Dung tích thùng nhiên liệu
Dung tích thùng nhiên liệu

Thể tích bình xăng Opel Zafira

Kích thước bình xăng ô tô phổ biến nhất là 40, 50, 60 và 70 lít. Đánh giá thể tích của thùng, bạn có thể biết chiếc xe này lớn như thế nào. Trong trường hợp của một bể chứa 30 lít, chúng ta rất có thể đang nói về một sự chảy nước. 50-60 lít là dấu hiệu của mức trung bình mạnh. Và 70 - chỉ một chiếc xe cỡ lớn.

Thể tích của bình nhiên liệu sẽ trở nên vô dụng nếu không phải là mức tiêu hao nhiên liệu. Biết được mức tiêu hao nhiên liệu trung bình, bạn có thể dễ dàng tính được quãng đường đi được bao nhiêu km cho một bình xăng đầy. Máy tính trên xe ô tô hiện đại có thể hiển thị thông tin này cho người lái kịp thời.

Thể tích bình xăng Opel Zafira là từ 14 đến 58 lít.

Thể tích bình Opel Zafira 2011, minivan, thế hệ thứ 3, C

Thể tích bình xăng Opel Zafira 03.2011 - 10.2015

GóiThể tích của một thùng nhiên liệu, l
Cosmo 1.4 tấn58
1.4MT Essentia58
1.4 MT Tận hưởng58
1.4 Turbo MT Cosmo58
Phiên bản doanh nghiệp 1.4 Turbo MT58
1.4 Turbo TẠI Cosmo58
1.4 Turbo AT Tận hưởng58
Phiên bản doanh nghiệp 1.4 Turbo AT58
1.6 Turbo TẠI Cosmo58
Phiên bản doanh nghiệp 1.6 Turbo AT58
1.8MT Essentia58
1.8 MT Tận hưởng58
2.0 CDTi MT Cosmo58
2.0 CDTi MT Thưởng thức58
Phiên bản doanh nghiệp 2.0 CDTi MT58
2.0 CDTi AT Thưởng thức58
2.0 CDTi TẠI Cosmo58
2.0 CDTi AT Phiên bản doanh nghiệp58

Thể tích bình xăng Opel Zafira tái cấu trúc 2007, minivan, thế hệ 2, B

Thể tích bình xăng Opel Zafira 12.2007 - 10.2015

GóiThể tích của một thùng nhiên liệu, l
1.6MT Essentia58
Gia đình 1.8MT58
1.8 MT Tận Hưởng Gia Đình58
1.8 MT Tận hưởng58
Cosmo 1.8 tấn58
1.8 Họ Easytronic58
1.8 Easytronic Thưởng thức58
1.8 Vũ trụ Easytronic58
Cosmo 1.9 tấn58
2.0 CDTi AT Gia đình tận hưởng58
2.0 Turbo AT Tận Hưởng Gia Đình58
Cosmo 2.0 tấn58
2.0 tấn OPC58
2.2 AT vũ trụ58

Thể tích bình Opel Zafira 2005, minivan, thế hệ 2, B

Thể tích bình xăng Opel Zafira 07.2005 - 01.2008

GóiThể tích của một thùng nhiên liệu, l
1.6MT Essentia58
1.8 MT Tận hưởng58
Cosmo 1.8 tấn58
1.8 Easytronic Thưởng thức58
1.8 Vũ trụ Easytronic58
Cosmo 2.0 tấn58
2.2 AT vũ trụ58

Dung tích bình Opel Zafira tái cấu trúc 2003, minivan, thế hệ 1, A

Thể tích bình xăng Opel Zafira 02.2003 - 01.2006

GóiThể tích của một thùng nhiên liệu, l
Câu lạc bộ 1.6 tấn58
1.6 MT Tiện nghi58
1.6MT Elegance58
1.8MT Elegance58
1.8 MT Tiện nghi58
Câu lạc bộ 1.8 tấn58
Câu lạc bộ 1.8 TẠI58
1.8 AT Thoải mái58
1.8AT Elegance58
2.2MT Elegance58
2.2 MT Tiện nghi58
Câu lạc bộ 2.2 tấn58
2.2AT Elegance58
2.2 AT Thoải mái58
Câu lạc bộ 2.2 TẠI58

Thể tích bình Opel Zafira 1999, minivan, thế hệ 1, A

Thể tích bình xăng Opel Zafira 04.1999 - 02.2003

GóiThể tích của một thùng nhiên liệu, l
1.6 MT58
1.6 MT Tiện nghi58
1.6MT Elegance58
1.8 MT58
1.8 MT Tiện nghi58
1.8MT Elegance58
1.8 AT58
1.8 AT Thoải mái58
1.8AT Elegance58
2.2 MT58
2.2 MT Tiện nghi58
2.2MT Elegance58
2.2 AT58
2.2 AT Thoải mái58
2.2AT Elegance58

Thể tích bình xăng Opel Zafira tái cấu trúc 2016, minivan, thế hệ thứ 3, C

Thể tích bình xăng Opel Zafira 06.2016 - 06.2019

GóiThể tích của một thùng nhiên liệu, l
Phiên bản 1.6 CNG Turbo MT15
1.6 CNG Turbo MT Hoạt động15
Đổi mới 1.6 CNG Turbo MT15
1.6 CNG Turbo MT BẬT15
Phiên bản doanh nghiệp 1.6 CNG Turbo MT15
1.6 CNG Turbo MT Đổi mới kinh doanh15
1.4 Turbo MT Hoạt động58
Lựa chọn 1.4 Turbo MT58
Phiên bản 1.4 Turbo MT58
Đổi mới 1.4 Turbo MT58
1.4 Turbo MT BẬT58
Phiên bản doanh nghiệp 1.4 Turbo MT58
1.4 Turbo MT Đổi mới Kinh doanh58
Phiên bản 1.4 Turbo AT58
1.4 Turbo AT Hoạt động58
1.4 Turbo AT đổi mới58
1.4 Turbo TẠI BẬT58
Phiên bản doanh nghiệp 1.4 Turbo AT58
1.4 Turbo AT Đổi mới kinh doanh58
Phiên bản 1.4 LPG Turbo MT58
1.4 LPG Turbo MT Hoạt động58
1.4 Cải tiến LPG Turbo MT58
1.4 LPG Turbo MT BẬT58
Phiên bản doanh nghiệp 1.4 LPG Turbo MT58
1.4 Đổi mới kinh doanh LPG Turbo MT58
1.6 Lựa chọn CDTi MT58
Phiên bản 1.6 CDTi MT58
1.6 CDTi MT Hoạt động58
1.6 Đổi mới CDTi MT58
1.6 CDTi MT BẬT58
1.6 CDTi MT 120 năm58
Phiên bản doanh nghiệp 1.6 CDTi MT58
1.6 CDTi MT Đổi mới Kinh doanh58
1.6 SIDI Turbo MT 120 năm58
Phiên bản doanh nghiệp 1.6 SIDI Turbo MT58
1.6 Đổi mới kinh doanh SIDI Turbo MT58
1.6 SIDI Turbo TẠI 120 năm58
1.6 SIDI Turbo TẠI Phiên Bản Doanh Nghiệp58
1.6 SIDI Turbo AT Đổi mới kinh doanh58
Phiên bản 1.6 SIDI Turbo AT58
1.6 SIDI Turbo AT Hoạt động58
1.6 SIDI Turbo AT Đổi mới58
1.6 SIDI Turbo TẠI BẬT58
Phiên bản 1.6 SIDI Turbo MT58
1.6 SIDI Turbo MT Hoạt động58
1.6 Đổi mới SIDI Turbo MT58
1.6 SIDI Turbo MT BẬT58
2.0 Đổi mới CDTi AT58
Phiên bản 2.0 CDTi AT58
2.0 CDTi AT Đang hoạt động58
2.0 CDTi AT Phiên bản doanh nghiệp58
2.0 CDTi AT Đổi mới Doanh nghiệp58
2.0 CDTi MT Hoạt động58
Phiên bản 2.0 CDTi MT58
2.0 Đổi mới CDTi MT58
2.0 CDTi MT BẬT58
2.0 CDTi MT 120 năm58
Phiên bản doanh nghiệp 2.0 CDTi MT58
2.0 CDTi MT Đổi mới Kinh doanh58
2.0 CDTi TẠI BẬT58
2.0 CDTi AT 120 năm58

Thể tích bình Opel Zafira 2011, minivan, thế hệ thứ 3, C

Thể tích bình xăng Opel Zafira 03.2011 - 05.2016

GóiThể tích của một thùng nhiên liệu, l
Lựa chọn 1.6 CNG Turbo MT15
Phiên bản 1.6 CNG Turbo MT15
Đổi mới 1.6 CNG Turbo MT15
1.6 CNG Turbo MT Hoạt động15
Kiểu 1.6 CNG Turbo MT15
Ổ đĩa 1.6 CNG Turbo MT15
Đổi mới 1.4 Turbo MT58
1.4 Turbo MT thể thao58
1.4 Turbo MT Hoạt động58
1.4 Turbo MT Kiểu58
Lựa chọn 1.4 Turbo MT58
Phiên bản 1.4 Turbo MT58
Ổ đĩa 1.4 Turbo MT58
Lựa chọn 1.4 Turbo AT58
Phiên bản 1.4 Turbo AT58
1.4 Turbo AT đổi mới58
1.4 Turbo AT thể thao58
1.4 Turbo AT Hoạt động58
1.4 Turbo TẠI Kiểu58
Ổ đĩa 1.4 Turbo AT58
1.4 Lựa chọn LPG Turbo MT58
Phiên bản 1.4 LPG Turbo MT58
1.4 Cải tiến LPG Turbo MT58
1.4 LPG Turbo MT Hoạt động58
1.4 Kiểu LPG Turbo MT58
Ổ đĩa 1.4 LPG Turbo MT58
Ổ đĩa 1.6 CDTi MT58
1.6 Lựa chọn CDTi MT58
Phiên bản 1.6 CDTi MT58
1.6 Đổi mới CDTi MT58
1.6 CDTi MT Hoạt động58
1.6 Kiểu CDTi MT58
Phiên bản 1.6 SIDI Turbo MT58
1.6 SIDI Turbo MT thể thao58
Phiên bản 1.6 SIDI Turbo AT58
1.6 SIDI Turbo AT Đổi mới58
1.6 SIDI Turbo TẠI Thể Thao58
1.6 SIDI Turbo AT Hoạt động58
1.6 SIDI Turbo AT Phong cách58
Ổ đĩa 1.6 SIDI Turbo AT58
1.6 Đổi mới SIDI Turbo MT58
1.6 SIDI Turbo MT Hoạt động58
Kiểu 1.6 SIDI Turbo MT58
Ổ đĩa 1.6 SIDI Turbo MT58
Lựa chọn 1.8 tấn58
1.8 MT đang hoạt động58
1.8MT Phong cách58
Bản 1.8 MT58
2.0 Đổi mới CDTi MT58
2.0 CDTi MT Hoạt động58
2.0 Kiểu CDTi MT58
2.0 Lựa chọn CDTi MT58
Ổ đĩa 2.0 CDTi MT58
Phiên bản 2.0 CDTi MT58
2.0 CDTi MT Thể thao58
Phiên bản 2.0 CDTi AT58
2.0 Đổi mới CDTi AT58
2.0 CDTi TẠI Thể thao58
2.0 CDTi AT Đang hoạt động58
Cải tiến 2.0 BiTurbo CDTi MT58
CDTi MT Sport 2.0 bi-turbo58

Thể tích bình xăng Opel Zafira tái cấu trúc 2007, minivan, thế hệ 2, B

Thể tích bình xăng Opel Zafira 12.2007 - 06.2015

GóiThể tích của một thùng nhiên liệu, l
Phiên bản 1.6 CNG Turbo MT14
1.6 CNG Turbo MT Thể Thao14
Gia đình 1.6 CNG Turbo MT14
1.6 CNGMT14
Phiên bản 1.6 CNG MT14
1.6 CNG MT Cosmo14
1.6 Lựa chọn MT CNG14
1.6 MT58
Bản 1.6 MT58
Đổi mới 1.6 tấn58
Cosmo 1.6 tấn58
Lựa chọn 1.6 tấn58
Gia đình 1.6MT58
Gia đình 1.6 MT Plus58
Bản 1.7 MT58
Cosmo 1.7 tấn58
Lựa chọn 1.7 tấn58
Gia đình 1.7MT58
Gia đình 1.7 MT Plus58
1.7 MT58
Đổi mới 1.7 tấn58
1.7 MT thể thao58
1.8 MT58
Bản 1.8 MT58
Đổi mới 1.8 tấn58
Cosmo 1.8 tấn58
1.8 MT thể thao58
Lựa chọn 1.8 tấn58
Gia đình 1.8MT58
Gia đình 1.8 MT Plus58
1.8 Điện tử dễ dàng58
1.8 Phiên bản Easytronic58
1.8 Đổi mới Easytronic58
1.8 Vũ trụ Easytronic58
1.8 Thể thao Easytronic58
1.8 Lựa chọn Easytronic58
1.8 Họ Easytronic58
1.8 Gia đình Easytronic Plus58
1.8 Đổi mới MT LPG58
Phiên bản 1.8 LPG MT58
1.8 LPG MT thể thao58
1.8 Lựa chọn MT LPG58
1.9 AT58
Phiên bản 1.9 AT58
1.9 AT đổi mới58
1.9 AT vũ trụ58
1.9 AT thể thao58
Lựa chọn 1.9 AT58
1.9 MT58
Bản 1.9 MT58
Đổi mới 1.9 tấn58
Cosmo 1.9 tấn58
1.9 MT thể thao58
Lựa chọn 1.9 tấn58
Đổi mới 2.0 Turbo MT58
2.0 Turbo MT Cosmo58
2.0 Turbo MT thể thao58
2.0 TurboMT OPC58
Bản 2.2 MT58
Đổi mới 2.2 tấn58
Cosmo 2.2 tấn58
2.2 MT thể thao58
2.2 AT58
Phiên bản 2.2 AT58
2.2 AT đổi mới58
2.2 AT vũ trụ58
2.2 AT thể thao58
Lựa chọn 2.2 AT58

Thể tích bình Opel Zafira 2005, minivan, thế hệ 2, B

Thể tích bình xăng Opel Zafira 06.2005 - 12.2007

GóiThể tích của một thùng nhiên liệu, l
1.6 CNGMT14
Phiên bản 1.6 CNG MT14
1.6 CNG MT Cosmo14
1.6 CNG MT Hãy bắt tôi ngay14
1.6 CNG MT Bắt tôi14
1.6 MT58
Bản 1.6 MT58
Cosmo 1.6 tấn58
1.6 MT Bắt Tôi Ngay58
1.6 MT Bắt Tôi58
1.8 MT58
Bản 1.8 MT58
Cosmo 1.8 tấn58
1.8 MT thể thao58
1.8 MT Bắt Tôi Ngay58
1.8 MT Bắt Tôi58
1.8 Điện tử dễ dàng58
1.8 Phiên bản Easytronic58
1.8 Vũ trụ Easytronic58
1.8 Thể thao Easytronic58
1.8 Easytronic Bắt tôi ngay58
1.8 Easytronic Bắt tôi58
1.9 CDTIMT58
Phiên bản 1.9 CDTI MT58
1.9 CDTI MT Bắt tôi ngay58
1.9 CDTI MT Bắt tôi58
1.9 CDTI MT thể thao58
1.9 CDTI TẠI58
Phiên bản 1.9 CDTI AT58
1.9 CDTI TẠI Cosmo58
1.9 CDTI TẠI Thể Thao58
1.9 CDTI MT Cosmo58
1.9 CDTI TẠI Catch Me Now58
1.9 CDTI TẠI Hãy bắt tôi58
Phiên bản 2.0 Turbo MT58
2.0 Turbo MT Cosmo58
2.0 Turbo MT thể thao58
2.0 TurboMT OPC58
2.2 MT58
Bản 2.2 MT58
Cosmo 2.2 tấn58
2.2 MT thể thao58
2.2 MT Bắt Tôi Ngay58
2.2 MT Bắt Tôi58
2.2 AT58
Phiên bản 2.2 AT58
2.2 AT vũ trụ58
2.2 AT thể thao58
2.2 TẠI Bắt Tôi Ngay58
2.2 TẠI Bắt Tôi58

Dung tích bình Opel Zafira tái cấu trúc 2003, minivan, thế hệ 1, A

Thể tích bình xăng Opel Zafira 02.2003 - 05.2005

GóiThể tích của một thùng nhiên liệu, l
1.6MT Elegance58
1.6 tấn Njoy58
1.6 MT58
Điều hành 1.6 tấn58
1.6 CNG MT Sang trọng58
1.6 CNG MT Njoy58
1.6 CNGMT58
1.6 CNG MT Điều Hành58
1.8MT Elegance58
1.8 tấn Njoy58
1.8 MT58
Điều hành 1.8 tấn58
Bản 1.8 MT58
1.8AT Elegance58
1.8 AT Njoy58
1.8 AT58
1.8 AT Điều Hành58
Phiên bản 1.8 AT58
2.0 DTI MT Sang trọng58
2.0 DTI MT Njoy58
2.0 DTI tấn58
Điều hành 2.0 DTI MT58
Phiên bản 2.0 DTI MT58
2.0 DTI AT Thanh lịch58
2.0 DTI TẠI Njoy58
2.0 DTI VÀ58
2.0 DTI AT Điều hành58
Phiên bản 2.0 DTI AT58
2.0 TurboMT OPC58
2.2 DTI MT Sang trọng58
2.2 DTI MT Njoy58
2.2 DTI tấn58
Điều hành 2.2 DTI MT58
Phiên bản 2.2 DTI MT58
2.2MT Elegance58
2.2 tấn Njoy58
2.2 MT58
Điều hành 2.2 tấn58
Bản 2.2 MT58
2.2AT Elegance58
2.2 AT Njoy58
2.2 AT58
2.2 AT Điều Hành58
Phiên bản 2.2 AT58

Thể tích bình Opel Zafira 1999, minivan, thế hệ 1, A

Thể tích bình xăng Opel Zafira 04.1999 - 02.2003

GóiThể tích của một thùng nhiên liệu, l
1.6 MT58
1.6 MT Tiện nghi58
1.6MT Elegance58
1.6 MT Lựa Chọn Điều Hành58
Dòng thể thao 1.6 MT58
Phiên bản 1.6 MT 200058
1.6 CNG MT Tiện Nghi58
1.6 CNGMT58
1.6 CNG MT Sang trọng58
1.6 CNG MT Lựa chọn Điều hành58
1.8 MT58
1.8 MT Tiện nghi58
1.8MT Elegance58
1.8 MT Lựa Chọn Điều Hành58
Dòng thể thao 1.8 MT58
Phiên bản 1.8 MT 200058
1.8 AT58
1.8 AT Thoải mái58
1.8AT Elegance58
1.8 AT Lựa Chọn Điều Hành58
1.8 AT Đường thể thao58
Phiên bản 1.8 AT 200058
2.0 DTI MT Sang trọng58
2.0 DTI MT Tiện nghi58
2.0 DTI tấn58
Điều hành lựa chọn 2.0 DTI MT58
Đường thể thao 2.0 DTI MT58
Phiên bản 2.0 DTI MT 200058
2.0 tấn OPC58
2.2 DTI tấn58
2.2 DTI MT Tiện nghi58
2.2 DTI MT Sang trọng58
Điều hành lựa chọn 2.2 DTI MT58
Đường thể thao 2.2 DTI MT58
2.2 MT58
2.2 MT Tiện nghi58
2.2MT Elegance58
2.2 MT Lựa Chọn Điều Hành58
Dòng thể thao 2.2 MT58
2.2 AT58
2.2 AT Thoải mái58
2.2AT Elegance58
2.2 AT Lựa Chọn Điều Hành58
2.2 AT Đường thể thao58

Thêm một lời nhận xét