Dung tích thùng nhiên liệu
Dung tích thùng nhiên liệu

Dung tích bình xăng Mercedes Arox 4x4

Kích thước bình xăng ô tô phổ biến nhất là 40, 50, 60 và 70 lít. Đánh giá thể tích của thùng, bạn có thể biết chiếc xe này lớn như thế nào. Trong trường hợp của một bể chứa 30 lít, chúng ta rất có thể đang nói về một sự chảy nước. 50-60 lít là dấu hiệu của mức trung bình mạnh. Và 70 - chỉ một chiếc xe cỡ lớn.

Thể tích của bình nhiên liệu sẽ trở nên vô dụng nếu không phải là mức tiêu hao nhiên liệu. Biết được mức tiêu hao nhiên liệu trung bình, bạn có thể dễ dàng tính được quãng đường đi được bao nhiêu km cho một bình xăng đầy. Máy tính trên xe ô tô hiện đại có thể hiển thị thông tin này cho người lái kịp thời.

Thể tích bình xăng của Mercedes Arox 4x4 là 290 lít.

Thể tích thùng Mercedes-Benz Arocs 4×4 2013, khung gầm, thế hệ thứ nhất

Dung tích bình xăng Mercedes Arox 4x4 01.2013 - nay

GóiThể tích của một thùng nhiên liệu, l
10.7 MT 4×4 Arocs 2043 Một chiếc lá 3600290
10.7 MT 4×4 Arocs 2043 Một chiếc lá 3900290
10.7 MT 4×4 Arocs 2043 Một chiếc lá 4200290
10.7 MT 4×4 Arocs 2043 Một chiếc lá 4500290
10.7 Powershift-8 4×4 Arocs 1824 Một chiếc lá 3600290
10.7 Powershift-12 4×4 Arocs 1824 Một chiếc lá 3600290
10.7 Powershift-8 4×4 Arocs 1824 Một chiếc lá 3900290
10.7 Powershift-12 4×4 Arocs 1824 Một chiếc lá 3900290
10.7 Powershift-8 4×4 Arocs 1824 Một chiếc lá 4200290
10.7 Powershift-8 4×4 Arocs 1824 Một chiếc lá 4500290
10.7 Powershift-12 4×4 Arocs 2043 Một chiếc lá 3600290
10.7 Powershift-16 4×4 Arocs 2043 Một chiếc lá 3600290
10.7 Powershift-12 4×4 Arocs 2043 Một chiếc lá 3900290
10.7 Powershift-16 4×4 Arocs 2043 Một chiếc lá 3900290
10.7 Powershift-12 4×4 Arocs 2043 Một chiếc lá 4200290
10.7 Powershift-16 4×4 Arocs 2043 Một chiếc lá 4200290
10.7 Powershift-12 4×4 Arocs 2043 Một chiếc lá 4500290
10.7 Powershift-16 4×4 Arocs 2043 Một chiếc lá 4500290
10.7 Powershift-12 4×4 Arocs 1824 Một chiếc lá 4200290
10.7 Powershift-12 4×4 Arocs 1824 Một chiếc lá 4500290
12.8 MT 4×4 Arocs 2043 Một chiếc lá 3600290
12.8 MT 4×4 Arocs 2043 Một chiếc lá 3900290
12.8 MT 4×4 Arocs 2043 Một chiếc lá 4200290
12.8 MT 4×4 Arocs 2043 Một chiếc lá 4500290
12.8 Powershift-8 4×4 Arocs 1824 Một chiếc lá 3600290
12.8 Powershift-12 4×4 Arocs 1824 Một chiếc lá 3600290
12.8 Powershift-8 4×4 Arocs 1824 Một chiếc lá 3900290
12.8 Powershift-12 4×4 Arocs 1824 Một chiếc lá 3900290
12.8 Powershift-8 4×4 Arocs 1824 Một chiếc lá 4200290
12.8 Powershift-12 4×4 Arocs 1824 Một chiếc lá 4200290
12.8 Powershift-8 4×4 Arocs 1824 Một chiếc lá 4500290
12.8 Powershift-12 4×4 Arocs 1824 Một chiếc lá 4500290
12.8 Powershift-12 4×4 Arocs 2043 Một chiếc lá 3600290
12.8 Powershift-16 4×4 Arocs 2043 Một chiếc lá 3600290
12.8 Powershift-12 4×4 Arocs 2043 Một chiếc lá 3900290
12.8 Powershift-12 4×4 Arocs 2043 Một chiếc lá 4200290
12.8 Powershift-16 4×4 Arocs 2043 Một chiếc lá 4200290
12.8 Powershift-12 4×4 Arocs 2043 Một chiếc lá 4500290
12.8 Powershift-16 4×4 Arocs 2043 Một chiếc lá 4500290
12.8 Powershift-16 4×4 Arocs 2043 Một chiếc lá 3900290
7.7 Powershift-8 4×4 Arocs 1824 Một chiếc lá 3600290
7.7 Powershift-12 4×4 Arocs 1824 Một chiếc lá 3600290
7.7 Powershift-8 4×4 Arocs 1824 Một chiếc lá 3900290
7.7 Powershift-12 4×4 Arocs 1824 Một chiếc lá 3900290
7.7 Powershift-8 4×4 Arocs 1824 Một chiếc lá 4200290
7.7 Powershift-12 4×4 Arocs 1824 Một chiếc lá 4200290
7.7 Powershift-8 4×4 Arocs 1824 Một chiếc lá 4500290
7.7 Powershift-12 4×4 Arocs 1824 Một chiếc lá 4500290

Thể tích thùng Mercedes-Benz Arocs 4×4 2013, xe tải thùng phẳng, thế hệ thứ nhất

Dung tích bình xăng Mercedes Arox 4x4 01.2013 - nay

GóiThể tích của một thùng nhiên liệu, l
10.7 MT 4×4 Arocs 1833 VÀ Lá 3600290
10.7 MT 4×4 Arocs 1833 VÀ Lá 3900290
10.7 MT 4×4 Arocs 1833 VÀ Lá 4200290
10.7 MT 4×4 Arocs 1833 VÀ Lá 4500290
10.7 MT 4×4 Arocs 2033 VÀ Lá 3600290
10.7 MT 4×4 Arocs 2033 VÀ Lá 3900290
10.7 MT 4×4 Arocs 2033 VÀ Lá 4200290
10.7 MT 4×4 Arocs 2033 VÀ Lá 4500290
10.7 PowerShift-12 4×4 Arocs 1833 AK Lá 3600290
10.7 PowerShift-16 4×4 Arocs 1833 AK Lá 3600290
10.7 PowerShift-12 4×4 Arocs 1833 AK Lá 3900290
10.7 PowerShift-16 4×4 Arocs 1833 AK Lá 3900290
10.7 PowerShift-12 4×4 Arocs 1833 AK Lá 4200290
10.7 PowerShift-16 4×4 Arocs 1833 AK Lá 4200290
10.7 PowerShift-12 4×4 Arocs 1833 AK Lá 4500290
10.7 PowerShift-16 4×4 Arocs 1833 AK Lá 4500290
10.7 PowerShift-12 4×4 Arocs 2033 AK Lá 3600290
10.7 PowerShift-16 4×4 Arocs 2033 AK Lá 3600290
10.7 PowerShift-12 4×4 Arocs 2033 AK Lá 3900290
10.7 PowerShift-16 4×4 Arocs 2033 AK Lá 3900290
10.7 PowerShift-12 4×4 Arocs 2033 AK Lá 4200290
10.7 PowerShift-16 4×4 Arocs 2033 AK Lá 4200290
10.7 PowerShift-12 4×4 Arocs 2033 AK Lá 4500290
10.7 PowerShift-16 4×4 Arocs 2033 AK Lá 4500290
12.8 MT 4×4 Arocs 1833 VÀ Lá 3600290
12.8 MT 4×4 Arocs 1833 VÀ Lá 3900290
12.8 MT 4×4 Arocs 1833 VÀ Lá 4200290
12.8 MT 4×4 Arocs 1833 VÀ Lá 4500290
12.8 MT 4×4 Arocs 2033 VÀ Lá 3600290
12.8 MT 4×4 Arocs 2033 VÀ Lá 3900290
12.8 MT 4×4 Arocs 2033 VÀ Lá 4200290
12.8 MT 4×4 Arocs 2033 VÀ Lá 4500290
12.8 PowerShift-12 4×4 Arocs 1833 AK Lá 3600290
12.8 PowerShift-16 4×4 Arocs 1833 AK Lá 3600290
12.8 PowerShift-12 4×4 Arocs 1833 AK Lá 3900290
12.8 PowerShift-16 4×4 Arocs 1833 AK Lá 3900290
12.8 PowerShift-12 4×4 Arocs 1833 AK Lá 4200290
12.8 PowerShift-16 4×4 Arocs 1833 AK Lá 4200290
12.8 PowerShift-12 4×4 Arocs 1833 AK Lá 4500290
12.8 PowerShift-16 4×4 Arocs 1833 AK Lá 4500290
12.8 PowerShift-16 4×4 Arocs 2033 AK Lá 3600290
12.8 PowerShift-12 4×4 Arocs 2033 AK Lá 3900290
12.8 PowerShift-16 4×4 Arocs 2033 AK Lá 4200290
12.8 PowerShift-16 4×4 Arocs 2033 AK Lá 4500290
12.8 PowerShift-12 4×4 Arocs 2033 AK Lá 3600290
12.8 PowerShift-16 4×4 Arocs 2033 AK Lá 3900290
12.8 PowerShift-12 4×4 Arocs 2033 AK Lá 4500290
12.8 PowerShift-12 4×4 Arocs 2033 AK Lá 4200290
7.7 MT 4×4 Arocs 1833 VÀ Lá 3600290
7.7 MT 4×4 Arocs 1833 VÀ Lá 3900290
7.7 MT 4×4 Arocs 1833 VÀ Lá 4200290
7.7 MT 4×4 Arocs 1833 VÀ Lá 4500290
7.7 PowerShift-12 4×4 Arocs 1833 AK Lá 3600290
7.7 PowerShift-16 4×4 Arocs 1833 AK Lá 3600290
7.7 PowerShift-12 4×4 Arocs 1833 AK Lá 3900290
7.7 PowerShift-16 4×4 Arocs 1833 AK Lá 3900290
7.7 PowerShift-12 4×4 Arocs 1833 AK Lá 4200290
7.7 PowerShift-16 4×4 Arocs 1833 AK Lá 4200290
7.7 PowerShift-12 4×4 Arocs 1833 AK Lá 4500290
7.7 PowerShift-16 4×4 Arocs 1833 AK Lá 4500290

Kích thước thùng Mercedes-Benz Arocs 4×4 2013, đầu kéo, thế hệ thứ nhất

Dung tích bình xăng Mercedes Arox 4x4 01.2013 - nay

GóiThể tích của một thùng nhiên liệu, l
10.7 MT 4×4 Arocs 2033 AS Lá 3600290
10.7 MT 4×4 Arocs 2033 AS Lá 3900290
10.7 PowerShift-12 4×4 Arocs 2033 AS Lá 3600290
10.7 PowerShift-12 4×4 Arocs 2033 AS Lá 3900290
10.7 PowerShift-16 4×4 Arocs 2033 AS Lá 3600290
10.7 PowerShift-16 4×4 Arocs 2033 AS Lá 3900290
12.8 MT 4×4 Arocs 2033 AS Lá 3600290
12.8 MT 4×4 Arocs 2033 AS Lá 3900290
12.8 PowerShift-12 4×4 Arocs 2033 AS Lá 3600290
12.8 PowerShift-12 4×4 Arocs 2033 AS Lá 3900290
12.8 PowerShift-16 4×4 Arocs 2033 AS Lá 3600290
12.8 PowerShift-16 4×4 Arocs 2033 AS Lá 3900290
12.8 PowerShift-16 4×4 Arocs 2033 AS Lá 3600290

Thêm một lời nhận xét