Kích thước động cơ chính của Renault, thông số kỹ thuật
nội dung
Động cơ càng lớn thì xe càng mạnh và theo quy luật là lớn hơn. Thật vô nghĩa khi đặt một động cơ công suất nhỏ trên một chiếc ô tô lớn, động cơ đơn giản là không thể đối phó với khối lượng của nó, và điều ngược lại cũng vô nghĩa - đặt một động cơ lớn trên một chiếc ô tô hạng nhẹ. Do đó, các nhà sản xuất đang cố gắng khớp động cơ ... với giá của chiếc xe. Mẫu xe càng đắt tiền và uy tín thì động cơ trên nó càng lớn và càng mạnh. Các phiên bản bình dân hiếm khi có dung tích phân khối lớn hơn hai lít.
Dung tích động cơ được biểu thị bằng centimet khối hoặc lít. Ai thoải mái hơn.
Dung tích động cơ của Renault Major là từ 9.8 đến 12.0 lít.
Công suất động cơ chính của Renault từ 338 đến 415 mã lực
Động cơ, khung gầm Renault Major 1991, thế hệ thứ nhất
12.1991 - 12.1996
Sửa đổi | Khối lượng động cơ, cm³ | Nhãn hiệu động cơ |
9.8 l, 338 mã lực, động cơ diesel, hộp số sàn, dẫn động cầu sau (FR) | 9839 | TRUNG BÌNH 06.20.45 Đ |
12.0 l, 350 mã lực, động cơ diesel, hộp số sàn, dẫn động cầu sau (FR) | 12024 | TRUNG BÌNH 06.35.40 G |
12.0 l, 380 mã lực, động cơ diesel, hộp số sàn, dẫn động cầu sau (FR) | 12024 | TRUNG BÌNH 06.35.40 H |
12.0 l, 385 mã lực, động cơ diesel, hộp số sàn, dẫn động cầu sau (FR) | 12024 | TRUNG BÌNH 06.35.40 L1 |
12.0 l, 385 mã lực, động cơ diesel, rô-bốt, dẫn động cầu sau (FR) | 12024 | TRUNG BÌNH 06.35.40 L1 |
12.0 l, 415 mã lực, động cơ diesel, hộp số sàn, dẫn động cầu sau (FR) | 12024 | TRUNG BÌNH 06.35.40 J1 |
12.0 l, 415 mã lực, động cơ diesel, rô-bốt, dẫn động cầu sau (FR) | 12024 | TRUNG BÌNH 06.35.40 J1 |
Động cơ Renault Major 1991, xe tải phẳng, thế hệ thứ nhất
12.1991 - 12.1996
Sửa đổi | Khối lượng động cơ, cm³ | Nhãn hiệu động cơ |
9.8 l, 338 mã lực, động cơ diesel, hộp số sàn, dẫn động cầu sau (FR) | 9839 | TRUNG BÌNH 06.20.45 E2; TRUNG BÌNH 06.20.45 E3 |
12.0 l, 352 mã lực, động cơ diesel, hộp số sàn, dẫn động cầu sau (FR) | 12024 | TRUNG BÌNH 06.35.40 G |
12.0 l, 380 mã lực, động cơ diesel, hộp số sàn, dẫn động cầu sau (FR) | 12024 | TRUNG BÌNH 06.35.40 H |
12.0 l, 385 mã lực, động cơ diesel, hộp số sàn, dẫn động cầu sau (FR) | 12024 | TRUNG BÌNH 06.35.40 N/3 |
12.0 l, 385 mã lực, động cơ diesel, rô-bốt, dẫn động cầu sau (FR) | 12024 | TRUNG BÌNH 06.35.40 N/3 |
12.0 l, 415 mã lực, động cơ diesel, hộp số sàn, dẫn động cầu sau (FR) | 12024 | TRUNG BÌNH 06.35.40 J1 |
12.0 l, 415 mã lực, động cơ diesel, rô-bốt, dẫn động cầu sau (FR) | 12024 | TRUNG BÌNH 06.35.40 J1 |
Động cơ Renault Major 1991, van, thế hệ thứ nhất
12.1991 - 12.1996
Sửa đổi | Khối lượng động cơ, cm³ | Nhãn hiệu động cơ |
9.8 l, 338 mã lực, động cơ diesel, hộp số sàn, dẫn động cầu sau (FR) | 9839 | TRUNG BÌNH 06.20.45 Đ |
12.0 l, 352 mã lực, động cơ diesel, hộp số sàn, dẫn động cầu sau (FR) | 12024 | TRUNG BÌNH 06.35.40 G |
12.0 l, 380 mã lực, động cơ diesel, hộp số sàn, dẫn động cầu sau (FR) | 12024 | TRUNG BÌNH 06.35.40 H |
12.0 l, 385 mã lực, động cơ diesel, hộp số sàn, dẫn động cầu sau (FR) | 12024 | TRUNG BÌNH 06.35.40 L1 |
12.0 l, 385 mã lực, động cơ diesel, rô-bốt, dẫn động cầu sau (FR) | 12024 | TRUNG BÌNH 06.35.40 L1 |
Động cơ Renault Major 1991, xe đầu kéo, thế hệ thứ nhất
12.1991 - 12.1996
Sửa đổi | Khối lượng động cơ, cm³ | Nhãn hiệu động cơ |
9.8 l, 338 mã lực, động cơ diesel, hộp số sàn, dẫn động cầu sau (FR) | 9839 | TRUNG BÌNH 06.20.45 Đ |
12.0 l, 352 mã lực, động cơ diesel, hộp số sàn, dẫn động cầu sau (FR) | 12024 | TRUNG BÌNH 06.35.40 G |
12.0 l, 380 mã lực, động cơ diesel, hộp số sàn, dẫn động cầu sau (FR) | 12024 | TRUNG BÌNH 06.35.40 H |
12.0 l, 385 mã lực, động cơ diesel, hộp số sàn, dẫn động cầu sau (FR) | 12024 | TRUNG BÌNH 06.35.40 L1 |
12.0 l, 385 mã lực, động cơ diesel, rô-bốt, dẫn động cầu sau (FR) | 12024 | TRUNG BÌNH 06.35.40 N/3 |
12.0 l, 415 mã lực, động cơ diesel, hộp số sàn, dẫn động cầu sau (FR) | 12024 | TRUNG BÌNH 06.35.40 J1 |
12.0 l, 415 mã lực, động cơ diesel, rô-bốt, dẫn động cầu sau (FR) | 12024 | TRUNG BÌNH 06.35.40 J1 |