Dung tích thùng nhiên liệu
Dung tích thùng nhiên liệu

Dung tích bình xăng Citroen C5

Kích thước bình xăng ô tô phổ biến nhất là 40, 50, 60 và 70 lít. Đánh giá thể tích của thùng, bạn có thể biết chiếc xe này lớn như thế nào. Trong trường hợp của một bể chứa 30 lít, chúng ta rất có thể đang nói về một sự chảy nước. 50-60 lít là dấu hiệu của mức trung bình mạnh. Và 70 - chỉ một chiếc xe cỡ lớn.

Thể tích của bình nhiên liệu sẽ trở nên vô dụng nếu không phải là mức tiêu hao nhiên liệu. Biết được mức tiêu hao nhiên liệu trung bình, bạn có thể dễ dàng tính được quãng đường đi được bao nhiêu km cho một bình xăng đầy. Máy tính trên xe ô tô hiện đại có thể hiển thị thông tin này cho người lái kịp thời.

Thể tích bình xăng Citroen C5 từ 66 đến 71 lít.

Thể tích thùng Citroen C5 2008, xe ga, thế hệ 2

Dung tích bình xăng Citroen C5 08.2008 - 12.2015

GóiThể tích của một thùng nhiên liệu, l
1.6 THP MT Tourer Tiện nghi71
1.6 THP AT Tourer độc quyền71
1.6 THP AT Tourer thoải mái71
1.6 AT Cross Tourer độc quyền71
1.6 AT Cross Tourer Thoải mái71
2.0 Hdi AT Tourer độc quyền71
2.0 Hdi AT Tourer Thoải mái71
2.0 Hdi AT Cross Tourer độc quyền71
2.0 Hdi AT Cross Tourer Tiện nghi71
2.2 Hdi AT Tourer độc quyền71
2.2 Hdi AT Cross Tourer độc quyền71
3.0 Hdi AT Tourer độc quyền71

Thể tích thùng Citroen C5 2008, sedan, thế hệ 2

Dung tích bình xăng Citroen C5 08.2008 - 02.2016

GóiThể tích của một thùng nhiên liệu, l
1.6 AMT động71
1.6 AMT Thoải mái71
1.6 THP MT động71
1.6 THP MT thoải mái71
1.6 THP TẠI Thoải mái71
1.6 THP TẠI Độc quyền71
1.8 MT Thoải mái71
1.8 MT Động71
2.0 HDi AT Thoải mái71
2.0 HDi AT độc quyền71
2.0 MT Động71
2.0 MT Thoải mái71
2.0 AT Thoải mái71
2.0 AT Độc Quyền71
2.2 HDi AT Thoải mái71
2.2 HDi AT độc quyền71
2.2 123456789071
2.7 HDi AT độc quyền71
3.0 AT Độc Quyền71
3.0 HDi AT độc quyền71

Thể tích thùng Citroen C5 tái cấu trúc 2004, xe ga, thế hệ 1, X40

Dung tích bình xăng Citroen C5 08.2004 - 07.2008

GóiThể tích của một thùng nhiên liệu, l
1.8 MT66
2.0 MT66
2.0 AT66
3.0 AT66

Thể tích thùng Citroen C5 tái cấu trúc 2004, liftback, thế hệ 1, X40

Dung tích bình xăng Citroen C5 08.2004 - 07.2008

GóiThể tích của một thùng nhiên liệu, l
1.8 MT66
2.0 MT66
2.0 AT66
3.0 AT66

Thể tích thùng Citroen C5 2001, xe ga, thế hệ 1, X40

Dung tích bình xăng Citroen C5 08.2001 - 07.2004

GóiThể tích của một thùng nhiên liệu, l
2.0HDi MT66
2.0 MT66

Dung tích thùng Citroen C5 2001, liftback, thế hệ 1, X40

Dung tích bình xăng Citroen C5 08.2001 - 07.2004

GóiThể tích của một thùng nhiên liệu, l
2.0 MT66
2.0 AT66
2.2HDi MT66
3.0 MT66
3.0 AT66

Thể tích thùng Citroen C5 2008, sedan, thế hệ 2

Dung tích bình xăng Citroen C5 08.2008 - 01.2017

GóiThể tích của một thùng nhiên liệu, l
Kiểu 1.6 HDi MT71
1.6 HDi MT Tiện nghi71
Xu hướng 1.6 HDi MT71
1.6 HDi MT Hạng thương gia71
Xu hướng 1.6 e-HDi EGS71
Lựa chọn 1.6 e-HDi EGS71
1.6 e-HDi EGS Hạng Thương gia71
Lực hút 1.6 VTi EGS71
Xu hướng 1.6 THP MT71
1.6 THP MT độc quyền71
Hạng Thương gia 1.6 THP MT71
1.6 THP MT của Carlsson71
Lựa chọn 1.6 THP MT71
1.6 THP MT thoải mái71
1.6 THP TẠI Xu hướng71
1.6 THP TẠI Độc quyền71
1.6 THP TẠI Thoải mái71
1.6 THP TẠI Hạng Thương Gia71
1.6 THP AT của Carlsson71
1.6 THP AT Lựa chọn71
1.8MT Phong cách71
1.8 MT Thoải mái71
2.0 HDi MT Tiện nghi71
Xu hướng 2.0 HDi MT71
2.0 HDi MT độc quyền71
2.0 HDi MT Hạng thương gia71
2.0 HDi AT Hạng thương gia71
2.0 HDi AT thoải mái71
2.0 HDi AT độc quyền71
Xu hướng 2.0 tấn71
2.0 tấn độc quyền71
2.0 MT Thoải mái71
2.0 AT Thoải mái71
2.0 AT Độc Quyền71
Lựa chọn 2.0 HDi MT71
2.0 BlueHDi MT độc quyền71
2.0 HDi MT của Carlsson71
Xu hướng 2.0 HDi AT71
2.0 HDi AT của Carlsson71
2.0 BlueHDi AT độc quyền71
2.2 Xu hướng HDi Biturbo MT71
2.2 HDi Biturbo MT Độc Quyền71
2.2 HDi AT độc quyền71
2.2 HDi AT của Carlsson71
2.7 V6 HDi Biturbo AT Trend71
2.7 V6 HDi Biturbo AT độc quyền71
3.0 V6 AT Độc Quyền71
3.0 V6 HDi Biturbo AT độc quyền71
3.0 V6 HDi Biturbo AT của Carlsson71

Thể tích thùng Citroen C5 2008, xe ga, thế hệ 2

Dung tích bình xăng Citroen C5 08.2008 - 10.2017

GóiThể tích của một thùng nhiên liệu, l
Kiểu 1.6 e-HDi MT71
1.6 e-HDi MT Tiện nghi71
1.6 e-HDi MT Hạng Thương gia71
Xu hướng 1.6 HDi MT71
1.6 HDi MT Hạng thương gia71
Xu hướng 1.6 e-HDi EGS71
1.6 e-HDi EGS Hạng Thương gia71
Lựa chọn 1.6 e-HDi EGS71
Lựa chọn 1.6 HDi MT71
Lực hút 1.6 VTi EGS71
Hạng Thương gia 1.6 THP MT71
1.6 THP MT của Carlsson71
Lựa chọn 1.6 THP MT71
1.6 THP MT thoải mái71
Xu hướng 1.6 THP MT71
1.6 THP MT độc quyền71
1.6 THP TẠI Độc quyền71
1.6 THP TẠI Thoải mái71
1.6 THP TẠI Xu hướng71
1.6 THP AT của Carlsson71
1.6 THP AT Lựa chọn71
1.6 THP TẠI Hạng Thương Gia71
1.8MT Phong cách71
1.8 MT Thoải mái71
2.0 HDi MT Tiện nghi71
Xu hướng 2.0 HDi MT71
2.0 HDi MT Hạng thương gia71
2.0 HDi MT độc quyền71
2.0 HDi AT Hạng thương gia71
2.0 HDi AT thoải mái71
2.0 HDi AT độc quyền71
Xu hướng 2.0 tấn71
2.0 tấn độc quyền71
2.0 MT Thoải mái71
2.0 AT Thoải mái71
2.0 AT Độc Quyền71
2.0 HDi MT CrossTourer71
Lựa chọn 2.0 HDi MT71
2.0 BlueHDi MT CrossTourer71
2.0 BlueHDi MT Tourer XTR71
2.0 BlueHDi MT độc quyền71
2.0 BlueHDi MT Hạng Thương gia71
2.0 HDi MT của Carlsson71
Xu hướng 2.0 HDi AT71
2.0 HDi AT của Carlsson71
2.0 HDi TẠI CrossTourer71
Lựa chọn 2.0 HDi AT71
2.0 BlueHDi AT Tourer XTR71
2.0 BlueHDi TẠI CrossTourer71
2.0 BlueHDi AT độc quyền71
2.0 BlueHDi TẠI Hạng Thương Gia71
2.2 Xu hướng HDi Biturbo MT71
2.2 HDi Biturbo MT Độc Quyền71
2.2 HDi AT độc quyền71
2.2 HDi AT của Carlsson71
2.2 HDi TẠI CrossTourer71
2.7 V6 HDi Biturbo AT độc quyền71
2.7 V6 HDi Biturbo AT Trend71
3.0 V6 AT Độc Quyền71
3.0 V6 HDi Biturbo AT của Carlsson71
3.0 V6 HDi Biturbo AT độc quyền71

Thể tích thùng Citroen C5 tái cấu trúc 2004, xe ga, thế hệ 1

Dung tích bình xăng Citroen C5 08.2004 - 07.2008

GóiThể tích của một thùng nhiên liệu, l
1.6 HDi MT Hạng thương gia66
Xu hướng 1.6 HDi MT66
Kiểu 1.6 HDi MT66
1.8MT Phong cách66
Xu hướng 1.8 tấn66
2.0 HDi MT Hạng thương gia66
Xu hướng 2.0 HDi MT66
2.0 HDi MT độc quyền66
2.0 HDi AT Hạng thương gia66
Xu hướng 2.0 HDi AT66
2.0 HDi AT độc quyền66
2.0 tấn độc quyền66
Xu hướng 2.0 tấn66
2.0 AT Độc Quyền66
2.0 TẠI Xu hướng66
2.2 Biturbo HDi MT độc quyền66
2.2 Xu hướng Biturbo HDi MT66
2.2 Biturbo HDi AT Trend66
2.2 Biturbo HDi AT độc quyền66
3.0 V6 AT Độc Quyền66

Thể tích thùng Citroen C5 tái cấu trúc 2004, liftback, thế hệ thứ nhất

Dung tích bình xăng Citroen C5 08.2004 - 07.2008

GóiThể tích của một thùng nhiên liệu, l
Xu hướng 1.6 HDi MT66
Kiểu 1.6 HDi MT66
1.6 HDi MT Hạng thương gia66
1.8MT Phong cách66
Xu hướng 1.8 tấn66
Xu hướng 2.0 HDi MT66
2.0 HDi MT độc quyền66
2.0 HDi MT Hạng thương gia66
Xu hướng 2.0 HDi AT66
2.0 HDi AT độc quyền66
2.0 HDi AT Hạng thương gia66
2.0 tấn độc quyền66
Xu hướng 2.0 tấn66
2.0 AT Độc Quyền66
2.0 TẠI Xu hướng66
2.2 Biturbo HDi MT độc quyền66
2.2 Xu hướng Biturbo HDi MT66
2.2 Biturbo HDi AT Trend66
2.2 Biturbo HDi AT độc quyền66
3.0 V6 AT Độc Quyền66

Thể tích thùng Citroen C5 2001, xe ga, thế hệ 1

Dung tích bình xăng Citroen C5 08.2001 - 07.2004

GóiThể tích của một thùng nhiên liệu, l
1.8 tấnX66
1.8MT SX66
1.8 tấn VSX66
Pha lê 1.8 tấn66
2.0 tấn VSX66
2.0MT SX66
2.0 tấn độc quyền66
Pha lê 2.0 tấn66
2.0 AT Độc Quyền66
2.0 TẠI SX66
2.0 HPi MT Độc Quyền66
3.0 V6 MT Độc quyền66
3.0 V6 AT Độc Quyền66
2.0 HDi MT X68
2.0 HDi MT SX68
2.0 HDi MT VSX68
Tinh thể 2.0 HDi MT68
2.0 HDi TẠI SX68
2.2 HDi MT SX68
2.2 HDi MT VSX68
2.2 HDi MT độc quyền68
2.2 HDi AT độc quyền68
2.2 HDi TẠI SX68

Thể tích thùng Citroen C5 2001, liftback, thế hệ 1

Dung tích bình xăng Citroen C5 08.2001 - 07.2004

GóiThể tích của một thùng nhiên liệu, l
1.8 tấn VSX66
1.8 tấnX66
1.8MT SX66
Pha lê 1.8 tấn66
1.8 TẠI SX66
2.0 tấn độc quyền66
2.0 tấn VSX66
2.0MT SX66
Pha lê 2.0 tấn66
2.0 AT Độc Quyền66
2.0 TẠI SX66
2.0 HPi MT Độc Quyền66
3.0 V6 MT Độc quyền66
3.0 V6 AT Độc Quyền66
2.0 HDi MT VSX68
2.0 HDi MT X68
2.0 HDi MT SX68
Tinh thể 2.0 HDi MT68
2.0 HDi TẠI SX68
2.2 HDi MT VSX68
2.2 HDi MT SX68
2.2 HDi MT độc quyền68
2.2 HDi AT độc quyền68
2.2 HDi TẠI SX68

Thêm một lời nhận xét