Alfa Romeo 156 kích thước và trọng lượng
Kích thước và trọng lượng xe

Alfa Romeo 156 kích thước và trọng lượng

Kích thước cơ thể là một trong những thông số quan trọng nhất khi chọn xe. Xe càng lớn thì càng khó lái trong thành phố hiện đại nhưng cũng an toàn hơn. Kích thước tổng thể của Alfa Romeo 156 được xác định bởi ba kích thước: chiều dài thân xe, chiều rộng thân xe và chiều cao thân xe. Theo quy định, chiều dài được đo từ điểm nhô ra nhất của cản trước đến điểm xa nhất của cản sau. Chiều rộng của thân xe được đo tại điểm rộng nhất: theo quy luật, đây là các vòm bánh xe hoặc các trụ trung tâm của thân xe. Nhưng với chiều cao, không phải mọi thứ đều đơn giản như vậy: nó được đo từ mặt đất đến nóc xe; chiều cao của thanh ray không được bao gồm trong chiều cao tổng thể của cơ thể.

Kích thước Alfa Romeo 156 từ 4430 x 1745 x 1402 đến 4441 x 1755 x 1430 mm, và trọng lượng từ 1340 đến 1535 kg.

Kích thước Alfa Romeo 156 Tái cấu trúc lần thứ 2 2003 toa xe thế hệ 1 932

Alfa Romeo 156 kích thước và trọng lượng 07.2003 - 12.2005

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
1.6 MT T.Spark4441 x 1755 x 14301390
2.0 MT T.Spark4441 x 1755 x 14301410
2.0 AT T.Spark Selespeed4441 x 1755 x 14301410
2.0 tấn JTS4441 x 1755 x 14301410
2.0 AT JTS Selespeed4441 x 1755 x 14301410
1.9 tấn JTD4441 x 1755 x 14301430
1.9 MT JTD M-Máy bay phản lực4441 x 1755 x 14301430
2.4 MT JTD M-Máy bay phản lực4441 x 1755 x 14301510

Kích thước Alfa Romeo 156 Tái cấu trúc lần thứ 2 2003, sedan, thế hệ 1, 932

Alfa Romeo 156 kích thước và trọng lượng 07.2003 - 12.2005

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
1.6 MT T.Spark4435 x 1755 x 14301340
1.8 MT T.Spark4435 x 1755 x 14301340
2.0 MT T.Spark4435 x 1755 x 14301360
2.0 AT T.Spark Selespeed4435 x 1755 x 14301360
2.0 tấn JTS4435 x 1755 x 14301360
2.0 AT JTS Selespeed4435 x 1755 x 14301360
1.9 tấn JTD4435 x 1755 x 14301380
2.5 tấn V64435 x 1755 x 14301430
2.4 tấn JTD4435 x 1755 x 14301460
2.5 TẠI V64435 x 1755 x 14301460
GTA 3.2 tấn4435 x 1755 x 14301485
3.2 VÀ Selespeed GTA4435 x 1755 x 14301485

Kích thước Alfa Romeo 156 facelift 2002, sedan, thế hệ 1, 932

Alfa Romeo 156 kích thước và trọng lượng 03.2002 - 07.2003

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
1.6 MT T.Spark4430 x 1745 x 14021340
1.8 MT T.Spark4430 x 1745 x 14021340
2.0 tấn JTS4430 x 1745 x 14021360
2.0 AT JTS Selespeed4430 x 1745 x 14021360
1.9 tấn JTD4430 x 1745 x 14021380
2.5 tấn V64430 x 1745 x 14021430
2.4 tấn JTD4430 x 1745 x 14021460
2.5 TẠI V64430 x 1745 x 14021460
GTA 3.2 tấn4430 x 1745 x 14021485
3.2 VÀ Selespeed GTA4430 x 1745 x 14021485

Kích thước Alfa Romeo 156 facelift 2002 wagon thế hệ 1 932

Alfa Romeo 156 kích thước và trọng lượng 03.2002 - 07.2003

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
Hệ thống Q 2.5 AT V64430 x 1745 x 14021510
1.6 MT T.Spark4430 x 1745 x 14201390
1.8 MT T.Spark4430 x 1745 x 14201390
2.0 tấn JTS4430 x 1745 x 14201410
2.0 AT JTS Selespeed4430 x 1745 x 14201410
1.9 tấn JTD4430 x 1745 x 14201430
2.5 tấn V64430 x 1745 x 14201480
2.4 tấn JTD4430 x 1745 x 14201510
GTA 3.2 tấn4430 x 1745 x 14201535
3.2 VÀ Selespeed GTA4430 x 1745 x 14201535

Kích thước Alfa Romeo 156 2000 bất động sản thế hệ thứ 1 932

Alfa Romeo 156 kích thước và trọng lượng 04.2000 - 03.2002

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
1.6 MT T.Spark4430 x 1745 x 14201390
1.8 MT T.Spark4430 x 1745 x 14201390
2.0 MT T.Spark4430 x 1745 x 14201410
2.0 AT T.Spark Selespeed4430 x 1745 x 14201410
1.9 tấn JTD4430 x 1745 x 14201430
2.5 tấn V64430 x 1745 x 14201480
2.4 tấn JTD4430 x 1745 x 14201510
Hệ thống Q 2.5 AT V64430 x 1745 x 14201510

Kích thước Alfa Romeo 156 1997 sedan thế hệ 1 932

Alfa Romeo 156 kích thước và trọng lượng 10.1997 - 03.2002

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
1.6 MT T.Spark4430 x 1745 x 14151390
1.8 MT T.Spark4430 x 1745 x 14151390
2.0 MT T.Spark4430 x 1745 x 14151410
2.0 AT T.Spark Selespeed4430 x 1745 x 14151410
1.9 tấn JTD4430 x 1745 x 14151430
2.5 tấn V64430 x 1745 x 14151480
2.4 tấn JTD4430 x 1745 x 14151510
Hệ thống Q 2.5 AT V64430 x 1745 x 14151510

Thêm một lời nhận xét