Kích thước, thông số kỹ thuật động cơ Honda Jazz
nội dung
- Honda Jazz động cơ tái cấu trúc 2011, hatchback 5 cửa, thế hệ 2, GG
- Động cơ Honda Jazz 2009, hatchback 5 cửa, thế hệ thứ 2, GG
- Động cơ Honda Jazz tái cấu trúc 2005, hatchback 5 cửa, thế hệ 1, GD
- Honda Jazz động cơ tái cấu trúc 1995, jeep/suv 3 cửa, 1 thế hệ
- Động cơ Honda Jazz 1993, jeep/suv 3 cửa, thế hệ 1
- Động cơ Honda Jazz 2019, hatchback 5 cửa, thế hệ thứ 4
- Động cơ Honda Jazz tái cấu trúc 2017, hatchback 5 cửa, thế hệ thứ 3
- Động cơ Honda Jazz 2015, hatchback 5 cửa, thế hệ thứ 3
- Honda Jazz động cơ tái cấu trúc 2011, hatchback 5 cửa, thế hệ 2, GG
- Động cơ Honda Jazz 2008, hatchback 5 cửa, thế hệ thứ 2, GG
- Động cơ Honda Jazz tái cấu trúc 2005, hatchback 5 cửa, thế hệ 1, GD
- Động cơ Honda Jazz 2002, hatchback 5 cửa, thế hệ 1, GD
Động cơ càng lớn thì xe càng mạnh và theo quy luật là lớn hơn. Thật vô nghĩa khi đặt một động cơ công suất nhỏ trên một chiếc ô tô lớn, động cơ đơn giản là không thể đối phó với khối lượng của nó, và điều ngược lại cũng vô nghĩa - đặt một động cơ lớn trên một chiếc ô tô hạng nhẹ. Do đó, các nhà sản xuất đang cố gắng khớp động cơ ... với giá của chiếc xe. Mẫu xe càng đắt tiền và uy tín thì động cơ trên nó càng lớn và càng mạnh. Các phiên bản bình dân hiếm khi có dung tích phân khối lớn hơn hai lít.
Dung tích động cơ được biểu thị bằng centimet khối hoặc lít. Ai thoải mái hơn.
Dung tích động cơ của Honda Jazz từ 1.2 đến 3.1 lít.
Công suất động cơ Honda Jazz từ 78 đến 130 mã lực
Honda Jazz động cơ tái cấu trúc 2011, hatchback 5 cửa, thế hệ 2, GG
04.2011 - 07.2013
Sửa đổi | Khối lượng động cơ, cm³ | Nhãn hiệu động cơ |
1.3 l, 100 HP, xăng, hộp số tay, dẫn động cầu trước | 1339 | L13Z1 |
1.3 L, 100 HP, xăng, biến thể (CVT), dẫn động cầu trước | 1339 | L13Z1 |
Động cơ Honda Jazz 2009, hatchback 5 cửa, thế hệ thứ 2, GG
05.2009 - 04.2011
Sửa đổi | Khối lượng động cơ, cm³ | Nhãn hiệu động cơ |
1.3 l, 100 HP, xăng, hộp số tay, dẫn động cầu trước | 1339 | L13Z1 |
1.3 l, 100 mã lực, xăng, rô bốt, dẫn động cầu trước | 1339 | L13Z1 |
Động cơ Honda Jazz tái cấu trúc 2005, hatchback 5 cửa, thế hệ 1, GD
04.2005 - 05.2009
Sửa đổi | Khối lượng động cơ, cm³ | Nhãn hiệu động cơ |
1.2 l, 78 HP, xăng, hộp số tay, dẫn động cầu trước | 1243 | L12A |
1.3 l, 83 HP, xăng, hộp số tay, dẫn động cầu trước | 1339 | L13A |
1.3 L, 83 HP, xăng, biến thể (CVT), dẫn động cầu trước | 1339 | L13A |
Honda Jazz động cơ tái cấu trúc 1995, jeep/suv 3 cửa, 1 thế hệ
12.1995 - 12.1996
Sửa đổi | Khối lượng động cơ, cm³ | Nhãn hiệu động cơ |
3.1 l, 120 mã lực, động cơ diesel, hộp số sàn, dẫn động bốn bánh (4WD) | 3059 | 4JG2 |
3.1 l, 120 mã lực, động cơ diesel, hộp số tự động, dẫn động bốn bánh (4WD) | 3059 | 4JG2 |
Động cơ Honda Jazz 1993, jeep/suv 3 cửa, thế hệ 1
10.1993 - 11.1995
Sửa đổi | Khối lượng động cơ, cm³ | Nhãn hiệu động cơ |
3.1 l, 120 mã lực, động cơ diesel, hộp số sàn, dẫn động bốn bánh (4WD) | 3059 | 4JG2 |
3.1 l, 120 mã lực, động cơ diesel, hộp số tự động, dẫn động bốn bánh (4WD) | 3059 | 4JG2 |
Động cơ Honda Jazz 2019, hatchback 5 cửa, thế hệ thứ 4
10.2019 - nay
Sửa đổi | Khối lượng động cơ, cm³ | Nhãn hiệu động cơ |
1.5 l, 98 mã lực, xăng, biến thiên (CVT), dẫn động cầu trước, hybrid | 1498 | LEB-H5 |
Động cơ Honda Jazz tái cấu trúc 2017, hatchback 5 cửa, thế hệ thứ 3
09.2017 - 01.2020
Sửa đổi | Khối lượng động cơ, cm³ | Nhãn hiệu động cơ |
1.3 l, 102 HP, xăng, hộp số tay, dẫn động cầu trước | 1317 | L13B |
1.3 L, 102 HP, xăng, biến thể (CVT), dẫn động cầu trước | 1317 | L13B |
1.5 l, 130 HP, xăng, hộp số tay, dẫn động cầu trước | 1498 | L15B1 |
1.5 L, 130 HP, xăng, biến thể (CVT), dẫn động cầu trước | 1498 | L15B1 |
Động cơ Honda Jazz 2015, hatchback 5 cửa, thế hệ thứ 3
09.2015 - 08.2017
Sửa đổi | Khối lượng động cơ, cm³ | Nhãn hiệu động cơ |
1.3 l, 102 HP, xăng, hộp số tay, dẫn động cầu trước | 1317 | L13B |
1.3 L, 102 HP, xăng, biến thể (CVT), dẫn động cầu trước | 1317 | L13B |
Honda Jazz động cơ tái cấu trúc 2011, hatchback 5 cửa, thế hệ 2, GG
04.2011 - 08.2015
Sửa đổi | Khối lượng động cơ, cm³ | Nhãn hiệu động cơ |
1.2 l, 90 HP, xăng, hộp số tay, dẫn động cầu trước | 1198 | L12B1 |
1.3 l, 88 mã lực, xăng, biến thiên (CVT), dẫn động cầu trước, hybrid | 1339 | LDA3 |
1.3 l, 100 HP, xăng, hộp số tay, dẫn động cầu trước | 1339 | L13Z1 |
1.3 L, 100 HP, xăng, biến thể (CVT), dẫn động cầu trước | 1339 | L13Z1 |
Động cơ Honda Jazz 2008, hatchback 5 cửa, thế hệ thứ 2, GG
11.2008 - 03.2011
Sửa đổi | Khối lượng động cơ, cm³ | Nhãn hiệu động cơ |
1.2 l, 90 HP, xăng, hộp số tay, dẫn động cầu trước | 1198 | L12B1 |
1.3 l, 100 HP, xăng, hộp số tay, dẫn động cầu trước | 1339 | L13Z1 |
1.3 l, 100 mã lực, xăng, rô bốt, dẫn động cầu trước | 1339 | L13Z1 |
Động cơ Honda Jazz tái cấu trúc 2005, hatchback 5 cửa, thế hệ 1, GD
09.2005 - 10.2008
Sửa đổi | Khối lượng động cơ, cm³ | Nhãn hiệu động cơ |
1.2 l, 78 HP, xăng, hộp số tay, dẫn động cầu trước | 1246 | L12A1 |
1.3 l, 83 HP, xăng, hộp số tay, dẫn động cầu trước | 1339 | L13A1 |
1.3 L, 83 HP, xăng, biến thể (CVT), dẫn động cầu trước | 1339 | L13A1 |
Động cơ Honda Jazz 2002, hatchback 5 cửa, thế hệ 1, GD
01.2002 - 08.2005
Sửa đổi | Khối lượng động cơ, cm³ | Nhãn hiệu động cơ |
1.2 l, 78 HP, xăng, hộp số tay, dẫn động cầu trước | 1246 | L12A1 |
1.3 l, 83 HP, xăng, hộp số tay, dẫn động cầu trước | 1339 | L13A1 |
1.3 L, 83 HP, xăng, biến thể (CVT), dẫn động cầu trước | 1339 | L13A1 |