Kích thước và Trọng lượng Buick Riviera
Kích thước và trọng lượng xe

Kích thước và Trọng lượng Buick Riviera

Kích thước cơ thể là một trong những thông số quan trọng nhất khi chọn xe. Xe càng lớn thì càng khó lái trong thành phố hiện đại nhưng cũng an toàn hơn. Kích thước tổng thể của Buick Riviera được xác định bởi ba giá trị: chiều dài thân xe, chiều rộng thân xe và chiều cao thân xe. Theo quy định, chiều dài được đo từ điểm nhô ra nhất của cản trước đến điểm xa nhất của cản sau. Chiều rộng của thân xe được đo tại điểm rộng nhất: theo quy luật, đây là các vòm bánh xe hoặc các trụ trung tâm của thân xe. Nhưng với chiều cao, không phải mọi thứ đều đơn giản như vậy: nó được đo từ mặt đất đến nóc xe; Chiều cao của thanh ray không được bao gồm trong tổng chiều cao cơ thể.

Kích thước Buick Riviera từ 4755 x 1821 x 1359 đến 5751 x 2032 x 1364 mm, và trọng lượng từ 1495 đến 2290 kg.

Kích thước Buick Riviera 1994 coupe thế hệ thứ 8

Kích thước và Trọng lượng Buick Riviera 05.1994 - 11.1998

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
3.8 AT Riviera Tăng Áp5263 x 1905 x 13871685
3.8 TẠI Riviera5263 x 1905 x 14021695
3.8 AT Riviera Tăng Áp5263 x 1905 x 14021725

Kích thước Buick Riviera facelift 1988 coupe thế hệ thứ 7

Kích thước và Trọng lượng Buick Riviera 07.1988 - 03.1993

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
3.8 TẠI Riviera5037 x 1821 x 13611570
3.8 TẠI Riviera5037 x 1821 x 13611590

Kích thước Buick Riviera 1985 coupe thế hệ thứ 7

Kích thước và Trọng lượng Buick Riviera 05.1985 - 06.1988

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
3.8 TẠI Riviera4755 x 1821 x 13591495
3.8 AT Riviera T Loại4755 x 1821 x 13591495
3.8 TẠI Riviera4755 x 1821 x 13591505
3.8 AT Riviera T Loại4755 x 1821 x 13591505
3.8 TẠI Riviera4755 x 1821 x 13591525
3.8 AT Riviera T Loại4755 x 1821 x 13591525

Kích thước Buick Riviera 1981 mui trần thế hệ thứ 6

Kích thước và Trọng lượng Buick Riviera 05.1981 - 11.1985

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
3.8 AT Riviera mui trần5248 x 1796 x 13791730
5.0 AT Riviera mui trần5248 x 1796 x 13791805
4.1 AT Riviera mui trần5248 x 1849 x 13791715
3.8 AT Riviera mui trần5248 x 1849 x 13791750
5.0 AT Riviera mui trần5248 x 1849 x 13791795
5.0 AT Riviera mui trần5248 x 1849 x 13791835

Kích thước Buick Riviera 1979 coupe thế hệ thứ 6

Kích thước và Trọng lượng Buick Riviera 05.1979 - 11.1985

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
3.8 AT Riviera T Loại5248 x 1796 x 13791665
5.0 TẠI Riviera5248 x 1796 x 13791750
5.7D TẠI Riviera5248 x 1796 x 13791840
4.1 TẠI Riviera5248 x 1816 x 13791665
4.1 AT Riviera S Loại5248 x 1816 x 13791665
3.8 TẠI Riviera5248 x 1816 x 13791700
3.8 AT Riviera S Loại5248 x 1816 x 13791700
5.0 TẠI Riviera5248 x 1816 x 13791735
5.0 AT Riviera S Loại5248 x 1816 x 13791735
5.7D TẠI Riviera5248 x 1816 x 13791820
3.8 TẠI Riviera5248 x 1847 x 13791705
3.8 AT Riviera S Loại5248 x 1847 x 13791705
5.7 TẠI Riviera5248 x 1847 x 13791745
5.7 AT Riviera S Loại5248 x 1847 x 13791745
3.8 AT Riviera T Loại5248 x 1849 x 13791670
4.1 TẠI Riviera5248 x 1849 x 13791670
3.8 AT Riviera T Loại5248 x 1849 x 13791710
5.0 TẠI Riviera5248 x 1849 x 13791750
5.7D TẠI Riviera5248 x 1849 x 13791840

Kích thước Buick Riviera 1976 coupe thế hệ thứ 5

Kích thước và Trọng lượng Buick Riviera 10.1976 - 09.1978

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
5.7 TẠI Riviera5542 x 1961 x 13871775
6.6 TẠI Riviera5542 x 1961 x 13871775
5.7 TẠI Riviera5543 x 1960 x 13981765
6.6 TẠI Riviera5543 x 1960 x 13981765

Kích thước Buick Riviera 2nd facelift 1975 coupe thế hệ thứ 4

Kích thước và Trọng lượng Buick Riviera 10.1975 - 09.1976

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
7.5 TẠI Riviera5552 x 2029 x 13462120
7.5 TẠI Riviera S/R5552 x 2029 x 13462120

Kích thước Buick Riviera facelift 1974 coupe thế hệ thứ 4

Kích thước và Trọng lượng Buick Riviera 10.1974 - 09.1975

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
7.5 TẠI Riviera5664 x 2032 x 13642130
7.5 TẠI Riviera GS5664 x 2032 x 13642130

Kích thước Buick Riviera 1973 coupe thế hệ thứ 4

Kích thước và Trọng lượng Buick Riviera 10.1973 - 09.1974

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
7.5 TẠI Riviera5751 x 2032 x 13642145
7.5 AT Riviera (ống xả kép)5751 x 2032 x 13642145
7.5 TẠI Riviera GS5751 x 2032 x 13642150
Hiệu suất 7.5 AT Riviera GS5751 x 2032 x 13642155

Kích thước Buick Riviera 2nd facelift 1972 coupe thế hệ thứ 3

Kích thước và Trọng lượng Buick Riviera 10.1972 - 09.1973

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
7.5 TẠI Riviera5674 x 2029 x 13722290
7.5 AT Riviera Giai đoạn 15674 x 2029 x 13722290

Kích thước Buick Riviera facelift 1971 coupe thế hệ thứ 3

Kích thước và Trọng lượng Buick Riviera 10.1971 - 09.1972

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
7.5 TẠI Riviera5545 x 2032 x 13722040
7.5 TẠI Riviera GS5545 x 2032 x 13722040

Kích thước Buick Riviera 1970 coupe thế hệ thứ 3

Kích thước và Trọng lượng Buick Riviera 10.1970 - 09.1971

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
7.5 TẠI Riviera5522 x 2029 x 13722010
7.5 TẠI Riviera GS5522 x 2029 x 13722010

Kích thước Buick Riviera 4nd facelift 1969 coupe thế hệ thứ 2

Kích thước và Trọng lượng Buick Riviera 10.1969 - 09.1970

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
7.5 TẠI Riviera5474 x 2014 x 13611980
7.5 TẠI Riviera GS5474 x 2014 x 13611980

Kích thước Buick Riviera 3nd facelift 1968 coupe thế hệ thứ 2

Kích thước và Trọng lượng Buick Riviera 10.1968 - 09.1969

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
7.0 TẠI Riviera5466 x 2012 x 13511975
7.0 TẠI Riviera GS5466 x 2012 x 13511975

Kích thước Buick Riviera 2nd facelift 1967 coupe thế hệ thứ 2

Kích thước và Trọng lượng Buick Riviera 10.1967 - 09.1968

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
7.0 TẠI Riviera5467 x 1994 x 13562000
7.0 TẠI Riviera GS5467 x 1994 x 13562000

Kích thước Buick Riviera facelift 1966 coupe thế hệ thứ 2

Kích thước và Trọng lượng Buick Riviera 10.1966 - 09.1967

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
7.0 TẠI Riviera5367 x 2017 x 13511980
7.0 TẠI Riviera GS5367 x 2017 x 13511980

Kích thước Buick Riviera 1965 coupe thế hệ thứ 2

Kích thước và Trọng lượng Buick Riviera 10.1965 - 09.1966

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
7.0 TẠI Riviera5364 x 2002 x 13821960
7.0 TẠI Riviera GS5364 x 2002 x 13821980
Gói điện 7.0 AT Riviera GS5364 x 2002 x 13821980

Kích thước Buick Riviera facelift 1964 coupe thế hệ thứ 1

Kích thước và Trọng lượng Buick Riviera 09.1964 - 10.1965

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
6.6 TẠI Riviera 401 Wildcat 4455309 x 1946 x 13461910
7.0 TẠI Riviera 425 Wildcat 4655309 x 1946 x 13461910
7.0 AT Riviera 425 Siêu Mèo Hoang5309 x 1946 x 13461910
7.0 TẠI Riviera GS5309 x 1946 x 13461910

Kích thước Buick Riviera 1962 coupe thế hệ thứ 1

Kích thước và Trọng lượng Buick Riviera 10.1962 - 09.1964

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
7.0 TẠI Riviera 4255283 x 1946 x 13511840
Gói điện 7.0 AT Riviera5283 x 1946 x 13511840
6.6 TẠI Riviera 4015283 x 1950 x 13501890
7.0 TẠI Riviera 4255283 x 1950 x 13501890

Thêm một lời nhận xét