Dung tích thùng nhiên liệu
Dung tích thùng nhiên liệu

Dung tích bình xăng Pontiac Trans Sport

Kích thước bình xăng ô tô phổ biến nhất là 40, 50, 60 và 70 lít. Đánh giá thể tích của thùng, bạn có thể biết chiếc xe này lớn như thế nào. Trong trường hợp của một bể chứa 30 lít, chúng ta rất có thể đang nói về một sự chảy nước. 50-60 lít là dấu hiệu của mức trung bình mạnh. Và 70 - chỉ một chiếc xe cỡ lớn.

Thể tích của bình nhiên liệu sẽ trở nên vô dụng nếu không phải là mức tiêu hao nhiên liệu. Biết được mức tiêu hao nhiên liệu trung bình, bạn có thể dễ dàng tính được quãng đường đi được bao nhiêu km cho một bình xăng đầy. Máy tính trên xe ô tô hiện đại có thể hiển thị thông tin này cho người lái kịp thời.

Dung tích bình xăng của Pontiac Trans Sport dao động từ 75 đến 95 lít.

Thể tích thùng Pontiac Trans Sport 1989, minivan, thế hệ thứ nhất, GMT1

Dung tích bình xăng Pontiac Trans Sport 10.1989 - 07.1996

GóiThể tích của một thùng nhiên liệu, l
2.3 MT Xuyên Thể Thao76
3.1 XEM76
3.8 TẠIGT76
3.8 XEM76
3.8 AT Xuyên Thể Thao76

Thể tích thùng Pontiac Trans Sport 1996, minivan, thế hệ thứ nhất, GMT2

Dung tích bình xăng Pontiac Trans Sport 08.1996 - 09.1999

GóiThể tích của một thùng nhiên liệu, l
3.4 AT Reg WB ​​4dr 1SB75
3.4 AT Reg WB ​​4dr Montana75
3.4 AT Đăng ký WB 4dr 1SC75
3.4 AT Reg WB ​​4dr 1SD75
3.4 AT Reg WB ​​5dr 1SB75
3.4 AT Đăng ký WB 5dr 1SC75
3.4 AT Reg WB ​​5dr 1SD75
3.4 AT Reg WB ​​5dr Montana75
3.4 AT Mở rộng WB 5dr 1SB95
3.4 AT Mở rộng WB 5dr Montana95
3.4 AT Mở rộng WB 5dr 1SC95
3.4 AT Mở rộng WB 5dr 1SD95

Thể tích thùng Pontiac Trans Sport tái cấu trúc 1993, minivan, thế hệ 1, GMT199

Dung tích bình xăng Pontiac Trans Sport 01.1993 - 07.1996

GóiThể tích của một thùng nhiên liệu, l
3.1 XEM76
3.4 XEM76
3.8 XEM76

Thể tích thùng Pontiac Trans Sport 1989, minivan, thế hệ thứ nhất, GMT1

Dung tích bình xăng Pontiac Trans Sport 10.1989 - 12.1992

GóiThể tích của một thùng nhiên liệu, l
3.1 AT Xuyên Thể Thao 2UA76
3.1 AT Xuyên Thể Thao 2UB76
3.1 AT Xuyên Thể Thao 2UD76
3.1 TẠI Xuyên Thể Thao 2UE76
3.1 XEM76
3.1 THEO DÕI 6 hành khách76
3.1 THEO DÕI 7 hành khách76
3.8 AT GT 6 chỗ76
3.8 AT GT 7 chỗ76
3.8 THEO DÕI 6 hành khách76
3.8 THEO DÕI 7 hành khách76

Thêm một lời nhận xét