Mức tiêu thụ nhiên liệu Chevrolet Beretta
Không có người lái xe nào không quan tâm đến mức tiêu thụ nhiên liệu của chiếc xe của mình. Một dấu hiệu quan trọng về mặt tâm lý là giá trị 10 lít trên một trăm. Nếu tốc độ dòng chảy nhỏ hơn mười lít thì được coi là tốt, còn nếu cao hơn thì cần giải thích. Trong vài năm gần đây, mức tiêu thụ nhiên liệu khoảng 6 lít/100 km được coi là tối ưu về mặt kinh tế.
Mức tiêu thụ nhiên liệu của Chevrolet Beretta từ 8.1 - 10.7 lít/100 km.
Chevrolet Beretta có các loại nhiên liệu sau: Xăng.
Mức tiêu thụ nhiên liệu Chevrolet Beretta 1987 Coupe Thế hệ thứ nhất
06.1987 - 11.1996
Sửa đổi | Mức tiêu thụ nhiên liệu, l / 100 km | Nhiên liệu sử dụng |
2.2 l, 120 HP, xăng, hộp số tay, dẫn động cầu trước | 8,1 | Xăng |
2.2 l, 110 HP, xăng, hộp số tay, dẫn động cầu trước | 8,4 | Xăng |
2.0 l, 90 HP, xăng, hộp số tay, dẫn động cầu trước | 8,4 | Xăng |
2.0 l, 90 mã lực, xăng, hộp số tự động, dẫn động cầu trước | 8,7 | Xăng |
2.2 l, 95 HP, xăng, hộp số tay, dẫn động cầu trước | 8,7 | Xăng |
2.2 l, 120 mã lực, xăng, hộp số tự động, dẫn động cầu trước | 8,7 | Xăng |
2.2 l, 95 mã lực, xăng, hộp số tự động, dẫn động cầu trước | 9,0 | Xăng |
2.2 l, 110 mã lực, xăng, hộp số tự động, dẫn động cầu trước | 9,0 | Xăng |
2.3 l, 180 HP, xăng, hộp số tay, dẫn động cầu trước | 9,4 | Xăng |
2.3 l, 170 HP, xăng, hộp số tay, dẫn động cầu trước | 9,8 | Xăng |
3.1 l, 160 mã lực, xăng, hộp số tự động, dẫn động cầu trước | 9,8 | Xăng |
2.3 l, 175 HP, xăng, hộp số tay, dẫn động cầu trước | 9,8 | Xăng |
3.1 l, 155 mã lực, xăng, hộp số tự động, dẫn động cầu trước | 9,8 | Xăng |
3.1 l, 140 mã lực, xăng, hộp số tự động, dẫn động cầu trước | 10,2 | Xăng |
2.8 l, 130 mã lực, xăng, hộp số tự động, dẫn động cầu trước | 10,2 | Xăng |
3.1 l, 140 HP, xăng, hộp số tay, dẫn động cầu trước | 10,7 | Xăng |
3.1 l, 135 mã lực, xăng, hộp số tự động, dẫn động cầu trước | 10,7 | Xăng |
3.1 l, 135 HP, xăng, hộp số tay, dẫn động cầu trước | 10,7 | Xăng |
2.8 l, 130 HP, xăng, hộp số tay, dẫn động cầu trước | 10,7 | Xăng |