Kích thước và trọng lượng của Alpina B12
nội dung
Kích thước cơ thể là một trong những thông số quan trọng nhất khi chọn xe. Xe càng lớn thì càng khó lái trong thành phố hiện đại nhưng cũng an toàn hơn. Kích thước tổng thể của Alpina B12 được xác định bởi ba kích thước: chiều dài thân xe, chiều rộng thân xe và chiều cao thân xe. Theo quy định, chiều dài được đo từ điểm nhô ra nhất của cản trước đến điểm xa nhất của cản sau. Chiều rộng của thân xe được đo tại điểm rộng nhất: theo quy luật, đây là các vòm bánh xe hoặc các trụ trung tâm của thân xe. Nhưng với chiều cao, không phải mọi thứ đều đơn giản như vậy: nó được đo từ mặt đất đến nóc xe; chiều cao của thanh ray không được bao gồm trong chiều cao tổng thể của cơ thể.
Kích thước Alpina B12 từ 4780 x 1855 x 1340 đến 4984 x 1862 x 1425 mm và trọng lượng từ 1790 đến 2035 kg.
Kích thước Alpina B12 1995 Sedan Thế hệ thứ nhất E3
12.1995 - 07.2001
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
5.7 AT | 4984 x 1862 x 1425 | 2035 |
6.0 AT | 4984 x 1862 x 1425 | 2035 |
Kích thước Alpina B12 1990 Coupe Thế hệ thứ nhất E2
06.1990 - 12.1996
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
5.0 AT | 4780 x 1855 x 1340 | 1790 |
5.6 MT | 4780 x 1855 x 1340 | 1790 |
Kích thước Alpina B12 1988 Sedan Thế hệ thứ nhất E1
07.1988 - 01.1994
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
5.0 AT | 4910 x 1845 x 1400 | 1800 |