Dung tích thùng nhiên liệu
Dung tích thùng nhiên liệu

Kích thước thùng SsangYong Rexton

Kích thước bình xăng ô tô phổ biến nhất là 40, 50, 60 và 70 lít. Đánh giá thể tích của thùng, bạn có thể biết chiếc xe này lớn như thế nào. Trong trường hợp của một bể chứa 30 lít, chúng ta rất có thể đang nói về một sự chảy nước. 50-60 lít là dấu hiệu của mức trung bình mạnh. Và 70 - chỉ một chiếc xe cỡ lớn.

Thể tích của bình nhiên liệu sẽ trở nên vô dụng nếu không phải là mức tiêu hao nhiên liệu. Biết được mức tiêu hao nhiên liệu trung bình, bạn có thể dễ dàng tính được quãng đường đi được bao nhiêu km cho một bình xăng đầy. Máy tính trên xe ô tô hiện đại có thể hiển thị thông tin này cho người lái kịp thời.

Thể tích bình xăng của SsangYong Rexton từ 70 đến 80 lít.

Thể tích thùng SsangYong Rexton 2012, jeep/suv 5 cửa, thế hệ thứ 3, Y290

Kích thước thùng SsangYong Rexton 08.2012 - 03.2016

GóiThể tích của một thùng nhiên liệu, l
2.0 XDi MT 4WD Tiện nghi+78
2.0 XDi MT Bản gốc78
2.0 XDi AT 4WD Gia Đình Sang Trọng78
2.0 XDi AT 4WD Sang trọng78
Gia đình Elegance 2.0 XDi AT 4WD78
2.0 XDi AT 4WD Sang trọng78
2.0 XDi AT 4WD Tiện nghi+78
2.0 XDi TẠI Bản gốc78
2.7 XDi MT Tiện nghi+78
2.7 XDi MT Thoải mái78
2.7 XDi MT Bản gốc78
2.7 XDi AT Tiện nghi+78
2.7 XDi AT 4WD Sang trọng78
2.7 XDi AT Gia đình sang trọng78
2.7 XVT AT sang trọng78
2.7 XVT AT Gia Đình Sang Trọng78
2.7 XVT AT AWD Sang trọng78
3.2 AT sang trọng78
3.2 AT Comfort +78

Thể tích thùng SsangYong Rexton 2006, jeep/suv 5 cửa, thế hệ thứ 2, Y250

Kích thước thùng SsangYong Rexton 04.2006 - 07.2012

GóiThể tích của một thùng nhiên liệu, l
2.7D MT Thoải Mái78
Bản gốc 2.7D MT78
2.7D AT Sang Trọng78
Dòng xe 2.7D AT Elegance78
2.7D TẠI Thoải mái78
2.7D AT sang trọng78
Gia đình sang trọng 2.7D АТ78
3.2 TẠI Bản gốc78
3.2 AT Thoải mái78
3.2 AT sang trọng78

Thể tích thùng SsangYong Rexton tái cấu trúc 2003, jeep/suv 5 cửa, 1 thế hệ, Y200

Kích thước thùng SsangYong Rexton 06.2003 - 06.2008

GóiThể tích của một thùng nhiên liệu, l
2.3 MT Tiện nghi78
2.3 AT Thoải mái78
2.7 MT RX 270Xdi80
2.7 TẠI RX 270 Xdi80
3.2 AT RX 320 Năng động80

Thể tích thùng SsangYong Rexton 2012, jeep/suv 5 cửa, thế hệ thứ 3, Y290

Kích thước thùng SsangYong Rexton 01.2012 - 10.2017

GóiThể tích của một thùng nhiên liệu, l
Tinh thể 2.2 e-XDi МT78
2.2 e-XDi МT thạch anh78
2.2 e-XDi MT Sapphire78
Tinh thể 2.2 e-XDi MT78
2.2 e-XDi MT thạch anh78
2.2 e-XDi MT Sapphire78
2.2 e-XDi AT pha lê78
2.2 e-XDi AT thạch anh78
2.2 e-XDi TẠI Sapphire78

Thể tích thùng SsangYong Rexton 2006, jeep/suv 5 cửa, thế hệ thứ 2, Y250

Kích thước thùng SsangYong Rexton 03.2006 - 06.2012

GóiThể tích của một thùng nhiên liệu, l
2.7 MT RX 270Xdi78
2.7 TẠI RX 270 Xdi78
2.7 TẠI RX 270 XVT78
3.2 TẠI RX 32078

Thể tích thùng SsangYong Rexton tái cấu trúc 2003, jeep/suv 5 cửa, 1 thế hệ, Y200

Kích thước thùng SsangYong Rexton 06.2003 - 01.2006

GóiThể tích của một thùng nhiên liệu, l
2.3 tấn RX23080
2.3 TẠI RX 23080
2.7 MT RX 270Xdi80
2.7 TẠI RX 270 Xdi80
2.8 TẠI RX 28080
2.9 tấn RX29080
2.9 TẠI RX 29080
3.2 TẠI RX 32080

Thể tích thùng SsangYong Rexton tái cấu trúc 2020, jeep/suv 5 cửa, 4 thế hệ, Y450

Kích thước thùng SsangYong Rexton 11.2020 - nay

GóiThể tích của một thùng nhiên liệu, l
2.2 D AT 4WD 5 chỗ70
2.2 D AT 4WD 7 chỗ70
2.2 D AT 2WD 5 chỗ70
2.2 D AT 2WD 7 chỗ70

Thể tích thùng SsangYong Rexton 2012, jeep/suv 5 cửa, thế hệ thứ 3, Y290

Kích thước thùng SsangYong Rexton 05.2012 - 05.2017

GóiThể tích của một thùng nhiên liệu, l
2.0 tấn RX780
Quý tộc 2.0 AT80
2.0 TẠI RX580
2.0 TẠI RX780
2.2 TẠI RX780

Thể tích thùng SsangYong Rexton tái cấu trúc 2008, jeep/suv 5 cửa, 2 thế hệ, Y250

Kích thước thùng SsangYong Rexton 07.2008 - 06.2012

GóiThể tích của một thùng nhiên liệu, l
2.0 TẠI RX480
2.7 TẠI RX680
2.7 TẠI RX580
Phiên bản ngoài trời 2.7 AT80
2.7 TẠI RX780

Thể tích thùng SsangYong Rexton 2006, jeep/suv 5 cửa, thế hệ thứ 2, Y250

Kích thước thùng SsangYong Rexton 03.2006 - 06.2008

GóiThể tích của một thùng nhiên liệu, l
2.7 TẠI RX580
Quý tộc 2.7 AT80

Thể tích thùng SsangYong Rexton tái cấu trúc 2003, jeep/suv 5 cửa, 1 thế hệ, Y200

Kích thước thùng SsangYong Rexton 12.2003 - 02.2006

GóiThể tích của một thùng nhiên liệu, l
2.7 tấn LÀ RX580
2.7 TẠI LÀ RX580
2.9 tấn RX5TI80
2.9 VÀ RX5 TI80
3.2 TẠI RX6 IL80

Thể tích thùng SsangYong Rexton 2001, jeep/suv 5 cửa, thế hệ thứ 1, Y200

Kích thước thùng SsangYong Rexton 09.2001 - 11.2003

GóiThể tích của một thùng nhiên liệu, l
2.9 tấn RE29080
2.9 Tấn RJ29080
2.9 tấn XJ29080
2.9 TẠI RE29080
2.9 TẠI RJ29080
2.9 TẠI XJ29080
3.2 TẠI RX32080

Thêm một lời nhận xét