Bentley Arnage Kích thước và Trọng lượng
nội dung
Kích thước cơ thể là một trong những thông số quan trọng nhất khi chọn xe. Xe càng lớn thì càng khó lái trong thành phố hiện đại nhưng cũng an toàn hơn. Kích thước tổng thể của Bentley Arnage được xác định bởi ba giá trị: chiều dài thân xe, chiều rộng thân xe và chiều cao thân xe. Theo quy định, chiều dài được đo từ điểm nhô ra nhất của cản trước đến điểm xa nhất của cản sau. Chiều rộng của thân xe được đo tại điểm rộng nhất: theo quy luật, đây là các vòm bánh xe hoặc các trụ trung tâm của thân xe. Nhưng với chiều cao, không phải mọi thứ đều đơn giản như vậy: nó được đo từ mặt đất đến nóc xe; chiều cao của thanh ray không được bao gồm trong chiều cao tổng thể của cơ thể.
Kích thước Bentley Arnage từ 5390 x 1932 x 1515 thành 6220 x 2000 x 1770 mm, và trọng lượng từ 2395 thành 3390 kg.
Kích thước Bentley Arnage sedan 2004 thế hệ thứ 2
06.2004 - 09.2009
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
6.8 TẠI R | 5390 x 1932 x 1515 | 2585 |
6.8 AT Sê-ri cuối cùng | 5400 x 1932 x 1515 | 2585 |
6.8 TẠI T | 5400 x 1932 x 1515 | 2585 |
6.8 TẠI RL | 5640 x 1932 x 1515 | 2655 |
Kích thước Bentley Arnage sedan 2002 thế hệ thứ 1
04.2002 - 05.2004
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
Xe Limousine 6.8 AT của Mulliner | 5840 x 1932 x 1615 | 2750 |
6.8 AT Limousine của Mulliner Long | 6140 x 1932 x 1615 | 2850 |
6.8 AT Nhà nước Limousine | 6220 x 2000 x 1770 | 3390 |
Kích thước Bentley Arnage sedan 1998 thế hệ thứ 1
04.1998 - 05.2004
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
4.4 Nhãn xanh AT | 5390 x 1932 x 1515 | 2395 |
6.8 TẠI R | 5390 x 1932 x 1515 | 2585 |
6.8 TẠI Nhãn đỏ | 5390 x 1932 x 1515 | 2585 |
6.8 TẠI T-24 | 5400 x 1932 x 1515 | 2585 |
6.8 TẠI T | 5400 x 1932 x 1515 | 2585 |
6.8 AT Nhãn đỏ LWB (RL) | 5640 x 1932 x 1515 | 2655 |
Kích thước Bentley Arnage sedan 2004 thế hệ thứ 2
06.2004 - 09.2009
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
6.8 TẠI R | 5390 x 1932 x 1515 | 2585 |
6.8 TẠI T | 5400 x 1932 x 1515 | 2585 |
6.8 AT Dòng xe lửa màu xanh | 5400 x 1932 x 1515 | 2585 |
6.8 AT Sê-ri cuối cùng | 5400 x 1932 x 1515 | 2585 |
6.8 TẠI RL | 5640 x 1932 x 1515 | 2655 |
Kích thước Bentley Arnage sedan 1998 thế hệ thứ 1
04.1998 - 05.2004
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
4.4 Nhãn xanh AT | 5390 x 1932 x 1515 | 2395 |
6.8 TẠI Nhãn đỏ | 5390 x 1932 x 1515 | 2585 |
6.8 TẠI Le Mans | 5390 x 1932 x 1515 | 2585 |
6.8 TẠI R | 5390 x 1932 x 1515 | 2585 |
6.8 TẠI T | 5400 x 1932 x 1515 | 2585 |
6.8 TẠI T-24 | 5400 x 1932 x 1515 | 2585 |
6.8 AT Nhãn đỏ LWB (RL) | 5640 x 1932 x 1515 | 2655 |