Alfa Romeo 159 kích thước và trọng lượng
Kích thước và trọng lượng xe

Alfa Romeo 159 kích thước và trọng lượng

Kích thước cơ thể là một trong những thông số quan trọng nhất khi chọn xe. Xe càng lớn thì càng khó lái trong thành phố hiện đại nhưng cũng an toàn hơn. Kích thước tổng thể của Alfa Romeo 159 được xác định bởi ba kích thước: chiều dài thân xe, chiều rộng thân xe và chiều cao thân xe. Theo quy định, chiều dài được đo từ điểm nhô ra nhất của cản trước đến điểm xa nhất của cản sau. Chiều rộng của thân xe được đo tại điểm rộng nhất: theo quy luật, đây là các vòm bánh xe hoặc các trụ trung tâm của thân xe. Nhưng với chiều cao, không phải mọi thứ đều đơn giản như vậy: nó được đo từ mặt đất đến nóc xe; chiều cao của thanh ray không được bao gồm trong chiều cao tổng thể của cơ thể.

Kích thước Alfa Romeo 159 từ 4660 x 1828 x 1422 đến 4661 x 1830 x 1422 mm, và trọng lượng từ 1430 đến 1740 kg.

Kích thước Alfa Romeo 159 facelift 2008 wagon thế hệ 1 939B

Alfa Romeo 159 kích thước và trọng lượng 03.2008 - 01.2012

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
Trung bình 1.8 tấn4661 x 1830 x 14221435
2.2 MT Thanh lịch4661 x 1830 x 14221480
2.2 AMT thanh lịch4661 x 1830 x 14221540
Cao 3.2 tấn4661 x 1830 x 14221740
3.2 TẠI Cao4661 x 1830 x 14221740

Kích thước Alfa Romeo 159 facelift 2008 sedan thế hệ 1 939A

Alfa Romeo 159 kích thước và trọng lượng 03.2008 - 01.2012

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
Trung bình 1.8 tấn4660 x 1828 x 14221430
2.2 MT Thanh lịch4660 x 1828 x 14221480
2.2 AMT thanh lịch4660 x 1828 x 14221490
Cao 3.2 tấn4660 x 1828 x 14221740
3.2 TẠI Cao4660 x 1828 x 14221740

Kích thước Alfa Romeo 159 2006 1B thế hệ thứ nhất

Alfa Romeo 159 kích thước và trọng lượng 03.2006 - 02.2008

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
1.9 JTS MT Trung bình4660 x 1828 x 14221480
2.2 MT Thanh lịch4660 x 1828 x 14221480
2.2 AMT thanh lịch4660 x 1828 x 14221490
Cao 3.2 tấn4660 x 1828 x 14221740
3.2 TẠI Cao4660 x 1828 x 14221740

Kích thước Alfa Romeo 159 2005 Sedan Thế hệ thứ nhất 1A

Alfa Romeo 159 kích thước và trọng lượng 03.2005 - 02.2008

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
1.9 JTS MT Trung bình4660 x 1828 x 14221480
2.2 MT Thanh lịch4660 x 1828 x 14221480
2.2 AMT thanh lịch4660 x 1828 x 14221490
Cao 3.2 tấn4660 x 1828 x 14221740
3.2 TẠI Cao4660 x 1828 x 14221740

Thêm một lời nhận xét