Kích thước và Trọng lượng Buick Riviera
nội dung
- Kích thước Buick Riviera 1994 coupe thế hệ thứ 8
- Kích thước Buick Riviera facelift 1988 coupe thế hệ thứ 7
- Kích thước Buick Riviera 1985 coupe thế hệ thứ 7
- Kích thước Buick Riviera 1981 mui trần thế hệ thứ 6
- Kích thước Buick Riviera 1979 coupe thế hệ thứ 6
- Kích thước Buick Riviera 1976 coupe thế hệ thứ 5
- Kích thước Buick Riviera 2nd facelift 1975 coupe thế hệ thứ 4
- Kích thước Buick Riviera facelift 1974 coupe thế hệ thứ 4
- Kích thước Buick Riviera 1973 coupe thế hệ thứ 4
- Kích thước Buick Riviera 2nd facelift 1972 coupe thế hệ thứ 3
- Kích thước Buick Riviera facelift 1971 coupe thế hệ thứ 3
- Kích thước Buick Riviera 1970 coupe thế hệ thứ 3
- Kích thước Buick Riviera 4nd facelift 1969 coupe thế hệ thứ 2
- Kích thước Buick Riviera 3nd facelift 1968 coupe thế hệ thứ 2
- Kích thước Buick Riviera 2nd facelift 1967 coupe thế hệ thứ 2
- Kích thước Buick Riviera facelift 1966 coupe thế hệ thứ 2
- Kích thước Buick Riviera 1965 coupe thế hệ thứ 2
- Kích thước Buick Riviera facelift 1964 coupe thế hệ thứ 1
- Kích thước Buick Riviera 1962 coupe thế hệ thứ 1
Kích thước cơ thể là một trong những thông số quan trọng nhất khi chọn xe. Xe càng lớn thì càng khó lái trong thành phố hiện đại nhưng cũng an toàn hơn. Kích thước tổng thể của Buick Riviera được xác định bởi ba giá trị: chiều dài thân xe, chiều rộng thân xe và chiều cao thân xe. Theo quy định, chiều dài được đo từ điểm nhô ra nhất của cản trước đến điểm xa nhất của cản sau. Chiều rộng của thân xe được đo tại điểm rộng nhất: theo quy luật, đây là các vòm bánh xe hoặc các trụ trung tâm của thân xe. Nhưng với chiều cao, không phải mọi thứ đều đơn giản như vậy: nó được đo từ mặt đất đến nóc xe; Chiều cao của thanh ray không được bao gồm trong tổng chiều cao cơ thể.
Kích thước Buick Riviera từ 4755 x 1821 x 1359 đến 5751 x 2032 x 1364 mm, và trọng lượng từ 1495 đến 2290 kg.
Kích thước Buick Riviera 1994 coupe thế hệ thứ 8
05.1994 - 11.1998
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
3.8 AT Riviera Tăng Áp | 5263 x 1905 x 1387 | 1685 |
3.8 TẠI Riviera | 5263 x 1905 x 1402 | 1695 |
3.8 AT Riviera Tăng Áp | 5263 x 1905 x 1402 | 1725 |
Kích thước Buick Riviera facelift 1988 coupe thế hệ thứ 7
07.1988 - 03.1993
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
3.8 TẠI Riviera | 5037 x 1821 x 1361 | 1570 |
3.8 TẠI Riviera | 5037 x 1821 x 1361 | 1590 |
Kích thước Buick Riviera 1985 coupe thế hệ thứ 7
05.1985 - 06.1988
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
3.8 TẠI Riviera | 4755 x 1821 x 1359 | 1495 |
3.8 AT Riviera T Loại | 4755 x 1821 x 1359 | 1495 |
3.8 TẠI Riviera | 4755 x 1821 x 1359 | 1505 |
3.8 AT Riviera T Loại | 4755 x 1821 x 1359 | 1505 |
3.8 TẠI Riviera | 4755 x 1821 x 1359 | 1525 |
3.8 AT Riviera T Loại | 4755 x 1821 x 1359 | 1525 |
Kích thước Buick Riviera 1981 mui trần thế hệ thứ 6
05.1981 - 11.1985
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
3.8 AT Riviera mui trần | 5248 x 1796 x 1379 | 1730 |
5.0 AT Riviera mui trần | 5248 x 1796 x 1379 | 1805 |
4.1 AT Riviera mui trần | 5248 x 1849 x 1379 | 1715 |
3.8 AT Riviera mui trần | 5248 x 1849 x 1379 | 1750 |
5.0 AT Riviera mui trần | 5248 x 1849 x 1379 | 1795 |
5.0 AT Riviera mui trần | 5248 x 1849 x 1379 | 1835 |
Kích thước Buick Riviera 1979 coupe thế hệ thứ 6
05.1979 - 11.1985
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
3.8 AT Riviera T Loại | 5248 x 1796 x 1379 | 1665 |
5.0 TẠI Riviera | 5248 x 1796 x 1379 | 1750 |
5.7D TẠI Riviera | 5248 x 1796 x 1379 | 1840 |
4.1 TẠI Riviera | 5248 x 1816 x 1379 | 1665 |
4.1 AT Riviera S Loại | 5248 x 1816 x 1379 | 1665 |
3.8 TẠI Riviera | 5248 x 1816 x 1379 | 1700 |
3.8 AT Riviera S Loại | 5248 x 1816 x 1379 | 1700 |
5.0 TẠI Riviera | 5248 x 1816 x 1379 | 1735 |
5.0 AT Riviera S Loại | 5248 x 1816 x 1379 | 1735 |
5.7D TẠI Riviera | 5248 x 1816 x 1379 | 1820 |
3.8 TẠI Riviera | 5248 x 1847 x 1379 | 1705 |
3.8 AT Riviera S Loại | 5248 x 1847 x 1379 | 1705 |
5.7 TẠI Riviera | 5248 x 1847 x 1379 | 1745 |
5.7 AT Riviera S Loại | 5248 x 1847 x 1379 | 1745 |
3.8 AT Riviera T Loại | 5248 x 1849 x 1379 | 1670 |
4.1 TẠI Riviera | 5248 x 1849 x 1379 | 1670 |
3.8 AT Riviera T Loại | 5248 x 1849 x 1379 | 1710 |
5.0 TẠI Riviera | 5248 x 1849 x 1379 | 1750 |
5.7D TẠI Riviera | 5248 x 1849 x 1379 | 1840 |
Kích thước Buick Riviera 1976 coupe thế hệ thứ 5
10.1976 - 09.1978
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
5.7 TẠI Riviera | 5542 x 1961 x 1387 | 1775 |
6.6 TẠI Riviera | 5542 x 1961 x 1387 | 1775 |
5.7 TẠI Riviera | 5543 x 1960 x 1398 | 1765 |
6.6 TẠI Riviera | 5543 x 1960 x 1398 | 1765 |
Kích thước Buick Riviera 2nd facelift 1975 coupe thế hệ thứ 4
10.1975 - 09.1976
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
7.5 TẠI Riviera | 5552 x 2029 x 1346 | 2120 |
7.5 TẠI Riviera S/R | 5552 x 2029 x 1346 | 2120 |
Kích thước Buick Riviera facelift 1974 coupe thế hệ thứ 4
10.1974 - 09.1975
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
7.5 TẠI Riviera | 5664 x 2032 x 1364 | 2130 |
7.5 TẠI Riviera GS | 5664 x 2032 x 1364 | 2130 |
Kích thước Buick Riviera 1973 coupe thế hệ thứ 4
10.1973 - 09.1974
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
7.5 TẠI Riviera | 5751 x 2032 x 1364 | 2145 |
7.5 AT Riviera (ống xả kép) | 5751 x 2032 x 1364 | 2145 |
7.5 TẠI Riviera GS | 5751 x 2032 x 1364 | 2150 |
Hiệu suất 7.5 AT Riviera GS | 5751 x 2032 x 1364 | 2155 |
Kích thước Buick Riviera 2nd facelift 1972 coupe thế hệ thứ 3
10.1972 - 09.1973
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
7.5 TẠI Riviera | 5674 x 2029 x 1372 | 2290 |
7.5 AT Riviera Giai đoạn 1 | 5674 x 2029 x 1372 | 2290 |
Kích thước Buick Riviera facelift 1971 coupe thế hệ thứ 3
10.1971 - 09.1972
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
7.5 TẠI Riviera | 5545 x 2032 x 1372 | 2040 |
7.5 TẠI Riviera GS | 5545 x 2032 x 1372 | 2040 |
Kích thước Buick Riviera 1970 coupe thế hệ thứ 3
10.1970 - 09.1971
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
7.5 TẠI Riviera | 5522 x 2029 x 1372 | 2010 |
7.5 TẠI Riviera GS | 5522 x 2029 x 1372 | 2010 |
Kích thước Buick Riviera 4nd facelift 1969 coupe thế hệ thứ 2
10.1969 - 09.1970
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
7.5 TẠI Riviera | 5474 x 2014 x 1361 | 1980 |
7.5 TẠI Riviera GS | 5474 x 2014 x 1361 | 1980 |
Kích thước Buick Riviera 3nd facelift 1968 coupe thế hệ thứ 2
10.1968 - 09.1969
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
7.0 TẠI Riviera | 5466 x 2012 x 1351 | 1975 |
7.0 TẠI Riviera GS | 5466 x 2012 x 1351 | 1975 |
Kích thước Buick Riviera 2nd facelift 1967 coupe thế hệ thứ 2
10.1967 - 09.1968
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
7.0 TẠI Riviera | 5467 x 1994 x 1356 | 2000 |
7.0 TẠI Riviera GS | 5467 x 1994 x 1356 | 2000 |
Kích thước Buick Riviera facelift 1966 coupe thế hệ thứ 2
10.1966 - 09.1967
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
7.0 TẠI Riviera | 5367 x 2017 x 1351 | 1980 |
7.0 TẠI Riviera GS | 5367 x 2017 x 1351 | 1980 |
Kích thước Buick Riviera 1965 coupe thế hệ thứ 2
10.1965 - 09.1966
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
7.0 TẠI Riviera | 5364 x 2002 x 1382 | 1960 |
7.0 TẠI Riviera GS | 5364 x 2002 x 1382 | 1980 |
Gói điện 7.0 AT Riviera GS | 5364 x 2002 x 1382 | 1980 |
Kích thước Buick Riviera facelift 1964 coupe thế hệ thứ 1
09.1964 - 10.1965
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
6.6 TẠI Riviera 401 Wildcat 445 | 5309 x 1946 x 1346 | 1910 |
7.0 TẠI Riviera 425 Wildcat 465 | 5309 x 1946 x 1346 | 1910 |
7.0 AT Riviera 425 Siêu Mèo Hoang | 5309 x 1946 x 1346 | 1910 |
7.0 TẠI Riviera GS | 5309 x 1946 x 1346 | 1910 |
Kích thước Buick Riviera 1962 coupe thế hệ thứ 1
10.1962 - 09.1964
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
7.0 TẠI Riviera 425 | 5283 x 1946 x 1351 | 1840 |
Gói điện 7.0 AT Riviera | 5283 x 1946 x 1351 | 1840 |
6.6 TẠI Riviera 401 | 5283 x 1950 x 1350 | 1890 |
7.0 TẠI Riviera 425 | 5283 x 1950 x 1350 | 1890 |