Mức tiêu thụ nhiên liệu Mazda CX-9
nội dung
- Mức tiêu hao nhiên liệu Mazda CX-9 restyling 2020, jeep/suv 5 cửa, thế hệ 2, TC
- Mức tiêu hao nhiên liệu Mazda CX-9 2015, jeep/suv 5 cửa, thế hệ 2, TC
- Mức tiêu thụ nhiên liệu Mazda CX-9 2nd restyling 2012, jeep/suv 5 cửa, 1 thế hệ, TB
- Mức tiêu hao nhiên liệu Mazda CX-9 restyling 2009, jeep/suv 5 cửa, 1 thế hệ, TB
- Mức tiêu thụ nhiên liệu Mazda CX-9 2007, jeep/suv 5 cửa, thế hệ 1, TB
Không có người lái xe nào không quan tâm đến mức tiêu thụ nhiên liệu của chiếc xe của mình. Một dấu hiệu quan trọng về mặt tâm lý là giá trị 10 lít trên một trăm. Nếu tốc độ dòng chảy nhỏ hơn mười lít thì được coi là tốt, còn nếu cao hơn thì cần giải thích. Trong vài năm gần đây, mức tiêu thụ nhiên liệu khoảng 6 lít/100 km được coi là tối ưu về mặt kinh tế.
Mức tiêu thụ nhiên liệu của Mazda CX-9 từ 9.2 - 14.7 lít/100 km.
Mazda CX-9 được sản xuất với các loại nhiên liệu sau: Xăng AI-95.
Mức tiêu hao nhiên liệu Mazda CX-9 restyling 2020, jeep/suv 5 cửa, thế hệ 2, TC
08.2020 - nay
Sửa đổi | Mức tiêu thụ nhiên liệu, l / 100 km | Nhiên liệu sử dụng |
2.5 l, 231 mã lực, xăng, hộp số tự động, dẫn động bốn bánh (4WD) | 9,2 | Xăng AI-95 |
Mức tiêu hao nhiên liệu Mazda CX-9 2015, jeep/suv 5 cửa, thế hệ 2, TC
11.2015 - 05.2021
Sửa đổi | Mức tiêu thụ nhiên liệu, l / 100 km | Nhiên liệu sử dụng |
2.5 l, 231 mã lực, xăng, hộp số tự động, dẫn động bốn bánh (4WD) | 9,2 | Xăng AI-95 |
Mức tiêu thụ nhiên liệu Mazda CX-9 2nd restyling 2012, jeep/suv 5 cửa, 1 thế hệ, TB
12.2012 - 12.2015
Sửa đổi | Mức tiêu thụ nhiên liệu, l / 100 km | Nhiên liệu sử dụng |
3.7 l, 277 mã lực, xăng, hộp số tự động, dẫn động bốn bánh (4WD) | 11,3 | Xăng AI-95 |
Mức tiêu hao nhiên liệu Mazda CX-9 restyling 2009, jeep/suv 5 cửa, 1 thế hệ, TB
09.2009 - 11.2012
Sửa đổi | Mức tiêu thụ nhiên liệu, l / 100 km | Nhiên liệu sử dụng |
3.7 l, 277 mã lực, xăng, hộp số tự động, dẫn động cầu trước | 13,8 | Xăng AI-95 |
3.7 l, 277 mã lực, xăng, hộp số tự động, dẫn động bốn bánh (4WD) | 14,7 | Xăng AI-95 |
Mức tiêu thụ nhiên liệu Mazda CX-9 2007, jeep/suv 5 cửa, thế hệ 1, TB
12.2007 - 09.2009
Sửa đổi | Mức tiêu thụ nhiên liệu, l / 100 km | Nhiên liệu sử dụng |
3.7 l, 277 mã lực, xăng, hộp số tự động, dẫn động bốn bánh (4WD) | 13,0 | Xăng AI-95 |
3.5 l, 263 mã lực, xăng, hộp số tự động, dẫn động cầu trước | 13,0 | Xăng AI-95 |