Kích thước và trọng lượng neo Buick
Kích thước và trọng lượng xe

Kích thước và trọng lượng neo Buick

Kích thước cơ thể là một trong những thông số quan trọng nhất khi chọn xe. Xe càng lớn thì càng khó lái trong thành phố hiện đại nhưng cũng an toàn hơn. Kích thước tổng thể của Buick Anchor được xác định bởi ba giá trị: chiều dài thân xe, chiều rộng thân xe và chiều cao thân xe. Theo quy định, chiều dài được đo từ điểm nhô ra nhất của cản trước đến điểm xa nhất của cản sau. Chiều rộng của thân xe được đo tại điểm rộng nhất: theo quy luật, đây là các vòm bánh xe hoặc các trụ trung tâm của thân xe. Nhưng với chiều cao, không phải mọi thứ đều đơn giản như vậy: nó được đo từ mặt đất đến nóc xe; chiều cao của thanh ray không được bao gồm trong chiều cao tổng thể của cơ thể.

Kích thước Buick Encore từ 4277 x 1774 x 1656 đến 4295 x 1798 x 1616 mm, và trọng lượng từ 1245 đến 1525 kg.

Kích thước Buick Encore restyling 2016, jeep/suv 5 cửa, 1 thế hệ

Kích thước và trọng lượng neo Buick 03.2016 - nay

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
1.4 AT Encore4277 x 1774 x 16561470
1.4 AT Ưu tiên4277 x 1774 x 16561470
Du lịch thể thao 1.4 AT4277 x 1774 x 16561470
1.4 AT Ưu tiên II4277 x 1774 x 16561470
Bản 1.4 AT4277 x 1774 x 16561470
Cao cấp 1.4 AT4277 x 1774 x 16561470
Du lịch thể thao 1.4 AT AWD4277 x 1774 x 16561505
1.4 AT AWD Ưu tiên II4277 x 1774 x 16561505
Bản 1.4 AT AWD4277 x 1774 x 16561505
1.4 AT AWD cao cấp4277 x 1774 x 16561505
Ưu tiên 1.4 AT AWD4277 x 1774 x 16561505
Ưu tiên 1.4 AT AWD4277 x 1774 x 16561525
Du lịch thể thao 1.4 AT AWD4277 x 1774 x 16561525
1.4 AT AWD Ưu tiên II4277 x 1774 x 16561525
Bản 1.4 AT AWD4277 x 1774 x 16561525
1.4 AT AWD cao cấp4277 x 1774 x 16561525

Kích thước Buick Encore 2012 jeep/suv 5 cửa 1 thế hệ

Kích thước và trọng lượng neo Buick 01.2012 - 04.2016

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
1.4 AT tiêu chuẩn4278 x 1774 x 16461470
1.4 AT Tiện lợi4278 x 1774 x 16461470
Nhóm Da 1.4 AT4278 x 1774 x 16461470
Cao cấp 1.4 AT4278 x 1774 x 16461470
Du lịch thể thao 1.4 AT4278 x 1774 x 16461470
1.4 AT AWD Tiêu chuẩn4278 x 1774 x 16461500
1.4 AT AWD Tiện lợi4278 x 1774 x 16461500
Nhóm da 1.4 AT AWD4278 x 1774 x 16461500
1.4 AT AWD cao cấp4278 x 1774 x 16461500
Du lịch thể thao 1.4 AT AWD4278 x 1774 x 16561525

Kích thước Buick Encore 2019 jeep/suv 5 cửa 2 thế hệ

Kích thước và trọng lượng neo Buick 04.2019 - nay

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
1.0T AT 15Т Hung hăng4295 x 1798 x 16071245
1.0T AT 15Т Thoải mái4295 x 1798 x 16161275
1.3T CVT 332Т Ưu tú4295 x 1798 x 16161285
1.3T CVT 332Т Cao Cấp4295 x 1798 x 16161305

Kích thước Buick Encore restyling 2016, jeep/suv 5 cửa, 1 thế hệ

Kích thước và trọng lượng neo Buick 03.2016 - 05.2019

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
1.4T MT 18T Hung hăng đô thị4278 x 1781 x 16481405
1.4T AT 18T Dẫn đầu đô thị4278 x 1781 x 16481430
1.4T TẠI 18T Thời trang thành thị4278 x 1781 x 16481430
1.4T AT 18T đô thị ưu tú4278 x 1781 x 16481430
Soái hạm 1.4T AT AWD 18T4278 x 1781 x 16611510

Kích thước Buick Encore 2012 jeep/suv 5 cửa 1 thế hệ

Kích thước và trọng lượng neo Buick 01.2012 - 04.2016

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
1.4T MT Mạnh Mẽ Đô Thị4278 x 1774 x 16461405
1.4T MT Đô Thị Thể Thao4278 x 1774 x 16461405
1.4T AT đô thị ưu tú4278 x 1774 x 16461430
1.4T AT Dẫn Đầu Đô Thị4278 x 1774 x 16461430
Soái hạm 1.4T AT AWD4278 x 1774 x 16561510

Thêm một lời nhận xét