Kích thước động cơ Renault Koleos, thông số kỹ thuật
nội dung
Động cơ càng lớn thì xe càng mạnh và theo quy luật là lớn hơn. Thật vô nghĩa khi đặt một động cơ công suất nhỏ trên một chiếc ô tô lớn, động cơ đơn giản là không thể đối phó với khối lượng của nó, và điều ngược lại cũng vô nghĩa - đặt một động cơ lớn trên một chiếc ô tô hạng nhẹ. Do đó, các nhà sản xuất đang cố gắng khớp động cơ ... với giá của chiếc xe. Mẫu xe càng đắt tiền và uy tín thì động cơ trên nó càng lớn và càng mạnh. Các phiên bản bình dân hiếm khi có dung tích phân khối lớn hơn hai lít.
Dung tích động cơ được biểu thị bằng centimet khối hoặc lít. Ai thoải mái hơn.
Dung tích động cơ của Renault Koleos là từ 2.0 đến 2.5 lít.
Công suất động cơ Renault Koleos từ 140 đến 177 mã lực
Động cơ Renault Koleos 2016, jeep/suv 5 cửa, thế hệ 2
04.2016 - 10.2020
Sửa đổi | Khối lượng động cơ, cm³ | Nhãn hiệu động cơ |
2.0 l, 177 mã lực, động cơ diesel, biến thiên (CVT), dẫn động bốn bánh (4WD) | 1995 | M9R |
2.0 l, 144 mã lực, xăng, biến thể (CVT), dẫn động bốn bánh (4WD) | 1997 | MR20 |
2.5 l, 171 mã lực, xăng, biến thể (CVT), dẫn động bốn bánh (4WD) | 2488 | 2TR |
Động cơ Renault Koleos tái cấu trúc lần thứ 2 2013, xe jeep/suv 5 cửa, 1 thế hệ
10.2013 - 06.2016
Sửa đổi | Khối lượng động cơ, cm³ | Nhãn hiệu động cơ |
2.0 l, 173 mã lực, động cơ diesel, hộp số tự động, dẫn động bốn bánh (4WD) | 1995 | M9R |
2.0 L, 140 HP, xăng, biến thể (CVT), dẫn động cầu trước | 1997 | MR20 |
2.5 l, 171 mã lực, xăng, hộp số sàn, dẫn động bốn bánh (4WD) | 2488 | 2TR |
2.5 l, 171 mã lực, xăng, biến thể (CVT), dẫn động bốn bánh (4WD) | 2488 | 2TR |
Động cơ Renault Koleos tái cấu trúc 2011, xe jeep/suv 5 cửa, 1 thế hệ
07.2011 - 09.2013
Sửa đổi | Khối lượng động cơ, cm³ | Nhãn hiệu động cơ |
2.0 l, 150 mã lực, động cơ diesel, hộp số tự động, dẫn động bốn bánh (4WD) | 1995 | M9R |
2.5 l, 171 mã lực, xăng, hộp số sàn, dẫn động bốn bánh (4WD) | 2488 | 2TR |
2.5 l, 171 mã lực, xăng, biến thể (CVT), dẫn động bốn bánh (4WD) | 2488 | 2TR |
Động cơ Renault Koleos 2007, jeep/suv 5 cửa, thế hệ 1
10.2007 - 06.2011
Sửa đổi | Khối lượng động cơ, cm³ | Nhãn hiệu động cơ |
2.0 l, 150 mã lực, động cơ diesel, hộp số tự động, dẫn động bốn bánh (4WD) | 1995 | M9R |
2.5 l, 171 HP, xăng, hộp số tay, dẫn động cầu trước | 2488 | 2TR |
2.5 l, 171 mã lực, xăng, hộp số sàn, dẫn động bốn bánh (4WD) | 2488 | 2TR |
2.5 L, 171 HP, xăng, biến thể (CVT), dẫn động cầu trước | 2488 | 2TR |
2.5 l, 171 mã lực, xăng, biến thể (CVT), dẫn động bốn bánh (4WD) | 2488 | 2TR |