Kích thước và Trọng lượng của Buick Lacrosse
nội dung
- Kích thước Buick LaCrosse 2015 sedan thế hệ thứ 3
- Kích thước Buick LaCrosse tái cấu trúc 2013, sedan, thế hệ thứ 2
- Kích thước Buick LaCrosse 2009 sedan thế hệ thứ 2
- Kích thước Buick LaCrosse tái cấu trúc 2007, sedan, thế hệ thứ 1
- Kích thước Buick LaCrosse 2004 sedan thế hệ thứ 1
- Kích thước Buick LaCrosse tái cấu trúc 2019, sedan, thế hệ thứ 3
- Kích thước Buick LaCrosse 2015 sedan thế hệ thứ 3
- Kích thước Buick LaCrosse tái cấu trúc 2013, sedan, thế hệ thứ 2
- Kích thước Buick LaCrosse 2009 sedan thế hệ thứ 2
- Kích thước Buick LaCrosse 2006 sedan thế hệ thứ 1
Kích thước cơ thể là một trong những thông số quan trọng nhất khi chọn xe. Xe càng lớn thì càng khó lái trong thành phố hiện đại nhưng cũng an toàn hơn. Kích thước tổng thể của Buick Lacrosse được xác định bởi ba giá trị: chiều dài thân xe, chiều rộng thân xe và chiều cao thân xe. Theo quy định, chiều dài được đo từ điểm nhô ra nhất của cản trước đến điểm xa nhất của cản sau. Chiều rộng của thân xe được đo tại điểm rộng nhất: theo quy luật, đây là các vòm bánh xe hoặc các trụ trung tâm của thân xe. Nhưng với chiều cao, không phải mọi thứ đều đơn giản như vậy: nó được đo từ mặt đất đến nóc xe; chiều cao của thanh ray không được bao gồm trong chiều cao tổng thể của cơ thể.
Kích thước Buick LaCrosse từ 4998 x 1851 x 1461 đến 5031 x 1853 x 1458 mm, và trọng lượng từ 1510 đến 1905 kg.
Kích thước Buick LaCrosse 2015 sedan thế hệ thứ 3
11.2015 - 02.2019
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
2.5 Hỗ trợ điện tử tại LaCrosse | 5017 x 1867 x 1460 | 1585 |
2.5 eAsist AT Ưu tiên | 5017 x 1867 x 1460 | 1585 |
Bản chất 2.5 eAssist AT | 5017 x 1867 x 1460 | 1585 |
2.5 Hỗ trợ điện tử AT Premium | 5017 x 1867 x 1460 | 1585 |
3.6 TẠI LaCrosse | 5017 x 1867 x 1460 | 1630 |
3.6 AT Ưu tiên | 5017 x 1867 x 1460 | 1630 |
Bản 3.6 AT | 5017 x 1867 x 1460 | 1630 |
Cao cấp 3.6 AT | 5017 x 1867 x 1460 | 1630 |
Du lịch thể thao 3.6 AT | 5017 x 1867 x 1460 | 1630 |
3.6 TA Tương lai | 5017 x 1867 x 1460 | 1630 |
3.6 AT AWD cao cấp | 5017 x 1867 x 1460 | 1740 |
Bản 3.6 AT AWD | 5017 x 1867 x 1460 | 1740 |
Tương lai 3.6 AT AWD | 5017 x 1867 x 1460 | 1740 |
Kích thước Buick LaCrosse tái cấu trúc 2013, sedan, thế hệ thứ 2
04.2013 - 05.2016
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
2.4 Hỗ trợ điện tử Tiêu chuẩn AT | 5001 x 1857 x 1504 | 1705 |
2.4 eAssist AT Tập đoàn da | 5001 x 1857 x 1504 | 1705 |
3.6 AT tiêu chuẩn | 5001 x 1857 x 1504 | 1765 |
Nhóm Da 3.6 AT | 5001 x 1857 x 1504 | 1765 |
3.6 AT Premium I | 5001 x 1857 x 1504 | 1765 |
3.6 AT cao cấp II | 5001 x 1857 x 1504 | 1765 |
Nhóm da 3.6 AT AWD | 5001 x 1857 x 1504 | 1880 |
3.6 AT AWD Premium I | 5001 x 1857 x 1504 | 1880 |
Kích thước Buick LaCrosse 2009 sedan thế hệ thứ 2
04.2009 - 05.2013
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
2.4 TẠI CX | 5003 x 1858 x 1503 | 1735 |
2.4 TẠI CXL | 5003 x 1858 x 1503 | 1735 |
2.4 Hỗ trợ điện tử Tiêu chuẩn AT | 5003 x 1858 x 1503 | 1740 |
2.4 eAssist AT Nhóm tiện lợi | 5003 x 1858 x 1503 | 1740 |
2.4 eAssist AT Tập đoàn da | 5003 x 1858 x 1503 | 1740 |
2.4 eAssist AT Premium I | 5003 x 1858 x 1503 | 1740 |
3.0 TẠI CX | 5003 x 1858 x 1503 | 1790 |
3.0 TẠI CXL | 5003 x 1858 x 1503 | 1790 |
3.6 TẠI CX | 5003 x 1858 x 1503 | 1825 |
3.6 TẠI CXL | 5003 x 1858 x 1503 | 1825 |
3.6 TẠI CXS | 5003 x 1858 x 1503 | 1825 |
3.6 AT Nhóm Tiện Lợi | 5003 x 1858 x 1503 | 1825 |
Nhóm Da 3.6 AT | 5003 x 1858 x 1503 | 1825 |
3.6 AT Premium I | 5003 x 1858 x 1503 | 1825 |
3.6 AT cao cấp II | 5003 x 1858 x 1503 | 1825 |
3.6 AT cao cấp III | 5003 x 1858 x 1503 | 1825 |
Du lịch 3.6 AT | 5003 x 1858 x 1503 | 1835 |
3.0 TẠI AWD CXL | 5003 x 1858 x 1503 | 1905 |
3.6 TẠI AWD CXL | 5003 x 1858 x 1503 | 1905 |
Nhóm da 3.6 AT AWD | 5003 x 1858 x 1503 | 1905 |
3.6 AT AWD Premium I | 5003 x 1858 x 1503 | 1905 |
3.6 AT AWD Cao cấp II | 5003 x 1858 x 1503 | 1905 |
Kích thước Buick LaCrosse tái cấu trúc 2007, sedan, thế hệ thứ 1
09.2007 - 12.2008
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
3.8 TẠI CX | 5031 x 1853 x 1458 | 1585 |
3.8 TẠI CXL | 5031 x 1853 x 1458 | 1590 |
3.6 TẠI CXS | 5031 x 1853 x 1458 | 1620 |
5.3 TẠI siêu | 5031 x 1853 x 1458 | 1710 |
Kích thước Buick LaCrosse 2004 sedan thế hệ thứ 1
09.2004 - 08.2007
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
3.8 TẠI CX | 5031 x 1853 x 1458 | 1585 |
3.8 TẠI CXL | 5031 x 1853 x 1458 | 1585 |
3.6 TẠI CXS | 5031 x 1853 x 1458 | 1620 |
Kích thước Buick LaCrosse tái cấu trúc 2019, sedan, thế hệ thứ 3
04.2019 - nay
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
1.5T TẠI 552T Cao Cấp | 5018 x 1866 x 1459 | 1510 |
2.0T TẠI 652T Cao Cấp | 5018 x 1866 x 1461 | 1615 |
2.0T TẠI Avenir Trước | 5030 x 1866 x 1467 | 1600 |
Soái hạm 2.0T AT Avenir | 5030 x 1866 x 1467 | 1640 |
Kích thước Buick LaCrosse 2015 sedan thế hệ thứ 3
11.2015 - 04.2019
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
Dẫn đầu 1.5T TẠI 20T | 5018 x 1866 x 1459 | 1510 |
1.5T TẠI 20T Ưu tú | 5018 x 1866 x 1459 | 1510 |
1.5T AT 20T Sang trọng | 5018 x 1866 x 1459 | 1510 |
1.8 TẠI 30H Ưu tú | 5018 x 1866 x 1459 | 1610 |
1.8 AT 30H Sang trọng | 5018 x 1866 x 1459 | 1610 |
2.0T TẠI 28T Ưu tú | 5018 x 1866 x 1461 | 1615 |
2.0T AT 28T cao cấp | 5018 x 1866 x 1461 | 1615 |
2.0T AT 28T Sang trọng | 5018 x 1866 x 1461 | 1615 |
Soái hạm 2.0T TẠI 28T | 5018 x 1866 x 1469 | 1615 |
Kích thước Buick LaCrosse tái cấu trúc 2013, sedan, thế hệ thứ 2
04.2013 - 05.2016
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
2.4 eAssist AT Tiết kiệm năng lượng Thoải mái | 5005 x 1858 x 1496 | 1750 |
2.4 AT Tiện nghi hàng đầu | 5005 x 1858 x 1500 | 1750 |
2.4 AT Tiện Nghi Ưu Tú | 5005 x 1858 x 1500 | 1750 |
2.4 AT Tiện Nghi Cao Cấp | 5005 x 1858 x 1500 | 1750 |
Công nghệ 2.0T AT | 5005 x 1858 x 1500 | 1770 |
Công nghệ ưu tú 2.0T AT | 5005 x 1858 x 1500 | 1770 |
Đầu tàu thông minh 2.0T AT | 5005 x 1858 x 1500 | 1770 |
Đầu tàu thông minh 3.0 AT | 5005 x 1858 x 1500 | 1850 |
Kích thước Buick LaCrosse 2009 sedan thế hệ thứ 2
04.2009 - 05.2013
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
2.4 AT Thoải mái | 5000 x 1858 x 1497 | 1695 |
2.4 AT Trang nhã | 5000 x 1858 x 1497 | 1695 |
2.4 AT Tag Heuer | 5000 x 1858 x 1497 | 1695 |
2.4 AT sang trọng | 5000 x 1858 x 1497 | 1695 |
2.0T AT Thoải mái | 5000 x 1858 x 1497 | 1765 |
Tag Heuer 2.0T AT | 5000 x 1858 x 1497 | 1765 |
2.0T AT cuối cùng | 5000 x 1858 x 1497 | 1765 |
3.0 AT Cuối cùng | 5000 x 1858 x 1497 | 1850 |
Kích thước Buick LaCrosse 2006 sedan thế hệ thứ 1
02.2006 - 06.2009
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
2.4 AT tiêu chuẩn | 4998 x 1851 x 1461 | 1560 |
2.4 AT Thoải mái | 4998 x 1851 x 1461 | 1575 |
Bản 2.4 AT Sang Trọng Dẫn Đường | 4998 x 1851 x 1461 | 1600 |
2.4 AT ưu tú | 4998 x 1851 x 1461 | 1615 |
3.0 AT sang trọng | 4998 x 1851 x 1461 | 1650 |
3.0 AT Cuối cùng | 4998 x 1851 x 1461 | 1690 |