùng nhiên liệu
Dung tích thùng nhiên liệu

Thể tích thùng Mazda 626

nội dung

Kích thước bình xăng ô tô phổ biến nhất là 40, 50, 60 và 70 lít. Đánh giá thể tích của thùng, bạn có thể biết chiếc xe này lớn như thế nào. Trong trường hợp của một bể chứa 30 lít, chúng ta rất có thể đang nói về một sự chảy nước. 50-60 lít là dấu hiệu của mức trung bình mạnh. Và 70 - chỉ một chiếc xe cỡ lớn.

Thể tích của bình nhiên liệu sẽ trở nên vô dụng nếu không phải là mức tiêu hao nhiên liệu. Biết được mức tiêu hao nhiên liệu trung bình, bạn có thể dễ dàng tính được quãng đường đi được bao nhiêu km cho một bình xăng đầy. Máy tính trên xe ô tô hiện đại có thể hiển thị thông tin này cho người lái kịp thời.

Dung tích bình xăng của Mazda 626 dao động từ 55 đến 64 lít.

Thể tích thùng Mazda 626 tái cấu trúc 1999, liftback, thế hệ thứ 5, GF

Thể tích thùng Mazda 626 12.1999 - 09.2002

GóiThể tích của một thùng nhiên liệu, l
1.8 MT64
2.0TDMT64
2.0 MT64
2.0 AT64

Thể tích thùng Mazda 626 tái cấu trúc 1999, xe ga, thế hệ thứ 5, GW

Thể tích thùng Mazda 626 12.1999 - 09.2002

GóiThể tích của một thùng nhiên liệu, l
1.8 MT64
2.0TDMT64
2.0 MT64
2.0 AT64

Thể tích thùng Mazda 626 tái cấu trúc 1999, sedan, thế hệ thứ 5, GF

Thể tích thùng Mazda 626 12.1999 - 08.2002

GóiThể tích của một thùng nhiên liệu, l
1.8 MT64
2.0TDMT64
2.0 MT64
2.0 AT64

Thể tích thùng Mazda 626 1997, liftback, thế hệ thứ 5, GF

Thể tích thùng Mazda 626 04.1997 - 12.1999

GóiThể tích của một thùng nhiên liệu, l
1.8 MT64
2.0TDMT64
2.0 MT64
2.0 AT64

Thể tích thùng Mazda 626 1997, station wagon, thế hệ thứ 5, GW

Thể tích thùng Mazda 626 04.1997 - 12.1999

GóiThể tích của một thùng nhiên liệu, l
1.8 MT64
2.0TDMT64
2.0 MT64
2.0 AT64

Thể tích thùng Mazda 626 1997, sedan, thế hệ thứ 5, GF

Thể tích thùng Mazda 626 04.1997 - 12.1999

GóiThể tích của một thùng nhiên liệu, l
GLX 1.8 tấn64
2.0TD MTGLX64
GLX 2.0 tấn64
2.0 VÀ GLX64

Thể tích thùng Mazda 626 1991, sedan, thế hệ thứ 4, GE

Thể tích thùng Mazda 626 08.1991 - 04.1997

GóiThể tích của một thùng nhiên liệu, l
GLX 1.8 tấn60
LX 1.8 tấn60
GLX 2.0 tấn60
2.0 TẠI GLE60
2.0d MTGLX60

Kích thước thùng Mazda 626 1991, liftback, thế hệ thứ 4, GE

Thể tích thùng Mazda 626 08.1991 - 04.1997

GóiThể tích của một thùng nhiên liệu, l
GLX 1.8 tấn60
GLX 2.0 tấn60
2.0 TẠI GLE60
2.0d MTGLX60
2.5 V6 tấn60
2.5 V6 TẠI60

Thể tích thùng Mazda 626 tái cấu trúc 1999, liftback, thế hệ thứ 5, GF

Thể tích thùng Mazda 626 12.1999 - 09.2002

GóiThể tích của một thùng nhiên liệu, l
1.8 MT Tiện nghi64
1.8 tấn độc quyền64
2.0TD MT Tiện nghi64
2.0TD MT độc quyền64
2.0 AT Độc Quyền64
2.0 tấn độc quyền64
2.0 MT Thể thao64
2.0 AT thể thao64

Thể tích thùng Mazda 626 tái cấu trúc 1999, sedan, thế hệ thứ 5, GF

Thể tích thùng Mazda 626 12.1999 - 08.2002

GóiThể tích của một thùng nhiên liệu, l
1.8 MT Tiện nghi64
1.8 tấn độc quyền64
2.0TD MT Tiện nghi64
2.0TD MT độc quyền64
2.0 AT Độc Quyền64
2.0 tấn độc quyền64
2.0 MT Thể thao64
2.0 AT thể thao64

Thể tích thùng Mazda 626 tái cấu trúc 1999, xe ga, thế hệ thứ 5, GW

Thể tích thùng Mazda 626 12.1999 - 09.2002

GóiThể tích của một thùng nhiên liệu, l
1.8 MT Tiện nghi64
1.8 tấn độc quyền64
2.0TD MT độc quyền64
2.0TD MT Tiện nghi64
2.0 tấn độc quyền64
2.0 AT Độc Quyền64
2.0 MT Thể thao64
2.0 AT thể thao64

Thể tích thùng Mazda 626 1997, liftback, thế hệ thứ 5, GF

Thể tích thùng Mazda 626 04.1997 - 09.1999

GóiThể tích của một thùng nhiên liệu, l
1.8 MT Tiện nghi64
1.8 tấn độc quyền64
2.0TD MT độc quyền64
2.0TD MT Tiện nghi64
2.0 tấn độc quyền64
2.0 AT Độc Quyền64

Thể tích thùng Mazda 626 1997, sedan, thế hệ thứ 5, GF

Thể tích thùng Mazda 626 04.1997 - 09.1999

GóiThể tích của một thùng nhiên liệu, l
1.8 MT Tiện nghi64
1.8 tấn độc quyền64
2.0TD MT độc quyền64
2.0TD MT Tiện nghi64
2.0 tấn độc quyền64
2.0 AT Độc Quyền64

Thể tích thùng Mazda 626 1997, station wagon, thế hệ thứ 5, GW

Thể tích thùng Mazda 626 04.1997 - 09.1999

GóiThể tích của một thùng nhiên liệu, l
1.8 MT Tiện nghi64
1.8 tấn độc quyền64
2.0TD MT độc quyền64
2.0TD MT Tiện nghi64
2.0 tấn độc quyền64
2.0 AT Độc Quyền64

Kích thước thùng Mazda 626 1991, liftback, thế hệ thứ 4, GE

Thể tích thùng Mazda 626 08.1991 - 04.1997

GóiThể tích của một thùng nhiên liệu, l
LX 1.8 tấn60
GLX 1.8 tấn60
GLX 2.0 tấn60
2.0 TẠI GLE60
2.0d MTGLX60
2.5 V6 tấn60
2.5 V6 TẠI60

Thể tích thùng Mazda 626 1991, sedan, thế hệ thứ 4, GE

Thể tích thùng Mazda 626 08.1991 - 04.1997

GóiThể tích của một thùng nhiên liệu, l
LX 1.8 tấn60
GLX 1.8 tấn60
GLX 2.0 tấn60
2.0 TẠI GLE60
2.0d MTGLX60

Thể tích thùng Mazda 626 tái cấu trúc 1992, xe ga, thế hệ thứ 3, GV

Thể tích thùng Mazda 626 06.1992 - 07.1997

GóiThể tích của một thùng nhiên liệu, l
2.0d MT LX60
2.0i MTGLX60
2.2i MTGLE60

Thể tích thùng Mazda 626 1987, station wagon, thế hệ thứ 3, GV

Thể tích thùng Mazda 626 05.1987 - 06.1992

GóiThể tích của một thùng nhiên liệu, l
MT 2.0d60
2.0i tấn60
2.0 MT60
2.2i tấn60

Thể tích thùng Mazda 626 1987, coupe, thế hệ thứ 3, GD

Thể tích thùng Mazda 626 05.1987 - 07.1991

GóiThể tích của một thùng nhiên liệu, l
MT 2.0d60
2.0i tấn60
2.0 MT60
2.0iAT60
2.2i tấn60

Thể tích thùng Mazda 626 1987, liftback, thế hệ thứ 3, GD

Thể tích thùng Mazda 626 05.1987 - 07.1991

GóiThể tích của một thùng nhiên liệu, l
MT 2.0d60
2.0i tấn60
2.0 MT60
2.0iAT60
2.2i tấn60
2.2iMT GT60

Thể tích thùng Mazda 626 1987, sedan, thế hệ thứ 3, GD

Thể tích thùng Mazda 626 05.1987 - 07.1991

GóiThể tích của một thùng nhiên liệu, l
MT 2.0d60
2.0i tấn60
2.0 MT60
2.0iAT60
2.2i tấn60

Thể tích thùng Mazda 626 tái cấu trúc 1985, coupe, thế hệ thứ 2, GC

Thể tích thùng Mazda 626 05.1985 - 03.1987

GóiThể tích của một thùng nhiên liệu, l
GLX 2.0 tấn60
2.0iMT GT60
2.0i MTGLX60

Thể tích thùng Mazda 626 tái cấu trúc 1985, liftback, thế hệ thứ 2, GC

Thể tích thùng Mazda 626 05.1985 - 03.1987

GóiThể tích của một thùng nhiên liệu, l
LX 1.6 tấn60
GLX 2.0 tấn60
2.0 VÀ GLX60
2.0iMT GT60
LX 2.0 tấn60
2.0i MTGLX60

Thể tích thùng Mazda 626 tái cấu trúc 1985, sedan, thế hệ thứ 2, GC

Thể tích thùng Mazda 626 05.1985 - 03.1987

GóiThể tích của một thùng nhiên liệu, l
LX 1.6 tấn60
GLX 2.0 tấn60
2.0 VÀ GLX60
2.0iMT GT60
LX 2.0 tấn60
2.0i MTGLX60

Thể tích thùng Mazda 626 1982, coupe, thế hệ thứ 2, GC

Thể tích thùng Mazda 626 09.1982 - 04.1985

GóiThể tích của một thùng nhiên liệu, l
GLX 2.0 tấn60

Thể tích thùng Mazda 626 1982, liftback, thế hệ 2, GC

Thể tích thùng Mazda 626 09.1982 - 04.1985

GóiThể tích của một thùng nhiên liệu, l
LX 1.6 tấn60
GLX 2.0 tấn60
2.0 VÀ GLX60
LX 2.0 tấn60

Thể tích thùng Mazda 626 1982, sedan, thế hệ 2, GC

Thể tích thùng Mazda 626 09.1982 - 04.1985

GóiThể tích của một thùng nhiên liệu, l
LX 1.6 tấn60
GLX 2.0 tấn60
2.0 VÀ GLX60
LX 2.0 tấn60

Thể tích thùng Mazda 626 tái cấu trúc 1980, coupe, thế hệ 1, CB

Thể tích thùng Mazda 626 09.1980 - 08.1982

GóiThể tích của một thùng nhiên liệu, l
1.6 MT55
2.0 MT55
2.0 AT55

Thể tích thùng Mazda 626 restyled 1980, sedan, thế hệ 1, CB

Thể tích thùng Mazda 626 09.1980 - 08.1982

GóiThể tích của một thùng nhiên liệu, l
1.6 MT55
2.0 MT55
2.0 AT55

Thể tích thùng Mazda 626 1978, coupe, thế hệ 1, CB

Thể tích thùng Mazda 626 10.1978 - 08.1980

GóiThể tích của một thùng nhiên liệu, l
1.6 MT55
2.0 MT55
2.0 AT55

Thể tích thùng Mazda 626 1978, sedan, đời 1, CB

Thể tích thùng Mazda 626 10.1978 - 08.1980

GóiThể tích của một thùng nhiên liệu, l
1.6 MT55
2.0 MT55
2.0 AT55

Thể tích thùng Mazda 626 tái cấu trúc 1999, sedan, thế hệ thứ 5, GF

Thể tích thùng Mazda 626 12.1999 - 08.2002

GóiThể tích của một thùng nhiên liệu, l
LX 2.0 tấn64
2.0 TẠI LX64
2.5 tấn EN64
LX 2.5 tấn64
2.5 TẠI ES64
2.5 TẠI LX64

Thể tích thùng Mazda 626 1997, sedan, thế hệ thứ 5, GF

Thể tích thùng Mazda 626 04.1997 - 09.1999

GóiThể tích của một thùng nhiên liệu, l
LX 2.0 tấn64
2.0 TẠI LX64
2.0 TẠI ES64
2.5 tấn EN64
LX 2.5 tấn64
2.5 TẠI ES64
2.5 TẠI LX64

Thể tích thùng Mazda 626 1991, sedan, thế hệ thứ 4, GE

Thể tích thùng Mazda 626 11.1991 - 04.1997

GóiThể tích của một thùng nhiên liệu, l
2.0 MT60
2.0 AT60
2.5 V6 tấn60
2.5 V6 TẠI60

Thêm một lời nhận xét