Kích thước và Trọng lượng của Audi C3
nội dung
- Kích thước Audi S3 2020 Hatchback 5 cửa thế hệ thứ 4 8Y
- Kích thước Audi S3 2020, sedan, thế hệ thứ 4, 8Y
- Kích thước Audi S3 2014, thùng mui bạt, thế hệ thứ 3, 8V
- Kích thước Audi S3 2014, sedan, thế hệ thứ 3, 8V
- Kích thước Audi S3 2013 Hatchback 5 cửa thế hệ thứ 3 8V
- Kích thước Audi S3 2013 Hatchback 3 cửa thế hệ thứ 3 8V
- Kích thước Audi S3 facelift 2008, hatchback 5 cửa, thế hệ 2, 8P
- Kích thước Audi S3 facelift 2008, hatchback 3 cửa, thế hệ 2, 8P
Kích thước cơ thể là một trong những thông số quan trọng nhất khi chọn xe. Xe càng lớn thì càng khó lái trong thành phố hiện đại nhưng cũng an toàn hơn. Kích thước tổng thể của Audi C3 được xác định bởi ba giá trị: chiều dài thân xe, chiều rộng thân xe và chiều cao thân xe. Theo quy định, chiều dài được đo từ điểm nhô ra nhất của cản trước đến điểm xa nhất của cản sau. Chiều rộng của thân xe được đo tại điểm rộng nhất: theo quy luật, đây là các vòm bánh xe hoặc các trụ trung tâm của thân xe. Nhưng với chiều cao, không phải mọi thứ đều đơn giản như vậy: nó được đo từ mặt đất đến nóc xe; chiều cao của thanh ray không được bao gồm trong chiều cao tổng thể của cơ thể.
Kích thước Audi S3 từ 4230 x 1765 x 1399 thành 4504 x 1816 x 1415 mm, trọng lượng từ 1455 thành 1695 kg.
Kích thước Audi S3 2020 Hatchback 5 cửa thế hệ thứ 4 8Y
03.2020 - nay
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
2.0 TFSI quattro S điện tử | 4351 x 1816 x 1438 | 1575 |
Kích thước Audi S3 2020, sedan, thế hệ thứ 4, 8Y
03.2020 - nay
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
2.0 TFSI quattro S điện tử | 4504 x 1816 x 1415 | 1580 |
Kích thước Audi S3 2014, thùng mui bạt, thế hệ thứ 3, 8V
08.2014 - 08.2016
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
2.0 TFSI S tronic quattro Cơ bản | 4434 x 1793 x 1388 | 1695 |
Kích thước Audi S3 2014, sedan, thế hệ thứ 3, 8V
01.2014 - 08.2016
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
2.0 TFSI quattroMT | 4456 x 1796 x 1416 | 1505 |
2.0 TFSI quattro S điện tử | 4456 x 1796 x 1416 | 1525 |
Kích thước Audi S3 2013 Hatchback 5 cửa thế hệ thứ 3 8V
08.2013 - 08.2016
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
2.0 TFSI quattroMT | 4324 x 1785 x 1404 | 1500 |
2.0 TFSI quattro S điện tử | 4324 x 1785 x 1404 | 1520 |
Kích thước Audi S3 2013 Hatchback 3 cửa thế hệ thứ 3 8V
08.2013 - 01.2016
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
2.0 TFSI quattroMT | 4254 x 1777 x 1401 | 1470 |
2.0 TFSI quattro S điện tử | 4254 x 1777 x 1401 | 1490 |
Kích thước Audi S3 facelift 2008, hatchback 5 cửa, thế hệ 2, 8P
07.2008 - 07.2013
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
2.0 TFSI 6G quattro | 4302 x 1765 x 1402 | 1495 |
2.0 TFSI S-tronic quattro | 4302 x 1765 x 1402 | 1515 |
Kích thước Audi S3 facelift 2008, hatchback 3 cửa, thế hệ 2, 8P
07.2008 - 07.2013
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
2.0 TFSI 6G quattro | 4230 x 1765 x 1399 | 1455 |
2.0 TFSI S-tronic quattro | 4292 x 1765 x 1423 | 1475 |