Dung tích thùng nhiên liệu
Dung tích thùng nhiên liệu

Thể tích bể Opel Antara

Kích thước bình xăng ô tô phổ biến nhất là 40, 50, 60 và 70 lít. Đánh giá thể tích của thùng, bạn có thể biết chiếc xe này lớn như thế nào. Trong trường hợp của một bể chứa 30 lít, chúng ta rất có thể đang nói về một sự chảy nước. 50-60 lít là dấu hiệu của mức trung bình mạnh. Và 70 - chỉ một chiếc xe cỡ lớn.

Thể tích của bình nhiên liệu sẽ trở nên vô dụng nếu không phải là mức tiêu hao nhiên liệu. Biết được mức tiêu hao nhiên liệu trung bình, bạn có thể dễ dàng tính được quãng đường đi được bao nhiêu km cho một bình xăng đầy. Máy tính trên xe ô tô hiện đại có thể hiển thị thông tin này cho người lái kịp thời.

Thể tích bình xăng Opel Antara là 65 lít.

Thể tích thùng Opel Antara tái cấu trúc 2010, xe jeep/suv 5 cửa, thế hệ 1, С145

Thể tích bể Opel Antara 11.2010 - 10.2015

GóiThể tích của một thùng nhiên liệu, l
2.2 CDTi MT Thưởng thức65
2.2 CDTi TẠI Cosmo65
2.4 AT Thưởng thức65
2.4 AT vũ trụ65
2.4 MT Tận hưởng65
3.0 TẠI Cosmo V665

Thể tích thùng Opel Antara 2006, xe jeep/suv 5 cửa, thế hệ 1, С105

Thể tích bể Opel Antara 05.2006 - 11.2011

GóiThể tích của một thùng nhiên liệu, l
2.4 MT Tận hưởng65
2.4 AT Thưởng thức65
3.2 AT vũ trụ65
3.2 AT Cosmo cao cấp65
3.2 AT Cosmo Premium Plus65

Thể tích thùng Opel Antara tái cấu trúc 2011, xe jeep/suv 5 cửa, thế hệ 1, С105

Thể tích bể Opel Antara 03.2011 - 12.2015

GóiThể tích của một thùng nhiên liệu, l
Lựa chọn 2.2 CDTI MT 2WD65
Phiên bản thiết kế 2.2 CDTI MT 2WD65
Phiên bản thiết kế 2.2 CDTI MT 4WD65
2.2 CDTI MT 4WD Cosmo65
Phiên bản thiết kế 2.2 CDTI AT 2WD65
Phiên bản thiết kế 2.2 CDTI AT 4WD65
2.2 CDTI TẠI 4WD Cosmo65
Lựa chọn 2.4 MT 2WD65
Bản thiết kế 2.4 MT 2WD65
Cosmo 2.4 MT 4WD65
Bản thiết kế 2.4 MT 4WD65
2.4 TẠI 4WD Cosmo65
Phiên bản thiết kế 2.4 AT 4WD65

Thể tích thùng Opel Antara 2006, xe jeep/suv 5 cửa, thế hệ 1, С105

Thể tích bể Opel Antara 05.2006 - 11.2011

GóiThể tích của một thùng nhiên liệu, l
Phiên bản 2.0 CDTI MT 2WD Plus65
2.0 CDTI MT 2WD giữa65
Lựa chọn 2.0 CDTI MT 2WD65
Phiên bản 2.0 CDTI MT 2WD65
Bản chất 2.0 CDTI MT 2WD65
2.0 CDTI MT 4WD giữa65
2.0 CDTI MT 2WD Năng lượng65
Kiểu 2.0 CDTI MT 2WD65
2.0 CDTI MT 4WD Cosmo65
Phiên bản 2.0 CDTI MT 4WD65
Phiên bản 2.0 CDTI MT 4WD Plus65
2.0 CDTI MT 4WD Thưởng thức65
2.0 CDTI MT 4WD Năng lượng65
Kiểu 2.0 CDTI MT 4WD65
Phiên bản 2.0 CDTI AT 2WD65
2.0 CDTI AT 2WD Năng lượng65
Kiểu 2.0 CDTI AT 2WD65
2.0 CDTI TẠI 4WD Cosmo65
Phiên bản 2.0 CDTI AT 4WD65
Phiên bản 2.0 CDTI AT 4WD Plus65
2.0 CDTI TẠI 4WD Thưởng thức65
2.0 CDTI AT 4WD Năng lượng65
Kiểu 2.0 CDTI AT 4WD65
Phiên bản 2.4 MT 2WD Plus65
2.4 MT 2WD Antara65
Lựa chọn 2.4 MT 2WD65
Bản 2.4 MT 2WD65
2.4 MT 2WD Năng lượng65
Bản chất 2.4 MT 2WD65
2.4 MT 4WD Antara65
Bản 2.4 MT 4WD65
Cosmo 2.4 MT 4WD65
Phiên bản 2.4 MT 4WD Plus65
2.4 MT 4WD Thưởng thức65
2.4 MT 4WD Năng lượng65
3.2 TẠI 4WD Cosmo65
Kiểu 3.2 AT 4WD65

Thêm một lời nhận xét