Kích thước và trọng lượng Acura MDX
Kích thước và trọng lượng xe

Kích thước và trọng lượng Acura MDX

Kích thước cơ thể là một trong những thông số quan trọng nhất khi chọn xe. Xe càng lớn thì càng khó lái trong thành phố hiện đại nhưng cũng an toàn hơn. Kích thước tổng thể của Acura MDX được xác định bởi ba giá trị: chiều dài thân xe, chiều rộng thân xe và chiều cao thân xe. Theo quy định, chiều dài được đo từ điểm nhô ra nhất của cản trước đến điểm xa nhất của cản sau. Chiều rộng của thân xe được đo tại điểm rộng nhất: theo quy luật, đây là các vòm bánh xe hoặc các trụ trung tâm của thân xe. Nhưng với chiều cao, không phải mọi thứ đều đơn giản như vậy: nó được đo từ mặt đất đến nóc xe; chiều cao của thanh ray không được bao gồm trong chiều cao tổng thể của cơ thể.

Kích thước Acura MDX từ 4789 x 1938 x 1744 đến 5039 x 1999 x 1704 mm và trọng lượng từ 1825 đến 2085 kg.

Kích thước Acura MDX 2014, jeep/suv 5 cửa, thế hệ thứ 3, YD3

Kích thước và trọng lượng Acura MDX 03.2014 - 04.2016

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
Công nghệ 3.5 AT AWD4935 x 1960 x 17302057
3.5 AT AWD Trước4935 x 1960 x 17302057

Kích thước Acura MDX 2020, jeep/suv 5 cửa, thế hệ thứ 4, YD4

Kích thước và trọng lượng Acura MDX 10.2020 - nay

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
3.5 dẫn động cầu trước tại MDX5039 x 1999 x 17041935
Công nghệ 3.5 FWD AT5039 x 1999 x 17041950
3.5 SH-AWD TẠI MDX5039 x 1999 x 17042045
Công nghệ 3.5 SH-AWD AT5039 x 1999 x 17042055
3.5 SH-AWD TẠI A-Spec5039 x 1999 x 17042055
3.5 SH-AWD AT trước5039 x 1999 x 17042055

Kích thước Acura MDX restyling 2016, jeep/suv 5 cửa, thế hệ thứ 3, YD3

Kích thước và trọng lượng Acura MDX 06.2016 - 01.2021

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
3.5 FWD AT Tiêu chuẩn4983 x 1961 x 17121830
Gói công nghệ 3.5 FWD AT4983 x 1961 x 17121830
Gói nâng cấp 3.5 FWD AT4983 x 1961 x 17121830
3.5 SH-AWD AT Tiêu chuẩn4983 x 1961 x 17121920
Gói công nghệ 3.5 SH-AWD AT4983 x 1961 x 17121920
Gói nâng cấp 3.5 SH-AWD AT4983 x 1961 x 17121920
3.0 SH-AWD SAT Sport Hybrid4983 x 1961 x 17122030

Kích thước Acura MDX 2013, jeep/suv 5 cửa, thế hệ thứ 3, YD3

Kích thước và trọng lượng Acura MDX 06.2013 - 05.2016

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
3.5 FWD TẠI4917 x 1962 x 17161825
3.5 SH-AWD TẠI4917 x 1962 x 17161930

Kích thước Acura MDX restyling 2010, jeep/suv 5 cửa, thế hệ thứ 2, YD2

Kích thước và trọng lượng Acura MDX 01.2010 - 05.2013

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
3.7 AWD TẠI4867 x 1994 x 17332085

Kích thước Acura MDX 2006, jeep/suv 5 cửa, thế hệ thứ 2, YD2

Kích thước và trọng lượng Acura MDX 01.2006 - 12.2009

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
3.7 AWD TẠI4844 x 1994 x 17332065
3.7 AWD TẠI Thể thao4844 x 1994 x 17332065

Kích thước Acura MDX restyling 2003, jeep/suv 5 cửa, thế hệ thứ 1, YD1

Kích thước và trọng lượng Acura MDX 03.2003 - 01.2006

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
3.5 AWD TẠI4789 x 1938 x 17442005
3.5 AWD TẠI4789 x 1955 x 17442030

Kích thước Acura MDX 2000, jeep/suv 5 cửa, thế hệ thứ 1, YD1

Kích thước và trọng lượng Acura MDX 10.2000 - 02.2003

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
3.5 AWD TẠI4789 x 1938 x 17441965
Gói du lịch 3.5 AWD AT4789 x 1938 x 17441965

Thêm một lời nhận xét