Kích thước và trọng lượng Acura MDX
nội dung
- Kích thước Acura MDX 2014, jeep/suv 5 cửa, thế hệ thứ 3, YD3
- Kích thước Acura MDX 2020, jeep/suv 5 cửa, thế hệ thứ 4, YD4
- Kích thước Acura MDX restyling 2016, jeep/suv 5 cửa, thế hệ thứ 3, YD3
- Kích thước Acura MDX 2013, jeep/suv 5 cửa, thế hệ thứ 3, YD3
- Kích thước Acura MDX restyling 2010, jeep/suv 5 cửa, thế hệ thứ 2, YD2
- Kích thước Acura MDX 2006, jeep/suv 5 cửa, thế hệ thứ 2, YD2
- Kích thước Acura MDX restyling 2003, jeep/suv 5 cửa, thế hệ thứ 1, YD1
- Kích thước Acura MDX 2000, jeep/suv 5 cửa, thế hệ thứ 1, YD1
Kích thước cơ thể là một trong những thông số quan trọng nhất khi chọn xe. Xe càng lớn thì càng khó lái trong thành phố hiện đại nhưng cũng an toàn hơn. Kích thước tổng thể của Acura MDX được xác định bởi ba giá trị: chiều dài thân xe, chiều rộng thân xe và chiều cao thân xe. Theo quy định, chiều dài được đo từ điểm nhô ra nhất của cản trước đến điểm xa nhất của cản sau. Chiều rộng của thân xe được đo tại điểm rộng nhất: theo quy luật, đây là các vòm bánh xe hoặc các trụ trung tâm của thân xe. Nhưng với chiều cao, không phải mọi thứ đều đơn giản như vậy: nó được đo từ mặt đất đến nóc xe; chiều cao của thanh ray không được bao gồm trong chiều cao tổng thể của cơ thể.
Kích thước Acura MDX từ 4789 x 1938 x 1744 đến 5039 x 1999 x 1704 mm và trọng lượng từ 1825 đến 2085 kg.
Kích thước Acura MDX 2014, jeep/suv 5 cửa, thế hệ thứ 3, YD3
03.2014 - 04.2016
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
Công nghệ 3.5 AT AWD | 4935 x 1960 x 1730 | 2057 |
3.5 AT AWD Trước | 4935 x 1960 x 1730 | 2057 |
Kích thước Acura MDX 2020, jeep/suv 5 cửa, thế hệ thứ 4, YD4
10.2020 - nay
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
3.5 dẫn động cầu trước tại MDX | 5039 x 1999 x 1704 | 1935 |
Công nghệ 3.5 FWD AT | 5039 x 1999 x 1704 | 1950 |
3.5 SH-AWD TẠI MDX | 5039 x 1999 x 1704 | 2045 |
Công nghệ 3.5 SH-AWD AT | 5039 x 1999 x 1704 | 2055 |
3.5 SH-AWD TẠI A-Spec | 5039 x 1999 x 1704 | 2055 |
3.5 SH-AWD AT trước | 5039 x 1999 x 1704 | 2055 |
Kích thước Acura MDX restyling 2016, jeep/suv 5 cửa, thế hệ thứ 3, YD3
06.2016 - 01.2021
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
3.5 FWD AT Tiêu chuẩn | 4983 x 1961 x 1712 | 1830 |
Gói công nghệ 3.5 FWD AT | 4983 x 1961 x 1712 | 1830 |
Gói nâng cấp 3.5 FWD AT | 4983 x 1961 x 1712 | 1830 |
3.5 SH-AWD AT Tiêu chuẩn | 4983 x 1961 x 1712 | 1920 |
Gói công nghệ 3.5 SH-AWD AT | 4983 x 1961 x 1712 | 1920 |
Gói nâng cấp 3.5 SH-AWD AT | 4983 x 1961 x 1712 | 1920 |
3.0 SH-AWD SAT Sport Hybrid | 4983 x 1961 x 1712 | 2030 |
Kích thước Acura MDX 2013, jeep/suv 5 cửa, thế hệ thứ 3, YD3
06.2013 - 05.2016
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
3.5 FWD TẠI | 4917 x 1962 x 1716 | 1825 |
3.5 SH-AWD TẠI | 4917 x 1962 x 1716 | 1930 |
Kích thước Acura MDX restyling 2010, jeep/suv 5 cửa, thế hệ thứ 2, YD2
01.2010 - 05.2013
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
3.7 AWD TẠI | 4867 x 1994 x 1733 | 2085 |
Kích thước Acura MDX 2006, jeep/suv 5 cửa, thế hệ thứ 2, YD2
01.2006 - 12.2009
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
3.7 AWD TẠI | 4844 x 1994 x 1733 | 2065 |
3.7 AWD TẠI Thể thao | 4844 x 1994 x 1733 | 2065 |
Kích thước Acura MDX restyling 2003, jeep/suv 5 cửa, thế hệ thứ 1, YD1
03.2003 - 01.2006
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
3.5 AWD TẠI | 4789 x 1938 x 1744 | 2005 |
3.5 AWD TẠI | 4789 x 1955 x 1744 | 2030 |
Kích thước Acura MDX 2000, jeep/suv 5 cửa, thế hệ thứ 1, YD1
10.2000 - 02.2003
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
3.5 AWD TẠI | 4789 x 1938 x 1744 | 1965 |
Gói du lịch 3.5 AWD AT | 4789 x 1938 x 1744 | 1965 |