Kích thước và Trọng lượng của Buick Lacrosse
Kích thước và trọng lượng xe

Kích thước và Trọng lượng của Buick Lacrosse

Kích thước cơ thể là một trong những thông số quan trọng nhất khi chọn xe. Xe càng lớn thì càng khó lái trong thành phố hiện đại nhưng cũng an toàn hơn. Kích thước tổng thể của Buick Lacrosse được xác định bởi ba giá trị: chiều dài thân xe, chiều rộng thân xe và chiều cao thân xe. Theo quy định, chiều dài được đo từ điểm nhô ra nhất của cản trước đến điểm xa nhất của cản sau. Chiều rộng của thân xe được đo tại điểm rộng nhất: theo quy luật, đây là các vòm bánh xe hoặc các trụ trung tâm của thân xe. Nhưng với chiều cao, không phải mọi thứ đều đơn giản như vậy: nó được đo từ mặt đất đến nóc xe; chiều cao của thanh ray không được bao gồm trong chiều cao tổng thể của cơ thể.

Kích thước Buick LaCrosse từ 4998 x 1851 x 1461 đến 5031 x 1853 x 1458 mm, và trọng lượng từ 1510 đến 1905 kg.

Kích thước Buick LaCrosse 2015 sedan thế hệ thứ 3

Kích thước và Trọng lượng của Buick Lacrosse 11.2015 - 02.2019

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
2.5 Hỗ trợ điện tử tại LaCrosse5017 x 1867 x 14601585
2.5 eAsist AT Ưu tiên5017 x 1867 x 14601585
Bản chất 2.5 eAssist AT5017 x 1867 x 14601585
2.5 Hỗ trợ điện tử AT Premium5017 x 1867 x 14601585
3.6 TẠI LaCrosse5017 x 1867 x 14601630
3.6 AT Ưu tiên5017 x 1867 x 14601630
Bản 3.6 AT5017 x 1867 x 14601630
Cao cấp 3.6 AT5017 x 1867 x 14601630
Du lịch thể thao 3.6 AT5017 x 1867 x 14601630
3.6 TA Tương lai5017 x 1867 x 14601630
3.6 AT AWD cao cấp5017 x 1867 x 14601740
Bản 3.6 AT AWD5017 x 1867 x 14601740
Tương lai 3.6 AT AWD5017 x 1867 x 14601740

Kích thước Buick LaCrosse tái cấu trúc 2013, sedan, thế hệ thứ 2

Kích thước và Trọng lượng của Buick Lacrosse 04.2013 - 05.2016

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
2.4 Hỗ trợ điện tử Tiêu chuẩn AT5001 x 1857 x 15041705
2.4 eAssist AT Tập đoàn da5001 x 1857 x 15041705
3.6 AT tiêu chuẩn5001 x 1857 x 15041765
Nhóm Da 3.6 AT5001 x 1857 x 15041765
3.6 AT Premium I5001 x 1857 x 15041765
3.6 AT cao cấp II5001 x 1857 x 15041765
Nhóm da 3.6 AT AWD5001 x 1857 x 15041880
3.6 AT AWD Premium I5001 x 1857 x 15041880

Kích thước Buick LaCrosse 2009 sedan thế hệ thứ 2

Kích thước và Trọng lượng của Buick Lacrosse 04.2009 - 05.2013

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
2.4 TẠI CX5003 x 1858 x 15031735
2.4 TẠI CXL5003 x 1858 x 15031735
2.4 Hỗ trợ điện tử Tiêu chuẩn AT5003 x 1858 x 15031740
2.4 eAssist AT Nhóm tiện lợi5003 x 1858 x 15031740
2.4 eAssist AT Tập đoàn da5003 x 1858 x 15031740
2.4 eAssist AT Premium I5003 x 1858 x 15031740
3.0 TẠI CX5003 x 1858 x 15031790
3.0 TẠI CXL5003 x 1858 x 15031790
3.6 TẠI CX5003 x 1858 x 15031825
3.6 TẠI CXL5003 x 1858 x 15031825
3.6 TẠI CXS5003 x 1858 x 15031825
3.6 AT Nhóm Tiện Lợi5003 x 1858 x 15031825
Nhóm Da 3.6 AT5003 x 1858 x 15031825
3.6 AT Premium I5003 x 1858 x 15031825
3.6 AT cao cấp II5003 x 1858 x 15031825
3.6 AT cao cấp III5003 x 1858 x 15031825
Du lịch 3.6 AT5003 x 1858 x 15031835
3.0 TẠI AWD CXL5003 x 1858 x 15031905
3.6 TẠI AWD CXL5003 x 1858 x 15031905
Nhóm da 3.6 AT AWD5003 x 1858 x 15031905
3.6 AT AWD Premium I5003 x 1858 x 15031905
3.6 AT AWD Cao cấp II5003 x 1858 x 15031905

Kích thước Buick LaCrosse tái cấu trúc 2007, sedan, thế hệ thứ 1

Kích thước và Trọng lượng của Buick Lacrosse 09.2007 - 12.2008

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
3.8 TẠI CX5031 x 1853 x 14581585
3.8 TẠI CXL5031 x 1853 x 14581590
3.6 TẠI CXS5031 x 1853 x 14581620
5.3 TẠI siêu5031 x 1853 x 14581710

Kích thước Buick LaCrosse 2004 sedan thế hệ thứ 1

Kích thước và Trọng lượng của Buick Lacrosse 09.2004 - 08.2007

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
3.8 TẠI CX5031 x 1853 x 14581585
3.8 TẠI CXL5031 x 1853 x 14581585
3.6 TẠI CXS5031 x 1853 x 14581620

Kích thước Buick LaCrosse tái cấu trúc 2019, sedan, thế hệ thứ 3

Kích thước và Trọng lượng của Buick Lacrosse 04.2019 - nay

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
1.5T TẠI 552T Cao Cấp5018 x 1866 x 14591510
2.0T TẠI 652T Cao Cấp5018 x 1866 x 14611615
2.0T TẠI Avenir Trước5030 x 1866 x 14671600
Soái hạm 2.0T AT Avenir5030 x 1866 x 14671640

Kích thước Buick LaCrosse 2015 sedan thế hệ thứ 3

Kích thước và Trọng lượng của Buick Lacrosse 11.2015 - 04.2019

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
Dẫn đầu 1.5T TẠI 20T5018 x 1866 x 14591510
1.5T TẠI 20T Ưu tú5018 x 1866 x 14591510
1.5T AT 20T Sang trọng5018 x 1866 x 14591510
1.8 TẠI 30H Ưu tú5018 x 1866 x 14591610
1.8 AT 30H Sang trọng5018 x 1866 x 14591610
2.0T TẠI 28T Ưu tú5018 x 1866 x 14611615
2.0T AT 28T cao cấp5018 x 1866 x 14611615
2.0T AT 28T Sang trọng5018 x 1866 x 14611615
Soái hạm 2.0T TẠI 28T5018 x 1866 x 14691615

Kích thước Buick LaCrosse tái cấu trúc 2013, sedan, thế hệ thứ 2

Kích thước và Trọng lượng của Buick Lacrosse 04.2013 - 05.2016

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
2.4 eAssist AT Tiết kiệm năng lượng Thoải mái5005 x 1858 x 14961750
2.4 AT Tiện nghi hàng đầu5005 x 1858 x 15001750
2.4 AT Tiện Nghi Ưu Tú5005 x 1858 x 15001750
2.4 AT Tiện Nghi Cao Cấp5005 x 1858 x 15001750
Công nghệ 2.0T AT5005 x 1858 x 15001770
Công nghệ ưu tú 2.0T AT5005 x 1858 x 15001770
Đầu tàu thông minh 2.0T AT5005 x 1858 x 15001770
Đầu tàu thông minh 3.0 AT5005 x 1858 x 15001850

Kích thước Buick LaCrosse 2009 sedan thế hệ thứ 2

Kích thước và Trọng lượng của Buick Lacrosse 04.2009 - 05.2013

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
2.4 AT Thoải mái5000 x 1858 x 14971695
2.4 AT Trang nhã5000 x 1858 x 14971695
2.4 AT Tag Heuer5000 x 1858 x 14971695
2.4 AT sang trọng5000 x 1858 x 14971695
2.0T AT Thoải mái5000 x 1858 x 14971765
Tag Heuer 2.0T AT5000 x 1858 x 14971765
2.0T AT cuối cùng5000 x 1858 x 14971765
3.0 AT Cuối cùng5000 x 1858 x 14971850

Kích thước Buick LaCrosse 2006 sedan thế hệ thứ 1

Kích thước và Trọng lượng của Buick Lacrosse 02.2006 - 06.2009

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
2.4 AT tiêu chuẩn4998 x 1851 x 14611560
2.4 AT Thoải mái4998 x 1851 x 14611575
Bản 2.4 AT Sang Trọng Dẫn Đường4998 x 1851 x 14611600
2.4 AT ưu tú4998 x 1851 x 14611615
3.0 AT sang trọng4998 x 1851 x 14611650
3.0 AT Cuối cùng4998 x 1851 x 14611690

Thêm một lời nhận xét