Dung tích thùng nhiên liệu
Dung tích thùng nhiên liệu

Thể tích thùng Mitsubishi Pajero Sport

Kích thước bình xăng ô tô phổ biến nhất là 40, 50, 60 và 70 lít. Đánh giá thể tích của thùng, bạn có thể biết chiếc xe này lớn như thế nào. Trong trường hợp của một bể chứa 30 lít, chúng ta rất có thể đang nói về một sự chảy nước. 50-60 lít là dấu hiệu của mức trung bình mạnh. Và 70 - chỉ một chiếc xe cỡ lớn.

Thể tích của bình nhiên liệu sẽ trở nên vô dụng nếu không phải là mức tiêu hao nhiên liệu. Biết được mức tiêu hao nhiên liệu trung bình, bạn có thể dễ dàng tính được quãng đường đi được bao nhiêu km cho một bình xăng đầy. Máy tính trên xe ô tô hiện đại có thể hiển thị thông tin này cho người lái kịp thời.

Dung tích bình xăng của Mitsubishi Pajero Sport từ 68 đến 74 lít.

Thể tích bình xăng Mitsubishi Pajero Sport 2019, jeep/suv 5 cửa, thế hệ thứ 3

Thể tích thùng Mitsubishi Pajero Sport 07.2019 - nay

GóiThể tích của một thùng nhiên liệu, l
2.4 Lời mời MT Thứ Hai-Thứ Bảy68
2.4 Cài đặt DI-D AT68
2.4 DI-D AT Tối thượng68
2.4 DI-D TẠI cường độ cao68
3.0 MIVEC TẠI Instyle70
3.0 MIVEC TẠI Tối thượng70

Thể tích thùng Mitsubishi Pajero Sport 2016, jeep/suv 5 cửa, thế hệ thứ 3

Thể tích thùng Mitsubishi Pajero Sport 07.2016 - 05.2021

GóiThể tích của một thùng nhiên liệu, l
Mời MT 2.4D70
Kiểu dáng 2.4D AT70
2.4D AT Tối thượng70
2.4D TẠI cường độ cao70
2.4D AT Kẻ hủy diệt Số phận đen tối70
3.0 AT phong cách70
3.0 AT Cuối cùng70

Thể tích bình xăng Mitsubishi Pajero Sport 2013, jeep/suv 5 cửa, thế hệ thứ 2

Thể tích thùng Mitsubishi Pajero Sport 09.2013 - 01.2017

GóiThể tích của một thùng nhiên liệu, l
2.5 DI-D MT Mạnh70
2.5 DI-D TẠI cường độ cao70
2.5 DI-D AT Tối thượng70
2.5 Cài đặt DI-D AT70
3.0 AT Cuối cùng70
3.0 TẠI cường độ cao70
3.0 AT phong cách70

Thể tích thùng Mitsubishi Pajero Sport 2008, jeep/suv 5 cửa, thế hệ thứ 2

Thể tích thùng Mitsubishi Pajero Sport 08.2008 - 09.2013

GóiThể tích của một thùng nhiên liệu, l
2.5 DI-D MT Mạnh70
2.5 tấn cường độ cao70
2.5 DI-D TẠI cường độ cao70
2.5 Cài đặt DI-D AT70
2.5 DI-D AT Tối thượng70
2.5 TẠI cường độ cao70
2.5 AT phong cách70
2.5 AT Cuối cùng70
3.0 TẠI cường độ cao70
3.0 AT phong cách70
3.0 AT Cuối cùng70
Mời 3.2 tấn70
3.2 tấn cường độ cao70
3.2 TẠI cường độ cao70
3.2 AT phong cách70

Thể tích bình xăng Mitsubishi Pajero Sport 2004, jeep/suv 5 cửa, thế hệ thứ 1

Thể tích thùng Mitsubishi Pajero Sport 09.2004 - 03.2009

GóiThể tích của một thùng nhiên liệu, l
2.5 TD MT GLX S8274
2.5 TD MT GLX S8174
2.5 TD MT GLX74
2.5 TD MT Thông báo74
3.0 tấn GLS S8374
3.0 TẠI GLS S8374
3.0 TẠI GLS E7374

Thể tích thùng Mitsubishi Pajero Sport 1996, jeep/suv 5 cửa, thế hệ thứ 1

Thể tích thùng Mitsubishi Pajero Sport 07.1996 - 08.2004

GóiThể tích của một thùng nhiên liệu, l
2.5 TD MT GLX S8174
2.5 TD MT GLX S8274
3.0 tấn GLS S8374
3.0 TẠI GLS S8374
3.0 TẠI GLS E7374

Thể tích bình xăng Mitsubishi Pajero Sport 2004, jeep/suv 5 cửa, thế hệ thứ 1

Thể tích thùng Mitsubishi Pajero Sport 09.2004 - 08.2008

GóiThể tích của một thùng nhiên liệu, l
2.5 TD MT Mời74
2.5 TD MT Thông báo74
2.5 TDMT GLS74
2.5 TD MT Cường độ cao74
Kiểu dáng 2.5 TD MT74
3.0 TẠI cường độ cao74
3.0 ĐẾN GLS74

Thể tích thùng Mitsubishi Pajero Sport 1997, jeep/suv 5 cửa, thế hệ thứ 1

Thể tích thùng Mitsubishi Pajero Sport 04.1997 - 08.2004

GóiThể tích của một thùng nhiên liệu, l
2.5 TD MT Plus74
2.5 TDMT GLS74
GLS 3.0 tấn74
3.0 ĐẾN GLS74

Thêm một lời nhận xét