Kích thước và trọng lượng của Alpina B10
nội dung
Kích thước cơ thể là một trong những thông số quan trọng nhất khi chọn xe. Xe càng lớn thì càng khó lái trong thành phố hiện đại nhưng cũng an toàn hơn. Kích thước tổng thể của Alpina B10 được xác định bởi ba kích thước: chiều dài thân xe, chiều rộng thân xe và chiều cao thân xe. Theo quy định, chiều dài được đo từ điểm nhô ra nhất của cản trước đến điểm xa nhất của cản sau. Chiều rộng của thân xe được đo tại điểm rộng nhất: theo quy luật, đây là các vòm bánh xe hoặc các trụ trung tâm của thân xe. Nhưng với chiều cao, không phải mọi thứ đều đơn giản như vậy: nó được đo từ mặt đất đến nóc xe; chiều cao của thanh ray không được bao gồm trong chiều cao tổng thể của cơ thể.
Kích thước Alpina B10 từ 4620 x 1700 x 1415 đến 4805 x 1800 x 1445 mm và trọng lượng từ 1370 đến 1770 kg.
Kích thước Alpina B10 1997 bất động sản thế hệ thứ 3 E39
01.1997 - 05.2004
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
3.2 MT | 4805 x 1800 x 1445 | 1530 |
3.3 MT | 4805 x 1800 x 1445 | 1690 |
4.6 MT | 4805 x 1800 x 1445 | 1770 |
4.8 tấn S | 4805 x 1800 x 1445 | 1770 |
Kích thước Alpina B10 1997 Sedan Thế hệ thứ nhất E3
01.1997 - 05.2004
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
3.2 MT | 4775 x 1800 x 1435 | 1530 |
3.3 MT | 4775 x 1800 x 1435 | 1690 |
4.6 MT | 4775 x 1800 x 1435 | 1770 |
4.8 tấn S | 4775 x 1800 x 1435 | 1770 |
Kích thước Alpina B10 1993 bất động sản thế hệ thứ 2 E34
04.1993 - 05.1996
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
3.0MT XNUMXWD | 4720 x 1751 x 1421 | 1650 |
4.0 MT | 4720 x 1751 x 1421 | 1650 |
4.6 MT | 4720 x 1751 x 1421 | 1650 |
Kích thước Alpina B10 1988 Sedan Thế hệ thứ nhất E2
04.1988 - 05.1996
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
3.0MT XNUMXWD | 4720 x 1751 x 1412 | 1525 |
3.4 MT | 4720 x 1751 x 1412 | 1525 |
Động cơ tăng áp kép 3.4 tấn | 4720 x 1751 x 1412 | 1525 |
4.0 MT | 4720 x 1751 x 1412 | 1525 |
4.6 MT | 4720 x 1751 x 1412 | 1525 |
Kích thước Alpina B10 1985 Sedan Thế hệ thứ nhất E1
07.1985 - 12.1987
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
3.4 MT | 4620 x 1700 x 1415 | 1370 |
3.4 AT | 4620 x 1700 x 1415 | 1370 |