Kích thước động cơ Nissan Langley, thông số kỹ thuật
nội dung
Động cơ càng lớn thì xe càng mạnh và theo quy luật là lớn hơn. Thật vô nghĩa khi đặt một động cơ công suất nhỏ trên một chiếc ô tô lớn, động cơ đơn giản là không thể đối phó với khối lượng của nó, và điều ngược lại cũng vô nghĩa - đặt một động cơ lớn trên một chiếc ô tô hạng nhẹ. Do đó, các nhà sản xuất đang cố gắng khớp động cơ ... với giá của chiếc xe. Mẫu xe càng đắt tiền và uy tín thì động cơ trên nó càng lớn và càng mạnh. Các phiên bản bình dân hiếm khi có dung tích phân khối lớn hơn hai lít.
Dung tích động cơ được biểu thị bằng centimet khối hoặc lít. Ai thoải mái hơn.
Dung tích động cơ Nissan Langley dao động từ 1.5 đến 1.7 lít.
Công suất động cơ Nissan Langley từ 55 đến 120 mã lực
Động cơ Nissan Langley 1986, sedan, thế hệ thứ 3, N13
10.1986 - 08.1990
Sửa đổi | Khối lượng động cơ, cm³ | Nhãn hiệu động cơ |
1.5 l, 85 HP, xăng, hộp số tay, dẫn động cầu trước | 1497 | GA15S |
1.5 l, 85 mã lực, xăng, hộp số sàn, dẫn động bốn bánh (4WD) | 1497 | GA15S |
1.5 l, 85 mã lực, xăng, hộp số tự động, dẫn động cầu trước | 1497 | GA15S |
1.5 l, 85 mã lực, xăng, hộp số tự động, dẫn động bốn bánh (4WD) | 1497 | GA15S |
1.5 l, 97 HP, xăng, hộp số tay, dẫn động cầu trước | 1497 | GA15E |
1.5 l, 97 mã lực, xăng, hộp số tự động, dẫn động cầu trước | 1497 | GA15E |
1.7 l, 55 mã lực, động cơ diesel, hộp số sàn, dẫn động cầu trước | 1680 | CD17 |
1.7 l, 55 mã lực, động cơ diesel, hộp số tự động, dẫn động cầu trước | 1680 | CD17 |
Động cơ Nissan Langley 1986, hatchback 3 cửa, thế hệ thứ 3, N13
10.1986 - 08.1990
Sửa đổi | Khối lượng động cơ, cm³ | Nhãn hiệu động cơ |
1.5 l, 85 HP, xăng, hộp số tay, dẫn động cầu trước | 1497 | GA15S |
1.5 l, 85 mã lực, xăng, hộp số tự động, dẫn động cầu trước | 1497 | GA15S |
1.5 l, 97 HP, xăng, hộp số tay, dẫn động cầu trước | 1497 | GA15E |
1.5 l, 97 mã lực, xăng, hộp số tự động, dẫn động cầu trước | 1497 | GA15E |
1.6 l, 120 HP, xăng, hộp số tay, dẫn động cầu trước | 1598 | CA16DE |
Động cơ Nissan Langley 1982, hatchback 5 cửa, thế hệ thứ 2
06.1982 - 09.1986
Sửa đổi | Khối lượng động cơ, cm³ | Nhãn hiệu động cơ |
1.5 l, 85 HP, xăng, hộp số tay, dẫn động cầu trước | 1487 | VƯỢT QUA |
1.5 l, 85 mã lực, xăng, hộp số tự động, dẫn động cầu trước | 1487 | VƯỢT QUA |
1.5 l, 95 HP, xăng, hộp số tay, dẫn động cầu trước | 1487 | E15E |
1.5 l, 95 mã lực, xăng, hộp số tự động, dẫn động cầu trước | 1487 | E15E |
Động cơ Nissan Langley 1982, hatchback 3 cửa, thế hệ thứ 2
06.1982 - 09.1986
Sửa đổi | Khối lượng động cơ, cm³ | Nhãn hiệu động cơ |
1.5 l, 85 HP, xăng, hộp số tay, dẫn động cầu trước | 1487 | VƯỢT QUA |
1.5 l, 85 mã lực, xăng, hộp số tự động, dẫn động cầu trước | 1487 | VƯỢT QUA |
1.5 l, 95 HP, xăng, hộp số tay, dẫn động cầu trước | 1487 | E15E |